Giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: My House | Wonderful World

1 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: My House sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: My House

Unit 4 Lesson 1 lớp 3 trang 55, 56

1 (trang 55 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Hướng dẫn dịch:

bathroom = phòng tắm

living room = phòng khách

kitchen = phòng bếp

bedroom = phòng ngủ

2 (trang 55 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Hướng dẫn dịch:

Alice: Cái gì thế này?

Mike: Đó là một phòng khách.

Alice: Thật tuyệt. Cái gì vậy?

Mike: Đó là một khu vườn.

3 (trang 55 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look. Ask and answer (Nhìn. Hỏi và đáp)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Gợi ý:

- What’s this?

- It’s a bedroom.

- It’s nice.

Hướng dẫn dịch:

- Đây là gì?

- Đó là một phòng ngủ.

- Nó đẹp.

4 (trang 56 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Hướng dẫn dịch:

1. Có một phòng khách.

2. Có một phòng tắm.

3. Có ba phòng ngủ.

5 (trang 56 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say (Nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Gợi ý:

1. There’s a house.

2. There’re two bedrooms.

3. There’s a bathroom.

4. There’s a kitchen.

Hướng dẫn dịch:

1. Có một ngôi nhà.

2. Có hai phòng ngủ.

3. Có một phòng tắm.

4. Có một nhà bếp.

6 (trang 56 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói chuyện)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

Hướng dẫn dịch:

- Trong nhà tớ, có một phòng khách.

- Oao! Thật tuyệt.

Unit 4 Lesson 2 lớp 3 trang 57, 58, 59

1 (trang 57 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Hướng dẫn dịch:

bed = giường

computer = máy tính

lamp = đèn ngủ

toy = đồ chơi

TV = ti vi

2 (trang 57 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and write (Nghe và viết)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Đáp án: lamp

Nội dung bài nghe:

Janet: Is that your mum, Agata?

Agata: Yes, it is. We’re in my bedroom.

Jane: Is there a bed?

Agata: Yes, there is. There’s a lamp and there’s a clock, too.

Jane: Are there toys?

Agata: Yes, there are.

Jane: Your bedroom is so nice!

Hướng dẫn dịch:

Janet: Đó có phải là mẹ của bạn không, Agata?

Agata: Đúng vậy. Chúng tớ đang ở trong phòng ngủ của tớ.

Jane: Có giường không?

Agata: Có. Có một chiếc đèn và cũng có một chiếc đồng hồ.

Jane: Có đồ chơi không?

Agata: Có.

Jane: Phòng ngủ của bạn đẹp quá!

3 (trang 57 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look at the photo in 2. Tick and say what you can see (Nhìn vào bức ảnh trong 2. Đánh dấu chọn và nói những gì bạn có thể thấy)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Gợi ý:

There’s a girl in the bedroom. There’s a lamp, too.

Hướng dẫn dịch:

Có một cô bé trong phòng ngủ. Cũng có một cái đèn.

4 (trang 58 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Hướng dẫn dịch:

1. Có đồng hồ trong phòng ngủ không? - Có.

Có cả TV không? - Không, không có. Không có TV trong phòng ngủ.

2. Có sách trong phòng khách không? - Có.

Có đồ chơi, để? - Không, không có. Không có đồ chơi trong phòng khách.

5 (trang 58 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Gợi ý:

1. Is there a clock in the living room? - Yes, there is.

2. Are there birds in the garden? - Yes, there are.

3. Is there a computer in the classroom? – No, there isn’t.

4. Are there chairs in the garden? – No, there aren’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Có đồng hồ trong phòng khách không? - Có, có đấy.

2. Có những con chim trong vườn? - Có, có đấy.

3. Có máy tính trong lớp học không? - Không, không có.

4. Có những chiếc ghế trong vườn? - Không, không có.

6 (trang 58 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write about your house. Say (Viết về gia đình bạn. Nói)

(Học sinh tự thực hành)

7 (trang 59 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Đáp án:

1. No

2. Yes

3. Yes

4. No

Nội dung bài nghe:

Is there a computer in the bedroom? - No, there isn’t.

Are there books? Yes, there are.

Is there a lamp, too? Yes, there is.

Is there a TV? No, there isn’t.

Hướng dẫn dịch:

Có máy tính trong phòng ngủ không? - Không, không có.

Có sách không? - Có.

Có một cái đèn, quá? - Có.

Có TV không? - Không, không có.

8 (trang 59 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Gợi ý:

1. There is a TV in the living room. There isn’t a computer.

2. There is a girl in the bedroom. There isn’t a chair.

3. There is are chairs in the classroom. There isn’t a computer.

4. There are pictures in the bathroom. There isn’t a clock.

Hướng dẫn dịch:

1. Có một chiếc TV trong phòng khách. Không có máy tính.

2. Có một cô gái trong phòng ngủ. Không có một cái ghế.

3. Có ghế trong lớp học. Không có máy tính.

4. Có những bức tranh trong phòng tắm. Không có đồng hồ.

9 (trang 59 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and sing (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Hướng dẫn dịch:

Có đồ chơi cho bạn.

Có đồ chơi cho bạn.

Có đồ chơi cho mình không?

Có một cuốn sách dành cho bạn.

Có một cuốn sách dành cho bạn.

Có một cuốn sách cho mình không?

Có, có đồ chơi!

Có, có một cuốn sách!

Hoan hô! Hoan hô!

Hãy về nhà và chơi!

Unit 4 Lesson 3 lớp 3 trang 60, 61, 62

1 (trang 60 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Hướng dẫn dịch:

ball = trái bóng

birthday = sinh nhật

car = xe hơi

doll = búp bê

game = trò chơi

teddy bear = gấu bông

2 (trang 60 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Đáp án:

1. Yes

2. Yes

3. Yes

Nội dung bài nghe:

Lisa: Happy birthday, Mary!

Mary: Thank you, Lisa.

Lisa: Is that your brother?

Mary: Yes, it is. His name is Tom. He's five years old today, too.

Lisa: Are there friends in the house?

Mary: Yes, there are. They are in the kitchen.

Lisa: Are there toys?

Mary: Yes, there are. There's a nice doll and there's a cool game, too.

Lisa: It's a great birthday!

Hướng dẫn dịch:

Lisa: Chúc mừng sinh nhật, Mary!

Mary: Cảm ơn, Lisa.

Lisa: Đó là em trai của bạn?

Mary: Đúng vậy. Tên em ấy là Tom. Hôm nay em ấy cũng 5 tuổi.

Lisa: Có bạn bè trong nhà không?

Mary: Có. Họ đang ở trong bếp.

Lisa: Có đồ chơi không?

Mary: Có. Có một con búp bê đẹp và có một trò chơi thú vị nữa.

Lisa: Đó là một sinh nhật tuyệt vời!

3 (trang 60 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Ask and answer about 2. (Hỏi và trả lời về bài 2)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Gợi ý:

1. Is there a ball? - No, there isn’t.

2. Is there a doll? – Yes, there is.

3. Is there a game? – Yes, there is.

4. Is there a doll? - No, there isn’t.

5. Is there a car? - No, there isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Có bóng không? - Không, không có.

2. Có búp bê không? - Có.

3. Có một trò chơi? - Có.

4. Có búp bê không? - Không, không có.

5. Có ô tô không? - Không, không có.

4 (trang 61 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Hướng dẫn dịch:

1. Có một quả bóng. Quả bóng màu đỏ.

2. Có một con voi. Con voi trẻ.

3. Có một trò chơi. Trò chơi thì tuyệt.

5 (trang 61 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Gợi ý:

1. There’s a car. The car is blue.

2. There’s a doll. The doll is red.

3. There’s a teddy bear. The teddy bear is white.

4. There’s an elephant. The elephant is nice.

5. There’s a TV. The TV is great.

Hướng dẫn dịch:

1. Có một chiếc xe hơi. Chiếc xe màu xanh lam.

2. Có một con búp bê. Con búp bê màu đỏ.

3. Có một con gấu bông. Con gấu bông có màu trắng.

4. Có một con voi. Con voi là tốt đẹp.

5. Có một cái TV. TV rất tuyệt.

6 (trang 61 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Draw and write. Say (Vẽ và viết. Nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

(Học sinh tự thực hành)

7 (trang 62 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Hướng dẫn dịch:

cái ghế

Có bốn cái ghế trong nhà bếp.

trò chơi

Trò chơi là tuyệt vời.

8 (trang 62 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Hướng dẫn dịch:

Trò chơi, trò chơi, trò chơi!

Tuyệt vời, tuyệt vời!

Trò chơi là tuyệt vời.

Teddy, teddy, gấu bông!

Ghế, ghế, ghế!

Con gấu bông nằm trên ghế.

9 (trang 62 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Say it! (Nói nó)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

Hướng dẫn dịch:

1. Có hai em bé trong phòng ngủ.

2. Có sáu chiếc ghế nhỏ trong nhà bếp.

3. Những chú cá voi xanh thật tuyệt.

4. Có giấy trên bàn làm việc.

Unit 4 Fun time & Project lớp 3 trang 63

1 (trang 63 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Unscramble the letters. (Sắp xếp lại các chữ cái.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Fun time & Project (trang 63)

Đáp án:

1. ball (quả bóng)

2. game (trò chơi)

3. car (ô tô)

4. lamp (đèn ngủ)

5. kitchen (bếp)

6. teddy bear (gấu bông)

2 (trang 63 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Project: A nice house (Dự án: Ngôi nhà đẹp)

Draw the rooms of a house. Tell the class about them. (Vẽ các phòng của một ngôi nhà. Kể cho cả lớp nghe về chúng.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Fun time & Project (trang 63)

(Học sinh tự thực hành)

Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 3 Wonderful World hay, chi tiết khác:

Review 2 (Units 2-3)

Unit 4: My House

Unit 5: My Clothes

Review 3 (Units 4-5)

Unit 6: My Hobby

Đánh giá

0

0 đánh giá