check in your bags / your luggage

148

Với giải Bài 1 trang 66 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 8: Cities giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 8: Cities

1.  Complete the collocation with the verbs below.

(Hoàn thành việc sắp xếp thứ tự với các động từ dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 10)

1   ___________ your bags / your luggage

2   ___________ a room / a flight / a holiday

3   ___________ your destination

4   ___________ a hotel

5   ___________ a taxi

6   ___________ a train / a ship / a flight

7   ___________ a car

8   ___________ your flight / your train

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

board (v): lên tàu / xe

book (v): đặt    

check in (v): ký gửi    

check into (v): làm thủ tục vào    

hail (v): kêu

hire (v): thuê   

miss (v): bỏ lỡ     

reach (v): tới

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 11)

1   check in your bags / your luggage

(ký gửi túi xách / hành lý của bạn)

2   book a room / a flight / a holiday

(đặt phòng / chuyến bay / kỳ nghỉ)

3   reach your destination

(đến điểm đến)

4   check into a hotel

(nhận phòng khách sạn)

5   hail a taxi

(gọi taxi)

6   board a train / a ship / a flight

(lên xe lửa/ tàu / chuyến bay)

7   hire a car

(thuê một chiếc xe hơi)

8   miss your flight / your train

(lỡ chuyến bay / chuyến tàu của bạn)

Đánh giá

0

0 đánh giá