Al2(SO4)3 + NaOH → Na2SO4 + NaAl(OH)4 | Al2(SO4)3 ra NaAl(OH)4

704

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Al2(SO4)3 + 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAl(OH)4 gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Nhôm. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Al2(SO4)3 + 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAl(OH)4

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Al2(SO4)3 + 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAl(OH)4

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Xuất hiện kết tủa keo trắng sau đó tủa tan dần

3. Điều kiện phản ứng

- Nhiệt độ phòng

4. Tính chất hoá học

a. Tính chất hoá học của Al2(SO4)3

- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối

- Tác dụng với dung dịch bazo:

       Al2(SO4)3 + 6KOH(vừa đủ) → 3K2SO4 + 2Al(OH)3

- Tác dụng với dung dịch muối khác:

       Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2 → 3BaSO4↓ + 2Al(NO3)3

- Phản ứng với kim loại mạnh hơn:

       3Mg + Al2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Al

b. Tính chất hoá học của NaOH

- NaOH là một bazơ mạnh, khiến quỳ tím chuyển sang màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein chuyển sang màu hồng.

- Phản ứng với axit tạo thành muối và nước

NaOH + HCl → NaCl + H2O

- Phản ứng với oxit axit: 

2 NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O

NaOH + SO2 → NaHSO3

- Phản ứng với axit hữu cơ để tạo thành muối và thủy phân este, peptit

- Phản ứng với muối tạo bazo mới và muối mới

2 NaOH + CuCl2 → 2 NaCl + Cu(OH)2

- Tác dụng với kim loại lưỡng tính

2 NaOH + 2 Al + 2 H2O → 2 NaAlO2 + 3 H2

- Tác dụng với hợp chất lưỡng tính

NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2 H2O

2 NaOH + Al2O3 → 2 NaAlO2 + H2O

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch NaOH dư

6. Bạn có biết

Các muối tan của nhôm đều có phản ứng tương tự

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Tại sao miếng Al (đã cạo sạch màng bảo vệ Al2O3) khử H2O rất chậm và khó, nhưng lại khử H2O dễ dàng trong dung dịch kiềm mạnh

A. Vì Al có tính khử kém hơn kim loại kiềm, kiềm thổ

B. Vì Al là kim loại có thể tác dụng với dung dịch kiềm

C. Vì Al tạo lớp màng bảo vệ Al(OH)3. Lớp màng bị tan trong dung dịch kiềm mạnh

D. Vì Al là kim loại có hiđrôxit lưỡng tính.

Đáp án: C

Hướng dẫn giải

Al phản ứng với nước tạo ra màng bảo vệ là Al(OH)3, nó ngăn không cho Al tiếp xúc với nước.

Trong dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH…) màng bảo vệ Al(OH)3 sinh ra liền bị phá huỷ, do đó Al khử H2O dễ dàng, giải phóng khí H2.

Ví dụ 2: Cho dd NH3 dư vào dd AlCl3 và ZnCl2 thu được A. Nung A được chất rắn B. Cho luồng H2 đi qua B nung nóng sẽ thu được chất rắn:

A. Zn và Al     

B. Zn và Al2O3

C. ZnO và Al2O3     

D. Al2O3

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

Cho NH3 dư vào thì kết tủa thu được chỉ có Al(OH)3, nung nóng X thì thu được Y sẽ là Al2O3. CO không có phản ứng với Al2O3 nên chất rắn thu được là Al2O3

Ví dụ 3: Trong các kim loại sau: Cu, Fe, Pb, Al người ta thường dùng kim loại nào để làm vật liệu dẫn điện hay dẫn nhiệt.

A. Chỉ có Cu     

B. Cu và Al

C. Fe và Al     

D. Chỉ có Al

Đáp án: B

Hướng dẫn giải

Đồng và nhôm được dùng làm vật liệu dẫn nhiệt

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Nhôm (Al) và hợp chất:

Al2(SO4)3 + 8KOH → 3K2SO4 + 2KAl(OH)4

Al2(SO4)3 + 4H2O + 5Ba → 4H2↑ + 3BaSO4↓ + 2Ba(AlO2)2

Al2(SO4)3 + 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 3Na2SO4

Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 3CO2

Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 3CO2

Phản ứng nhiệt phân: Al2(SO4)3 → 2Al2O3 + 3O2↑ + 6SO2

Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4

Đánh giá

0

0 đánh giá