Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 8 trang 20 Unit 3 Vocabulary sách Friend Plus Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh 8 trang 20 Unit 3 Vocabulary
1 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Label the pictures with the words (Gắn nhãn các hình ảnh với các từ)
Đáp án:
1. dunes |
2. rocks |
3. falls |
4. mountain |
5. sea |
Giải thích:
1. dunes = cồn cát
2. rocks = đá
3. falls = thác nước
4. mountain = núi
5. sea = biển
2 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the words in the text (Hoàn thành các từ trong văn bản)
Đáp án:
1. Oceans |
2. Seas |
3. Dunes |
4. beaches |
5. deserts |
6. rivers |
7. valleys |
8. caves |
Hướng dẫn dịch:
Vách đá hình thành nơi đất kết thúc cao trên mặt nước. Ở vùng Bắc Cực, chúng được làm từ băng. Các đại dương chứa nước mặn và bao phủ gần 70% bề mặt Trái đất. Biển cũng mặn, nhưng chúng nhỏ hơn. Thông thường họ có đất xung quanh hầu hết khu vực của họ.
Cồn cát là những ngọn đồi được làm từ cát. Gió thường hình thành chúng phía sau những bãi biển đầy cát cạnh biển hoặc trên các sa mạc như Sahara. Ở một số nơi, nước sông chảy qua đá. Trải qua hàng triệu năm, nó cắt tảng đá đi. Điều này có thể dẫn đến các thung lũng lớn như Hudson ở Mỹ. Nước ngầm chuyển động cũng tạo nên những hang động giống như hang động ở Jeita, Lebanon.
3 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Cross out the incorrect word (Gạch bỏ từ sai)
Are you fit enough to compete in this adventure challenge? The five-day event will attract some of the world's best athletes! Racing on land and in water, competitors will ...
• swim across lakes / beaches / rivers
• cycle through an enormous 1. volcano / valley / rainforest
• climb 2. cliffs / the ocean / a rock
• run over sandy 3. waves / deserts / dunes
• swim five kilometres out in 4. the sea / the ocean / a mountain
• sail around 5. falls / a desert / a lake
Đáp án:
1. volcano |
2. the ocean |
3. waves |
4. a mountain |
5. a desert |
Hướng dẫn dịch:
Bạn có đủ sức khỏe để tham gia thử thách phiêu lưu này không? Sự kiện kéo dài năm ngày sẽ thu hút một số vận động viên giỏi nhất thế giới! Đua xe trên cạn và dưới nước, các đối thủ sẽ ...
• bơi qua hồ/sông
• đạp xe qua thung lũng/rừng nhiệt đới rộng lớn
• trèo vách đá / tảng đá
• chạy trên sa mạc/cồn cát đầy cát
• bơi năm km trên biển / đại dương
• đi thuyền quanh thác / hồ
4 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Answer the questions. Give reasons for your answers. (Trả lời các câu hỏi. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
Which natural features do you think ...?
1. are the most beautiful
2. are the most dangerous
3. are the best to visit
4. have the most interesting wildlife
Gợi ý:
1. I think lakes and rivers are the most beautiful because the calm, blue water is relaxing.
2. I think oceans and beaches are the most dangerous because they are very large.
3. I think mountains are the best to visit because of its height.
4. I think deserts have the most interesting wildlife because it’s hard for me to live there.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi nghĩ hồ và sông là đẹp nhất vì nước trong xanh, êm đềm rất thư giãn.
2. Tôi nghĩ đại dương và bãi biển là nguy hiểm nhất vì chúng rất rộng lớn.
3. Tôi nghĩ những ngọn núi là nơi tốt nhất để ghé thăm vì độ cao của nó.
4. Tôi nghĩ sa mạc có đời sống hoang dã thú vị nhất vì tôi khó sống ở đó.
Xem thêm lời giải SBT Tiếng anh lớp 8 Friend Plus Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Vocabulary and Listening (trang 22)
Language Focus Practice (trang 63)
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 8 Friend Plus hay, chi tiết khác: