Trong không khí lố lăng, bức tranh tái hiện cảnh tượng của những người tham gia kỳ thi, họ phải đối mặt với những thách thức khắc nghiệt, không chỉ là về kiến thức mà còn là về lòng tự do và lòng dũng cảm. Sự trơ trẽn của cảnh thi cử là bức tranh của sự đau lòng, nơi những tâm hồn lương thiện bị bóc lột, và nỗi nhục mất nước tỏ ra rõ ràng. Bức tranh miêu tả quang cảnh kì thi Hương cuối mùa, lố lăng, trơ trẽn, bộc lộ nỗi nhục mất nước và niềm đau xót của một kẻ sĩ đương thời. Bức tranh này không chỉ là một bức tranh về một giai đoạn lịch sử đen tối, mà còn là hiện thân của sự chống đối và lòng dũng cảm của những người tìm kiếm tự do. Nó là một bức tranh biểu tượng về sự đoàn kết và quyết tâm của những kẻ sĩ đương thời trong cuộc chiến tranh không chỉ bảo vệ đất đai mà còn là lẽ phải, lòng tự do và nhân quyền.

Mở đầu bài thơ, tác giả viết:

Nhà nước ba năm mở một khoa,

Trường Nam thi lẫn với trường Hà”.

Hai câu thơ mở đầu tinh tế giới thiệu đặc điểm của kỳ thi Hương là một cách khéo léo làm nổi bật những đặc trưng đặc sắc của sự kiện này. Đặc điểm đầu tiên, "nhà nước" mở một kỳ thi ba năm một lần, là một quy định tưởng chừng như bình thường trong lệ thi cử, nhưng đồng thời làm cho nó trở nên đặc biệt và trọng đại. Sự định kỳ này không chỉ là một sự kiện thông thường mà còn là cơ hội quan trọng để đánh giá và lựa chọn tài năng trong xã hội.

Đặc điểm thứ hai, việc trường Nam Định và trường Hà Nội cùng tham gia kỳ thi, làm nổi bật tính đặc biệt và hơi bất thường của nó. Trong giai đoạn đầu của triều Nguyễn, việc tổ chức kỳ thi Hương tại cả hai địa điểm này là điều hiếm hoi. Sự "lẫn" giữa hai trường thi không chỉ thể hiện sự hỗn tạp, mà còn chứa đựng sự láo nháo, không theo quy luật, tạo nên một bức tranh hết sức sống động và phức tạp. Chính vì sự khéo léo trong sử dụng từ ngữ và biểu đạt, hai câu đề này không chỉ đơn thuần là mô tả một sự kiện, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh và tâm trạng của kỳ thi Hương trong giai đoạn lịch sử đó.

Tính chất tạp nhạp, lôi thôi của thi cử lập tức hiện ra trước mắt người đọc khi bước sang hai câu thực:

Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.

Những nhân vật trung tâm của trường thi - sĩ tử và quan trường - được tác giả vẽ nét rất sắc nét, giúp bộc lộ tính cách đặc trưng của kỳ thi và phản ánh tính chất xã hội lúc bấy giờ. Sĩ tử, những người tham gia thi, và quan trường, những ông quan coi thi và chấm thi, đều trở nên sống động và độc đáo trong bức tranh này. Bằng cách khéo léo sử dụng ngôn ngữ và đảo ngữ, tác giả đã tạo ra hình ảnh đặc trưng cho những người tham gia kỳ thi.

Sĩ tử, những người đang dự thi, được mô tả như những người "lôi thôi" với những chai lọ trên vai. Chữ "lôi thôi" đặt ở đầu câu, không chỉ tạo ra ấn tượng mạnh mẽ mà còn làm nổi bật tư thế và tư cách của những người này. Hình ảnh của họ với vai đeo chứa đựng những chai lọ mang lại một sự hình dung mỉa mai, làm nổi bật cái vẻ xiêu vẹo, gãy đổ, lếch thếch, không đáng kể của những ông cử tương lai. Chính bức tranh này thực sự làm nổi bật tính chất mỉa mai và nhìn nhận của xã hội phong kiến đối với những người tham gia thi, đồng thời phản ánh sự khắc nghiệt và khó khăn trong cuộc sống của họ.

