Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review 2 (Units 2-3) sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Review 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải Tiếng Anh lớp 3 Review 2 (Units 2-3)
Review 2 Part 1 lớp 3 trang 50
1 (trang 50 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Match (Nối)
Đáp án:
1. clock = đồng hồ
2. board = bảng
3. desk = bàn học
4. pencil = bút chì
5. pen = bút
2 (trang 50 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look. Ask and answer (Nhìn. Hỏi và đáp)
Gợi ý:
- Are you students?
- Yes, we are.
Hướng dẫn dịch:
- Các bạn là học sinh?
- Đúng vậy.
Review 2 Part 2 lớp 3 trang 51
1 (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Match (Nối)
Đáp án:
1. lion = sư tử
2. elephant = con voi
3. giraffe = hươu cao cổ
4. rabbit = thỏ
5. shark = cá mập
2 (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Circle (Khoanh tròn)
Đáp án:
1. This - That |
2. That - This |
3. That - This |
4. This - That |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là một con thỏ. Đó là một con mèo.
2. Đó là một con khỉ. Đây là một con sư tử.
3. Đó là một con cá voi. Đây là một con rùa.
4. Đây là một con chim. Đó là một con chó.
3 (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write and say (Viết và nói)
Đáp án:
1. What’s this
2. They’re
3. It’s
4. What are those
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là cái gì? Đó là một con thỏ.
2. Đây là những gì? Chúng là những con rùa.
3. Đó là gì? Đó là một con cá mập.
4. Đó là những gì? Chúng là hươu cao cổ.
Review 2 Part 3: Video lớp 3 trang 52
1 (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Tick the things in your classroom (Đánh dấu vào những thứ trong lớp học của bạn)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Tick the things you see in the classroom in the video. (Đánh dấu vào những thứ bạn thấy trong lớp học trong video.)
Đáp án:
desks and chairs = bàn ghế
books = sách
board = cái bảng
3 (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): What animals can you see in the video? Write. (Bạn có thể nhìn thấy những con vật nào trong video? Viết.)
Đáp án:
1. birds = chim
2. fish = cá
3. rabbits = thỏ
Review 2 Part 4 lớp 3 trang 53
1 (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): List the things you see in your school (Liệt kê những điều bạn thấy ở trường học của bạn)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen to a friend describe a picture. Draw and colour. (Nghe một người bạn mô tả một bức tranh. Vẽ và tô màu.)
(Học sinh tự thực hành)
Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 3 Wonderful World hay, chi tiết khác: