Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Unit 5: Years ahead - Friend Plus

2.1 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Years ahead Friend Plus bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Unit 5: Years ahead

I. VOCABULARY

1. bank account /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ (n) tài khoản ngân hàng

We invested the money in a high-interest bank account.

(Chúng tôi đã đầu tư tiền vào một tài khoản ngân hàng có lãi suất cao.)

2. degree /dɪˈɡriː/(n)  (n) bằng cấp

This job demands a high degree of skill.

(Công việc này đòi hỏi bằng cấp cao.)

3. driving license /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ (n) bằng lái xe

You can't get a driving license till you're eighteen in this country.

(Bạn không thể lấy bằng lái xe cho đến khi bạn mười tám tuổi ở đất nước này.)

4. pension /ˈpen.ʃən/ (n) tiền trợ cấp/ lương hưu

He retired on a generous pension from the company.

(Anh ấy đã nghỉ hưu với khoản trợ cấp hậu hĩnh từ công ty.)

II. READING

5. adapt /əˈdæpt/ (v) thích nghi

Humans have adapted and changed through the ages and, unless a catastrophe destroys the Earth.

(Con người đã thích nghi và thay đổi qua các thời đại và bất kể khi một thảm họa hủy diệt Trái đất.)

6. destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

Humans have adapted and changed through the ages and, unless a catastrophe destroys the Earth.

(Con người đã thích nghi và thay đổi qua các thời đại và bất kể khi một thảm họa hủy diệt Trái đất.)

7. survive /sə'vaiv/  (v) sinh tồn

We’ll probably survive and continue to change.

(Chúng tôi có thể sẽ tồn tại và tiếp tục thay đổi.)

8. process /ˈprəʊses/ (v) quá trình

If we continue to use computers and screens more and more, our eyes and brains will probably get bigger in order to process more information.

(Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng máy tính và màn hình ngày càng nhiều, mắt và não của chúng ta có thể sẽ lớn hơn để xử lý nhiều thông tin hơn.)

9. epidemic /,epi'demik/ (n) dịch bệnh

If there's a terrible war or an epidemic, survivors might leave the cities and live in caves.

(Nếu xảy ra chiến tranh khủng khiếp hoặc dịch bệnh, những người sống sót có thể rời khỏi thành phố và sống trong hang động.)

10. manipulate /məˈnɪp.jə.leɪt/ (v) sử dụng/ thao túng

If scientists manipulate human genes, will some people pay to have children who are better looking, healthier and more intelligent than “normal” humans?

(Nếu các nhà khoa học sử dụng gen của con người, liệu một số người có trả tiền để có những đứa con đẹp hơn, khỏe mạnh hơn và thông minh hơn những người “bình thường” không?)

11. soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ (n) quân đội

Soldiers of the future might be part human, part machine, with super- strong body part, auto- zoom eyes and a brain connected by Wi- Fi to super computers.

(Những người lính của tương lai có thể là một phần con người, một phần máy móc, với bộ phận cơ thể siêu khỏe, mắt tự động phóng to và bộ não được kết nối bằng Wi-Fi với siêu máy tính.)

12. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí

If they adapt to a different atmosphere and gravity on another planet, they won’t look the same as humans on Earth.

(Nếu họ thích nghi với bầu khí quyển và lực hấp dẫn khác trên một hành tinh khác, họ sẽ không giống con người trên Trái đất.)

13. gravity /ˈɡrævəti/ (n) lực hấp dẫn/ trọng lực

If they adapt to a different atmosphere and gravity on another planet, they won’t look the same as humans on Earth.

(Nếu họ thích nghi với bầu khí quyển và lực hấp dẫn khác trên một hành tinh khác, họ sẽ không giống con người trên Trái đất.)

14. result /rɪˈzʌlt/ (n) kết quả

What will people possibly do as the result of an epidemic or war?

(Mọi người có thể sẽ làm gì do hậu quả của dịch bệnh hoặc chiến tranh?)

III. LANGUAGE FOCUS

15. catastrophe /kəˈtæs.trə.fi/ (n) thảm họa

Will a catastrophe destroy the Earth?

(Liệu một thảm họa sẽ hủy diệt Trái đất?)

16. Mars /mɑːz/ (n) sao Hỏa

We will not look the same if we live on Mars.

(Chúng ta sẽ không giống nhau nếu chúng ta sống trên sao Hỏa.)

17. secret /ˈsiːkrət/ (n) bí mật

If I tell you a secret, will you share with anyone else?

(Nếu tôi nói với bạn một bí mật, bạn sẽ chia sẻ với ai khác không?)

IV. VOCABULARY AND LISTENING

18.  settle down /ˈset.əl (phr.v) ổn định

Then I’m going to get a good job, settle down and have a family.

(Sau đó, tôi sẽ kiếm được một công việc tốt, ổn định và có một gia đình.)

19. tie sb down /taɪ ˈsʌm.bə.di daʊn/ (phr. v) ràng buộc ai đó

Why do people tie themselves down?

(Tại sao mọi người tự ràng buộc mình?)

20. early bird /ˈɜː.li ˌbɜːd/ (n) người ngủ dậy sớm

She is an early bird because she gets up at 5 a.m everyday.

(Cô ấy là người dậy sớm vì cô ấy dậy lúc 5 giờ sáng hàng ngày.)

21. take some time out /teɪk sʌm taɪm aʊt/ (v phr.) ra ngoài chơi

Why not take some time out?

(Tại sao không dành một chút thời gian ra ngoài?)

22. have fun /hæv/ /fʌn/ (v phr.) vui chơi

I want to have fun.

(Tôi muốn vui chơi.)

23. take up a sport /teɪk ʌp ə spɔːt/ (phr) bắt đầu một môn thể thao

I’ll take up a sport like karate or skydiving and enjoy myself.

(Tôi sẽ tham gia một môn thể thao như karate hoặc nhảy dù và tận hưởng bản thân.)

24. enjoy myself /ɪnˈdʒɔɪ maɪˈself/ (v phr) bản thân tự tận hưởng

I’ll take up a sport like karate or skydiving and enjoy myself.

(Tôi sẽ tham gia một môn thể thao như karate hoặc nhảy dù và tận hưởng bản thân.)

25. earn money /ɜːn ˈmʌn.i/ (v phr.) kiếm tiền

Where are you going to earn money to get to Australia?

(Bạn sẽ kiếm tiền ở đâu để đến Úc?)

26. start up /stɑːt ʌp/ (phr.v) khởi nghiệp

I’m going to start up my own business, make a million dollars in two years.

(Tôi sẽ thành lập doanh nghiệp của riêng mình, kiếm được một triệu đô la trong hai năm.)

27. retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v) nghỉ hưu

Then I’ll retire young and travel the world.

(Sau đó, tôi sẽ nghỉ hưu sớm và đi du lịch khắp thế giới.)

28. waste time /weɪst taɪm/ (v phr.) lãng phí thời gian

Why waste time working all your life?

(Tại sao phải lãng phí thời gian làm việc cả đời?)

29. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ (phr.v) chăm sóc

I thinkI think it’s important to look after yourself. it’s important to look after yourself.

(Tôi nghĩ điều quan trọng là phải chăm sóc bản thân.)

30. get involved with /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/  (phr) tham gia

I’d like to get involved with a charity and spend some time abroad helping people.

(Tôi muốn tham gia vào một tổ chức từ thiện và dành thời gian ở nước ngoài để giúp đỡ mọi người.)

31. spend some time abroad /spend sʌm taɪm əˈbrɔːd/ (phr) dành thời gian ở nước ngoài

I’d like to get involved with a charity and spend some time abroad helping people.

(Tôi muốn tham gia vào một tổ chức từ thiện và dành thời gian ở nước ngoài để giúp đỡ mọi người.)

V. SPEAKING

32. audition /ɔːˈdɪʃ.ən/ (n) buổi thử giọng

But I have auditions for the new show today, remember?

(Nhưng hôm nay tôi có buổi thử giọng cho chương trình mới, nhớ không?)

33. director /dəˈrektə(r)/ (n) giám đốc

I’m meeting the director for lunch today at 2.00 p.m.

(Tôi sẽ gặp giám đốc vào bữa trưa hôm nay lúc 2 giờ chiều.)

34. remind /rɪˈmaɪnd/ (v) nhắc nhở

Can you remind me to tell him about the new plans, too?

(Bạn có thể nhắc tôi nói với anh ấy về các kế hoạch mới không?)

VI. WRITING

35. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá

I guess there will be more chances to explore a new ecosystem, too.

(Tôi đoán sẽ có nhiều cơ hội hơn để khám phá một hệ sinh thái mới.)

36. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) tưởng tượng

imagine that we will surely thrive.

(Tôi tưởng tượng rằng chúng tôi chắc chắn sẽ phát triển mạnh.)

37. flexible /ˈfleksəbl/ (adj) linh hoạt

I suppose that we will be stronger and more flexible.

(Tôi cho rằng chúng ta sẽ mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn.)

38. vehicle / ˈviːɪkl / (n) phương tiện

Humans are going to develop new technology and new vehicles, such as flying cars or teleporting portals to better our life.

(Con người sẽ phát triển công nghệ mới và phương tiện mới, chẳng hạn như ô tô bay hoặc cổng dịch chuyển để cải thiện cuộc sống của chúng ta.)

39. telescope /ˈtelɪskəʊp/ (n) kính viễn vọng

Telescopes were invented to help people observe the sky.

(Kính viễn vọng được phát minh để giúp mọi người quan sát bầu trời.

40. observe /əbˈzɜːv/ (v) quan sát

Telescopes were invented to help people observe the sky.

(Kính viễn vọng được phát minh để giúp mọi người quan sát bầu trời.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: Material world

Từ vựng Unit 5: Years ahead

Từ vựng Unit 6: Learn

Từ vựng Unit 7: Big ideas

Từ vựng Unit 8: On screen

Đánh giá

0

0 đánh giá