Đối với đám sĩ tử như thế, còn bọn quan trường cũng được Tú Xương tìm cho một từ thật xứng đáng:

“Ậm oẹ quan trường miệng thét loa”

Bọn sĩ tử, họ là những người "lôi thôi", trong khi lũ quan trường lại tỏ ra "ậm oẹ". Từ "ậm oẹ" được Tú Xương sáng tạo rất độc đáo, chính nó thể hiện sự tài năng của tác giả. Quan trường sử dụng loa để hướng dẫn, điều khiển và gọi tên thí sinh, nhắc nhở trong môi trường rộng lớn của trường thi. Vì số lượng thí sinh đông đảo và vùng đất lớn, quan trường phải thét vào loa để được nghe thấy, và điều này là một chi tiết cực kỳ thực tế, đánh bại như Tú Xương chỉ là một nhiếp ảnh gia chụp ảnh.

Từ "ậm oẹ" không chỉ đơn giản là mô tả âm thanh mà còn bộc lộ thực tế và bản chất "tay sai" của quan trường. Nó là âm thanh vụng trộm, không rõ ràng, nhưng giọng điệu của nó thể hiện sự lãnh đạm và vênh váo của những người chỉ có sức mạnh lớn nhờ vào vị thế chứ không phải sự hiện diện thực sự.

Nhờ vào sự sáng tạo từ ngôn ngữ "ậm oẹ," Tú Xương đã biến bức tranh của mình từ một bức ảnh thông thường thành một tác phẩm nghệ thuật đầy sắc sảo và thú vị. Cảnh tượng trong hai câu văn đối lập nhau không chỉ làm nổi bật khía cạnh hài hước của trường thi mà còn làm nổi bật tất cả những ý nghĩ về sự hỗn tạp và hỗn loạn trong xã hội, trong giai đoạn đầu của chế độ thực dân và phong kiến ở Việt Nam, với triều đình nhà Nguyễn giữ một vị trí hạ thấp, thậm chí trở nên đáng buồn cười.

Tư tưởng đó bộc lộ rõ hơn nữa trong hai câu luận tiếp theo:

“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,

Váy lê quét đất mụ đầm ra.”

Tác giả tiếp tục "miêu tả thực" cảnh trường thi, nối tiếp bức tranh về kỳ thi Đinh Dậu 1897, nơi vợ chồng tên toàn quyền Paul Doumer và vợ chồng tôn công sứ Nam Định Le Normand tham gia. Cảnh này, theo sách sử, đóng vai trò quan trọng trong sự kiện, và việc Tú Xương chọn tả lại điều này không phải là ngẫu nhiên. Sự hiện diện của họ không chỉ là một chi tiết mà là điểm chìm đậm tạo nên cảm xúc và sự hiểu biết về kỳ thi này. Nếu những câu luận trước đó có vị trí quan trọng trong bài thơ, thì hình ảnh "ông Tây mụ đầm" trong đoạn này là một góc nhìn khác về bản chất xã hội Việt Nam thời kỳ đó: một xã hội nô lệ, nơi quyền lực thực sự thuộc về tay thực dân. Hình ảnh "lọng cắm rợp trời” là biểu tượng cho sự long trọng và kính cẩn trong việc tiếp đón người Tây. Nó không chỉ là một cảnh đẹp, mà còn là biểu tượng cho sự tôn trọng và sự ảnh hưởng lớn của quyền lực thực dân trong môi trường thi cử, nơi người Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với sự kiểm soát và chi phối từ bên ngoại..

Hình ảnh quan Tây mụ đầm ngồi trên vị trí cao ngất đó cho thấy cảnh mất nước của chúng ta.

Nhưng cái thú vị nhất trong hai câu thơ này không phải chỉ có bấy nhiêu chi tiết đó. Cái thú vị nhất chính là Tú Xương đã biến nghệ thuật làm thơ Đường thành một vũ khí sắc bén để bày tỏ thái độ của mình đối với cái mà mình không ưa thích.

Tú Xương, bằng nghệ thuật đối, đã đặt cái "váy" của bà đầm đối diện với cái "lọng" của ông Tây, tạo ra một cảnh đối lập đau lòng và trực tiếp đối với lũ quan Tây. Việc ghép đối hai hình ảnh này, đưa chúng vào sự đối mặt, là một cú đánh mạnh và thẳng thắn của Tú Xương đối với quan điểm của quan Tây. Trong kỹ thuật đối, cụm từ "quan sứ" đối với "mụ đầm" là một dụng ý khéo léo từ Tú Xương. Quan sứ là một cách lịch sự để gọi ông Tây, trong khi "mụ đầm" lại là một cách diễn đạt khinh miệt, một từ ngữ mang tính chất chửi rủa. Từ "mụ" thường được sử dụng để nhấn mạnh về hạng thấp và một cách mỉa mai đối với phụ nữ. Gọi vợ ông quan là "mụ đầm" không chỉ là việc chửi rủa, mà còn là cách Tú Xương thể hiện sự phê phán mạnh mẽ về quyền lực và sự kiểm soát của người Tây trong xã hội Việt Nam thời đó.

Những dòng văn trên cho thấy rằng văn học của Tú Xương không chỉ là việc mô tả một hiện thực lạnh lùng mà còn là cách ông thể hiện sự phê phán sắc sảo và sâu sắc. Thông qua việc miêu tả, Tú Xương đã truyền đạt suy nghĩ tinh tế và thái độ phê phán sắc bén. Điều này làm cho thơ của ông không chỉ là một phản ánh của hiện thực mà còn chứa đựng sự giận dữ và đau đớn từ tâm hồn con người.

Cho nên, không lạ gì, đứng trước cảnh oái oăm và nhục nhã ấy, nhà thơ đã buột miệng thốt lên:

Nhân tài đất Bắc nào ai đó,

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.

Đất Bắc chỉ vùng Hà Nội, kinh đô của ngàn năm văn vật, nơi tụ hội của nhân tài đất nước. Câu thơ là một tiếng kêu than đối với chính mình hay là một lời kêu gọi đối với những ai còn nghĩ tới cái nhục mất nước, còn tự hào về truyền thống của dân tộc? Âm điệu câu thơ có cái gì xót xa, cho thấy tâm trạng xốn xang của chính nhà thơ. Nhân tài ở đây chỉ ai, nếu không phải là nhằm tới những người trí thức của thời đại đã từng đi qua cái cửa của trường thi này?

Kết thúc bài thơ "Chạy Tây", Nguyễn Đình Chiểu cũng kêu gọi:

Hỡi trang dẹp loạn rày đâu vắng,

Nỡ để dân đen mắc nạn này?

Đối với hai tâm trạng, ta thấy có chỗ khác nhau mặc dù mỗi người để bộc lộ nỗi đau xót của mình trước cảnh nước mất nhà tan.

Ở Nguyễn Đình Chiểu, lời kêu gọi của ông nhắm tới những người "dẹp loạn". Điều đó đã bộc lộ ý thức đánh giặc, và quyết tâm "dẹp loạn" của nhà thơ ca ngợi và chủ xướng quan niệm "Anh hùng thà thác chẳng đầu Tây".

Ở Trần Tế Xương, lời kêu gọi của ông không phản ánh một tư tưởng quyết liệt mà thay vào đó, nó chỉ làm hiện lên một nỗi nhục mất nước đang nằm nằm trước mắt mà có người chẳng chịu nhìn thấy, có kẻ làm ngơ, quay mặt đi. Vì vậy, Tú Xương mới kêu gọi "ngoảnh cổ mà trông." Từ "ngoảnh cổ" trong bài thơ là một biểu hiện tinh tế, với ý nghĩa gọi mời hoặc thúc đẩy người đọc hình dung việc nhìn về phía trước. Nó không phải là lời kêu gọi quyết liệt, mà là một giọng điệu tình cảm, đầy chất hình ảnh và biểu cảm. Chữ "ngoảnh cổ" của Tú Xương được sử dụng một cách táo bạo, đầy hình ảnh và biểu cảm, giống như một đoạn truyện cười biếm họa. Đến khi đến hai câu kết, cái cười của Tú Xương không còn là điều đầu tiên, để nhường chỗ cho nỗi đau của ông. Thậm chí, ngay trong cái cười đó, và vẫn giữ được sự châm biếm, tiếng lòng của ông bắt đầu hiện lên như một giọt nước mắt bất ngờ, làm cho độc giả cảm nhận được sự phức tạp và đau thương từ tâm hồn của ông.                                             

Vì vậy, không có gì là khó hiểu khi có người cho rằng "thơ Tú Xương” đi bằng cả hai chân: Hiện thực và trữ tình, mà cái chân hiện thực ở người Tú Xương chỉ là một cẳng chân trái (Nguyễn Tuân).

Trên đôi chân đó, mà cái chân trữ tình là chủ yếu qua bài thơ "Vịnh khoa thi Hương", Tú Xương đã vẽ lại cái cảnh trường thi nhỏ thôi mà bộc lộ được bản chất của cả xã hội Việt Nam.

