Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Learn Friend Plus bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Learn
I. VOCABULARY
1. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n) trường nội trú/ trường có ký túc xá
The politics of the 1970s and boarding school life can be brought forward by this poem.
(Chính trị của những năm 1970 và cuộc sống ở trường nội trú có thể được đưa ra bởi bài thơ này.)
2. single- sex school /ˈsɪŋ.ɡəl seks skuːl/ (n) trường dành cho nam/nữ
She went to a single- sex school when she was six years old.
(Cô ấy đã đến một trường học dành cho nữ khi cô ấy sáu tuổi.)
3. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) đồng phục
He was pictured as a soldier in full uniform.
(Anh ta được hình dung như một người lính trong bộ quân phục đầy đủ.)
4. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v) đăng ký
I enrolled in the modern art course.
(Tôi đăng ký khóa học nghệ thuật hiện đại.)
5. obey /əˈbeɪ/ (v) tuân thủ, nghe theo
She was so tired her legs just wouldn't obey her any longer.
(Cô ấy đã quá mệt mỏi, đôi chân của cô ấy sẽ không nghe lời cô ấy nữa.)
6. homeschooling /ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/(n) giáo dục tại gia
We considered homeschooling but eventually moved our child to another school.
(Chúng tôi đã cân nhắc việc học tại nhà nhưng cuối cùng lại chuyển con đến trường khác.)
II. READING
7. passion /ˈpæʃn/(n) (n) đam mê
If you study hard and have a passion for performing arts, you won’t be able to resist the BRIT school.
(Nếu bạn chăm chỉ học tập và đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.)
8. ordinary /ˈɔːdnri/ (adj) thông thường, bình thường
However, they also do ordinary subjects such as English, maths, science and foreign languages.
(Tuy nhiên, các em cũng học các môn thông thường như tiếng Anh, toán, khoa học và ngoại ngữ.)
9. resist /rɪˈzɪst/ (v) chống lại, cưỡng lại
If you study hard and have a passion for performing arts, you won’t be able to resist the BRIT school.
(Nếu bạn chăm chỉ học tập và đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.)
10. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) chương trình giảng dạy
Its unusual curriculum means students do exams and take part in performances and exhibitions.
(Chương trình giảng dạy khác thường của nó có nghĩa là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm.)
11. unique /juˈniːk/ (adj) độc nhất
River Plate is unique because it’s the only sports institution in the world that’s got its own kindergarten.
(River Plate là duy nhất bởi vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng.)
12. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n) (n) tổ chức
Now the school and its ideas have changed and everyone has the chance to be part of this historic institution.
(Bây giờ trường học và những ý tưởng của nó đã thay đổi và mọi người đều có cơ hội trở thành một phần của tổ chức lịch sử này.)
III. LANGUAGE FOCUS
13. career /kəˈrɪə(r)/ (n) công việc
After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors.
(Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công như ca sĩ hoặc diễn viên.)
14. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n) giai đoạn tập sự
I don’t need to do an apprenticeship.
(Tôi không cần học thực tập.)
15. prohibit /prə'hibit/ (v) cấm
We use mustn’t to talk about something that is prohibited.
(Chúng ta sử dụng must not để nói về điều gì đó bị cấm.)
IV. VOCABULARY AND LISTENING
16. a lawyer /ə ˈlɔɪ.ər/ (n) luật sư
I want to see my lawyer before I say anything.
(Tôi muốn gặp luật sư của mình trước khi nói bất cứ điều gì.)
17. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) bằng cấp
You'll never get a good job if you don't have any qualifications.
(Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.)
18. construction /kən'strʌk∫n/ (n) công trình
The bridge is a marvelous work of engineering and construction.
(Cây cầu là một công trình tuyệt vời của kỹ thuật và xây dựng.)
19. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) giải trí
We’ve set a budget for household expenses, clothing, and entertainment.
(Chúng tôi đã lập ngân sách cho các chi phí gia đình, quần áo và giải trí.)
20. journalism /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ (n) ngành báo chí
My son's planning to go into journalism.
(Con trai tôi dự định đi vào ngành báo chí.)
21. management /ˈmænɪdʒmənt/ (n) ngành quản lí
Management is projecting earnings growth of at least 20% a year for the next three to five years.
