Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson six trang 15 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 1. Mời các bạn đón xem:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson six trang 15
1 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and write the numbers (Nghe và viết các số)
Bài nghe:
(đang cập nhật nội dung)
2 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Point and say (Chỉ và nói)
Gợi ý:
They fly planes. They’re pilots.
Hướng dẫn dịch:
Họ lái máy bay. Họ là phi công.
1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)
2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)
3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)
4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)
5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)
3 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Say the jobs that your family members do (Nói những công việc mà các thành viên gia đình bạn làm)
Gợi ý:
My grandma is a farmer. Farmers grow food.
Hướng dẫn dịch:
Bà tớ là một nông dân. Người nông dân trồng lương thực.
My grandma is a farmer. Farmers grow food. (Bà của tôi là nông dân. Những người nông dân trồng lương thực.)
My parents are pilots. Pilots fly planes. (Bố mẹ của tôi là những phi công. Phi công lái máy bay.)
My brother is a doctor. Doctors help sick people. (Anh trai tôi là một bác sĩ. Các bác sĩ giúp đỡ những người bị bệnh.)
4 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write about you and your family (Viết về bạn và gia đình của bạn)
Gợi ý:
My name’s Linh. I’m a student.
My mom is a teacher. Teachers teach students.
My dad is a doctor. Doctors help sick people.
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Linh. Tớ là một học sinh.
Mẹ tớ là một giáo viên. Giáo viên dạy học sinh.
Bố tớ là một bác sĩ. Các bác sĩ giúp đỡ những người bệnh.
5 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read your sentences from 4. Circle the capital letters and periods (Đọc câu của bạn từ 4. Khoanh tròn chữ in hoa và dấu chấm)
Ví dụ:
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Minh. Tớ là một học sinh. Học sinh học ở trường.
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 2: Does he work in a police station?