Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove? Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week

181

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 5: Global Warming giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 5: Global Warming

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành theo cặp.)

Bài nghe:

 

 

A. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)

B. I must warn you (Tôi phải cảnh báo bạn)

C. Don't worry (Đừng lo lắng)

D. Watch out (Coi chừng)

Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?

Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.

Jane: (1) _______________. You're too close and will burn yourself!

Nga: (2) _______________.  I'm very careful.

Jane: Yes, it feels very warm, but (3) _______________ burning coal produces soot.

Nga: Oh no, I didn't know that. (4) _______________. I'll tell my dad.

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - C

3 - B

4 - A

Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?

(Chào, Nga. Đó có phải là bếp đốt than không?)

Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.

(Xin chào. Vâng, bố tôi đã mua nó tuần trước. Nó làm nóng nhà của chúng tôi rất nhanh. Để tôi cho thêm ít than vào.)

Jane: (1) Watch out. You're too close and will burn yourself!

(Coi chừng. Bạn đang ở quá gần và sẽ đốt cháy chính mình!)

Nga: (2) Don’t worry. I'm very careful.

(Đừng lo lắng. Tôi rất cẩn thận.)

Jane: Yes, it feels very warm, but (3) I must warn you burning coal produces soot.

(Vâng, cảm giác rất ấm áp, nhưng tôi phải cảnh báo bạn rằng đốt than tạo ra bồ hóng.)

Nga: Oh no, I didn't know that. (4) Thanks so much. I'll tell my dad.

(Ồ không, tôi không biết điều đó. Cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ nói với bố tôi.)

Đánh giá

0

0 đánh giá