Với giải Unit 2 Reading: An online article lớp 9 trang 20 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 2: Lifestyles giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 2: Lifestyles
Unit 2 Reading: An online article lớp 9 trang 20
THINK! (SUY NGHĨ!)
Name three things you own which you don’t really need.
(Kể tên ba thứ bạn sở hữu mà bạn không thực sự cần.)
Lời giải chi tiết:
- A collection of old magazines or newspapers that are no longer read.
(Một bộ sưu tập các tạp chí hoặc báo cũ không còn được đọc nữa.)
- Duplicate kitchen gadgets or utensils that serve the same purpose.
(Các dụng cụ hoặc đồ dùng nhà bếp giống nhau có cùng mục đích sử dụng.)
- Clothes or shoes that no longer fit or are rarely worn.
(Quần áo hoặc giày không còn vừa hoặc ít khi mang.)
STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)
Predicting content (Đoán nội dung)
Before you read, look at the title and the pictures. This will help you understand the content of the text.
(Trước khi đọc hãy nhìn vào tiêu đề và hình ảnh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được nội dung của văn bản.)
1. Look at the title, headings and photos in the article on this page. What is different about these people’s lifestyles? Why do you think they decided to live this way?
(Nhìn vào tiêu đề và hình ảnh trong bài viết trên trang này. Lối sống của những người này có gì khác biệt? Bạn nghĩ tại sao họ lại quyết định sống theo cách này?)
Alternative lives
People who have chosen to live differently
Living without waste
Lauren Singer has always been interested in the environment. After finishing her degree in environmental studies, she made up her mind to live a ‘zero-waste’ lifestyle because she was shocked that people are so wasteful. Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products. (1) _____ She either reuses containers or buys products without packaging. She even makes her own toothpaste. She has managed to reduce her waste so much that two years of her rubbish filled only one 500 gram jar!
Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years and her blog gives useful advice and ideas for people who want to reduce their impact on the environment.
Living without money
Daniel Suelo is a modern nomad – he’s moneyless and homeless, so he moves around to find food and shelter. He sometimes looks after people’s houses for two or three weeks, but usually he lives in the caves of Utah, in the USA. When he was younger he worked as a cook, but he dropped out of society and hasn’t used money since 2000. He says he’s happier since he made his decision.
Mark Boyle is another moneyless man – he hasn’t used money since 2008. Mark lives in a caravan in a field and grows his own vegetables. (2) _____ He says that he’s never been happier or healthier.
Tạm dịch:
Cuộc sống thay thế
Những người đã chọn cách sống khác biệt
Sống không lãng phí
Lauren Singer luôn quan tâm đến môi trường. Sau khi hoàn thành chương trình học nghiên cứu về môi trường, cô quyết định sống theo lối sống ‘không rác thải’ vì cô rất sốc khi thấy mọi người lại lãng phí như vậy. Kể từ đó, cô không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa. (1) _____ Cô ấy tái sử dụng hộp đựng hoặc mua sản phẩm không có bao bì. Cô thậm chí còn tự làm kem đánh răng cho mình. Cô đã cố gắng giảm lượng rác thải của mình đến mức trong hai năm rác của cô chỉ chứa đầy một lọ 500 gram!
Lauren đã viết blog về lối sống của mình trong vài năm qua và blog của cô đưa ra những lời khuyên và ý tưởng hữu ích cho những người muốn giảm tác động của mình đến môi trường.
Sống không có tiền
Daniel Suelo là một người du mục hiện đại – anh ấy không có tiền và vô gia cư, vì vậy anh ấy phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở. Đôi khi anh ấy trông coi nhà cửa cho người khác trong hai hoặc ba tuần, nhưng thường thì anh ta sống trong các hang động ở Utah, Hoa Kỳ. Khi còn trẻ, anh ấy làm đầu bếp nhưng đã rời xa xã hội và không sử dụng tiền kể từ năm 2000. Anh ấy nói rằng anh ấy hạnh phúc hơn kể từ khi đưa ra quyết định của mình.
Mark Boyle là một người đàn ông không có tiền khác – anh ấy đã không sử dụng tiền kể từ năm 2008. Mark sống trong một cái xe caravan trên một cánh đồng và tự trồng rau. (2) _____ Anh ấy nói rằng anh ấy chưa bao giờ hạnh phúc hơn hay khỏe mạnh hơn thế.
Lời giải chi tiết:
The people mentioned in the article have chosen to live a “zero-waste” lifestyle and live without money.
(Những người được đề cập trong bài viết đã chọn lối sống “không rác thải” và sống không tiền bạc.)
These individuals likely decided to live this way because they care about the environment and are concerned about the impact of waste on the planet. They also want to be happier and healthier.
(Những cá nhân này có thể quyết định sống theo cách này vì họ quan tâm đến môi trường và lo ngại về tác động của rác thải đối với hành tinh. Họ cũng muốn được hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.)
2. Read the article. Match two sentences from a-d with gaps 1-2 in the text. Then listen and check.
(Đọc bài viết. Nối hai câu từ a-d với khoảng trống 1-2 trong văn bản. Sau đó nghe và kiểm tra.)
a. They didn’t spend much time online. (Họ không dành nhiều thời gian trực tuyến.)
b. He hasn’t bought food for a long time. (Đã lâu rồi anh ấy không mua đồ ăn.)
c. More and more people are training to become chefs. (Ngày càng có nhiều người được đào tạo để trở thành đầu bếp.)
d. She never uses plastic cups, bags or bottles, for example.
(Ví dụ, cô ấy không bao giờ sử dụng cốc, túi hoặc chai nhựa.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. b |
3. Read the text again and answer the questions.
1. Why did Lauren change her lifestyle? (Tại sao Lauren thay đổi lối sống?)
2. How does Lauren help other people live without waste?
(Lauren giúp người khác sống không lãng phí bằng cách nào?)
3. What have Mark Boyle and Daniel Suelo got in common? (Mark Boyle và Daniel Suelo có điểm gì chung?)
4. How are their lifestyles different? (Lối sống của họ khác nhau như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. Lauren changed her lifestyle because she was shocked by how wasteful people are and wanted to make a positive impact on the environment.
(Lauren đã thay đổi lối sống vì cô bị sốc trước sự lãng phí của con người và muốn tạo ra tác động tích cực đến môi trường.)
2. Lauren helps other people live without waste by blogging about her zero-waste lifestyle, providing useful advice and ideas for reducing waste, and demonstrating practical ways to live a sustainable and eco-friendly life.
(Lauren giúp những người khác sống không rác thải bằng cách viết blog về lối sống không rác thải của mình, cung cấp lời khuyên và ý tưởng hữu ích để giảm rác thải cũng như trình bày những cách thiết thực để sống một cuộc sống bền vững và thân thiện với môi trường.)
3. Mark Boyle and Daniel Suelo both live a moneyless lifestyle, meaning they do not use money for their daily needs.
(Mark Boyle và Daniel Suelo đều có lối sống không tiền bạc, nghĩa là họ không sử dụng tiền cho nhu cầu hàng ngày.)
4. The difference in their lifestyles is that Daniel Suelo is homeless and moves around to find food and shelter, while Mark Boyle lives in a caravan in a field and grows his own vegetables.
(Sự khác biệt trong lối sống của họ là Daniel Suelo vô gia cư và phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở, trong khi Mark Boyle sống trong một chiếc xe caravan trên cánh đồng và tự trồng rau.)
VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)
4. Find words 1-4 in the text. Which suffix do we use when something has a quality? Which suffix indicates that something lacks a quality?
(Tìm từ 1-4 trong văn bản. Chúng ta sử dụng hậu tố nào khi thứ gì đó có chất lượng? Hậu tố nào chỉ ra rằng một cái gì đó thiếu chất lượng?)
1. moneyless
2. useful
3. homeless
4. wasteful
Phương pháp giải:
- moneyless: không có tiền
- useful: hữu dụng
- homeless: vô gia cư
- wasteful: lãng phí
Lời giải chi tiết:
We use “ful” when something has a quality and “less” when something lacks a quality.
(Chúng ta sử dụng “ful” khi thứ gì đó có chất lượng và “less” khi thứ gì đó thiếu chất lượng.)
5. Complete the sentences. Use the words in the box and the suffixes -ful or -less.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong khung và các hậu tố -ful hoặc -less.)
care – fear – harm – taste – thought – use |
Wash hands after use. This product contains harmful chemicals.
