My neighbour (have) ___________ their house (burgle) ___________ last weekend

417

Với giải Bài 4 trang 59 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 7: Artists giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 7: Artists

4. Put the verbs into the correct forms.

(Đặt các động từ vào các dạng đúng.)

1 My neighbour (have) ___________ their house (burgle) ___________ last weekend.

2 The new manager always (have) __________ her coffee (make) ___________ by one of the clerks.

3 The teacher (have) ___________ some of our  essays (rewrite) ___________ quite a few times this semester.

4 In the near future, we (have) ___________ most of  our work (do) ___________ by robots.

5 Don't worry about the dinner! I (have) ___________ some food (deliver) ___________

Phương pháp giải:

Cấu trúc nhờ vả với “have”: S + have + vật + V3/ed.

- Đông từ “have” có thể linh hoạt chia theo các thì khác nhau.

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 16)

1 My neighbour (have) had their house (burgle) burgled last weekend.

(Hàng xóm của tôi đã bị trộm vào nhà vào cuối tuần trước.)

2 The new manager always (have) has her coffee (make) made by one of the clerks.

(Người quản lý mới luôn yêu cầu một trong những nhân viên pha cà phê cho cô ấy.)

3 The teacher (have) has had some of our  essays (rewrite) rewritten quite a few times this semester.

(Giáo viên đã yêu cầu viết lại một số bài luận của chúng tôi khá nhiều lần trong học kỳ này.)

4 In the near future, we (have) will have most of  our work (do) done by robots.

(Trong tương lai gần, hầu hết công việc của chúng ta sẽ được thực hiện bởi robot.)

5 Don't worry about the dinner! I (have) will have some food (deliver) delivered.

(Đừng lo lắng về bữa tối! Tôi sẽ nhờ người giao một ít đồ ăn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá