Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box

52

Với giải Câu 4 trang 32 SGK Tiếng anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 3: Teenagers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 3: Teenagers

4 (trang 32 Tiếng Anh 8). Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box.

(Kết hợp hai câu để tạo câu ghép, sử dụng các từ trong hộp.)

                                or          therefore          so              but        otherwise

1. Phong has to study harder. He may fail the exam.

(Phong phải học chăm chỉ hơn. Anh ấy có thể trượt kỳ thi.)

2. She is very sensitive. Don’t comment on her new hairstyle.

(Cô ấy rất nhạy cảm. Đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)

3. Mi wants to have more friends. She doesn’t connect well with others.

(Mi muốn có thêm bạn. Cô ấy không kết nối tốt với những người khác.)

4. Students can work in groups. Students can work in pairs.

(Học sinh có thể làm việc theo nhóm. Học sinh có thể làm việc theo cặp.)

5. My friend likes showing off her new things. She often posts pictures on social media.

(Bạn tôi thích khoe những thứ mới của cô ấy. Cô thường đăng ảnh lên mạng xã hội.)

Hướng dẫn giải:

or: hoặc là

therefore: vì vậy (đứng đầu câu, ngăn cách với mệnh đề sau nó bằng dấu phẩy; hoặc đứng giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy)

so: vì vậy (đứng sau dấu phẩy, thường đứng giữa hai mệnh đề)

but: nhưng

otherwise: ngược lại

Đáp án:

1. Phong has to study harder; otherwise, he may fail the exam.

(Phong phải học hành chăm chỉ nếu không cậu ta sẽ trượt bài kiểm tra.)

2. She is very sensitive; therefore, don’t comment on her new hairstyle.

(Cô ấy rất là nhạy cảm nên đừng bình luận kiểu tóc mới của cô ấy.)

3. Mi wants to have more friends, but she doesn’t connect well with others.

(Mi muốn có thêm nhiều bạn nhưng cô ấy không kết nối tốt với những người khác.)

4. Students can work in groups, or students can work in pairs.

(Học sinh có thể làm việc theo nhóm hoặc làm việc theo cặp.)

5. My friend likes showing off her new things, so she often posts pictures on social media.

(Bạn tôi thích khoe đồ mới của cô ấy nên cô ấy thường đăng những bức ảnh lên mạng xã hội.)

Đánh giá

0

0 đánh giá