Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3↓ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Bari. Mời các bạn đón xem:
Phương trình Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3↓
1. Phương trình phản ứng hóa học:
Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3↓
2. Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Xuất hiện kết tủa trắng BaCO3 trong dung dịch
3. Điều kiện phản ứng
- Không có
4. Tính chất hóa học
- Mang tính chất hóa học của muối
Bị phân hủy bởi nhiệt:
Ba(NO3)2 → Ba(NO2)2 + O2
Tác dụng với muối
Ba(NO3)2 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + BaSO4
Ba(NO3)2 + Na2CO3 → 2NaNO3 + BaCO3
Ba(NO3)2 + 2KHSO4 → 2HNO3 + K2SO4 + BaSO4
Tác dụng với dung dịch axit
Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3
5. Cách thực hiện phản ứng
- Cho Ba(NO3)2 tác dụng với dung dịch K2CO3
6. Bạn có biết
Tương tự như Ba(NO3)2, Ca(NO3)2 cũng có khả năng phản ứng với K2CO3 tạo kết tủa CaCO3
7. Bài tập liên quan
Ví dụ 1: Dung dịch Ba(HCO3)2 phản ứng với dung dịch nào sau đây không xuất hiện kết tủa?
A. dung dịch Ba(OH)2.
B. dung dịch NaOH.
C. dung dịch HCl.
D. dung dịch Na2CO3.
Đáp án: C
Hướng dẫn giải
Ba(HCO3)2 + 2HCl → BaCl2 + CO2↑ + 2H2O
Ví dụ 2: Dãy gồm các chất đều tác dụng được với dung dịch Ba(HCO3)2 là:
A. HNO3, Ca(OH)2, KHSO4
B. HNO3, NaCl
C. HNO3, KHSO4, MgCl2
D. Ca(OH)2, NaCl
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
HNO3 + Ba(HCO3)2 → Ba(NO3)2 + CO2 + H2O
Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → BaCO3 + CaCO3 + H2O
KHSO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + K2SO4 + CO2 + H2O
8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Bari và hợp chất:
3Ba(NO3)2 + 2Na3PO4 → 6NaNO3 + Ba3(PO4)2↓
3Ba(NO3)2 + 2K3PO4 → 6KNO3 + Ba3(PO4)2↓
3Ba(NO3)2 + 2Na2HPO4 → 2HNO3 + 4NaNO3 + Ba3(PO4)2↓
3Ba(NO3)2 + 2K2HPO4 → 2HNO3 + 4KNO3 + Ba3(PO4)2↓
Ba(NO3)2 + H2O + Na2Cr2O7 → 2HNO3 + Na2CrO4 + BaCrO4↓
3Ba(NO3)2 + 2Na3H2IO6 → 6NaNO3 + Ba3(H2IO6)2↓
Ba(NO3)2 + 4H → 2H2O + Ba(NO2)2