Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson one trang 52 | Family and Friends

440

Với giải Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson one trang 52 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 1. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson one trang 52

1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends)Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson 1: Everyday English | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1.

Elly: Chúng ta có môn Khoa học sau giờ giải lao đấy.

Kate: Tuyệt. Tớ thích Khoa học. James thích tiếng Anh.

Elly: Tớ thích tiếng Anh, nhưng môn học yêu thích của tớ là Mỹ thuật.

Kate: Tớ không thích Mỹ thuật.

2.

Kate: Tớ có thể nghe thấy tiếng chuông.

Elly: Nhanh lên, đến giờ vào lớp Khoa học rồi.

Kate: Bạn có hộp bút không?

Elly: Tớ có. Đi thôi!

2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends)Listen and write. (Nghe và viết.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson 1: Everyday English | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. free

2. No, Wednesdays

3. tomorrrow

4. Let’s

Nội dung bài nghe:

Elly: Are you free after school today?

Kate: No, sorry, I’m not free. I have piano class on Wednesdays.

Elly: How about tomorrow?

Kate: Yes, I’m free. Let’s go to the playground.

Hướng dẫn dịch:

Elly: Sau giờ học hôm nay bạn có rảnh không?

Kate: Không, xin lỗi, tớ không rảnh. Tớ có lớp học piano vào các ngày thứ Tư.

Elly: Thế còn ngày mai thì sao?

Kate: Có, Tớ rảnh. Chúng ta hãy đi đến sân chơi đi.

3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends)Look at the words. Ask and answer. (Nhìn các từ. Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson 1: Everyday English | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

- swimming: bơi lội

- playing badminton: chơi cầu lông

- playing chess: chơi cờ

- reading comics: đọc truyện tranh

- fishing: câu cá

- sleeping: ngủ

Chào Hùng. Chi đây.

Chào Chi.

Nam có ở đó không?

Không, bạn ấy đang bơi. Bạn ấy có thể gọi cho bạn sau.

Ok. Cám ơn, Hùng. Tạm biệt!

Tạm biệt, Chi!

Gợi ý:

Học sinh tự thực hành bằng cách thay các cụm từ cho sẵn vào vị trí “swimming” và đổi tên các nhân vật trong cuộc hội thoại.

Đánh giá

0

0 đánh giá