Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2023
B. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A00;A01;B00;D90 | 22 | |
9 | 7720201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D10 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
11 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;D01;A01;C04 | 15 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | Ngữ văn và các môn hình họa |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 15 | Ngữ văn và các môn hình họa |
17 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Ngữ văn và các môn hình họa |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;V02;V03 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00;V01;H00;H01 | 15 | |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00;V01;H00;H01 | 15 | |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00;V01;H00;H01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A01;C00;C10;D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01;A10;A15;D90 | 15 | |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00;A01;D01;004 | 15 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01 | 15 | |
11 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
12 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
13 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;A01;B00;D90 | 21 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D14;D10 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;C00 | 15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Bắc Kinh năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 15 | |
10 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Kinh Bắc:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kinh Bắc năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc năm 2022 cao nhất 22 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc 3 năm gần đây
Học phí Đại học Kinh Bắc năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Kinh Bắc năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Kinh Bắc năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Kinh Bắc năm 2024 mới nhất