Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09; B00; B04; D07 | 18 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 15 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;A10 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A10;D07 | 16 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;A09;C14 | 15 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A10;D07 | 16 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
7 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;D10 | 17 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 |
C. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 14 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;A10 | 14 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;A10;D07 | 14 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;A09;C14 | 14 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;A10;D07 | 14 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 14 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C15;D01 | 21 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C15;D01 | 22 |
D. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 14 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;B04 | 14 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;Α01;D07 | 14 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01;Α09;C14;D01 | 14 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;Α01;C15;D01 | 18 | Trường ĐH Kinh tế |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 14 | Khoa Du lịch |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;С00;D01;D10 | 14 | Khoa Du lịch |
Tham khảo các bài viết khác về trường Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Phương án tuyển sinh trường Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2021 cao nhất 22 điểm
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022 cao nhất 17 điểm
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị 3 năm gần đây
Học phí Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2024 mới nhất