Giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School | Wonderful World

1.4 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School

Unit 2 Lesson 1 lớp 3 trang 30, 31

1 (trang 30 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

Hướng dẫn dịch:

classroom = lớp học

lesson = bài học

homework = bài tập về nhà

student = học sinh

teacher = giáo viên

2 (trang 30 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

Đáp án: teacher

Hướng dẫn dịch:

- Đây là một phòng học trong trường học của tớ.

- Đây là cô Lee. Cô ấy là giáo viên. Chúng tớ là học sinh.

- Thật tuyệt.

3 (trang 30 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write. Point and say (Viết. Chỉ và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

Đáp án:

1. student = học sinh

2. teacher = giáo viên

3. classroom = lớp học

4. lesson = bài học

5. homework = bài tập về nhà

4 (trang 31 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một lớp học.

2. Anh ấy là học sinh.

3. Cô ấy là một giáo viên.

5 (trang 31 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Point and say (Chỉ và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

Đáp án:

1. It’s a school.

2. It’s a lesson.

3. It’s a classroom.

4. He’s a teacher.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một trường học.

2. Đó là một bài học.

3. Đó là một lớp học.

4. Anh ấy là một giáo viên.

6 (trang 31 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

(Học sinh tự thực hành)

Unit 2 Lesson 2 lớp 3 trang 32, 33, 34

1 (trang 32 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

board = cái bảng

chair = cái ghế

clock = cái đồng hồ

desk = cái bàn

2 (trang 32 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

Nhìn này! Đó là một lớp học.

Thật tuyệt vời.

Giáo viên đang ở trên bảng. Nó màu trắng.

Các học sinh đang ở bàn học. Những chiếc ghế màu cam.

3 (trang 32 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look at the photo in 2. Point and say. (Nhìn vào bức ảnh trong bài 2. Chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Gợi ý:

It’s a classroom. It’s great.

Hướng dẫn dịch:

Đó là một lớp học. Thật tuyệt vời.

4 (trang 33 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta là học sinh.

2. Họ là giáo viên.

3. Chúng là bàn làm việc.

5 (trang 33 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Gợi ý:

1. They’re chairs.

2. They’re teachers.

3. They’re clocks.

4. They’re classrooms.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng là những chiếc ghế.

2. Họ là giáo viên.

3. Chúng là những đồng hồ.

4. Chúng là các lớp học.

6 (trang 33 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and sing (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

Tất cả chúng ta đều là học sinh trong trường của chúng ta!

Tất cả chúng ta đều là học sinh trong trường của chúng ta!

Chúng ta không phải là giáo viên! Chúng ta không phải là gia đình!

Tất cả chúng ta đều là học sinh trong trường của chúng ta!

7 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Đáp án:

1. black

2. desks

3. black

4. blue

Nội dung bài nghe:

1. The boards are black.

2. The students are at the desks.

3. The pencils are black.

4. The chairs are blue.

Hướng dẫn dịch:

1. Các bảng màu đen.

2. Các học sinh đang ở bàn học.

3. Những chiếc bút chì màu đen.

4. Những chiếc ghế màu xanh lam.

8 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Read and say. (Đọc và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Gợi ý:

1. They’re chairs. They’re white.

2. They’re students. They’re cool.

3. He/ She is a teacher. He/ She is great.

4. It’s a classrom. It’s nice.

5. They’re desks. They’re green.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng là những chiếc ghế. Chúng có màu trắng.

2. Họ là học sinh. Họ tuyệt đấy.

3. Anh ấy / Cô ấy là một giáo viên. Anh ấy / Cô ấy thật tuyệt.

4. Đó là một lớp học. Nó đẹp.

5. Chúng là bàn làm việc. Chúng có màu xanh lá cây.

9 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Draw, write and say (Vẽ và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

(Học sinh tự thực hành)

Unit 2 Lesson 3 lớp 3 trang 35, 36, 37

1 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

book = sách

pen = cái bút

pencil = bút chì

rubber = tẩy

ruler = thước kẻ

2 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and match (Nghe và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Đáp án:

1. b

2. a

Hướng dẫn dịch:

Mẹ: Nhìn kìa, Jimena! Chúng có phải là bút không?

Jimena: Không, không phải vậy. Chúng là những cây bút chì.

Mẹ: Chúng thật đẹp.

Jimena: Nhìn kìa! Chúng có phải là sách không ạ?

Mẹ: Đúng vậy.

Jimena: Chúng thật tuyệt!

3 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Gợi ý:

They’re books. They’re blue. They’re nice.

Hướng dẫn dịch:

Chúng là những quyển sách. Chúng có màu xanh lam. Chúng thật đẹp.

4 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có phải là học sinh không? – Đúng vậy.

2. Bạn có phải là học sinh không? – Không, không phải.

3. Chúng có phải là bàn học không? – Đúng vậy.

5 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Point and ask. (Chỉ và hỏi)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Gợi ý:

1. Are you a teacher?

2. Are they students?

3. Are they books?

4. Are they pencils?

5. Are they chairs?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn là giáo viên à?

2. Họ có phải là sinh viên không?

3. Chúng có phải là sách không?

4. Chúng có phải là bút chì không?

5. Chúng có phải là những chiếc ghế không?

6 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

(Học sinh tự thực hành)

7 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

desk

cool

The desks are cool.

Hướng dẫn dịch:

bàn

ngầu

Bàn làm việc thật ngầu.

8 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

K, k, k!

Bàn, bàn, bàn! Chúng là bàn làm việc.

Ồ, oo, oo!

Tuyệt, tuyệt, tuyệt!

Chúng tuyệt đấy.

Chúng là bàn làm việc. Và chúng thật tuyệt.

9 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

1. Đồng hồ màu đen.

2. Trường học của tớ thật tuyệt.

3. Bàn học trong lớp học.

Unit 2 Fun time & Project lớp 3 trang 38

1 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Find and circle. (Tìm và khoanh tròn)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Fun time & Project (trang 38)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Fun time & Project (trang 38)

2 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Project: My dream classroom (Dự án: Lớp học trong mơ của tớ)

Draw a classroom you like. Tell your class about it. (Vẽ một lớp học mà bạn thích. Nói với lớp của bạn về nó.)

Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 3 Wonderful World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá