Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review 1 (Units 0-1) sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Review 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải Tiếng Anh lớp 3 Review 1 (Units 0-1)
Review 1 Part 1 lớp 3 trang 25
1 (trang 25 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Count, write and say (Đếm, viết và nói)
Đáp án:
1. three |
2. five |
3. two |
4. six |
5. four |
Hướng dẫn dịch:
1. ba cái xe tải đỏ
2. năm con vịt vàng
3. hai con kiến đỏ
4. sáu quả trứng trắng
5. bốn con ếch xanh
2 (trang 25 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Match and say (Nối và nói)
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. a |
4. d |
Hướng dẫn dịch:
1. Chào bạn. Tớ là Mai. - Chào, Mai. Tớ là John.
2. Bạn khỏe không? - Tớ ổn. Cảm ơn bạn.
3. Bạn bao nhiêu tuổi? - Tớ sáu tuổi.
4. Tạm biệt, Nam. - Tạm biệt, Alex.
3 (trang 25 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write and say. (Viết và nói)
Đáp án:
1. Don’t |
2. Stand |
3. Sit |
4. in |
5. go |
6. Look |
Hướng dẫn dịch:
1. Đừng nói!
2. Đứng lên!
3. Ngồi xuống
4. Em có thể vào không?
5. Em có thể ra ngoài không?
6. Nhìn lên bảng!
Review 1 Part 2 lớp 3 trang 26
1 (trang 26 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Match (Nối)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là bà của tớ.
2. Đây là anh trai của tớ.
3. Đây là chú của tớ.
4. Đây là em gái của tớ.
5. Đây là dì của tớ.
2 (trang 26 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and write (Nhìn và viết)
Đáp án:
1. Dad is tall.
2. Look at me! I’m funny.
3. Grandma is old. Grandpa is old, too.
4. My cousin is young.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố cao.
2. Nhìn tôi này! Tôi hài hước.
3. Bà đã già. Ông cũng già rồi.
4. Em họ của tớ trẻ.
3 (trang 26 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Đáp án:
1. My mum is Jane. She’s young.
2. My sister is Amy. She’s funny.
3. My grandma is Laura. She’s nice.
4. My grandpa is Tim. He’s tall.
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ tớ là Jane. Bà ấy trẻ.
2. Em gái tớ là Amy. Cô ấy thật vui tính.
3. Bà của tớ là Laura. Bà ấy tốt.
4. Ông nội của tớ là Tim. Ông ấy cao.
Review 1 Part 3 lớp 3 trang 27
1 (trang 27 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Tick the members of your family. (Đánh dấu vào các thành viên trong gia đình của bạn.)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 27 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Who can you see? Tick the people you see in the video (Bạn có thể thấy ai? Đánh dấu chọn những người bạn thấy trong video)
Đáp án: grandma, sister, grandpa, cousin
Hướng dẫn dịch: bà, chị, ông, anh họ
3 (trang 27 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and match (Nhìn và nối)
Đáp án:
Review 1 Part 4 lớp 3 trang 28
1 (trang 28 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Brainstorm. Bring a family photo to class. Use one word to describe each person. (Động não. Mang một bức ảnh gia đình đến lớp. Sử dụng một từ để mô tả mỗi người.)
1. My dad / tall
2. I / short
3. My sister / funny
4. My mum / young
5. My grandma and grandpa / old
6. My aunt / cool
Đáp án:
1. My dad is tall.
2. I am short.
3. My sister is funny.
4. My mum is young.
5. My grandma and grandpa are old.
6. My aunt is cool.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố tớ cao.
2. Tớ thấp.
3. Em gái tớ vui tính.
4. Mẹ tớ còn trẻ.
5. Bà và ông của tớ đã già.
6. Cô tớ thật tuyệt.
2 (trang 28 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write and talk about your family (Viết và nói về gia đình của bạn)
Write one sentence about each member of your family. Tell your class about it. (Viết một câu về mỗi thành viên trong gia đình bạn. Nói với lớp của bạn về nó.)
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Nhìn này! Đây là gia đình tớ. Đây là tớ. Tớ bảy tuổi.
Đây là em gái tớ. Cô ấy thật vui tính. Đây là bố của tớ. Ông ấy cao.
Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 3 Wonderful World hay, chi tiết khác: