Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Family sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Family
Unit 1 Lesson 1 lớp 3 trang 16, 17
1 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Family = Gia đình
Brother = Anh, em trai
Mum = Mẹ
Dad = Bố
Sister = Chị, em gái
Cool = Ngầu
2 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and write (Nghe và viết)
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào, Alex. Nhìn gia đình tớ này! Đây là anh trai tớ.
- Chào, Sophie.
- Tuyệt! Cậu ấy ngầu ghê!
3 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s play (Hãy chơi)
Say and point. (Nói và chỉ)
4 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là bố của tớ.
2. Đây là mẹ của tớ.
3. Đây là anh trai của tớ.
5 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. This is my mum.
2. This is my sister.
3. This is my family.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là mẹ của tớ.
2. Đây là chị gái của tớ.
3. Đây là gia đình của tớ.
6 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk. (Hãy nói)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 1 Lesson 2 lớp 3 trang 18, 19, 20
1 (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Aunt = Cô, dì
Cousin = Anh chị em họ
Grandma = Bà
Grandpa = Ông
Uncle = Chú, bác
Great = Tuyệt
2 (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and write (Nghe và viết)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
I’m Amy. I’m eight.
This is my grandma, Maria.
I’m with my grandpa, too. He is Pavlos.
My family is great!
Hướng dẫn dịch:
Tớ là Amy. Tớ tám tuổi.
Đây là bà của tớ, Maria.
Tớ cũng ở với ông của tớ. Anh ấy là Pavlos.
Gia đình tớ thật tuyệt!
3 (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look at the photo in 2. Point and say. (Nhìn vào bức ảnh trong bài 2. Chỉ và nói.)
Hướng dẫn dịch:
Đây là tớ, Amy. Đây là dì của tớ, Lisa.
4 (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
1. My dad is Jack.
2. My mum is Anna.
3. My brother is Dave.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố tớ là Jack.
2. Mẹ tớ là Anna.
3. Anh trai tớ là Dave.
5 (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)
Gợi ý: My grandpa is Tom.
Hướng dẫn dịch: Ông của tớ là Tom.
6 (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write about yourself. (Viết về bản thân bạn.)
(Học sinh tự thực hành)
7 (trang 20 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Simon is my uncle. Clare is my aunt. John is my cousin. He is cool! He is eight years old, too. My family is great!
Hướng dẫn dịch:
Simon là chú của tớ. Clare là dì của tớ. John là anh họ của tớ. Anh ấy thật tuyệt! Anh ấy cũng tám tuổi. Gia đình tớ thật tuyệt!
8 (trang 20 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write on the family tree (Viết trên cây gia phả)
Đáp án:
9 (trang 20 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 1 Lesson 3 lớp 3 trang 21, 22, 23
1 (trang 21 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Short = thấp
Tall = cao
Old = già
Young = trẻ
Funny = vui vẻ
2 (trang 21 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Sophia: Nhìn kìa! Đây là em gái tớ, Liz. Cô ấy cao.
- John: Cô ấy thật tuyệt.
2. Sophia: Và đây là anh trai tớ, Steve. Anh ấy thấp bé.
- John: Anh trai và em gái của bạn thật vui tính. Chúng thật tuyệt!
3 (trang 21 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Match and say (Nối và nói)
Đáp án:
a. cool |
b. young |
c. old |
d. tall |
e. funny |
f. short |
4 (trang 22 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn thật hài hước.
2. Chúng ta thật ngầu.
3. Họ cao.
5 (trang 22 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Đáp án:
1. We’re young.
2. They’re old.
3. You’re great.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta trẻ.
2. Họ già.
3. Bạn thật tuyệt.
6 (trang 22 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Listen and sing (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Gia đình tớ ngầu.
Gia đình tớ thật tuyệt.
Mẹ thật tuyệt.
Bố thật tuyệt.
Các anh chị em,
ừ, họ thật tuyệt.
7 (trang 23 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
seven
short
I’m seven. I’m short.
Hướng dẫn dịch:
bảy
thấp
Tớ bảy tuổi. Tớ thấp.
8 (trang 23 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
S, s, s!
Bảy, bảy, bảy. Tớ bảy tuổi. Tớ bảy tuổi.
Sh, sh, sh!
Thấp, thấp, thấp. Tớ thấp. Tớ bảy tuổi. Và tôi thấp.
9 (trang 23 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say it! (Nói nó)
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy sáu tuổi.
2. Cô ấy thấp.
3. Em gái tôi bảy tuổi.
Unit 1 Fun time & Project lớp 3 trang 24
1 (trang 24 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Do a crossword. Can you find the word in yellow?
Đáp án:
2 (trang 24 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Project: A family member (Dự án: Một thành viên trong gia đình)
Bring a photo of a family member. Tell your class about him or her. (Mang theo ảnh của một thành viên trong gia đình. Kể với lớp của bạn về anh ấy hoặc cô ấy.)
Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 3 Wonderful World hay, chi tiết khác: