Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới

Tải xuống 21 5 K 243

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới, tài liệu bao gồm 21 trang, đầy, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi môn Tiếng Anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

Mời các quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo và tải về chi tiết tài liệu dưới đây:Unit 1. LIFE STORIES

A. Vocabulary
  • talented /'tælənɪd/ (adj.): có tài năng, có khiếu.
Ex: The kids at this school are all exceptionally talented in some way.
• accomplished /ə'kɒmplɪʃt/ (adj.) (+ at/in): có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục. Ex: He came to New York in 1976, already accomplished in English.
• pioneer /ˌpaɪə'nɪə(r)/ (n.): người tiên phong, người đi đầu
• be widely/ internationally recognized: được công nhận rộng rãi, được thế giới công nhận. • dedication /ˌdɛdɪ'keɪʃən/ (n.) (+ to): sự cống hiến
Ex: There was no doubting Luke's dedication to the campaign.
• be dedicated to V-ing/ noun phrase: tận tụy, tận tâm
• respectable /rɪs'pɛktəbl/ (adj.): đáng kính trọng, đúng đắn
• respectful /ris'pektful/ (adj): lễ phép, bày tỏ sự kính trọng, tôn kính (mô tả hành động, sự việc) • distinguished /dɪs'tɪŋgwɪʃt/ (adj.): ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc
• generosity /ˌdʒɛnə'rɒsɪti/ (n.): sự hào phóng
• inspiration /ˌɪnspə'reɪʃən/ (n.): sự truyền cảm hứng, cảm hứng
• strategist /'strætɪdʒɪst/ (n): nhà chiến lược
• popularity /ˌpɒpjʊ'lærɪti/ (n.): sự nổi tiếng, tính phổ biến
• influential /ˌɪnflʊ'ɛnʃəl/ (adj.): có ảnh hưởng, có thế lực
• recognition /ˌrɛkəg'nɪʃən/ (n.): sự công nhận, sự được công nhận, thừa nhận
• to win/ receive/ meet with recognition from the public: được mọi người thừa nhận
• achievement /ə'tʃi:vmənt/ (n.): thành tựu, sự giành được, sự hoàn thành
• controversial /ˌkɒntrə'vɜ:ʃəl/ (adj.): gây tranh cãi
• racial segregation /'reɪʃəl ˌsɛgrɪ' geɪʃən/: sự phân biệt chủng tộc
• reach one's full potential: đạt được tiềm năng tối đa

• a stroke of luck: một dịp may bất ngờ
• reputation /ˌrɛpju(:)'teɪʃən/ (n.): danh tiếng, tiếng tăm
• figure /'fɪgə/ (n.): nhân vật, biểu tượng
• resort to (v.): dùng đến
• take something/ somebody for granted: coi ai/ cái gì là hiển nhiên, sẵn có • at the expense of: phải trả giá bằng
• be committed to: tận tụy, bị giam giữ
• be devoted to: tận tâm, cống hiến cho
• distinctive /dɪs'tɪŋktɪv/ (adj.): đặc biệt, xuất sắc
• epitome /ɪ'pɪtəmi/ (n.): tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo
• representative /ˌrɛprɪ'zɛntətɪv/ (n.): đại diện, hình mẫu
• celebrated /'sɛlɪbreɪtɪd/ (adj.): nổi tiếng, trứ danh, lừng danh
• exceptional /ɪk'sɛpʃənl/ (adj): khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có
• extraordinary /ɪks'trɔ:dnri/ (adj): lạ thường, đặc biệt
• remarkable /rɪ'mɑ:kəb1/ (adj.): xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý
• spectacular /spɛk'tækjʊlə/ (adj.): đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý
• profound /prə'faʊnd/ (adj.): phức tạp, sâu sắc
Unit 2. URBANIZATION
A. VOCABULARY
- industrialization /ɪnˌdʌstriələˈzeɪʃən/ (n.): sự công nghiệp hóa
- accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): làm gia tăng, tăng tốc
- in anticipation of something: để dành cho, để đề phòng, lường trước - urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/ (n.): sự đô thị hóa
- pressurize /ˈpreʃəraɪz/ (v): nén, gây áp lực
- result in (v) = bring about, cause: gây ra, dẫn đến
- sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n.): điều kiện vệ sinh
- irrigation /ˌɪrɪˈgeɪʃən (n): sự tưới tiêu
- slum /slʌm/ (n): khu nhà ổ chuột
- insufficient /ˈɪnsəˈfɪʃənt/ (adj): không đủ, thiếu
- wastewater /weɪstˌwɔ:tə/ (n): nước bẩn
- infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃə/ (n): cơ sở hạ tầng
- facilities /fəˈsɪlɪtiz/ (n): phương thức, phương tiện
              
- migrate /maɪˈɡreɪt/ (v): di trú, di cư
- immigrate /ˈɪmɪgreɪt/ (v): nhập cư
- immigrant /ˈɪmɪgrənt/ (n): dân nhập cư
- management capacity /ˈmænɪdʒmənt kəˈpæsɪti/ (n): năng lực quản lý
- urbanization process /ɜ:b(ə)naɪˈzeɪʃ(ə)n ˈprəʊsɛs/ (n): quá trình đô thị hóa
- deeply-rooted /ˈdi:pli- ˈru:tɪd/ (adj): ăn sâu, bám rễ
- unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n): sự thất nghiệp
- densely heavily polluted: ô nhiễm nặng
- thinly sparsely polluted: ô nhiễm nhẹ
- long-term /'lɒŋtɜ:m/ (adj): dài hạn
- short-term /ʃɔ:t-tɜ:m/ (adj): ngắn hạn
- foreign direct investment (FDI) /'fɒrɪn dɪ'rɛkt ɪn'vɛstmənt/ (n): đầu tư trực tiếp nước ngoài - exacerbate /ɛks'æsə(:)beɪt (v): làm trầm trọng
- relocate /ri:ləʊ'keɪt/ (v): di chuyển tới, xây dựng lại
- inflow /'ɪnfləʊ/ (v): chảy vào
- adverse /'ædvɜ:s/ (adj): tiêu cực
- amenity /ə'mi:nəti/ (n): đầy đủ tiện nghi
- sustainable development /səs'teɪnəbl dɪ'vɛləpmənt/ (n): phát triển bền vững
- instability /ˌɪnstə'bɪlɪti/ (n): tính không ổn định, không kiên định
- housing development /dɪ'vel.əp.mənt/ (n.): sự phát triển nhà ở
- fatality or mortality rate /fə'tæl.ə.ti/; /mɔ: 'tæl.ə.ti/ (n.): tỷ lệ tử vong
Ex: During his tenure, the fatality rate rose up to 150%. - multicultural /ˌmʌlti'kʌltʃərəl/ (adj.): đa văn hóa.
- overpopulated /ˌəʊvə'pɒpjuleɪtɪd/ (adj.): quá đông dân
- population density /'densəti/ (n.): mật độ dân số
Ex: The population density of Vietnam is quite high compared to the average.
- Confront with something = face, come up against something: đối mặt, chạm trán với cái gì - in hopes of V-ing: trong hi vọng làm gì
Ex: The fox tried in hopes of reaching the grapes, but it was all in vain.
- take advantage of something /əd'væn.t̬ɪdʒ/= make use of something: tận dụng, lấy ưu thế từ cái gì - strain /streɪn/ (n.): gánh nặng, áp lực
      

 

Xem thêm
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 1)
Trang 1
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 2)
Trang 2
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 3)
Trang 3
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 4)
Trang 4
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 5)
Trang 5
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 6)
Trang 6
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 7)
Trang 7
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 8)
Trang 8
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 9)
Trang 9
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 12 SGK mới (trang 10)
Trang 10
Tài liệu có 21 trang. Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Đánh giá

0

0 đánh giá

Tải xuống