a place where you park your bike: b___________ r___________

556

Với giải Bài 1 trang 61 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 7: Artists giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 7: Artists

1. Complete the definitions of things you can find in the street.

(Hoàn thành định nghĩa về những thứ bạn có thể tìm thấy trên đường phố.)

1   a place where you park your bike: b___________ r___________

2   a piece of furniture on which a number of people can sit: b___________

3   the area at the side of the road where pedestrians walk: p___________

4   a tall post with a strong light on the top: l___________ p___________

5   a place where you can ring somebody: p___________ b___________

6   a model of somebody, usually made of stone: s___________

7   a machine at the side of the road where you pay to park your car: p___________ m___________

8   a place where you catch a form of public transport: b___________ s___________

9   something which tells drivers not to go: s___________ s___________

10   a jet or stream of water usually coming from a pool: f___________

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 24)

1   a place where you park your bike: bicycle rack

(nơi bạn đỗ xe đạp: bãi để xe đạp)

2   a piece of furniture on which a number of people can sit: bench

(món đồ nội thất mà nhiều người có thể ngồi: ghế dài)

3   the area at the side of the road where pedestrians walk: pavement

(khu vực bên đường người đi bộ đi bộ: vỉa hè)

4   a tall post with a strong light on the top: lamp post

(một cái cột cao có ánh sáng mạnh phía trên: cột đèn)

5   a place where you can ring somebody: phone box

(nơi bạn có thể gọi cho ai đó: hộp điện thoại)

6   a model of somebody, usually made of stone: sculpture

(mô hình của ai đó, thường được làm bằng đá: tác phẩm điêu khắc)

7   a machine at the side of the road where you pay to park your car: parking meter

(một cái máy ở bên đường nơi bạn trả tiền để đỗ xe: đồng hồ đỗ xe)

8   a place where you catch a form of public transport: bus stop

(nơi bạn bắt được phương tiện giao thông công cộng: trạm xe buýt)

9   something which tells drivers not to go: stop sign

(điều khuyên tài xế không được đi: biển báo dừng)

10   a jet or stream of water usually coming from a pool: fountain

(0 tia nước hay dòng nước thường chảy ra từ hồ: đài phun nước)

Đánh giá

0

0 đánh giá