Phân tích bài thơ Vịnh Khoa Thi Hương - mẫu 15

Đây có lẽ là bức tranh chân thực nhất về tình hình xã hội trong kỳ thi cử ở Việt Nam thời thực dân và phong kiến. Bức tranh này miêu tả cảnh thi Hương cuối mùa, lố lăng, trơ trẽn, phản ánh nỗi nhục mất nước và đau đớn của người sĩ tử.

Bắt đầu bài thơ với hai dòng:

Nhà nước ba năm tổ chức một kỳ thi,

Trường Nam và trường Hà cùng thi.”

Hai dòng này mô tả một cách khéo léo đặc điểm của kỳ thi Hương. Điểm đặc biệt thứ nhất là mỗi ba năm, 'nhà nước' tổ chức một kỳ thi như vậy. Điểm đặc biệt thứ hai là trường Nam và trường Hà Nội cùng tổ chức kỳ thi này. Trong thời kỳ nhà Nguyễn, Bắc Kì có hai địa điểm tổ chức kỳ thi Hương, đó là Nam Định và Hà Nội. Vào năm Đinh Dậu 1897, do lo ngại các cuộc khởi nghĩa của dân chúng, thực dân Pháp không cho phép tổ chức thi ở Hà Nội nữa, do đó chính quyền nhà Nguyễn đã chỉ tổ chức ở Nam Định. Từ 'cùng thi” mô tả sự hỗn tạp, lố bịch và không còn sự tổ chức gì. Do đó, trong nghệ thuật, hai dòng này đã thực hiện tốt nhiệm vụ giới thiệu của mình.

Tính chất lôi thôi, rối bời của kỳ thi ngay lập tức hiện ra qua hai câu thực:

Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.

Người sĩ tử mang vác lôi thôi, cầm chai lọ trên vai đầy cảm xúc. Từ 'lôi thôi' ở đầu câu tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh 'vai đeo lọ' đậm chất châm biếm, chỉ ra tư thế và tính cách của người sĩ tử, tiêu biểu cho ý thức xã hội phong kiến. 'Lọ' ở đây có thể hiểu là lọ mực hoặc lọ đựng nước uống mà thí sinh phải mang theo. Dù hiểu theo cách nào, hình ảnh 'vai đeo lọ' vẫn nổi bật sự xiêu vẹo, gãy gọn, lạc lõng của những người sẽ cai trị tương lai.

Với những người sĩ tử như thế, quan trường cũng nhận được một từ miêu tả đầy ý nghĩa:

“Quan trường bốc trầm tiếng thét loa”

Cái 'lôi thôi' của sĩ tử và cái 'ậm oẹ' của quan trường. Ậm oẹ là một từ độc đáo của Tú Xương, miêu tả việc quan trường sử dụng loa để chỉ dẫn, điều khiển và nhắc nhở thí sinh. Vì trường thi rộng lớn và số lượng thí sinh đông đảo, quan trường phải thét vào loa để mọi người nghe được. Đây là một chi tiết rất chân thực, gần như Tú Xương chỉ thực hiện nhiệm vụ của một nhà nhiếp ảnh thu hình. Tuy nhiên, từ ngữ 'ậm oẹ' đã tạo ra một hình ảnh rất sắc nét, thú vị và biểu cảm, bộc lộ tư chất và tình hình thực tế của quan trường. Ậm oẹ là âm thanh ú ờ, không rõ ràng, nhưng giọng điệu nói lên sự căng thẳng, vênh váo của những người không có quyền lực thực sự. Vì vậy, nếu 'thí sinh' mất đi cái vẻ nho nhã, trí thức như trước, thì giám thị, giám khảo cũng không còn cái dáng nghiêm túc đáng tôn trọng nữa.

Tất cả những điều này hiện lên qua hai câu thơ đối lập nhau, tạo ra hình ảnh hài hước của một trường thi. Và hình ảnh này phản ánh nhiều ý nghĩa về xã hội hỗn tạp, nhộn nhịp trong thời đại đầu của chế độ thực dân và phong kiến Việt Nam, khi triều đình nhà Nguyễn chỉ còn là cái bóng mờ gây cười.

Những suy tư này rõ ràng hơn qua hai câu kết thúc:

“Ồn ào trời quan cảnh tổ sứ,

Váy lụa quét đất mụ đầm ra.”

Tác giả lại miêu tả cảnh thi. Trong lịch sử, kỳ thi năm Đinh Dậu 1897 có sự tham gia của vợ chồng tối cao Paul Doumer và Le Normand. Vì vậy, mô tả này rất quan trọng để hoàn chỉnh cảnh thi. Nếu không có chi tiết này, thì thiếu rất nhiều. Vì thế, không có gì ngẫu nhiên khi một nhà thơ như Tú Xương đưa hình ảnh này vào trong bài thơ. Nếu hai câu này có vị trí quan trọng nhất trong bài thơ, thì hình ảnh của 'quần sứ mụ đầm' ở đây phản ánh đúng bản chất xã hội Việt Nam lúc đó: xã hội nô lệ, nơi quyền lực thuộc về thực dân. Hình ảnh 'ồn ào trời' cho thấy cảnh đón tiếp Tây quá lịch sự và kính trọng.

Hình ảnh quan Tây mụ đầm trên đỉnh cao biểu trưng cho tình hình mất nước của chúng ta.

Điều thú vị nhất không chỉ ở các chi tiết đó mà còn ở việc Tú Xương sử dụng nghệ thuật để biểu đạt thái độ của mình:

Quan sứ đối với mụ đầm là một dạng châm biếm của Tú Xương. Quan sứ là từ trang trọng để gọi Tây, nhưng 'mụ đầm' là cách chửi. Mụ là cách gọi cho đàn bà không tôn trọng. Gọi ông quan Tây trang trọng, nhưng gọi vợ ông là con mụ không ra gì, đó là cách chửi của Tú Xương.

Văn học là sự suy tư, không chỉ là mô tả. Ở đây, thông qua mô tả, Tú Xương biểu hiện một suy tư sắc sảo, một thái độ phê phán sắc bén. Do đó, mặc dù là hiện thực, nhưng thơ của Tú Xương không chỉ đơn giản là hiện thực lạnh lùng, mà còn là tình cảm, đau xót của tâm hồn con người.

Vì vậy, không có gì lạ khi có người nói rằng 'thơ Tú Xương' đi cả hai hướng: hiện thực và trữ tình, trong đó chiều hiện thực ở Tú Xương chỉ là một chiều trái (Nguyễn Tuân). Trên chiều đó, chiều trữ tình là chủ đạo qua bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương', Tú Xương đã vẽ nên cảnh thi nhỏ thôi nhưng phản ánh được bản chất xã hội Việt Nam.

Phân tích bài thơ Vịnh Khoa Thi Hương - mẫu 16

Vịnh Khoa thi Hương thể hiện tấm lòng nồng nhiệt đối với cuộc sống của nhà thơ trào phúng Tú Xương.

Nhà nước ba năm mở một khoa,

Trường Nam thi lẫn với trường Hà.

  Hai câu đầu miêu tả không khí và bối cảnh chung của kỳ thi hương năm Đinh Dậu 1897. Vẫn giữ lệ ba năm mở một khoa thi, nhưng bây giờ chủ nhân các kỳ thi là nhà nước, tức là thực dân Pháp xâm lược. Tâm trạng thi trong bối cảnh mất nước, nô lệ, đầy nhức nhối. Cảnh thi nhốn nháo: Trường Hà Nội thi chung với trường Nam Định. Không có gì đảm bảo sự trang nghiêm cần có của những kỳ thi như thế này. Hai câu này thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm một cách tinh tế và đồng thời tiết lộ nỗi buồn sâu thẳm của tác giả trước tình trạng đất nước mất đi quyền tự chủ, độc lập. Chuyện thi cử thực tế là một phần của chuyện đất nước.

Sĩ tử loè ngoè, quan trường ầm oẹ

   Hai câu tiếp theo mô tả thực sĩ tử và quan trường Việt Nam. Góc nhìn thi cử lọc qua tâm trạng chán nản, đau buồn của tác giả đã biến chúng thành những hình ảnh hài hước mà đầy chua chát. Việc đảo ngữ được sử dụng hiệu quả: Nhà thơ tập trung không vào sĩ tử mà thay vào đó là dáng vẻ lôi thôi của họ. Sự suy giảm của phẩm sĩ Nho phong là điều rõ ràng. Nhà thơ không nghe nội dung lời quan trường mà nghe thấy âm thanh kì lạ, méo mó của tiếng loa râm rả quan trường phát ra - Ậm oẹ quan trường miệng thét loa. Tiếng thét khiến cho quan trường trở nên phô trương, tỏ ra mình là người lãnh đạo nhưng thực tế vị trí của họ lại không như vậy, như hai câu tiếp theo sẽ làm rõ.

Quan sứ đầy cảm phục, váy lê buông xõa

   Hai câu thơ 5 và 6 mô tả đại diện của thực dân xâm lược. Cờ đầu trời trong truyền thống là đón các quan lại Việt Nam thường đến thăm các trường thi, và nếu đó là kỳ thi Tiến sĩ thì chính nhà vua đến ra đề và chấm điểm. Hóa ra nghi lễ ấy là để đón chào các quan Tây (quan sứ tên đầy đủ là quan công sứ).

   So sánh giữa câu trên và câu dưới tạo ra sắc thái trào lộng, mỉa mai, đả kích mạnh mẽ. Cờ so với váy, đầu trời so với đất. Sự trang trọng của quan sứ bị hạ bệ ngay bằng chiếc váy của mụ đầm. Tuy nhiên, hai câu này cũng chứa đựng tâm trạng đau đớn, nhục nhã và uất ức của tác giả, cũng như một sĩ tử nào đó trong đó. Còn việc nói đến chữ nghĩa thánh hiên, luân thường đạo lí cao siêu trong khi kẻ làm chủ kì thi lại là những người ngoại đạo xa lạ.

  Câu cuối cùng “Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà”, là lời kêu gọi, nhắn nhủ của một nhà nho hướng đến sĩ tử, tri thức của Bắc đất và tất cả người Việt Nam để nhìn lại thực trạng đất nước mất đi độc lập, cảm nhận hết nỗi đau, nỗi nhục nhã mất nước, từ đó rút ra những suy nghĩ và hành động cần thiết. Lời thơ này chứa đựng tâm sự dưới hình thức trào phúng nhưng mang theo nặng nỗi lòng ưu tư của người trí thức, một thoáng buồn và uất ức.

Phân tích bài thơ Vịnh Khoa Thi Hương - mẫu 17

Tú Xương là một nhà thơ được sinh ra và lớn lên trong giai đoạn có thể nói là bi thương nhất của đất nước – nước ta bị Pháp tấn công và thống trị. Trước cảnh đất nước bị tù đày ấy, thơ của ông là một bức tranh hiện thực vừa bày tỏ sự đau xót của một người con nước Nam, đồng thời cũng tố cáo tội ác đen tối của bọn thực dân. Và “Vịnh khoa thi hương” cũng là một tác phẩm như thế. Mở đầu bài thơ là hai câu thơ giới thiệu kì thi Hương năm ấy:

“Nhà nước ba năm mở một khoa

Trường Nam thi lẫn với trường Hà”

Kì thi này được tổ chức một cách bình thường, cứ ba năm một lần. Nhưng điều bất thường của nó là, các thí sinh của trường Hà Nội cũng bị dồn về trường Nam Định để thi. Chỉ một từ “lẫn”, tác giả đã khéo léo nói lên tình trạng hồn loạn, bát nháo, tạp nham của khoa thi Hương năm ấy. Và đúng là, việc thi cử ấy tạp nham thật:

“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”

Từ “lôi thôi” được đặt lên đầu câu, nhấn mạnh vẻ lếch thếch, không gọn gàng của các vị “sĩ tử”. Bình thường, những người đi thi đều là những người đọc sách, những người luôn gọn gàng, chỉn chu. Vậy mà nay, thí sinh đi thi với vẻ xốc xếch, với lọ chai lỉnh kỉnh, không còn cái vẻ tao nhã của người đọc sách. Chỉ một đối tượng, nhưng cũng đủ để chỉ sự xuống cấp của toàn xã hội. Thí sinh không còn vẻ nho nhã trí thức thì những vị giám khảo cũng không còn vẻ nghiêm túc, đáng kính như trước nữa, chỉ còn cái dáng “thét loa” như ngoài chợ, mà nói thì cũng “ậm ọe” chẳng thành câu.

Một lần nữa, tính từ miêu tả “ậm ọe” lại được cho lên đầu câu giống như từ “lôi thôi” ở trên để làm nổi bật lên sự bất tài của đám quan trông trường thi. Chúng chỉ là những kẻ vênh váo, dựa hơi, chẳng có tài năng cũng chẳng có thực quyền. Trước mắt người đọc hiện lên hình ảnh của một trường thi nhốn nháo, quan trông thi thì luôn miệng hống hách, quát tháo, sĩ tử đi thi thì lôi thôi, lếch thếch, xiêu vẹo lều chõng lọ giấy đi thi. Thật là đáng buồn và đáng cười thay! Trong cái nhốn nháo, tạp nham ấy, hai nhân vật “quan trọng” xuất hiện một cách hoành tráng:

“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến

Váy lê quét đất mụ đầm ra”

Theo như lịch sử, kì thi năm Đinh Dậu 1897 có vợ chồng toàn quyền Pháp và vợ chồng tôn công sứ Nam Định đến dự. Đang trong không khí trường thi căng thẳng, vậy mà quan sứ và vợ vẫn được đón tiếp một cách long trọng, “lọng cắm rợp trời”, mưa không đến mặt, nắng không đến đầu. Kẻ xâm lược được đón tiếp một cách tốt nhất, đặt lên một vị trí cao nhất cho thấy một thực trạng đau lòng nước ta thời bấy giờ – một xã hội mà thực dân nắm quyền và xã hội phong kiến chỉ làm bù nhìn.

Ở đây, Tú Xương dùng từ vô cùng đắt, gọi “quan sứ” một cách quan trọng, nhưng lại gọi vợ chúng là “mụ đầm”. “Mụ” là một từ để chỉ người đàn bà không ra gì, là cách gọi thô tục. Tú Xương “chửi” một cách vô cùng sắc bén. Vừa châm biếm, nhưng đó cũng vừa là nỗi đau xót, căm hận của một con người phải chứng kiến cảnh nước mất nhà tan. Trước cảnh nhốn nháo, biến chất ấy, nhà thơ đã phải thốt lên rằng:

“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”

Hai câu thơ vừa là lời tự vấn bản thân, cũng là tự vấn những người đồng cảnh ngộ. Có mấy người còn nghĩ đến nỗi nhục của cảnh nước mất nhà tan, mà cùng nhau đứng lên hành động? Có bao nhiêu người vẫn đang mù quáng tin vào nhà nước, tin vào chính quyền mà không chịu nhìn vào thực tế?

Thơ của Tú Xương, là sự kết hợp của cả hiện thực và trữ tình. Từ việc tả lại kì thi Hương đã thoái hóa, biến chất, nhà thơ đã vẽ lên bức tranh đất nước bị tù đày, đàn áp bởi bọn thực dân, đồng thời cũng bày tỏ nỗi niềm đau xót trước cảnh nước mất nhà tan của một người, một thế hệ trí thức yêu nước trước cảnh nước mất nhà tan.

Phân tích bài thơ Vịnh Khoa Thi Hương - mẫu 18

Trần Tế Xương (1870 – 1907) thường được gọi là Tú Xương vì đi thi tới Tám khoa chưa khỏi phạm trường quy nên chi đỗ Tú tài. Tuy nhiên, tài năng thơ ca, đặc biệt là thơ trào phúng đã tôn vinh tên tuổi của ông lên vị trí hàng đầu trong giai đoạn văn học cuối thế ki XIX, đầu thế ki XX.

Vịnh khoa thi Hương là bài thơ thể hiện thái độ mỉa mai căm uất của Tú Xương đối với chế độ thi cử đương thời và đối với con đường thi cử gian nan, lận đận của riêng ông. Có người cho rằng Vịnh khoa thi Hương là tiếng khóc nhưng lại có người cho đó là tiếng cười châm biếm sâu cay của Trần Tế Xương trước thời cuộc lúc bấy giờ. Tuy nhiên, cả hai nhận xét trên đều đúng.

Nhà nước ba năm mở một khoa,Trường Nam thi lẫn với trường Hà.Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.Long cắm rợp trời quan sứ đến,Váy lê quét đất mụ đầm ra.Nhân tài đất Bắc nào ai đó,Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà. Bài thơ là bức biếm họa toàn cảnh khoa thi Hương năm Đinh Dậu (1897) Vì tình hình chính trị bất ổn nên sĩ tử ở Hà Nội phải xuống thi chung với sĩ tử của trường thi Nam Định. Chính vì thế mà quang cảnh lộn xộn, trái hẳn với không khí trang nghiêm vốn có chốn cửa Khổng sân Trình.

Cái lệ ba năm mở một khoa là quy định của triều đình phong kiến nhà Nguyễn đặt ra đã từ lâu. Nhưng từ Nhà nước mở đầu bài thơ lại ám chĩ chính quyền bảo hộ của thực dân Pháp lúc bấy giờ với ý châm biếm, vì triều đình nhà Nguyễn chi còn là bù nhìn mà thôi. Hai câu đề:

Nhà nước ba năm mở một khoa,

Trường Nam thi lẫn với trường Hà.

Câu phá đề đơn thuần mang tính chất thông báo, nhưng đốn câu thừa đề thì ý châm biếm của tác giả đã bộc lộ qua từ lẫn. Mọi chuyện bát nháo, nực cười nơi trường thi cũng khởi nguồn từ sự chung đụng lẫn lộn này. Hai câu thực:

Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.

Với kết cấu đảo ngược đưa tính từ lên vị trí đầu câu, Tú xương đã đặc tả cảnh tượng đáng buồn của một trường thi ở giai đoạn chữ Hán đang bị chữ quốc ngữ đẩy lùi. Ngày xưa, sĩ tử đi thi phải mang theo lều chõng, cơm nước, tráp để đựng bút, giấy, nghiên mực… và một ống quyển để đựng quyển thi. Lọ ở đây là lọ nước uống. Mang vác lỉnh kỉnh như thế nên trông họ lôi thôi, lại chen lấn, xô đẩy nên càng giống một đám đông hỗn loạn ngoài đường ngoài chợ chứ không phải ở chốn trường thi vốn dĩ uy nghiêm.

Sĩ tử thảm hại đã đành, còn quan trường cũng chẳng hơn gì. Tiếng loa gọi thí sinh lần lượt nhập trường thi lẽ ra phải rõ ràng, dõng dạc nhưng vì quá ồn ào, lộn xộn nên quan xướng danh phải cố thét lên cho thật to, riết rồi thành ậm oẹ, chẳng ra đâu vào đâu cả nên hoá buồn cười. Hai câu luận:

Long cắm rợp trời quan sứ đến,

Váy lê quét đất mụ đầm ra.

Bằng bút pháp trào lộng sắc sảo, Tú Xương tiếp tục tả thực cái “chợ phiên” chữ nghĩa ấy với những chi tiết vô cùng độc đáo. Biết bao là trớ trêu, ngậm ngùi ẩn chứa trong khung cảnh ấy. Để chứng tỏ sự quan tâm của “mẫu quốc”, tên toàn quyền Pôn Đu-me (Paul Doumer) cùng vợ đã đến dự khai mạc trường thi cho thêm phần long trọng. Con mắt tinh đời và tâm trạng phẫn uất của Tú Xương đã giúp mọi người nhận ra nỗi nhục mất nước qua hai hình ảnh tương phản trong hai câu thơ đối nhau chan chát là: Cờ của triều đình phong kiến bán nước đối với Váy của vợ tên quan thực dần cướp nước.

Ngậm ngùi, cay đắng biết bao nhiêu! Dâu không có giọt nước mắt nào nhưng người đọc thấy rõ là nhà thơ đang cắn răng cố nuốt tiếng khóc vào trong, ông khóc vì quốc thể bị xúc phạm, khóc vì nỗi nhục nô lệ của giới trí thức nói riêng và cả dân tộc nói chung.

Nhân tài đất Bắc nào ai đó,

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.

Nỗi ngậm ngùi bị dồn nén cao độ đã bật thốt thành lời cảm thán làm rung động lí trí và tình cảm người trong cuộc cũng như người ngoài cuộc. Nhân tài đất Bắc là cách gọi mỉa mai của Tú xương đối với đám Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ đang chen chúc chốn trường thi nhốn nháo đúng theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong đám đông ấy, hỏi có ai nghĩ tới cảnh nước nhà đáng đau, đáng hận; hay chỉ chúi mũi chúi tai tranh nhau cố kiếm miếng đinh chung mà quay lưng ngoảnh mặt làm ngơ?!

Nhiều người có cùng một nhận xét là trong thơ Trần Tế xương, sự kết hợp hài hoà, chặt chẽ giữa tính hiện thực và tính trữ tình được thể hiện khá rõ.

Có thể coi bài Vịnh khoa thi Hương này là một ví dụ tiêu biểu. Đằng sau tiếng cười châm biếm mang ý nghĩa xã hội sâu xa là tiếng khóc ngậm ngùi, nuối tiếc cho nền Hán học suy tàn và tất cả những gì từng được coi là tinh hoa của nó đã bị đẩy lùi trước làn sóng văn hoá phương Tây đang tràn vào nước ta theo bước chân của đạo quân viễn chinh xâm lược Pháp.