Với giải Unit 2 Vocabulary: Making decisions lớp 9 trang 18 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 2: Lifestyles giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 2: Lifestyles
Unit 2 Vocabulary: Making decisions lớp 9 trang 18
THINK! (SUY NGHĨ!)
What are the last three decisions you made?
(Ba quyết định gần đây nhất bạn đưa ra là gì?)
Lời giải chi tiết:
- I decided to join the table tennis club. (Tôi đã quyết định tham gia câu lạc bộ bóng bàn.)
- I went to an art class to study drawing. (Tôi đến lớp mỹ thuật để học vẽ.)
- I applied for a volunteer job. (Tôi đã nộp đơn xin việc tình nguyện.)
1. Check the meaning of the words and phrases in blue in the questionnaire. Match eight of the words and phrases with definitions 1-8.
(Kiểm tra nghĩa của các từ và cụm từ màu xanh trong bảng câu hỏi. Nối tám từ và cụm từ với định nghĩa 1-8.)
Questionnaire: Your choice (Bảng câu hỏi: Sự lựa chọn của bạn) 1. You’re in a restaurant with your family. Is it easy to decide what to eat? (Bạn đang ở nhà hàng cùng gia đình. Có dễ dàng để quyết định ăn gì không?) a. I usually decide fairly quickly and then I stick with my decision. (Tôi thường quyết định khá nhanh chóng và sau đó tôi kiên định với quyết định của mình.) b. I think twice before I say what I want. It’s difficult because I like to try out lots of things. (Tôi suy nghĩ kỹ trước khi nói thứ tôi muốn. Điều đó thật khó khăn vì tôi thích thử nhiều thứ.) c. I wait to see what other people have chosen and then copy them. (Tôi chờ xem người khác đã chọn gì rồi chọn theo.) 2. You’re at a swimming pool or the seaside. How do you get into the water? (Bạn đang ở bể bơi hoặc bờ biển. Bạn xuống nước như thế nào?) a. I go for it! Run or jump straight in. Why wait?! (Tôi luôn sẵn sàng! Chạy hoặc nhảy thẳng vào. Tại sao phải chờ đợi?!) b. I usually hesitate. I prefer to take my time and go in slowly. (Tôi thường do dự. Tôi thích có thêm thời gian và đi vào từ từ.) c. I never jump into water. Sometimes I don’t bother getting in. (Tôi không bao giờ nhảy xuống nước. Đôi khi tôi không muốn bước xuống nước.) 3. You’re buying a present for your best friend’s birthday. How long do you spend thinking about what to get? (Bạn đang mua quà sinh nhật cho người bạn thân nhất của mình. Bạn dành bao lâu để suy nghĩ về việc sẽ mua gì?) a. Not long. I make up my mind quickly. I know exactly what to get. (Không lâu đâu. Tôi quyết định nhanh chóng. Tôi biết chính xác những gì cần mua.) b. It takes me a while to choose things because like to consider all the options first. (Tôi phải mất một lúc để lựa chọn mọi thứ vì tôi thích xem xét tất cả các lựa chọn trước.) c. I will do anything to avoid choosing things in shops. (Tôi sẽ làm bất cứ điều gì để tránh việc chọn đồ ở cửa hàng.) 4. You’ve got homework which you don’t need to hand in until next week. When do you do it? (Bạn có bài tập về nhà và sẽ phải không phải nộp cho đến tận tuần sau. Khi nào bạn làm nó?) a. I get on with it as soon as possible. (Tôi làm nó càng sớm càng tốt.) b. I put off doing it until the last possible moment. (Tôi trì hoãn việc làm nó cho đến giây phút cuối cùng có thể.) c. I’ll do a little bit each day until it’s done. (Tôi sẽ làm một chút mỗi ngày cho đến khi hoàn thành.) 5. Your friend sends you a message to invite you to a party next month. (Bạn của bạn gửi tin nhắn mời bạn đến dự một bữa tiệc vào tháng tới.) a. I say ‘yes’ straight away. If I realise I can’t go for some reason, I can always drop out later. (Tôi nói ‘đồng ý’ ngay lập tức. Nếu tôi nhận ra mình không thể đi vì lý do nào đó, tôi luôn có thể không đi sau đó.) b. Before I commit, I’ll check my diary and make sure I’m available. I don’t like to rush into anything. (Trước khi đồng ý, tôi sẽ kiểm tra nhật ký của mình và đảm bảo rằng tôi luôn sẵn sàng rảnh rỗi. Tôi không thích quyết định bừa điều gì.) c. I’ll say ‘thanks for the invite’, but won’t decide until the day of the party. I like to keep my options open. (Tôi sẽ nói ‘cảm ơn vì đã mời tôi’ nhưng sẽ không quyết định cho đến ngày tổ chức bữa tiệc. Tôi muốn giữ cho mình nhiều lựa chọn để đề phòng các trường hợp.) |
