Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Review 4 sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Review 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.
Giải Tiếng anh 9 Review 4
Review 4 Language lớp 9 trang 134
Pronunciation
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Don't panic.
(Đừng hoảng sợ.)
2. He is doing a study on environmental protection.
(Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường.)
3. Jupiter is the largest planet in the solar system.
(Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.)
4.
A: I want to travel to the Amazon.
(Tôi muốn du lịch đến Amazon.)
B: You want to travel to the Amazon?
(Bạn muốn du lịch đến Amazon?)
5.
A: Jane went to the job fair this morning.
(Jane đã đến hội chợ việc làm sáng nay.)
B: She went to the job fair this morning?
(Cô ấy đã đến hội chợ việc làm sáng nay?)
Vocabulary
2. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. Pu Luong is a _______ in Viet Nam, It has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
A. nature reserve
B. disaster area
C. grassland area
D. natural habitat
2. Pesticides can affect the whole _______ by entering plants first, then insects and birds, and people.
A. flora and fauna
B. food chain
C. habitat
D. food tour
3. To make the best quality videos, the scientist used a modern _______ to film the animals in their habitat.
A. printer
B. e-reader
C. camcorder
D. touchscreen
4. With a _______ music player, she could listen to music anywhere she goes.
A. portable
B. grand
C. heavy
D. smart
5. A firefighter's job is one of the most _______ ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
A. interesting
B. basic
C. repetitive
D. rewarding
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
1. A
Pu Luong is a nature reserve in Viet Nam, it has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
(Pù Luông là khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam, có những dãy núi đá vôi đẹp, có tính đa dạng sinh học cao.)
A. nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
B. disaster area (n): khu vực thiên tai
C. grassland area (n): vùng đồng cỏ
D. natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
2. B
Pesticides can affect the whole food chain by entering plants first, then insects and birds, and people.
(Thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn bằng cách xâm nhập vào thực vật trước tiên, sau đó là côn trùng, chim và con người.)
A. flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật
B. food chain (n): chuỗi thức ăn
C. habitat (n): môi trường sống
D. food tour (n): tham quan ẩm thực
3. C
To make the best quality videos, the scientist used a modern camcorder to film the animals in their habitat.
(Để tạo ra những video có chất lượng tốt nhất, nhà khoa học đã sử dụng máy quay hiện đại để quay các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)
A. printer (n): máy in
B. e-reader (n): máy đọc sách điện tử
C. camcorder (n): máy quay phim
D. touchscreen (n): màn hình cảm ứng
4. A
With a portable music player, she could listen to music anywhere she goes.
(Với một chiếc máy nghe nhạc di động, cô ấy có thể nghe nhạc ở bất cứ đâu cô ấy đến.)
A. portable (adj): xách tay
B. grand (adj): lớn
C. heavy (adj): nặng
D. smart (adj): thông minh
5. D
A firefighter's job is one of the most rewarding ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
(Công việc của lính cứu hỏa là một trong những công việc đáng làm nhất. Anh ấy/Cô ấy có thể giúp mọi người thoát khỏi đám cháy nguy hiểm.)
A. interesting (adj): thú vị
B. basic (adj): cơ bản
C. repetitive (adj): lặp đi lặp lại
D. rewarding (adj): bổ ích, xứng đáng
3. Fill in each blank with the correct form of the given word.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ đã cho.)
1. A _______ must be able to keep calm while performing a medical operation. (SURGERY)
2. Deforestation is one of the causes of serious habitat _______. (LOSE)
3. A food chain helps maintain _______ balance. (ECOLOGY)
4. She closed the curtains because she wanted some _______. (PRIVATE)
5. Household electronic devices save people a lot of time from doing _______ chores. (REPEAT)
Lời giải chi tiết:
1. surgeon |
2. loss |
3. ecological |
4. privacy |
5. repetitive |
|
1. A surgeon must be able to keep calm while performing a medical operation.
(Bác sĩ phẫu thuật phải có khả năng giữ bình tĩnh khi thực hiện phẫu thuật.)
Giải thích: Phía trước có mạo từ “A”, phía sau là động từ khuyết thiếu “must” => vị trí còn trống cần điền một danh từ số ít làm chủ ngữ cho câu.
Mệnh đề rút gọn phía sau chỉ hoạt động của con người “performing a medical operation” (thực hiện phẫu thuật y tế) => vị trí còn trống cần điền danh từ chỉ người.
- surgery (n): (ca) phẫu thuật
- surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
2. Deforestation is one of the causes of serious habitat loss.
(Phá rừng là một trong những nguyên nhân gây mất môi trường sống nghiêm trọng.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm danh từ “habitat loss” (mất môi trường sống).
- lost (v2-v3): mất
- loss (n): sự biến mất, mất
3. A food chain helps maintain ecological balance.
(Chuỗi thức ăn giúp duy trì cân bằng sinh thái.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “balance” phía sau để hoàn thành cụm “ecological balance” (cân bằng sinh thái).
- ecology (n): sinh thái học
- ecological (adj): thuộc về sinh thái
4. She closed the curtains because she wanted some privacy.
(Cô ấy kéo rèm lại vì muốn có chút riêng tư.)
Giải thích: Phía trước có lượng từ “some” => vị trí còn trống cần điền một danh từ dạng số nhiều hoặc không đếm được
- private (adj): riêng tư
- privacy (n): sự riêng tư
5. Household electronic devices save people a lot of time from doing repetitive chores.
(Các thiết bị điện tử gia dụng giúp con người tiết kiệm rất nhiều thời gian khỏi phải làm những công việc lặp đi lặp lại.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “chores” phía sau
- repeat (v): lặp lại
- repetitive (adj): lặp đi lặp lại
Grammar
4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi là sai? Hãy tìm và sửa nó.)
1. (A) That new 3D printer is (B) such expensive that (C) my company (D) cannot afford it.
2. Scientists (A) suggest (B) that people (C) not taking plants and animals (D) to other countries.
3. Ms Ngoc, (A) which is a famous (B) doctor, has (C) saved a lot (D) of people's lives.
4. George was (A) so a friendly engineer (B) that his colleagues liked (C) him (D) very much.
5. (A) Maintaining the food chain, (B) that is created by plants and animals, (C) is vital to (D) the ecosystem.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. B |
1. B
Phân biệt cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:
- so + adj + that + clause...
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...
=> Ta dùng “so” trước tính từ “expensive”.
=> Sửa: such => so
That new 3D printer is so expensive that my company cannot afford it.
(Chiếc máy in 3D mới đó đắt đến mức công ty của tôi không đủ tiền mua.)
2. C
Cấu trúc: suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất rằng ai đó (nên) làm gì)
=> Sửa: not taking => not take
Scientists suggest that people not take plants and animals to other countries.
(Các nhà khoa học đề nghị con người không nên mang thực vật, động vật sang nước khác.)
3. A
Chủ ngữ là danh từ chỉ người “Ms Ngoc” => cần dùng đại từ quan hệ “who”.
=> Sửa: which => who
Ms Ngoc, who is a famous doctor, has saved a lot of people's lives.
(Cô Ngọc là bác sĩ nổi tiếng đã cứu sống rất nhiều người.)
4. A
Phân biệt cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:
- so + adj + that + clause...
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...
=> Ta dùng “such” trước cụm danh từ “a friendly engineer that” .
=> Sửa: so => such
George was such a friendly engineer that his colleagues liked him very much.
(George là một kỹ sư thân thiện đến mức các đồng nghiệp của anh ấy rất quý mến anh ấy.)
5. B
Ta không dùng “that” cho mệnh đề quan hệ không xác định (đứng giữa hai dấu phẩy). Chủ ngữ là “Maintaining the food chain” chỉ hành động => dùng đại từ quan hệ “which”
=> Sửa: that => which
Maintaining the food chain, which is created by plants and animals, is vital to the ecosystem.
(Duy trì chuỗi thức ăn do thực vật và động vật tạo ra là rất quan trọng đối với hệ sinh thái.)
5. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.
(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. "You should buy this music player,” her cousin said. (suggested)
(“Em nên mua chiếc máy nghe nhạc này,” anh họ của cô ấy nói.)
→ Her cousin .....
2. I don't have good eye-hand coordination. I can't be a good surgeon. (because)
(Tôi không có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Tôi không thể là một bác sĩ phẫu thuật giỏi.)
→ I can't .....
