SBT Tiếng Anh 10 trang 29 Unit 3 Reading - Friends Global Chân trời sáng tạo

1.1 K

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 10 Unit 3 Reading sách Friends Global Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 10. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh lớp 10 Unit 3 Reading

1 (trang 29 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Complete the sentences with the correct form of the verbs below (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ dưới đây)

SBT Tiếng Anh 10 trang 29 Unit 3 Reading | Friends Global (Chân trời sáng tạo) Sách bài tập Tiếng Anh 10

1. I often … online games like Minecraft with my friends.

2. Video games can … many benefits, such as improving memory and creativity.

3. The scientists … a lot of research on the topic and published the results yesterday.

4. I prefer to … a smartphone rather than a computer.

5. Video games can sometimes … a positive effect on teenagers.

6. The amount of violence in video games can … concern for a lot of parents.

7. Newspapers sometimes claim that video games are bad for children, and parents often … the same opinion.

8. Playing computer games in groups can help you to work together with other people and to … decisions more quickly.

9. Do you think playing computer games helps you to … better grades?

Đáp án:

1. take part in

2. provide

3. did

4. use

5. have

6. cause

7. express

8. make

9. get

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thường tham gia các trò chơi trực tuyến như Minecraft với bạn bè của mình.

2. Trò chơi điện tử có thể mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như cải thiện trí nhớ và khả năng sáng tạo.

3. Các nhà khoa học đã nghiên cứu rất nhiều về chủ đề này và đã công bố kết quả vào ngày hôm qua.

4. Tôi thích sử dụng điện thoại thông minh hơn là máy tính.

5. Trò chơi điện tử đôi khi có thể có tác dụng tích cực đối với thanh thiếu niên.

6. Mức độ bạo lực trong trò chơi điện tử có thể gây lo lắng cho nhiều bậc cha mẹ.

7. Báo chí đôi khi cho rằng trò chơi điện tử có hại cho trẻ em, và các bậc cha mẹ thường bày tỏ quan điểm tương tự.

8. Chơi trò chơi máy tính theo nhóm có thể giúp bạn làm việc cùng với những người khác và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.

9. Bạn có nghĩ rằng chơi trò chơi trên máy tính giúp bạn đạt điểm cao hơn không?

2 (trang 29 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Read the text and answer the questions. (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

Hầu hết mọi người sử dụng các ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ để chơi trò chơi, lướt mạng, giữ liên lạc với mọi người và tổ chức các sự kiện xã hội. Nhưng Jenny Harlow, một nhà khoa học đến từ London, đã có một ứng dụng làm được điều quan trọng hơn nhiều: nó cảnh báo cô ấy khi cô ấy gặp nguy hiểm. Ứng dụng này có tên là Mẹo an toàn và nó cung cấp cho người dùng cảnh báo động đất và sóng thần theo thời gian thực. Cơ quan Du lịch Nhật Bản đã có ý tưởng cho ứng dụng này sau trận động đất năm 2011 ở Nhật Bản, khi nhiều du khách nước ngoài ở nước này bối rối không biết chuyện gì đang xảy ra. Jenny đang đi công tác ở Nhật thì động đất xảy ra. 'Đó là lần đầu tiên tôi trải nghiệm nó. Tất cả các cảnh báo và thông tin trên internet, radio và TV đều bằng tiếng Nhật. Nó thực sự khó hiểu và tôi không biết phải làm gì. ' Cô phải nhờ đến các đồng nghiệp Nhật Bản giúp đỡ.

Ứng dụng Mẹo An toàn sẽ gửi cảnh báo cho người dùng khi một trận động đất lớn xảy ra và cũng cho họ biết liệu có khả năng xảy ra sóng thần hay không. Ứng dụng cung cấp rất nhiều lời khuyên về việc phải làm, đi đâu và làm thế nào để giữ an toàn, cũng như danh sách các cụm từ tiếng Nhật hữu ích như "Đây có phải là một trận động đất không?" và "Ở đây có an toàn không?" Điều quan trọng, tất cả thông tin đều bằng tiếng Anh và có kế hoạch thêm các ngôn ngữ khác. Cơ quan Du lịch Nhật Bản có kế hoạch quảng cáo ứng dụng này tại các sân bay và trung tâm thông tin du lịch ở Nhật Bản. Tôi sẽ đến Nhật Bản một lần nữa vào năm tới và tôi chắc chắn sẽ theo dõi các thông báo từ ứng dụng, 'Jenny nói.

Câu hỏi:

1. What does Jenny do?

2. Which country did she visit?

3. What kind of natural disaster did Jenny experience in 2011?

Đáp án:

1. She’s a scientist.

2. Japan.

3. Eathquake.

Hướng dẫn dịch:

1. Jenny làm nghề gì? - Cô ấy là một nhà khoa học.

2. Cô ấy đã đến thăm đất nước nào? - Nhật Bản.

3. Jenny đã trải qua thảm họa thiên nhiên nào vào năm 2011? - Động đất.

3 (trang 29 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Read the Reading Strategy. Then read the text again and choose the correct answers (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng)

SBT Tiếng Anh 10 trang 29 Unit 3 Reading | Friends Global (Chân trời sáng tạo) Sách bài tập Tiếng Anh 10

SBT Tiếng Anh 10 trang 29 Unit 3 Reading | Friends Global (Chân trời sáng tạo) Sách bài tập Tiếng Anh 10

Đáp án:

1. c

2. b

3. b

4. d

Hướng dẫn dịch:

1. Theo văn bản, hầu hết mọi người sử dụng ứng dụng chủ yếu cho các tình huống vui nhộn và xã hội.

2. Mục đích chính của ứng dụng Mẹo An toàn là để cảnh báo những người đang đến thăm Nhật Bản về các trận động đất.

3. Jenny gặp vấn đề vì cô ấy không thể hiểu được những lời khuyên trên truyền thông Nhật Bản.

4. Hiện tại, ứng dụng này có tiếng Anh, với các cụm từ tiếng Nhật.

 

Đánh giá

0

0 đánh giá