Từ vựng Tiếng anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Global Success

6.2 K

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 đầy đủ, chi tiết nhất sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 Global Success

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Belong to v /bɪˈlɒŋ tu/ Thuộc về
Benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Bug n /bʌɡ/ Con bọ
Cardboard n /ˈkɑːdbɔːd/ Bìa các tông
Dollhouse n /ˈdɒlhaʊs/ Nhà búp bê
Gardening n /ˈɡɑːdnɪŋ/ Làm vườn
Glue n /ɡluː/ Keo dán/ hồ
Horse riding n /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
Insect n /ˈɪnsekt/ Côn trùng
Jogging n /ˈdʒɒɡɪŋ/ Đi/ chạy bộ thư giãn
Making models   /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ Làm mô hình
Maturity n /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành
Patient adj /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn
Popular adj /ˈpɒpjələ(r)/ Được nhiều người ưa thích
Responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Sự chịu trách nhiệm
Set v /set/ (Mặt trời) lặn
Stress n /stres/ Sự căng thẳng
Take on   /teɪk ɒn/ Nhận thêm
Unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ Khác thường
Valuable adj /ˈvæljuəbl/ Quý giá
Yoga n /ˈjəʊɡə/ Yoga

 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Getting started trang 8, 9 Unit 1

A closer look 1 trang 10, 11 Unit 1

A closer look 2 trang 11, 12 Unit 1

Communication trang 13 Unit 1

Skills 1 trang 14 Unit 1

Skills 2 trang 15 Unit 1

Looking back trang 16 Unit 1

Project trang 17 Unit 1

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 7 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: Hobbies

Từ vựng Unit 2: Healthy living

Từ vựng Unit 3: Community

Từ vựng Unit 4: Music and arts

Từ vựng Unit 5: Food and drink

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 1: Hobbies

Unit 2: Healthy living

Unit 3: Community

Review 1

Unit 4: Music and arts

Đánh giá

0

0 đánh giá