Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7: Viet Nam and international organisations - Global Success

6.2 K

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 đầy đủ, chi tiết nhất sách Global Success sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

Aim

n, v 

/eɪm/

Mục tiêu, đặt ra mục tiêu

Commit 

v

/kəˈmɪt/

Cam kết

Competitive 

adj

/kəmˈpetətɪv/

Cạnh tranh

Economic 

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪk/

Thuộc về kinh tế

Economy 

n

/ɪˈkɒnəmi/

Nền kinh tế

Enter 

v

/ˈentə(r)/

Thâm nhập, đi vào 

Essential 

adj

/ɪˈsenʃl/

Cần thiết, cấp thiết

Expert

adj

/ˈekspɜːt/

Thuộc về chuyên môn

Harm 

n

/hɑːm/

Hiểm hoạ, sự nguy hiểm 

Invest 

v

/ɪnˈvest/

Đầu tư

Peacekeeping 

adj

/ˈpiːskiːpɪŋ/

Gìn giữ hoà bình

Poverty 

n

/ˈpɒvəti/

Tình trạng đói nghèo

Promote 

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá, khuếch trương

Quality 

n, adj

/ˈkwɒləti/

Có chất lượng

Regional 

adj

/ˈriːdʒənl/

Thuộc về khu vực 

Relation 

n

/rɪˈleɪʃn/

Mối quan hệ

Respect 

v

/rɪˈspekt/

Tôn trọng, ghi nhận

Technical 

adj

/ˈteknɪkl/

Thuộc về kĩ thuật

Trade 

n

/treɪd/

Thương mại

Vaccinate 

v

/ˈvæksɪneɪt/

Tiêm vắc-xin

Welcome 

v

/ˈwelkəm/

Đón chào, hoan nghênh

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 7 Getting started lớp 10 trang 76, 77

Unit 7 Language lớp 10 trang 77, 78

Unit 7 Reading lớp 10 trang 79, 80

Unit 7 Speaking lớp 10 trang 80, 81

Unit 7 Listening lớp 10 trang 81, 82

Unit 7 Writing lớp 10 trang 82

Unit 7 Communication and Culture / CLIL lớp 10 trang 83, 84

Unit 7 Looking back lớp 10 trang 84, 85

Unit 7 Project lớp 10 trang 85

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Gender Equality

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and international organisations

Từ vựng Unit 8: New ways to learn

Từ vựng Unit 9: Protecting the environment

Từ vựng Unit 10: Ecotourism

Đánh giá

0

0 đánh giá