(Rửa tay sau khi sử dụng. Sản phẩm này có chứa hóa chất độc hại.)
1. Be _____ when you’re cycling. This road is dangerous.
2. Thanks for the beautiful present. That was very _____ of you.
3. We need to add more salt to the pasta. It’s really _____.
4. This calculator is old and broken. I’m afraid it’s _____.
5. Jennie isn’t scared of anything. She’s totally _____.
Lời giải chi tiết:
1. Be careful when you’re cycling. This road is dangerous.
(Hãy cẩn thận khi bạn đạp xe. Con đường này rất nguy hiểm.)
2. Thanks for the beautiful present. That was very thoughtful of you.
(Cảm ơn vì món quà tuyệt đẹp. Bạn đã rất chu đáo.)
3. We need to add more salt to the pasta. It’s really tasteless.
(Chúng ta cần thêm muối vào mì ống. Nó thực sự vô vị.)
4. This calculator is old and broken. I’m afraid it’s useless.
(Máy tính này cũ và hỏng rồi. Tôi e là nó vô dụng.)
5. Jennie isn’t scared of anything. She’s totally fearless.
(Jennie không sợ bất cứ điều gì Cô ấy hoàn toàn không sợ hãi.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
6. Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. What do you think of the people in the text?
(Bạn nghĩ gì về những người trong văn bản?)
2. Would you like to try any of their lifestyles? Why / Why not?
(Bạn có muốn thử lối sống nào của họ không? Tại sao có?/ Tại sao không?)
3. Do you think that we really need technology and money?
(Bạn có nghĩ rằng chúng ta thực sự cần công nghệ và tiền bạc không?)
Lời giải chi tiết:
1. They are individuals who have chosen unconventional lifestyles to minimize their impact on the environment and live without money. They demonstrate a strong commitment to their beliefs and values, challenging societal norms and consumerist culture. Their actions reflect a deep concern for sustainability, simplicity, and personal fulfillment.
(Họ là những cá nhân đã chọn lối sống độc đáo để giảm thiểu tác động đến môi trường và sống không cần tiền. Họ thể hiện sự cam kết mạnh mẽ đối với niềm tin và giá trị của mình, thách thức các chuẩn mực xã hội và văn hóa tiêu dùng. Hành động của họ phản ánh mối quan tâm sâu sắc đến tính bền vững, sự đơn giản và sự thỏa mãn cá nhân.)
2. I’d like to try the zero-waste lifestyle of Lauren Singer. Because I also want to protect our environment by reducing my waste every day.
(Tôi muốn thử lối sống không rác thải của Lauren Singer. Bởi vì tôi cũng muốn bảo vệ môi trường của chúng ta bằng cách giảm lượng rác thải mỗi ngày.)
3. I think technology and money are essential components of modern society, enabling communication, innovation, and economic transactions. While they offer numerous benefits, such as convenience, efficiency, and progress, they also come with challenges, including inequality, environmental degradation, and overconsumption. Finding a balance between utilizing technology and money for advancement while considering ethical and sustainable practices is crucial for a harmonious coexistence with the environment and society.
(Tôi nghĩ công nghệ và tiền bạc là những thành phần thiết yếu của xã hội hiện đại, cho phép giao tiếp, đổi mới và giao dịch kinh tế. Mặc dù chúng mang lại nhiều lợi ích như sự tiện lợi, hiệu quả và tiến bộ, nhưng chúng cũng đi kèm với những thách thức, bao gồm bất bình đẳng, suy thoái môi trường và tiêu dùng quá mức. Tìm kiếm sự cân bằng giữa việc sử dụng công nghệ và tiền bạc để phát triển đồng thời xem xét các hoạt động có đạo đức và bền vững là điều cốt yếu để cùng tồn tại hài hòa với môi trường và xã hội.)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 2 Vocabulary: Making decisions lớp 9 trang 18
Unit 2 Reading: An online article lớp 9 trang 20
Unit 2 Language focus: Present perfect: simple and continuous – for and since lớp 9 trang 21
Unit 2 Vocabulary and listening: Personal development lớp 9 trang 22
Unit 2 Speaking: Difficult decisions lớp 9 trang 24
Unit 2 Writing: A report on an opinion survey lớp 9 trang 25
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác: