Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị 3 năm gần đây

63

Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09; B00; B04; D07 18  
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01 18  
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 18  
4 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 18

B. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09;B00;B04;D07 15  
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A09;A10 15  
3 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;A10;D07 16  
4 7580301 Kinh tế xây dựng A00;A01;A09;C14 15  
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;A10;D07 16  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
7 7810101 Du lịch A00;C00;D01;D10 17  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17

C. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09;B00;B04;D07 14  
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A09;A10 14  
3 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;A10;D07 14  
4 7580301 Kinh tế xây dựng A00;A01;A09;C14 14  
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;A10;D07 14  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 14  
7 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 14  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C15;D01 21  
10 7340115 Marketing A00;A01;C15;D01 22

D. Điểm chuẩn Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09;B00;B04;D07 14  
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A09;B04 14  
3 7520201 Kỹ thuật điện A00;Α01;D07 14  
4 7580301 Kinh tế xây dựng A01;Α09;C14;D01 14  
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07 14  
6 7340301 Kế toán A00;Α01;C15;D01 18 Trường ĐH Kinh tế
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 14 Khoa Du lịch
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;С00;D01;D10 14 Khoa Du lịch
Đánh giá

0

0 đánh giá