Our class has a(n) _____, and we often post questions there to discuss

73

Với giải Câu 3 trang 30 SGK Tiếng anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 3: Teenagers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 3: Teenagers

3 (trang 30 Tiếng Anh 8). Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Our class has a(n) _____, and we often post questions there to discuss.

A. office         

B. forum         

C. club

2. We try to meet our parents' _____but it is hard.

A. dreams       

B. interests      

C. expectations

3. He is a big _____ and scares his weaker classmates.

A. bully                      

B. forum         

C. pressure

4. She was chatting with her friends, so she couldn't _____on the lesson.

A. concentrate

B. coach         

C. advise

5. We have _____ from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.

A. interests     

B. pressure     

C. friends

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. A

5. B

1. B

Our class has a forum, and we often post questions there to discuss.

(Lớp của chúng tôi có một diễn đàn, và chúng tôi thường đăng câu hỏi lên đó để thảo luận.)

A. office (n): văn phòng         

B. forum (n): diễn đàn       

C. club (n): câu lạc bộ

2. C

We try to meet our parents' expectations but it is hard.

(Chúng tôi thường cố gắng đạt được kì vọng của cha mẹ nhưng nó quá khó khăn.)

A. dreams (n): ước mơ       

B. interests (n): sự thích thú      

C. expectations (n): kì vọng

3. A

He is a big bully and scares his weaker classmates.

(Hắn ta là một kẻ bắt nạt to lớn và làm sợ hãi các bạn cùng lớp yếu hơn.)

A. bully (n): người hay bắt nạt người khác                    

B. forum (n): diễn đàn        

C. pressure (n): áp lực

4. A

She was chatting with her friends, so she couldn't concentrate on the lesson.

(Cô ấy đang nói chuyện với bạn mình, nên không thể tập trung vào bài học.)

A. concentrate (v): tập trung

B. coach (v): huấn luyện         

C. advise (v): khuyên bảo

5. B

We have pressure from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.

(Chúng tôi có áp lực từ các kì kiểm tra, áp lực từ bạn bè và cả phụ huynh nữa. Điều này khiến chúng tôi rất áp lực.)

A. interests (n): sự quan tâm   

B. pressure (n): áp lực    

C. friends (n): bạn bè

Đánh giá

0

0 đánh giá