Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 3 năm gần đây

132

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2023

Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B08 23  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B08 19  
4 7720701 Y tế công cộng A02;B00;B08 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B08 26.5  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 22  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B08 18  
4 7720701 Y tế công cộng A02;B00;B08 18

 3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   700  
2 7720201 Dược học   600  
3 7720301 Điều dưỡng   500  
4 7720701 Y tế công cộng   500

C. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A02;B00;D08 24  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;D08 19  
4 7720701 Y tê công cộng A02;B00;D08 19

D. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02, B00, B08, D34 23  
2 7720201 Dược học A00, B00, D07, D24 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B08, D34 19

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00, B00, D07 25.15  
2 7720101 Y Khoa A02, B00, B08 24.05
Đánh giá

0

0 đánh giá