Unit 8 Communication and Culture lớp 12 trang 108, 109 | Tiếng Anh 12 Global Success

187

Với giải Unit 8 Communication and Culture lớp 12 trang 108, 109 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 8: Wildlife conservation giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 8: Wildlife conservation

Unit 8 Communication and Culture lớp 12 trang 108, 109

Everyday English 1

Expressing concern

(Bày tỏ sự quan tâm)

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)

 

 

 

A. Has something happened? (Có chuyện gì xảy ra à?)

B. Is there something wrong? (Có chuyện gì vậy?)

C. Is there anything I can do to help? (Tôi có thể giúp gì được không?)

D. Do you feel better now? (Bây giờ bạn có thấy khỏe hơn không?)

1.

Nam: Hi, Linda. Why didn't you come to Cuc Phuong National Park with us yesterday? We were worried about you. (1) _______________

Linda: I had a stomachache, so I had to stay at home and rest.

Nam: Sorry to hear that. (2) _______________

Linda: I'm fine now. Thanks for asking.

2.

Mai: You look worried. (3) _______________

Nam: No, I'm just a bit nervous about my presentation on wildlife protection tomorrow.

Mai: (4) _______________

Nam: If you could look at my slides, it would be great. Thanks so much in advance, Mai.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

 3. B

4. C

1.

Nam: Hi, Linda. Why didn't you come to Cuc Phuong National Park with us yesterday? We were worried about you. Has something happened?

(Chào Linda. Tại sao hôm qua bạn không đến Vườn quốc gia Cúc Phương cùng chúng tôi? Chúng tôi đã lo lắng cho bạn. Có chuyện gì đã xảy ra à?)

Linda: I had a stomachache, so I had to stay at home and rest.

(Tôi bị đau bụng nên phải ở nhà nghỉ ngơi.)

Nam: Sorry to hear that. Do you feel better now?

(Rất tiếc khi nghe điều đó. Bây giờ bạn có cảm thấy tốt hơn không?)

Linda: I'm fine now. Thanks for asking.

(Giờ tôi ổn rồi. Cảm ơn vì đã hỏi thăm.)

2.

Mai: You look worried. Is there something wrong?

(Trông bạn có vẻ lo lắng. Có điều gì bất ổn à?)

Nam: No, I'm just a bit nervous about my presentation on wildlife protection tomorrow.

(Không, tôi chỉ hơi lo lắng về bài thuyết trình của mình về bảo vệ động vật hoang dã vào ngày mai.)

Mai: Is there anything I can do to help?

(Tôi có thể giúp gì được không?)

Nam: If you could look at my slides, it would be great. Thanks so much in advance, Mai.

(Nếu bạn có thể xem slide của tôi thì thật tuyệt. Cảm ơn trước rất nhiều, Mai.)

Everyday English 2

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 109 to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các câu ở trang 109 để giúp bạn.)

1. A looks worried because he/she hasn't collected enough information about endangered species for his/her biology project. B expresses concern about him/her.

(A có vẻ lo lắng vì chưa thu thập đủ thông tin về các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho dự án sinh học của mình. B bày tỏ sự lo lắng về anh ấy/cô ấy.)

2. B didn't join a school field trip to the Endangered Species Rescue Centre. A expresses concern about him/her.

(B không tham gia chuyến dã ngoại của trường tới Trung tâm cứu hộ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. A bày tỏ sự quan tâm về anh ấy/cô ấy.)

Useful expressions

Expressing concern

(Thể hiện sự quan tâm)

- Are you all right? / Are you OK?

(Bạn ổn chứ?)

- How are things? / How are you getting on?

(Mọi việc thế nào?/ Bạn ổn không?)

- Is there anything I can do?

(Tôi có thể làm gì được không?)

- What's the matter? / What's up?

(Có chuyện gì thế?)

- You look a bit tired. Are you feeling all right?

(Trông bạn có vẻ hơi mệt. Bạn có thấy ổn không?)

- You look worried/upset. Has something happened?/Is there something wrong?

(Trông bạn có vẻ lo lắng/buồn bã. Có chuyện gì xảy ra vậy?/ Có chuyện gì không ổn à?)

Lời giải chi tiết:

1.

A: I don't know what I'm going to do for my endangered species presentation.

(Tôi không biết mình sẽ làm gì trong bài thuyết trình về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

B: What's the matter? You look worried.

(Có chuyện gì vậy? Bạn trông có vẻ lo lắng.)

A: I haven't been able to find enough information about the Sumatran orangutan. I really want to do a good job on this project.

(Tôi chưa thể tìm thấy đủ thông tin về đười ươi Sumatra. Tôi thực sự muốn làm tốt dự án này.)

B: Is there anything I can do? Maybe we can search together online after school?

(Tôi có thể làm gì được không? Có lẽ chúng ta có thể cùng nhau tìm kiếm trực tuyến sau giờ học?)

2.

A: Hey, I was surprised you weren't on the field trip to the rescue center today!

(Này, tôi rất ngạc nhiên là hôm nay bạn không tham gia chuyến đi thực tế đến trung tâm cứu hộ!)

B: Yeah, I wasn't feeling well enough to go this morning.

(Ừ, sáng nay tôi cảm thấy không khỏe để đi.)

A: You look a bit tired. Are you feeling alright?

(Trông bạn có vẻ hơi mệt mỏi. Bạn có cảm thấy ổn không?)

B: I'm feeling better now, thanks for asking.

(Bây giờ tôi thấy khỏe hơn rồi, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)

CLIL 1

1. Read the following text. Put a tick (✓) if the animals in the table are classified as endangered and a cross (x) if they are not.

(Đọc đoạn văn sau. Đánh dấu (✓) nếu các động vật trong bảng được phân loại là có nguy cơ tuyệt chủng và đánh dấu chéo (x) nếu không.)

THE IUCN RED LIST

The International Union for Conservation of Nature (IUCN) Red List divides species into seven levels of conservation: Least Concern, Near Threatened, Vulnerable, Endangered, Critically Endangered, Extinct in the Wild, and Extinct. It uses a set of precise criteria to evaluate extinction risks and decides which species need protection. An endangered species is one that meets any of the following criteria:

Population reduction rate

A species is classified as endangered when its population has declined between 50 and 70 per cent. This decline is measured over 10 years or longer.

Geographic range

Geographic range describes the area where a species is found. If the area that a species lives on, known as its area of occupancy, is estimated to be less than 500 square kilometres, then the species is classified as endangered.

Population size

A species is classified as endangered when there are fewer than 2,500 mature individuals. When a species population declines by at least 20 per cent or two generations within five years, it is also classified as endangered.

Animals

Endangered or not

Siberian sturgeon

- Rate of population decline: between 50 and 80 per cent over the past 60 years

- Causes of decline: overfishing, poaching, and habitat loss

 

Ethiopian banana frog

- Location: in southern Ethiopia

- Area of occupancy: less than 2,000 square kilometres

 

Snaggletooth shark

- Location: in the tropical, coastal waters of the Indian and Pacific Oceans

- Area of occupancy: enormous, from southeast Africa to the Philippines and from China to Australia

 

Tahiti reed-warbler

- Location: only on the Pacific Island of Tahiti

- Population: fewer than 1,000 individuals

- Area of occupancy: around 420 square kilometres

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

DANH SÁCH ĐỎ IUCN

Danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) chia các loài thành bảy cấp độ bảo tồn: Ít quan tâm nhất, Gần bị đe dọa, Dễ bị tổn thương, Có nguy cơ tuyệt chủng, Cực kỳ nguy cấp, Tuyệt chủng trong tự nhiên và Tuyệt chủng. Nó sử dụng một bộ tiêu chí chính xác để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng và quyết định loài nào cần được bảo vệ. Loài có nguy cơ tuyệt chủng là loài đáp ứng một trong các tiêu chí sau:

Tỷ lệ dân số giảm

Một loài được coi là có nguy cơ tuyệt chủng khi quần thể của nó giảm từ 50 đến 70%. Sự suy giảm này được đo trong vòng 10 năm hoặc lâu hơn.

Phạm vi địa lý

Phạm vi địa lý mô tả khu vực nơi một loài được tìm thấy. Nếu khu vực mà một loài sinh sống, được gọi là khu vực sinh sống của nó, được ước tính nhỏ hơn 500 km2 thì loài đó được phân loại là có nguy cơ tuyệt chủng.

Quy mô dân số

Một loài được xếp vào loại nguy cấp khi có ít hơn 2.500 cá thể trưởng thành. Khi một quần thể loài giảm ít nhất 20% hoặc giảm hai thế hệ trong vòng 5 năm, nó cũng được xếp vào loại có nguy cơ tuyệt chủng.

Lời giải chi tiết:

Animals

(Động vật)

Endangered or not

(Có nguy cơ tuyệt chủng hay không)

Siberian sturgeon

(Cá tầm Siberia)

- Rate of population decline: between 50 and 80 per cent over the past 60 years

(Tỷ lệ giảm dân số: từ 50 đến 80% trong 60 năm qua)

- Causes of decline: overfishing, poaching, and habitat loss

(Nguyên nhân suy giảm: đánh bắt quá mức, săn bắt và mất môi trường sống)

Ethiopian banana frog

(Ếch chuối Ethiopia)

- Location: in southern Ethiopia

(Vị trí: ở miền nam Ethiopia)

- Area of occupancy: less than 2,000 square kilometres

(Diện tích sử dụng: dưới 2.000 km2)

x

Snaggletooth shark

(Cá mập răng khểnh)

- Location: in the tropical, coastal waters of the Indian and Pacific Oceans

(Vị trí: ở vùng biển nhiệt đới, ven biển Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương)

- Area of occupancy: enormous, from southeast Africa to the Philippines and from China to Australia

(Diện tích chiếm chỗ: rất lớn, từ Đông Nam Châu Phi đến Philippines và từ Trung Quốc đến Úc)

x

Tahiti reed-warbler

(Chích sậy Tahiti)

- Location: only on the Pacific Island of Tahiti

(Vị trí: chỉ có trên đảo Tahiti ở Thái Bình Dương)

- Population: fewer than 1,000 individuals

(Dân số: dưới 1.000 cá thể)

- Area of occupancy: around 420 square kilometres

(Diện tích sử dụng: khoảng 420 km2)

Giải thích:

1. Tỷ lệ giảm dân số: 50-80% trong 60 năm đạt tiêu chí “Tỷ lệ giảm dân số” => Có nguy cơ tuyệt chủng.

2. Diện tích sử dụng: dưới 2.000 km2 không đáp ứng tiêu chí “Phạm vi địa lý” => Không có nguy cơ tuyệt chủng.

3. Phạm vi địa lý rộng => Không có nguy cơ tuyệt chủng.

4. Dân số dưới 1.000 cá thể và diện tích 420 km2 đáp ứng các tiêu chí “Quy mô dân số” và “Phạm vi địa lý” => Có nguy cơ tuyệt chủng.

CLIL 2

2. Work in groups. Name some endangered animals in Viet Nam. Share what you know about them.

(Làm việc theo nhóm. Kể tên một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam. Chia sẻ những gì bạn biết về chúng.)

Lời giải chi tiết:

Sao la: This incredibly rare antelope species was only discovered in 1992.  Nicknamed the "Asian unicorn" due to the single horn on the male's head, Saola are elusive creatures living in the Annamite Mountains along the border between Vietnam and Laos.  Habitat loss and poaching threaten their survival, with estimates suggesting only around 50 individuals remain.

(Sao la: Loài linh dương cực kỳ quý hiếm này mới được phát hiện vào năm 1992. Được mệnh danh là “kỳ lân châu Á” do con đực có một chiếc sừng trên đầu, Sao la là sinh vật khó nắm bắt sống ở dãy Trường Sơn dọc biên giới Việt Nam và Lào. Mất môi trường sống và săn trộm đe dọa sự sống sót của chúng, với ước tính cho thấy chỉ còn lại khoảng 50 cá thể.)

Indochinese Tiger: This subspecies of tiger is the rarest big cat in the world, with fewer than 5 individuals believed to remain in Vietnam. Habitat loss due to conversion of forests for agriculture and poaching for their body parts are the main threats. 

(Hổ Đông Dương: Phân loài hổ này là loài hổ lớn hiếm nhất trên thế giới, chỉ còn dưới 5 cá thể được cho là còn tồn tại ở Việt Nam. Mất môi trường sống do chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp và săn bắt để lấy các bộ phận cơ thể của chúng là những mối đe dọa chính.)

Đánh giá

0

0 đánh giá