Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Adventure Friend Plus bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Unit 3: Adventure
I. VOCABULARY
1. natural feature /ˈnætʃ.ər.əl ˈfiː.tʃər/ (n/p) đặc điểm tự nhiên
Natural features are unmodified components of landscapes, such as mountains, rivers, wetlands.
(Các đặc điểm tự nhiên là các thành phần không thể thay đổi của cảnh quan, chẳng hạn như núi, sông, vùng đất ngập nước.)
2. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) chuyến phiêu lưu
We’ve found some of the best places in the world for adventures.
(Chúng tôi đã tìm thấy một số địa điểm tốt nhất trên thế giới cho các cuộc phiêu lưu.)
3. scuba- diving /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ (n) môn lặn
The Red Sea is a great place for scuba- diving.
(Biển Đỏ là nơi tuyệt vời để lặn biển)
4. valley /ˈvæli/ (n) thung lũng
The Grand Canyon is an enormous, deep valley.
(Grand Canyon là một thung lũng sâu và rộng lớn.)
5. cave /keɪv/ (n) động
In Quảng Bình, Việt Nam, there is an enormous cave called Sơn Đoòng.
(In Quảng Bình, Việt Nam, there is an enormous cave called Sơn Đoòng.)
6. fall /fɔːl/ (n) thác nước
You can visit the spectacular falls at Iguazu.
(Bạn có thể ghé thăm thác nước ngoạn mục tại Iguazu.)
7. dune /djuːn/ (n) cồn cát
In the Gobi March, competitors run 250 kilometres through the dunes of the Gobi Desert.
(Trong Gobi March, các đối thủ chạy 250 km qua cồn cát của sa mạc Gobi.)
8. desert /ˈdezət/ (n) sa mạc
In the Gobi March, competitors run 250 kilometres through the dunes of the Gobi Desert.
(Trong Gobi March, các đối thủ chạy 250 km qua cồn cát của sa mạc Gobi.)
II. READING
9. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/(adj) (adj) kỳ lạ
Do you dream of exotic places?
(Bạn có mơ về những nơi kỳ lạ?)
10. inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ (adj) truyền cảm hứng
I’ve been following her inspirational blog.
(Tôi đã theo dõi blog truyền cảm hứng của cô ấy.)
11. set off /set ɒf/ (phr. v) bắt đầu/lên đường
She set off on her journey.
(Cô bắt đầu cuộc hành trình của mình.)
12. leave behind /liːv bɪˈhaɪnd/ (phr.v) tạm gác cái gì qua 1 bên
Liz found it hard to leave behind her friends and family.
(Liz cảm thấy thật khó để bỏ lại bạn bè và gia đình.)
13. stop off /stɒp ɒf/ (phr.v) nghỉ chân, dừng chân ở đâu trong thời gian ngắn
Among other countries, she has stopped off in Mexico, Costa Rica, Panama and the Galapagos Islands.
(Trong số các quốc gia khác, cô ấy đã dừng chân ở Mexico, Costa Rica, Panama và Quần đảo Galapagos.)
14. crystal clear /ˈkrɪs.tə klɪər/l/ (idiom) trong vắt, trong suốt
There are beautiful beaches, crystal clear water and perfect surf in her photos.
(Có những bãi biển đẹp, nước trong vắt và lướt sóng hoàn hảo trong những bức ảnh của cô ấy.)
15. stay with /steɪ wɪð/ (phr.v) ở cùng
She’s looking for some company on the boat to stay with her.
(Cô ấy đang tìm kiếm một số cộng tác trên thuyền để ở lại với cô ấy.)
16. carry on /ˈkær.i ɒn/ (phr.v) tiếp tục
She’s looking for some company on the boat to stay with her as she carries on her journey around the world.
(Cô ấy đang tìm kiếm một số công ty trên thuyền để ở lại với cô ấy khi cô ấy thực hiện hành trình vòng quanh thế giới.)
17. pay for /peɪ fɔːr/ (ph r.v) thanh toán
How does Liz pay for her trip?
(Làm thế nào để Liz trả tiền cho chuyến đi của mình?)
III. LANGUAGE FOCUS
18. parachute jump /ˈpær.ə.ʃuːt dʒʌmp/ (v.phr) nhảy dù
I’ve just done my first parachute jump.
(Tôi vừa thực hiện cú nhảy dù đầu tiên của mình.)
19. world record /wɜːld rɪˈkɔːd/ (n/p) kỷ lục thế giới
He has just broken the world record again.
(Anh ấy vừa phá kỷ lục thế giới một lần nữa.)
20. surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ (n) ván lướt sóng
I’ve already borrowed a surfboard.
(Tôi đã mượn một ván lướt sóng.)
21. sail /seɪl/ (v) chèo
I want to sail around Hạ Long Bay.
(Tôi muốn chèo thuyền quanh Vịnh Hạ Long.)
IV. VOCABULARY AND LISTENING
22. extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ (n/p) thể thao mạo hiểm/ thể thao cảm giác mạnh
Have you ever watched any videos of extreme sports?
(Bạn đã bao giờ xem bất kỳ video thể thao mạo hiểm nào chưa?)
23. walk through / wɔːk θruː/ (phr. v) đi qua
He’s walking through the forest.
(Anh ấy đang đi bộ xuyên rừng.)
24. cycle down /ˈsaɪ.kəl daʊn/ (phr. v) đạp xuống
He cycles down a mountain at 222 kilometres per hour.
(Anh ấy đạp xe xuống núi với vận tốc 222 km/h.)
V. SPEAKING
25. kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n) chèo thuyền kayak
Along the way, he developed interests in music, but more so in traveling and kayaking which became a life-time passion.
(Trên đường đi, anh ấy phát triển sở thích về âm nhạc, nhưng hơn thế nữa là đi du lịch và chèo thuyền kayak, thứ đã trở thành niềm đam mê cả đời.)
26. adventure holiday /ədˈven.tʃər ˈhɒl.ə.deɪ/ (n/p) kỳ nghỉ kì thú
I’ve just got back from an adventure holiday in Zambia.
(Tôi vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Zambia.)
VI. WRITING
27. involve /ɪnˈvɒlv/ (v) liên quan
It involves passing the ball into the opponent’s goal.
(Nó liên quan đến việc chuyền bóng vào khung thành đối phương.)
28. ideal location /aɪˈdɪəl ləʊˈkeɪ.ʃən/ (phrase) địa điểm lý tưởng
Stadium is the ideal location to play football.
(Sân vận động là địa điểm lý tưởng để chơi bóng đá.)
29. opponent /əˈpəʊ.nənt/ (n) đối thủ
It involves passing the ball into the opponent’s goal.
(Nó liên quan đến việc chuyền bóng vào khung thành đối phương.)
30. participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ (phr. v) tham gia
It’s a great sport for kids who just want to participate in a team sport.
(Đó là một môn thể thao tuyệt vời cho những đứa trẻ chỉ muốn tham gia vào một môn thể thao đồng đội.)
31. martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/ (n/p) võ thuật
Kung fu and karate are martial arts.
(Kung fu và karate là võ thuật.)
32. origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ (n) nguồn gốc
It's a book about the origin of the universe.
(Đó là một cuốn sách về nguồn gốc của vũ trụ.)
33. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị
Equipment which is expensive isn’t always the best.
(Thiết bị đắt tiền không phải lúc nào cũng tốt nhất.)