(Ban quản lý đang dự kiến tăng trưởng thu nhập ít nhất 20% một năm trong ba đến năm năm tới.)
22. professional /prəˈfeʃənl/ (adj) có tính chuyên nghiệp
She always looks very professional in her smart suits.
(Cô ấy luôn trông rất chuyên nghiệp trong bộ vest lịch sự.)
V. SPEAKING
23. concern /kənˈsɜːn/ (v) bận tâm
The state of my father's health concerns us greatly.
(Tình trạng sức khỏe của cha tôi khiến chúng tôi rất lo lắng.)
24. upset /ˌʌpˈset/ (adj) buồn, thất vọng
Don't get upset about the dress - there's only a little stain on it.
(Đừng buồn về chiếc váy - chỉ có một vết bẩn nhỏ trên đó.)
25. express /ɪkˈspres/ (v) bộc lộ
Her eyes expressed deep sadness.
(Đôi mắt cô thể hiện nỗi buồn sâu thẳm.)
26. bully /ˈbʊli/ (v) bắt nạt
Another student is bullying my best friend.
(Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi.)
VI. WRITING
27. alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv (n) sự lựa chọn
There are many alternatives to school, such as homeschooling or studying online.
(Có nhiều lựa chọn thay thế cho trường học, chẳng hạn như giáo dục tại nhà hoặc học trực tuyến.)
28. reason /ˈriːzn/ (n) lý do
In my opinion, it’s better to learn in school for several reasons.
(Theo tôi, học ở trường tốt hơn vì nhiều lý do.)
29. sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj) hòa đồng
In school, students often work together, so they learn from each other and become sociable.
(Ở trường, học sinh thường làm việc cùng nhau nên các em học hỏi lẫn nhau và trở nên hòa đồng.)
30. variety /vəˈraɪəti/ (n) sự phong phú
This provides a structured day where students attend classes in a wide variety of subjects.
(Điều này cung cấp một ngày nơi học sinh tham dự các lớp học với nhiều môn học khác nhau.)
31. attend /əˈtend/ (v) tham gia/ tham dự
This provides a structured day where students attend classes in a wide variety of subjects.
(Điều này cung cấp một ngày nơi học sinh tham dự các lớp học với nhiều môn học khác nhau.)
32. involve /ɪnˈvɒlv/ (v) liên quan, tham gia
At school, students have the chance to participate in team sports and other projects that involve a group of people.
(Ở trường, học sinh có cơ hội tham gia các môn thể thao đồng đội và các dự án khác có sự tham gia của một nhóm người.)
33. challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj) mang tính thử thách
The timetable is challenging.
(Thời gian biểu đầy thách thức.)
34. graffiti art /ɡrəˈfiː.ti ɑːt/ (n) nghệ thuật vẽ graffiti
There are numerous evening classes where you can study graffiti arts.
(Có rất nhiều lớp học buổi tối, nơi bạn có thể học nghệ thuật graffiti.)
35. graduate /ˈɡrædʒuət/ (v) tốt nghiệp
The program continues until the students graduate from high school.
(Chương trình tiếp tục cho đến khi học sinh tốt nghiệp trung học.)
36. cheat /tʃiːt/ (v) gian lận
She cheated in the test by copying from the boy in front.
(Cô ấy đã gian lận trong bài kiểm tra bằng cách sao chép từ cậu bé phía trước.)
37. panic /ˈpænɪk/ (adj) hoảng sợ
The private meeting was a panic reaction to the news of the merger.
(Cuộc họp riêng là một phản ứng hoảng loạn trước tin tức về việc sáp nhập.)
38. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj) khác biệt, khác thường
Its unusual curriculum means students do exams and take part in performances and exhibitions.
(Chương trình giảng dạy khác thường của nó có nghĩa là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm.)
39. conclude /kənˈkluːd/ (v) bao gồm
The concert concluded with a rousing chorus.
(Buổi hòa nhạc kết thúc với một điệp khúc sôi động.)
40. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj) có tính lịch sử
Now the school and its ideas have changed and everyone has the chance to be part of this historic institution.
(Bây giờ trường học và những ý tưởng của nó đã thay đổi và mọi người đều có cơ hội trở thành một phần của tổ chức lịch sử này.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác: