Từ vựng Tiếng anh lớp 7 Unit 2: Healthy living - Global Success

5.2 K

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acne

n

/ˈækni/

Mụn trứng cá

Affect

v

/əˈfekt/

Tác động, ảnh hưởng đến

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Chapped

adj

/tʃæpt/

Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da

Dim

adj

/dɪm/

Lờ mờ, không đủ sáng

Disease

n

/dɪˈziːz/

Bệnh

Eye drops

 

/aɪ drɒps/

Thuốc nhỏ mắt

Fat

n

/fæt/

Mỡ 

Fit 

adj

/fɪt/

Gọn gàng, cân đối

Health

n

/helθ/

Sức khoẻ

Healthy

adj

/ˈhelθi/

Khoẻ mạnh, lành mạnh

Indoors 

adv

/ˌɪnˈdɔːz/

Trong nhà

Lip balm

n

/ˈlɪp bɑːm/

Kem bôi môi (chống nẻ)

Pimple

v

/ˈpɪmpl/

Mụn

Pop

n

/pɒp/

Nặn (mụn)

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Skin condition

n

/skɪn kənˈdɪʃn/

Tình trạng da

Soybean

n

/ˈsɔɪbiːn/

Đậu nành

Sunburn

n

/ˈsʌnbɜːn/

Sự cháy nắng

Tofu

n

/ˈtəʊfuː/

Đậu phụ

Virus

n

/ˈvaɪrəs/

(Con) vi rút

Vitamin 

n

/ˈvɪtəmɪn/

Vitamin 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 2 Getting Started lớp 7 trang 18, 19

Unit 2 A Closer Look 1 lớp 7 trang 20

Unit 2 A Closer Look 2 lớp 7 trang 21, 22

Unit 2 Communication lớp 7 trang 22

Unit 2 Skills 1 lớp 7 trang 23, 24

Unit 2 Skills 2 lớp 7 trang 24, 25

Unit 2 Looking back lớp 7 trang 26

Unit 2 Project lớp 7 trang 27

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 7 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: Hobbies

Từ vựng Unit 2: Healthy living

Từ vựng Unit 3: Community

Từ vựng Unit 4: Music and arts

Từ vựng Unit 5: Food and drink

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 1: Hobbies

Unit 2: Healthy living

Unit 3: Community

Review 1

Unit 4: Music and arts

Đánh giá

0

0 đánh giá