KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + SO2 + H2O | KHSO3 ra K2SO4

584

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình 2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Kali. Mời các bạn đón xem:

Phương trình 2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Có khí không màu, mùi hắc thoát ra.

3. Điều kiện phản ứng

- điều kiện thường,

4. Cách thực hiện phản ứng

- Nhỏ H2SO4 vào ống nghiệm chứa KHSO3.

5. Bạn có biết

- KHSO3 phản ứng với các axit như HNO3, HCl… đều giải phóng khí.

6. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Nhỏ H2SO4 vào ống nghiệm chứa KHSO3 thu được hiện tượng là

A. Có khí không màu, mùi hắc thoát ra.

B. Có khí màu nâu đỏ thoát ra.

C. Có khí màu vàng lục, mùi xốc thoát ra.

D. Không có hiện tượng gì.

Hướng dẫn giải

2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O

SO2: khí không màu, mùi hắc.

Đáp án A.

Ví dụ 2: Thể tích khí ở dktc thoát ra khi cho 12g KHSO3 phản ứng hoàn toàn với lượng dư H2SO4 là

A. 1,12 lít.   

B. 2,24 lít.   

C. 3,36 lít.   

D. 4,48 lít.

Hướng dẫn giải

2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O | Cân bằng phương trình hóa học

V = 0,1.22,4 = 2,24 lít.

Đáp án B.

Ví dụ 3: Cho 1,2g KHSO3 phản ứng hoàn toàn với lượng H2SO4, khối lượng muối có trong dung dịch thu được sau phản ứng là

A. 1,54 gam.   

B. 0,74 gam.   

C. 0,47 gam.   

D. 0,87 gam.

Hướng dẫn giải

2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O | Cân bằng phương trình hóa học

Khối lượng muối = 0,005.174 = 0,87gam.

Đáp án D.

7. Một số phương trình phản ứng hóa học khác của Kali và hợp chất:

KHSO3 + KHSO4 → K2SO4 + SO2 + H2O

2KHSO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4 + 2SO2 + 2H2O

2KHSO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4 + 2SO2 + 2H2O

2KHSO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4 + 2SO2 + 2H2O

2KNO3 -to→ 2KNO2 + O2

2KNO3 + 3Cu + 8HCl → 2KCl + 3CuCl2 + 2NO + 4H2O

2KNO3 + 3Cu + 4H2SO4 → K2SO4 + 3CuSO4 + 2NO + 4H2O

Đánh giá

0

0 đánh giá