Ca(NO3)2 + K2SiO3 → CaSiO3 ↓ + KNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSiO3

685

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Ca(NO3)2 + K2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2KNO3 gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Canxi. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Ca(NO3)2 + K2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2KNO3

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Ca(NO3)2 + K2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2KNO3

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Canxi nitrat phản ứng với Kali silicat tạo kết tủa trắng canxi metasilicat

3. Điều kiện phản ứng

- Không có

4. Tính chất hóa học

1. Khi sưởi ấm, nó trải qua quá trình phân hủy và giải phóng nitơ dioxide và oxy.

Ca(NO3)2 → CaO + 2 NO2 + 1/2 O2

2. Khi thêm canxi nitrat vào natri cacbonat, kết tủa canxi cacbonat được hình thành để lại natri nitrat trong dung dịch.

Ca(NO3)2 + Na2CO3 → 2 NaNO3 + CaCO3

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho Ca(NO3)2 tác dụng với K2SiO3

6. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: . Cho các kim loại: Mg, Ca, Na. Chỉ dùng thêm một chất nào để nhận biết các kim loại đó

A. dung dịch HCl    

B. dung dịch H2SO4 loãng

C. dung dịch CuSO4    

D. Nước

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Dùng H2O: Na tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt; Ca tan trong nước tạo dung dịch vẩn đục; Mg không tan.

Ví dụ 2: Kim loại Ca được điều chế bằng phương pháp điện phân

A. nóng chảy Ca(OH)2.    

B. dung dịch CaCl2

C. nóng chảy CaO    

D. nóng chảy CaCl2

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Phương pháp cơ bản điều chế canxi cũng như các kim loại kiềm thổ khác là điện phân nóng chảy muối của chúng

Ví dụ 3: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng

A. Ca(OH)2

B. CaO

C.CaCO3

D. CaOCl2

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo

7. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Canxi và hợp chất:

Ca(NO3)2 + Li2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2LiNO3

Ca(NO3)2 + Rb2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2RbNO3

Ca(NO3)2 + Cs2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2CsNO3

(NH4)2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 ↓ + 2NH4NO3

Ca(NO3)2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaNO3

Ca(NO3)2 + 2KF → CaF2 ↓ + 2KNO3

Ca(NO3)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiNO3

Đánh giá

0

0 đánh giá