bang break bruise have have sprain twist

49

Với giải Bài 2 trang 24 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 3: Sustainable health

2 (trang 24 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the accidents and injuries with the verbs below. (Hoàn thành các tai nạn và thương tích với các động từ dưới đây)

bang        break        bruise        have        have        sprain         twist

1. ____ your ankle

4. ____ yourself

7. ____ yourself

2. ____ your wrist

5. ____a bad nosebleed

8. ____ your head

3. ____ a bone

6. ____ a black eye

9. ____yourself

Đáp án:

1. sprain

2. break

3. break

4. bruise

5. have

6. have

7. twist

8. bang

9. cut

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. sprain your ankle (bong gân mắt cá chân)

2. break your wrist (gãy cổ tay)

3. break a bone (gãy xương)

4. bruise yourself (bầm tím chỗ nào đó)

5. have a bad nosebleed (chảy máu cam nhiều)

6. have a black eye (bị thâm mắt)

7. twist yourself (vặn người)

8. bang your head (đập đầu vào cái gì đó)

9. cut yourself (cắt vào chỗ nào đó)

Đánh giá

0

0 đánh giá