Mia isn't coming shopping with us. Lara is

433

Với giải Bài 1 trang 49 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 6: High flyers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 6: High flyers

1. Finish each of the following sentences emphasising the underlined information.

(Hoàn thành mỗi câu sau đây nhấn mạnh thông tin được gạch chân.)

1 Mia isn't coming shopping with us. Lara is.

(Mia sẽ không đi mua sắm với chúng ta. Lara đi.)

It's Lara who's coming with us, not Mia.

(Lara sẽ đi cùng chúng ta chứ không phải Mia.)

2 I haven't got a credit card. I've got a debit card.

It ___________________________

3 The first supermarket opened in 1916. It wasn't 1920.

It ___________________________

4. Her mum doesn't work in a store. Her aunt does.

It ___________________________

5 Many people don't want quality. They want low prices.

It ___________________________

6 The sales start on Friday. They don't start today.

It ___________________________

7 I blame teenagers for the litter. I don't blame the restaurants

It___________________________

8 Amoruso resigned from the job in the shoe shop because she found it boring.

It ___________________________

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu chẻ: It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V.

Lời giải chi tiết:

2 I haven't got a credit card. I've got a debit card.

It is a debit card that I have got, not a credit card.

(Đó là thẻ ghi nợ mà tôi có, không phải thẻ tín dụng.)

3 The first supermarket opened in 1916. It wasn't 1920.

It was in 1916 that the first supermarket opened, not in 1920.

(Siêu thị đầu tiên được mở vào năm 1916 chứ không phải năm 1920.)

4. Her mum doesn't work in a store. Her aunt does.

It is her aunt that does work in a store, not her mum.

(Dì của cô ấy làm việc ở cửa hàng chứ không phải mẹ cô ấy.)

5 Many people don't want quality. They want low prices.

It is low prices that many people want, not quality.

(Đó là mức giá thấp mà nhiều người mong muốn chứ không phải chất lượng.)

6 The sales start on Friday. They don't start today.

It is on Friday that the sales start, not today.

(Chương trình giảm giá bắt đầu vào thứ Sáu, không phải hôm nay.)

7 I blame teenagers for the litter. I don't blame the restaurants

It is teenagers that I blame for the litter, not the restaurants.

(Tôi đổ lỗi cho thanh thiếu niên vì xả rác chứ không phải nhà hàng.)

8 Amoruso resigned from the job in the shoe shop because she found it boring.

It was because Amoruso found it boring that she resigned from the job in the shoe shop.

(Chính vì Amoruso cảm thấy nhàm chán nên cô đã xin nghỉ việc ở tiệm giày.)

Đánh giá

0

0 đánh giá