Unit 8 Language lớp 12 trang 102, 103 | Tiếng Anh 12 Global Success

367

Với giải Unit 8 Language lớp 12 trang 102, 103 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 8: Wildlife conservation giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 8: Wildlife conservation

Unit 8 Language lớp 12 trang 102, 103

Pronunciation 1

Assimilation

(Sự đồng hóa âm)

1. Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.

(Nghe và lặp lại các ví dụ trên. Hãy chú ý đến những âm thanh nổi bật.)

 

 

Giải SGK Tiếng anh 12 Unit 8: Wildlife conservation | Global Success (ảnh 2)

Phương pháp giải:

Đồng hóa là một quá trình trong đó một âm thanh được thay đổi thành một âm thanh khác do ảnh hưởng của âm thanh lân cận

Pronunciation 2

2. Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs.

(Nghe và gạch chân những phần có sự đồng hóa. Sau đó luyện đọc các câu theo cặp.)

 

 

 

1. Apes are larger than monkeys.

(Vượn lớn hơn khỉ.)

2. If fed properly, the bear will recover soon.

(Nếu cho ăn đúng cách, gấu sẽ sớm hồi phục.)

3. Both species benefit from living together.

(Cả hai loài đều được hưởng lợi khi chung sống.)

4. Ten per cent of the world's population was infected by the virus.

(10% dân số thế giới bị nhiễm virus.)

Vocabulary 1

Conserving wildlife

(Bảo tồn động vật hoang dã)

1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

1. extinct (adj)

2. survive (v)

3. captivity (n)

4. conserve (v)

5. rare (adj)

a. to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger

b. the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave

c. to protect the natural environment

d. when a particular type of plant or animal stops existing

e. not common or frequent; very unusual

Lời giải chi tiết:

1 - d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing

(tuyệt chủng: khi một loại thực vật hoặc động vật cụ thể ngừng tồn tại)

2 - a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger

(sống sót: tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm)

3 - b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave

(bị giam cầm: tình trạng một người hoặc động vật bị giữ ở một nơi nào đó và không được phép rời đi)

4 - c. conserve (v): to protect the natural environment

(bảo tồn: bảo vệ môi trường tự nhiên)

5 - e. rare (adj): not common or frequent; very unusual

(hiếm: không phổ biến hoặc thường xuyên; rất bất thường)

Vocabulary 2

2. Complete the sentences using the words in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng các từ ở bài 1.)

1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to _______.

2. Many _______ animals are in urgent need of protection.

3. Scientists estimate that every day around 150 species become _______.

4. All the animals looked well after being released from _______.

5. A new law has been introduced to _______wildlife in the area.

Lời giải chi tiết:

1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive.

(Động vật hoang dã cần sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng để tồn tại.)

2. Many rare animals are in urgent need of protection.

(Nhiều loài động vật quý hiếm đang cần được bảo vệ khẩn cấp.)

3. Scientists estimate that every day around 150 species become extinct.

(Các nhà khoa học ước tính mỗi ngày có khoảng 150 loài bị tuyệt chủng.)

4. All the animals looked well after being released from captivity.

(Tất cả các loài động vật đều trông khỏe mạnh sau khi được thả ra khỏi nơi nuôi nhốt.)

5. A new law has been introduced to conserve wildlife in the area.

(Một luật mới đã được ban hành để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực.)

Grammar 1

Adverbial clauses of condition and comparison

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh)

1. Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.

(Nối các câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh. Sử dụng các liên từ trong ngoặc và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.)

1. You must release the sea turtle into the sea. Otherwise, it will die soon. (if)

(Bạn phải thả rùa biển về biển. Nếu không nó sẽ chết sớm.)

=> ________________________________________________________

2. Raising people's awareness is important to preserve wildlife. Imposing strict laws is also important. (as... as)

(Nâng cao nhận thức của người dân là điều quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã. Việc áp đặt luật nghiêm ngặt cũng rất quan trọng.)

=> ________________________________________________________

3. We must stop poaching. Otherwise, many endangered species will become extinct. (unless)

(Chúng ta phải chấm dứt nạn săn trộm. Nếu không, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)

=> ________________________________________________________

4. A monkey is very intelligent. You may not think it is. (more... than)

(Khỉ rất thông minh. Bạn có thể không nghĩ là như vậy.)

=> ________________________________________________________

Phương pháp giải:

- Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện đưa ra kết quả tiềm ẩn của một tình huống hoặc điều kiện, có thật hoặc tưởng tượng. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như ifprovided thatuntil hoặc unless.

Ví dụ:

What would you buy if you won the lottery?

(Bạn sẽ mua gì nếu trúng xổ số?)

We can't release injured animals into the wild unless they are treated and fully recovered.

(Chúng ta không thể thả động vật bị thương về tự nhiên trừ khi chúng được điều trị và hồi phục hoàn toàn.)

- Mệnh đề trạng từ so sánh mô tả cách so sánh một thứ như kỹ năng, kích thước hoặc số lượng với một thứ khác. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như thanas... as, hoặc as.

Ví dụ:

There are more endangered species today than there were 50 years ago.

(Ngày nay có nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng hơn 50 năm trước.)

Gibbons are as famous for their beautiful singing as they are for their swinging movements through the trees.

(Vượn nổi tiếng vì giọng hát hay cũng như những động tác đu đưa qua những tán cây.)

Lời giải chi tiết:

1. If you don't release the sea turtle into the sea, it will die soon.

(Nếu bạn không thả rùa biển xuống biển, nó sẽ chết sớm.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 “If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).”

2. Raising people's awareness is as important to preserve wildlife as imposing strict laws.

(Nâng cao nhận thức của người dân để bảo tồn động vật hoang dã cũng quan trọng như việc áp đặt luật pháp nghiêm ngặt.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng “N1 + be + as + adj + as + N2.”

3. Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct.

(Nếu chúng ta không ngừng săn bắn, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với unless “Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).” (nếu…không… thì…)

4. A monkey is more intelligent than you may think.

(Khỉ thông minh hơn bạn nghĩ.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “S + be + more + adj + than + mệnh đề.”

Grammar 2

2. Work in pairs. Make sentences about endangered animals using adverbial clauses of condition or comparison.

(Làm việc theo cặp. Đặt câu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách sử dụng các mệnh đề trạng ngữ chỉ tình trạng hoặc so sánh.)

Example: (Ví dụ)

Punishment for hunting endangered animals is not as harsh as it should be.

(Hình phạt cho việc săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng không quá khắc nghiệt như đáng lẽ nó phải có.)

If we don't protect giant pandas, they will soon become extinct.

(Nếu chúng ta không bảo vệ loài gấu trúc khổng lồ, chúng sẽ sớm bị tuyệt chủng.)

Lời giải chi tiết:

Unless their natural habitats are protected, many endangered species will struggle to survive.

(Nếu môi trường sống tự nhiên của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng không được bảo vệ, chúng sẽ phải vật lộn để sinh tồn.)

- The Sumatran orangutan is even more intelligent than some people believe, capable of using tools and solving puzzles.

(Đười ươi Sumatra thậm chí còn thông minh hơn một số người tin, có khả năng sử dụng các công cụ và giải các câu đố.)

Đánh giá

0

0 đánh giá