Key: (Đáp án) Mostly a answers: It seems like you’re a very decisive person. That’s great! Make sure you don’t rush into things too quickly without considering your options, though. (Phần lớn câu trả lời là a: Có vẻ như bạn là người rất quyết đoán. Thật tuyệt! Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn không quyết định quá nhanh mà không cân nhắc các lựa chọn của mình.) Mostly b answers: Frankly, you’re a bit indecisive. That’s not always a bad thing, though. At least you aren’t rushing into things. (Hầu hết câu trả lời là b: Thành thật mà nói, bạn hơi thiếu quyết đoán. Tuy nhiên, đó không phải lúc nào cũng là một điều xấu. Ít nhất bạn không quyết định bừa.) Mostly c answers: You’re neither decisive nor indecisive. In fact, you prefer to avoid decisions. Sometimes we have to choose, though, so try practising. (Hầu hết câu trả lời là c: Bạn không phải là người quyết đoán cũng như thiếu quyết đoán. Trong thực tế, bạn thích tránh các quyết định. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta phải lựa chọn, vì vậy hãy thử luyện tập.) |
1. say yes to something (nói đồng ý với cái gì)
2. not make an effort to do something (không nỗ lực làm gì)
3. postpone something (trì hoãn cái gì)
4. decide something too quickly (quyết định cái gì quá nhanh)
5. decide (quyết định)
6. not hurry (không vội vàng)
7. not change (không thay đổi)
8. choose not to participate (lựa chọn không tham gia)
Phương pháp giải:
- stick with: gắn liền với, kiên định với
- think twice: suy nghĩ kĩ
- try out: thử
- hesitate: do dự
- take my time: bình tĩnh, không vội vàng
- don’t bother: không thèm làm gì
- make up my mind: quyết định
- consider: cân nhắc
- avoid: tránh
- get on with: bắt đầu/ tiếp tục làm gì
- put off: trì hoãn
- drop out: bỏ
- commit: cam kết
- rush into: làm/ quyết định mà chưa cân nhắc kĩ
- keep my options open: có thêm thời gian trước khi quyết định, không quyết định ngay
Lời giải chi tiết:
2. Do the questionnaire with a partner. Then check your answers with the key.
(Làm bảng câu hỏi với bạn bên cạnh. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án.)
3. Watch or listen to three people discussing their results from the questionnaire. Match 1-3 with a-c.
(Xem hoặc nghe ba người thảo luận về kết quả của họ từ bảng câu hỏi. Nối các câu 1-3 với a-c.)
1. Joelle |
a. is very decisive. (rất quyết đoán.) |
2. Olivia |
b. doesn’t enjoy making decisions. (không thích đưa ra quyết định.) |
3. Theo |
c. puts things off. (trì hoãn nhiều thứ.) |
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about strengths and weaknesses (Nói về điểm mạnh và điểm yếu)
How good are you at ...? (Bạn giỏi … đến mức nào?)
I’m pretty good at ... (Tôi khá giỏi ...)
I’m someone who ... (Tôi là người ...)
I’m no good at (that). (Tôi không giỏi về (điều đó).)
... is/isn’t something I enjoy. (... là/không phải là thứ tôi thích.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
4. Work in groups. Talk about your results from the questionnaire. Say how decisive you are and give examples. Use the key phrases.
(Làm việc nhóm. Nói về kết quả của bạn từ bảng câu hỏi. Hãy cho biết bạn là người quyết đoán như thế nào và đưa ra ví dụ. Sử dụng các cụm từ khóa.)
Lời giải chi tiết:
I am incredibly decisive and know how to make quick and confident decisions. When faced with a challenging situation, I trust my instincts and analyze the options swiftly to determine the best course of action. One example that showcases my decisiveness is when I was leading a team project with tight deadlines. Despite team members’ conflicting opinions, I boldly decided to pivot our strategy, which ultimately led to a successful project completion ahead of schedule. I am quite good at making tough decisions under pressure and steering towards success highlights my decisive nature and leadership skills.
Tạm dịch:
Tôi cực kỳ quyết đoán và biết cách đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin. Khi đối mặt với một tình huống thử thách, tôi tin vào bản năng của mình và nhanh chóng phân tích các lựa chọn để xác định hướng hành động tốt nhất. Một ví dụ thể hiện sự quyết đoán của tôi là khi tôi đang lãnh đạo một dự án nhóm với thời hạn chặt chẽ. Bất chấp những ý kiến trái ngược nhau của các thành viên trong nhóm, tôi đã mạnh dạn quyết định điều chỉnh chiến lược của mình, điều này cuối cùng đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công trước thời hạn. Tôi khá giỏi trong việc đưa ra những quyết định khó khăn dưới áp lực và hướng tới thành công làm nổi bật bản chất quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo của tôi.
Finished? (Kết thúc)
Write three tips to help people become more decisive. Use words and phrases from the questionnaire. Share your tips with the class. Which are the best ones?
(Viết ba lời khuyên giúp mọi người trở nên quyết đoán hơn. Sử dụng các từ và cụm từ trong bảng câu hỏi. Chia sẻ lời khuyên của bạn với cả lớp. Những cái nào là tốt nhất?)
Lời giải chi tiết:
- Think Twice and Consider Carefully: Before making a decision, take the time to think twice and consider all aspects of the situation. Analyze the pros and cons, weigh the consequences, and gather the necessary information to make an informed choice.
- Stick with Commitment: Once you have made up your mind, stick with your decision and commit to it wholeheartedly. Avoid hesitating or second-guessing yourself, as this can lead to indecision and procrastination.
- Avoid Rushing Into Decisions: It’s important to avoid rushing into decisions impulsively. Take your time to evaluate the options, assess the risks, and make a thoughtful choice. By keeping your options open and not feeling pressured to decide quickly, you can make more confident and well-thought-out decisions.
Among these tips, the best ones are “Think Twice and Consider Carefully” and “Avoid Rushing Into Decisions.” These tips emphasize the importance of thoughtful consideration and avoiding hasty decisions, which are key factors in becoming more decisive and making sound choices.
Tạm dịch:
- Nghĩ kỹ và cân nhắc cẩn thận: Trước khi đưa ra quyết định, hãy dành thời gian để suy nghĩ kỹ và xem xét mọi khía cạnh của tình huống. Phân tích ưu và nhược điểm, cân nhắc hậu quả và thu thập thông tin cần thiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt.
- Kiên trì với quyết định: Một khi bạn đã quyết định, hãy kiên định với quyết định của mình và hết lòng cam kết thực hiện nó. Tránh do dự hoặc nghi ngờ bản thân vì điều này có thể dẫn đến sự thiếu quyết đoán và trì hoãn.
- Tránh vội vàng đưa ra quyết định: Điều quan trọng là tránh vội vã đưa ra quyết định một cách bốc đồng. Hãy dành thời gian để đánh giá các lựa chọn, đánh giá rủi ro và đưa ra lựa chọn chu đáo. Bằng cách luôn để ngỏ các lựa chọn của mình và không cảm thấy bị áp lực phải quyết định nhanh chóng, bạn có thể đưa ra những quyết định tự tin và sáng suốt hơn.
Trong số những lời khuyên này, những lời khuyên hay nhất là “Hãy suy nghĩ kỹ và cân nhắc cẩn thận” và “Tránh vội vã đưa ra quyết định”. Những lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc kỹ lưỡng và tránh những quyết định vội vàng, vốn là những yếu tố then chốt để trở nên quyết đoán hơn và đưa ra những lựa chọn đúng đắn.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 2 Vocabulary: Making decisions lớp 9 trang 18
Unit 2 Reading: An online article lớp 9 trang 20
Unit 2 Language focus: Present perfect: simple and continuous – for and since lớp 9 trang 21
Unit 2 Vocabulary and listening: Personal development lớp 9 trang 22
Unit 2 Speaking: Difficult decisions lớp 9 trang 24
Unit 2 Writing: A report on an opinion survey lớp 9 trang 25
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác: