Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình 3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học. Mời các bạn đón xem:
Phương trình 3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl
1. Phản ứng hóa học:
3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl
2. Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
3. Cách thực hiện phản ứng
- Cho isopropylamin phản ứng với muối sắt III clorua.
4. Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.
5. Tính chất hóa học
5.1. Tính chất hóa học của (CH3)2CHNH2
a. Tính bazơ :
- Dung dịch Isopropylamin có khả năng làm xanh giấy quỳ tím hoặc làm hồng phenolphtalein do kết hợp với proton mạnh hơn amoniac
- Amin có tính bazo yếu nên có thể phản ứng với các axit vô cơ để tạo thành muối
(CH3)2CHNH2 + HCl → (CH3)2CHNH3Cl
b. Phản ứng với axit nitrơ :
(CH3)2CHNH2 + HONO → (CH3)2CH-OH + N2 + H2O (xúc tác HCl)
c. Phản ứng ankyl hóa :
(CH3)2CHNH2 + CH3I → (CH3)2CH-NH-CH3 + HI
d. Phản ứng với dung dịch muối của các kim loại có hiđroxit kết tủa :
3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl
e. Phản ứng đốt cháy
4C3H9N + 21O2 12CO2 + 18H2O + 2N2
- Việc sản xuất quy mô lớn của isopropylamin được thực hiện bởi phản ứng của isopropanol với amoniac ở nhiệt độ 180-220°C
5.2. Tính chất hóa học của FeCl3
- Tính chất hóa học của muối:
- Có tính oxi hóa: Khi tác dụng với chất khử, hợp chất sắt (III) clorua bị khử thành hợp chất sắt (II) hoặc kim loại sắt tự do.
Fe3+ + 1e → Fe2+
Fe3+ + 3e → Fe
a. Tính chất hóa học của muối:
- Tác dụng với dung dịch kiềm:
FeCl3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KCl
- Tác dụng với muối
FeCl3 + 3AgNO3 → Fe(NO3)3 + 3AgCl
- Tác dụng với dung dịch axit:
- Sục khí H2S vào dung dịch FeCl3 có hiện tượng vẫn đục:
2FeCl3 + H2S → 2 FeCl2 + 2 HCl + S
b. Tính oxi hóa
Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2
Cu + 2FeCl3 → 2FeCl2 + CuCl2
5.3. Tính chất hóa học của H2O
a. Nước tác dụng với kim loại
Nước tác dụng được với một số kim loại ở nhiệt độ thường như: Li, Na, K, Ca.. tạo thành bazo và khí H2.
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2 ↑
2K + 2H2O → 2KOH + H2 ↑
Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2 ↑
Nước tác dụng với oxit bazo tạo thành bazo tương ứng. Dung dịc bazo làm quỳ tím hóa xanh.
Na2O + H2O → 2NaOH
CaO + H2O → Ca(OH)2
Nước tác dụng với oxit axit tạo thành axit tương ứng. Dung dịch axit làm quỳ tím hóa đỏ.
SO2 + H2O → H2SO3
P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
6. Bạn có biết
- Isopropylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối của các kim loại có hidroxit kết tủa.
7. Bài tập liên quan
Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là
A. (CH3)2CHNH2. B. (CH3)2CHCOOCH3.
C. (CH3)2CHOH. D. (CH3)2CHCOOH.
Hướng dẫn:
isopropylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.
Đáp án: A
Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với (CH3)2CHNH2 tạo kết tủa?
A. NaCl. B. HNO2. `
C. MgCl2. D. NaOH.
Hướng dẫn:
2(CH3)2CHNH2 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2(CH3)2CHNH3Cl
Đáp án: C
Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?
A. (CH3)2CHNH2 + HCl → (CH3)2CHNH3Cl
B. (CH3)2CHNH2 + HONO → (CH3)2CHOH + N2 + H2O
C. (CH3)2CHNH2 + NaCl + H2O → NaOH + (CH3)2CHNH3Cl
D. 3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl
Hướng dẫn: NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.
Đáp án: C
8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Amin và hợp chất:
4C3H9N + 21O2 12CO2 + 18H2O + 2N2
CH3NH2 + HONO → CH3OH + N2 + H2O
3CH3NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH3Cl
4CH5N + 9O2 4CO2 + 10H2O + 2N2
2CH3NH2 + H2SO4 → (CH3NH3)2SO4