Chỉ ra sự khác biệt về nghĩa giữa các yếu tố Hán Việt dưới đây: đồng: đồng âm, đồng bào

95

Trả lời Câu 3 trang 92 Ngữ văn 9 Tập 2 Cánh diều chi tiết trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 92 Tập 2 giúp học sinh dễ dàng chuẩn bị bài và soạn văn 9. Mời các bạn đón xem:

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 92 Tập 2

Câu 3 (trang 92 sgk Ngữ Văn lớp 9 Tập 2): Chỉ ra sự khác biệt về nghĩa giữa các yếu tố Hán Việt dưới đây:

- đồng: đồng âm, đồng bào, đồng ca / đồng dao, mục đồng, thần đồng.

- giai: giai nhân, giai phẩm, giai thoại / giai cấp, giai đoạn, giai tầng / giai lão, bách niên giai lão.

- minh: minh châu, minh quân, minh tinh / chúng minh, thuyết minh, minh oan / đồng minh, liên minh.

- tân: lễ tân, tân khách, tiếp tân / tân binh, tân dược, tân thời.

- vị: định vị, hoán vị, kế vị / vị ốc, vị tha / vị lai, vị tất, vị thành niên.

Trả lời:

- Từ "Đồng":

+ Đồng âm: âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.

+ Đồng bào: người cùng dòng huyết.

+ Đồng ca: hát chung một bài ca.

+ Đồng dao: cùng một điệu nhịp, khích lệ nhau.

+ Mục đồng: trẻ em chăn gia súc.

+ Thần đồng: người có tài năng vượt trội.

- Từ "Giai":

+ Giai nhân: người phụ nữ tài sắc vượt trội.

+ Giai phẩm: phẩm chất tốt đẹp của người.

+ Giai thoại: câu chuyện huyền bí, truyền kỳ.

+ Giai cấp: tầng lớp xã hội.

+ Giai đoạn: giai đoạn.

+ Giai tầng: tầng lớp xã hội.

+ Giai lão: người cao tuổi, lão luyện.

+ Bách niên giai lão: người sống được trăm tuổi.

- Từ "Minh":

+ Minh châu: viên ngọc sáng.

+ Minh quân: ông vua sáng suốt.

+ Minh tinh: ngôi sao nổi tiếng.

+ Chứng minh: xác định căn cứ đó là đúng hay sai, có hay không.

+ Thuyết minh: giải thích, làm rõ.

+ Minh oan: rõ ràng, công bằng.

+ Đồng minh: Cùng đứng về một phía, liên kết với nhau để hành động vì mục đích chung.

+ Liên minh: Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung

- Từ "Tân":

+ Lễ tân: người đón tiếp.

+ Tiếp tân: đón tiếp, chào đón.

+ Tân khách: khách mới, người đến mới.

+ Tân binh: người lính mới.

+ Tân dược: loại thuốc mới.

+ Tân thời: thời đại mới.

- Từ "Vị":

+ Định vị: xác định vị trí.

+ Hoán vị: sắp xếp lại theo thứ tự khác.

+ Kế vị: người thừa kế vị trí.

+ Vị quốc: vì quốc gia, đất nước.

+ Vị tha: lòng từ bi, sự thông cảm.

+ Vị lai: tương lai.

+ Vị tất: vĩnh viễn, mãi mãi.

+ Vị thành niên: tuổi trẻ.

Đánh giá

0

0 đánh giá