3. Ms Hoa couldn't present her interactive lessons. The smartboard was out of order. (since)
(Cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác của mình. Bảng thông minh đã bị hỏng.)
→ Since .....
4. The Taronga Zoo is located in Sydney. It is home to over 4,000 animals. (which)
(Sở thú Taronga nằm ở Sydney. Đây là nhà của hơn 4.000 loài động vật.)
→ The Taronga Zoo, .....
5. The boy was very lazy. He ordered his home robot to do homework for him. (so)
(Cậu bé rất lười biếng. Anh ấy ra lệnh cho robot ở nhà làm bài tập về nhà cho anh ấy.)
→ The boy was .....
Lời giải chi tiết:
1. Her cousin suggested buying this music player.
(Anh họ của cô ấy đề nghị mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Hoặc: Her cousin suggested that she should buy this music player.
(Anh họ của cô ấy đề xuất cô mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “suggest”:
- suggest + V-ing: gợi ý, đề xuất làm gì
- suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý, đề xuất rằng ai đó nên làm gì
2. I can't be a good surgeon because I don't have good eye-hand coordination.
(Tôi không thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi vì tôi không có khả năng phối hợp tay và mắt tốt.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “because”:
- because + clause: bởi vì ... (“because” đứng đầu hoặc giữa câu)
3. Since the smartboard was out of order, Ms Hoa couldn't present her interactive lessons.
(Vì bảng thông minh bị hỏng nên cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác được.)
Giải thích: since + clause: bởi vì … (“since” đứng đầu câu)
4. The Taronga Zoo, which is located in Sydney, is home to over 4,000 animals.
(Vườn thú Taronga nằm ở Sydney là nơi sinh sống của hơn 4.000 loài động vật.)
Giải thích: Sử dụng đại từ quan hệ “which”thay thế cho danh từ chỉ vật “the Taronga Zoo”.
Ta sử dụng hai dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề quan hệ không xác định.
5. The boy was so lazy that he ordered his home robot to do homework for him.
(Cậu bé lười biếng đến mức ra lệnh cho robot nhà làm bài tập về nhà cho mình.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “so”: S + tobe + so + adj + that + clause... (quá ... đến nỗi mà ...)
Review 4 Skills lớp 9 trang 135
Reading
1. Read the article. Choose the best option A, B, C, or D.
(Đọc bài viết. Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D.)
Invasive species are the foreign plants or animals which come into a place and badly affect it. Invasive species can harm local living things and people's health.
In the 1970s, fish farmers brought silver carp into the United States with the hope to improve water quality in fish ponds. Many carp then escaped into the Mississippi River. They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.
Water hyacinth, which is native to South America, came to Africa in the 1980s. At First, people planted it for its beautiful purple flowers. Since then, the plant has spread very quickly and covered Lake Victoria, the largest lake in Africa. Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.
Since invasive species cause many types of problems, there should be stricter laws to stop people from taking plants and animals to a new place.
1. What is the article mainly about?
A. Definition of invasive species.
B. Some troubles caused by invasive species.
C. How local environments affect new species.
D. The impact of invasive animals on local people.
2. How do silver carp affect paddlefish in the Mississippi River?
A. They eat paddlefish,
B. They become food for the paddlefish.
C. They use up most of the paddlefish's food.
D. They make the river water dirty.
3. People in Africa first used water hyacinth as a type of _______.
A. decorative plant
B. herb medicine
C. fish food
D. insect killer
4. Which of the following is true about water hyacinth in Lake Victoria?
A. It is poisonous to local people.
B. It feeds the paddlefish in the lake.
C. it helps clean up the lake water.
D. It allows mosquito populations to increase.
5. The text suggests preventing the spread of invasive species by _______.
A. introducing stricter laws
B. taking animals to a new place
C. raising people's awareness
D. growing new types of plants
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Loài xâm lấn là các loài thực vật hoặc động vật lạ xâm nhập vào một nơi và gây ảnh hưởng xấu đến nơi đó. Các loài xâm lấn có thể gây hại cho sinh vật địa phương và sức khỏe con người.
Vào những năm 1970, người nuôi cá đã đưa cá chép bạc vào Mỹ với hy vọng cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi cá. Nhiều con cá chép sau đó đã trốn thoát vào sông Mississippi. Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.
Lục bình có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đến châu Phi vào những năm 1980. Lúc đầu người ta trồng nó vì hoa màu tím rất đẹp. Kể từ đó, loài cây này lan rộng rất nhanh và phủ kín hồ Victoria, hồ lớn nhất châu Phi. Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.
Vì các loài xâm lấn gây ra nhiều loại vấn đề nên cần có luật chặt chẽ hơn để ngăn chặn con người đưa thực vật và động vật đến nơi ở mới.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. D |
5. A |
1. B
What is the article mainly about?
(Bài viết chủ yếu nói về điều gì?)
A. Definition of invasive species.
(Định nghĩa loài xâm lấn.)
B. Some troubles caused by invasive species.
(Một số khó khăn do loài xâm lấn gây ra.)
C. How local environments affect new species.
(Môi trường địa phương ảnh hưởng đến các loài mới như thế nào.)
D. The impact of invasive animals on local people.
(Tác động của động vật xâm lấn tới người dân địa phương.)
Thông tin:
- Invasive species can harm local living things and people's health.
(Các loài xâm lấn có thể gây hại cho sinh vật địa phương và sức khỏe con người.)
- They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.
(Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.)
- Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.
(Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.)
2. C
How do silver carp affect paddlefish in the Mississippi River?
(Cá chép bạc ảnh hưởng đến cá mái chèo ở sông Mississippi như thế nào?)
A. They eat paddlefish.
(Chúng ăn cá mái chèo.)
B. They become food for the paddlefish.
(Chúng trở thành thức ăn cho cá mái chèo.)
C. They use up most of the paddlefish's food.
(Chúng sử dụng hầu hết thức ăn của cá mái chèo.)
D. They make the river water dirty.
(Chúng làm bẩn nước sông.)
Thông tin: They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.
(Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.)
3. A
People in Africa first used water hyacinth as a type of decorative plant.
(Người dân Châu Phi lần đầu tiên sử dụng lục bình làm cây cảnh.)
A. decorative plant: cây trang trí, cây cảnh
B. herb medicine: thảo dược
C. fish food: thức ăn cho cá
D. insect killer: kẻ giết côn trùng
4. D
Which of the following is true about water hyacinth in Lake Victoria?
(Điều nào sau đây đúng về lục bình ở hồ Victoria?)
A. It is poisonous to local people.
(Nó độc hại đối với người dân địa phương.)
B. It feeds the paddlefish in the lake.
(Nó cho cá mái chèo trong hồ ăn.)
C. It helps clean up the lake water.
(Nó giúp làm sạch nước hồ.)
D. It allows mosquito populations to increase.
(Nó khiến cho số lượng muỗi tăng lên.)
Thông tin: Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.
(Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.)
5. A
The text suggests preventing the spread of invasive species by introducing stricter laws.
(Văn bản đề xuất ngăn chặn sự lây lan của các loài xâm lấn bằng cách đưa ra các luật chặt chẽ hơn.)
A. introducing stricter laws: đưa ra những luật lệ chặt chẽ hơn
B. taking animals to a new place: đưa động vật đến nơi ở mới
C. raising people's awareness: nâng cao nhận thức của người dân
D. growing new types of plants: trồng các loại cây mới
Thông tin: there should be stricter laws to stop people from taking plants and animals to a new place.
(cần có luật chặt chẽ hơn để ngăn chặn con người đưa thực vật và động vật đến nơi ở mới.)
Speaking
2. Work in groups. Imagine a job that may be popular in the future. Discuss the answers to the questions about the job and report them to the class.
(Làm việc theo nhóm. Hãy tưởng tượng một công việc có thể phổ biến trong tương lai. Thảo luận câu trả lời cho các câu hỏi về công việc và báo cáo trước lớp.)
1. What may be a popular job in the future?
(Công việc nào có thể sẽ phổ biến trong tương lai?)
2. What type(s) of training does it require?
(Nó yêu cầu loại hình đào tạo nào?)
3. What skill(s) do you need to do it?
(Bạn cần những kỹ năng gì để làm việc đó?)
4. What personal qualities are necessary to do the job well?
(Những phẩm chất cá nhân nào cần thiết để thực hiện tốt công việc?)
Lời giải chi tiết:
1. Virtual reality designers may be a popular job in the future.
(Nhà thiết kế thực tế ảo có thể là một công việc phổ biến trong tương lai.)
With the growing interest and advancements in virtual reality (VR) technology, there could be a surge in demand for professionals who specialize in designing immersive virtual reality experiences for various industries such as entertainment, education, healthcare, and more.
(Với sự quan tâm và tiến bộ ngày càng tăng trong công nghệ thực tế ảo (VR), nhu cầu về các chuyên gia chuyên thiết kế trải nghiệm thực tế ảo phong phú cho các ngành khác nhau như giải trí, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, v.v. có thể sẽ tăng cao.)
2. It requires formal education in fields like computer science or game design; or specialized courses such as virtual reality technologies, and 3D modeling.
(Nó đòi hỏi giáo dục chính quy trong các lĩnh vực như khoa học máy tính hoặc thiết kế trò chơi; hoặc các khóa học chuyên ngành như công nghệ thực tế ảo và mô hình 3D.)
3. We need to be proficient in virtual reality development platforms and software; and understanding of 3D modeling, animation, and spatial design principles. Moreover, we need to have skills like problem-solving and communication skills, as well as creativity and imagination.
(Chúng ta cần thành thạo các nền tảng và phần mềm phát triển thực tế ảo; và hiểu biết về mô hình 3D, hoạt hình và các nguyên tắc thiết kế không gian. Hơn nữa, chúng ta cần có những kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp, tính sáng tạo và trí tưởng tượng.)
4. Patience and perseverance; adaptability and openness to learning new technologies and techniques are personal qualities which are necessary to do the job well.
(Kiên nhẫn và bền bỉ; khả năng thích ứng và cởi mở trong việc học hỏi các công nghệ và kỹ thuật mới là những phẩm chất cá nhân cần thiết để thực hiện tốt công việc.)
Report to the class:
Virtual reality designers may indeed become a sought-after profession in the coming years. With the rapid advancements in virtual reality (VR) technology and the increasing interest in immersive experiences, there's a growing demand for professionals who specialize in crafting captivating virtual reality environments. These designers could find opportunities across a variety of industries, from entertainment and education to healthcare and beyond.
The path to becoming a VR designer typically involves formal education in related fields such as computer science or game design. Additionally, specialized courses focusing on virtual reality technologies and 3D modeling are also required.
To excel in this role, We need to be proficient in virtual reality development platforms and software; and understanding of 3D modeling, animation, and spatial design principles. Moreover, VR designers need to have skills like problem-solving and communication skills, as well as creativity and imagination.
Finally, certain personal qualities are necessary to thrive as a VR designer. Patience and perseverance are vital traits, as the design process can be complex and iterative. Additionally, adaptability and openness to learning new technologies and techniques are crucial for staying ahead in this rapidly evolving field.
In conclusion, the role of a Virtual Reality Designer holds exciting prospects for those passionate about creating immersive digital experiences.
Tạm dịch:
Các nhà thiết kế thực tế ảo thực sự có thể trở thành một nghề được săn đón trong những năm tới. Với những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ thực tế ảo (VR) và mối quan tâm ngày càng tăng đối với trải nghiệm sống động, nhu cầu về các chuyên gia chuyên tạo ra môi trường thực tế ảo quyến rũ ngày càng tăng. Những nhà thiết kế này có thể tìm thấy cơ hội trong nhiều ngành khác nhau, từ giải trí và giáo dục đến chăm sóc sức khỏe và hơn thế nữa.
Con đường trở thành nhà thiết kế VR thường liên quan đến giáo dục chính quy trong các lĩnh vực liên quan như khoa học máy tính hoặc thiết kế trò chơi. Ngoài ra, các khóa học chuyên ngành tập trung vào công nghệ thực tế ảo và mô hình 3D cũng được yêu cầu.
Để hoàn thành xuất sắc vai trò này, Chúng tôi cần thành thạo các nền tảng và phần mềm phát triển thực tế ảo; và hiểu biết về mô hình 3D, hoạt hình và các nguyên tắc thiết kế không gian. Hơn nữa, các nhà thiết kế VR cần có các kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp, cũng như khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng.
Cuối cùng, những phẩm chất cá nhân nhất định là cần thiết để phát triển với tư cách là một nhà thiết kế VR. Kiên nhẫn và bền bỉ là những đặc điểm quan trọng vì quá trình thiết kế có thể phức tạp và lặp đi lặp lại. Ngoài ra, khả năng thích ứng và cởi mở trong việc học hỏi các công nghệ và kỹ thuật mới là rất quan trọng để luôn dẫn đầu trong lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng này.
Tóm lại, vai trò của Nhà thiết kế thực tế ảo mang lại triển vọng thú vị cho những ai đam mê tạo ra trải nghiệm kỹ thuật số phong phú.
Listening
3. Listen to a conversation between Trang and Tom. Fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Trang và Tom. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. Trang is reading about newly invented _______.
(Trang đang đọc về _______ mới được phát minh.)
2. Trang wants to have a _______.
(Trang muốn có _______.)
3. Trang wants the View-me window to show the _______ all day.
(Trang muốn cửa sổ View-me hiển thị _______ cả ngày.)
4. Tom says that with the blue hat, Trang doesn't need to carry along a _______.
(Tom nói rằng với chiếc mũ màu xanh, Trang không cần phải mang theo _______.)
5. Trang doesn't like the blue hat because it's not _______.
(Trang không thích chiếc mũ xanh vì nó không _______.)
Writing
4. Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about an organisation which protects the ocean. You can use the ideas below.
(Viết một email (100-120 từ) cho bạn của bạn kể về một tổ chức bảo vệ đại dương. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây.)
Name of the organisation: Save the Oceans
(Tên tổ chức: Save the Oceans)
Importance of ocean habitats: produce half of the earth's oxygen, adjust the climate; create homes for plants and animals
(Tầm quan trọng của môi trường sống đại dương: sản xuất một nửa lượng oxy cho trái đất, điều hòa khí hậu; tạo nhà cho thực vật và động vật)
Current situation: habitat loss due to overfishing and pollution
(Tình trạng hiện tại: mất môi trường sống do đánh bắt quá mức và ô nhiễm)
What the organisation does: promotes smart fishing, encourages people to use fewer plastic bags, organises campaigns to clean up the beach and the sea
(Những gì tổ chức làm: thúc đẩy đánh bắt cá thông minh, khuyến khích mọi người sử dụng ít túi nhựa hơn, tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và biển)
Start and end the email as follows:
(Bắt đầu và kết thúc email như sau)
Dear .....,
It's nice to hear from you again. I've read an article about ...... Let me tell you about it....
Write to me soon.
Cheers,
Lời giải chi tiết:
Dear [Friend],
It's nice to hear from you again. I've read an article about an organization called Save the Oceans, and I thought you'd be interested to learn about it. Save the Oceans focuses on protecting ocean habitats, which are crucial for our planet. As we know, ocean habitats produce half of the earth's oxygen, play a vital role in regulating the climate, and create homes for plants and animals. Unfortunately, these habitats are facing threats like overfishing and pollution. However, Save the Oceans is actively working to combat these issues by promoting smart fishing practices, reducing plastic bag usage, and organizing beach and sea cleanup campaigns. It's heartening to see efforts aimed at preserving such essential ecosystems.
Write to me soon.
Cheers,
Quynh
Tạm dịch:
Bạn ... thân mến,
Thật vui khi được hồi âm từ bạn. Tôi đã đọc một bài viết về một tổ chức có tên là Save the Oceans và tôi nghĩ bạn sẽ muốn tìm hiểu về tổ chức đó. Save the Oceans tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống ở đại dương, điều rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Như chúng ta đã biết, môi trường sống ở đại dương sản xuất ra một nửa lượng oxy của trái đất, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, và tạo ra ngôi nhà cho thực vật và động vật. Thật không may, những môi trường sống này đang phải đối mặt với các mối đe dọa như đánh bắt quá mức và ô nhiễm. Tuy nhiên, Save the Oceans đang tích cực nỗ lực chống lại những vấn đề này bằng cách thúc đẩy các hoạt động đánh bắt cá thông minh, giảm sử dụng túi nhựa và tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và biển. Thật phấn khởi khi thấy những nỗ lực nhằm bảo tồn các hệ sinh thái thiết yếu như vậy.
Hồi âm tôi sớm.
Thân,
Quynh
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: