Al2(SO4)3 + Ba(HCO3)2 → Al(OH)3↓ + CO2↑ + BaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

301

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Al2(SO4)3 + 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3BaSO4↓ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Nhôm. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Al2(SO4)3 + 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3BaSO4

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Al2(SO4)3 + 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3BaSO4

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Xuất hiện kết tủa keo trắng Al(OH)3 và kết tủa trắng BaSO4 đồng thời có khí không màu thoát ra

3. Điều kiện phản ứng

- Nhiệt độ phòng

4. Tính chất hoá học

a. Tính chất hoá học của Al2(SO4)3

- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối

- Tác dụng với dung dịch bazo:

       Al2(SO4)3 + 6KOH(vừa đủ) → 3K2SO4 + 2Al(OH)3

- Tác dụng với dung dịch muối khác:

       Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2 → 3BaSO4↓ + 2Al(NO3)3

- Phản ứng với kim loại mạnh hơn:

       3Mg + Al2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Al

b. Tính chất hoá học của Ba(HCO3)2

- Tác dụng với axit mạnh

Ba(HCO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H2O + 2CO2

- Tác dụng với dung dịch bazơ

Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2BaCO3 + 2H2O

Ba(HCO3)2 + 2NaOH → BaCO3 + Na2CO3 + 2H2O

- Bị phân hủy bởi nhiệt độ:

Ba(HCO3)2 → BaCO3 + H2O + CO2 (to)

- Phản ứng trao đổi CO32–, PO43–

Ba2+ + CO32– → BaCO3

3Ba2+ + 2PO43– → Ba3(PO4)2 ↓

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch Ba(HCO3)2

6. Bạn có biết

Al2(SO4)3 phản ứng với các muối hidro cacbonat tạo kết tủa keo trắng và giải phóng khí CO2

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Chỉ dùng 1 chất để phân biệt 3 kim loại sau: Al, Ba, Mg

A. Dung dịch HCl                

B. Nước

C. Dung dịch NaOH                

D. Dung dịch H2SO4

Đáp án: B

Hướng dẫn giải

Thấy kim loại tan dần trong nước và tạo khí là Ba:

Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2

Cho lần lượt kim loại Al, Mg vào dung dịch Ba(OH)2 nếu kim loại tan và tạo khí là Al, còn lại là Mg

2Al + Ba(OH)2 + 6H2O → Ba[Al(OH)4]2 + 3H2

Ví dụ 2: Cho hỗn hợp K và Al vào H2O, thấy hỗn hợp tan hết. Chứng tỏ:

A. Nước dư

B. Nước dư và nK > nAl

C. Nước dư và nK > nAl

D. Al tan hoàn toàn trong H2O

Đáp án: B

Ví dụ 3: Cho Al tác dụng với lần lượt các dung dịch axit sau: HCl, HNO3 loãng; H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc, nguội; H2SO4 loãng. Số dung dịch có thể hòa tan được Al là:

A. 3                

B. 2

C. 5                

D. 4

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

2Al + 6HCl(l) → 2AlCl3 + 3H2;

Al + 4HNO3 loãng → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

2Al + 6H2SO4 đặc, nóng → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 3H2O

Al + 3H2SO4(l) → Al2(SO4)3 + 3H2.

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Nhôm (Al) và hợp chất:

Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3CaSO4

Phản ứng nhiệt phân: 4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2↑ + 3O2

Al(NO3)3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaNO3

Al(NO3)3 + 4NaOH → 3NaNO3 + NaAl(OH)4

Al(NO3)3 + 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KNO3

Al(NO3)3 + 4KOH → 2H2O + 3KNO3 + KAlO2

2Al(NO3)3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3Ba(NO3)2

Đánh giá

0

0 đánh giá