Với giải Unit 4 Reading lớp 12 trang 52, 53 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 4: Urbanisation giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 12 Unit 4: Urbanisation
Unit 4 Reading lớp 12 trang 52, 53
Urbanisation of Ha Noi
(Sự đô thị hóa của Hà Nội)
1. Work in pairs. Look at the pictures in the article in 2 below. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Hãy nhìn vào những hình ảnh trong bài viết ở bài 2 dưới đây. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What can you see in each picture?
(Bạn nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh?)
2. What do the pictures tell you about Ha Noi and people's life in the city?
(Những bức tranh cho bạn biết điều gì về Hà Nội và cuộc sống của người dân thành phố?)
Lời giải chi tiết:
1. I can see the differences between the past and now in Ha Noi.
(Tôi có thể thấy sự khác biệt giữa xưa và nay ở Hà Nội.)
2. People’s life in the city is more modern and crowded.
(Cuộc sống của người dân ở thành phố hiện đại và đông đúc hơn.)
2. Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words.
(Đọc bài viết. Chọn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.)
Ha Noi Then and Now
'Ha Noi Then and Now' exhibition has attracted thousands of visitors this week. The pictures have brought back childhood memories to old residents while helping younger generations see how the city has changed over the years.
In the 'Then' hall, visitors can see pictures of 20th-century Ha Noi. Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents in an area of about 152 sq km. The capital's famous Old Quarter or '36 old streets' dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.
'My parents couldn't afford a motorbike or car. Most residents used to get around by bicycle or on foot,' said an 80-year-old visitor. Trams, which began service in 1901, were a popular means of public transport until 1991. Buses were not very frequent then. People lived and worked in low-rise buildings. The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.
The 'Now' pictures show a modern city with a population of over 8 million people. Over the years, the urban area has gradually expanded to over 3,000 sq km including many of the surrounding villages. As rural residents move into Ha Noi, the government is providing more affordable housing. More high-rise buildings have also been built. Ha Noi has improved its transport infrastructure, building new roads and bridges. It is modernising bus services using more electric ones. The Ha Noi Metro opened to the public in 2021 and is expected to include more lines by 2030.
However, urbanisation has created new problems. "As more people come to seek better job opportunities, the city is getting more and more crowded. This has led to more traffic jams and higher unemployment rates,' said a 21-year-old student. Air pollution is also causing concern among city residents.
1. residents
A. people who live in a particular place
B. buildings in a particular place
2. colonial
A. connected with the native country
B. connected with a country that controls another country
3. gradually
A. slowly, over a period of time
B. quickly, over a short time
4. modernising
A. making something attractive
B. making use of the latest technology, design, etc.
5. concern
A. a feeling of satisfaction
B. a feeling of worry about something important
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hà Nội ngày ấy và bây giờ
Triển lãm “Hà Nội xưa và nay” thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan trong tuần này. Những bức ảnh đã gợi lại ký ức tuổi thơ cho những cư dân lớn tuổi, đồng thời giúp thế hệ trẻ thấy được thành phố đã thay đổi như thế nào trong những năm qua.
Tại sảnh “Xưa”, du khách có thể chiêm ngưỡng những bức tranh về Hà Nội thế kỷ 20. Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 người trên diện tích khoảng 152 km vuông. Khu phố cổ hay '36 phố phường’ nổi tiếng của thủ đô có niên đại hàng trăm năm, với mỗi con phố tập trung vào một ngành nghề buôn bán hoặc thủ công khác nhau.
'Bố mẹ tôi không đủ tiền mua xe máy hoặc ô tô. Hầu hết người dân thường di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ', một du khách 80 tuổi cho biết. Xe điện, bắt đầu hoạt động vào năm 1901, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho đến năm 1991. Khi đó xe buýt không còn phổ biến nữa. Người dân sống và làm việc trong những tòa nhà thấp tầng. Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc truyền thống phương Đông.
Những bức ảnh “Nay” cho thấy một thành phố hiện đại với dân số hơn 8 triệu người. Qua nhiều năm, khu đô thị đã dần mở rộng tới hơn 3.000 km2 bao gồm nhiều làng xung quanh. Khi người dân nông thôn chuyển đến Hà Nội, chính phủ đang cung cấp nhiều nhà ở giá phải chăng hơn. Nhiều tòa nhà cao tầng cũng được xây dựng. Hà Nội đã cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, xây dựng cầu, đường mới. Nó đang hiện đại hóa các dịch vụ xe buýt sử dụng nhiều dịch vụ điện hơn. Metro Hà Nội mở cửa phục vụ công chúng vào năm 2021 và dự kiến sẽ có thêm nhiều tuyến vào năm 2030.
Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa đã tạo ra những vấn đề mới. Một sinh viên 21 tuổi cho biết: "Khi nhiều người đến tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, thành phố ngày càng đông đúc hơn. Điều này dẫn đến ùn tắc giao thông nhiều hơn và tỷ lệ thất nghiệp cao hơn". Ô nhiễm không khí cũng đang gây lo ngại cho người dân thành phố.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. B |
1. A
residents (cư dân)
A. people who live in a particular place (những người sống ở một nơi cụ thể)
B. buildings in a particular place (những tòa nhà ở một nơi cụ thể)
2. B
colonial (thuộc địa)
A. connected with the native country (gắn liền với quê hương)
B. connected with a country that controls another country (gắn liền với một quốc gia kiểm soát một quốc gia khác)
3. A
gradually (dần dần)
A. slowly, over a period of time (từ từ, trong một khoảng thời gian)
B. quickly, over a short time (nhanh chóng, trong một thời gian ngắn)
4. B
modernising (hiện đại hóa)
A. making something attractive (làm cái gì đó hấp dẫn)
B. making use of the latest technology, design, etc. (sử dụng công nghệ, thiết kế mới nhất, v.v.)
5. B
concern (mối quan tâm)
A. a feeling of satisfaction (cảm giác hài lòng)
B. a feeling of worry about something important (cảm giác lo lắng về điều gì đó quan trọng)
3. Read the article again. Put the main ideas in the order they appear in the article.
(Đọc lại bài viết. Hãy sắp xếp các ý chính theo thứ tự chúng xuất hiện trong bài viết.)
The correct order is:
1. _______________
2. _______________
3. _______________
4. _______________
A. Ha Noi's modern infrastructure and architecture
B. The challenges of urban growth
C. Ha Noi as a small city with old streets selling different products
D. 20th-century transport and architecture
Lời giải chi tiết:
The correct order is:
(Thứ tự đúng là)
1 - C. Ha Noi as a small city with old streets selling different products
(Hà Nội như một thành phố nhỏ với những con phố cổ bán nhiều sản phẩm khác nhau)
2 - D. 20th-century transport and architecture
(Giao thông và kiến trúc thế kỷ 20)
3 - A. Ha Noi's modern infrastructure and architecture
(Cơ sở hạ tầng và kiến trúc hiện đại của Hà Nội)
4 - B. The challenges of urban growth
(Những thách thức của phát triển đô thị)
4. Read the article again and complete the table using no more than THREE words and/or a number for each gap.
(Đọc lại bài viết và hoàn thành bảng với không quá BA từ và/hoặc một con số cho mỗi chỗ trống.)
Ha Noi |
20th century |
Now |
Area |
- about (1) ________ sq km (1954) |
- over 3,000 sq km |
Population |
- about 530,000 people (1954) |
- over (2) ________ people |
Public transport |
- (3) ________ and buses |
- modern buses and (4) ________ |
Architecture |
- mainly (5) ________ |
- more high-rise buildings |
Lời giải chi tiết:
Ha Noi |
20th century (Thế kỷ 20) |
Now (Bây giờ) |
Area (Diện tích) |
- about 152 sq km (1954) (khoảng 152 km2) |
- over 3,000 sq km (hơn 3000 km2) |
Population (Dân số) |
- about 530,000 people (1954) (khoảng 530,000 người) |
- over 8 million people (hơn 8 triệu người) |
Public transport (Phương tiện công cộng) |
- trams and buses (xe điện và xe buýt) |
- modern buses and electric ones (xe buýt hiện đại và xe điện) |
Architecture (Kiến trúc) |
- mainly low-rise buildings (chủ yếu là nhà thấp tầng) |
- more high-rise buildings (nhiều tòa nhà cao tầng hơn) |
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Which one do you prefer to live in: Ha Noi in the past or Ha Noi at present? Why?
(Bạn thích sống ở đâu hơn: Hà Nội ngày xưa hay Hà Nội hiện tại? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
- I prefer to live in Ha Noi at present because:
+ It provides access to modern technology and a faster pace of life.
+ It has better infrastructure, transportation, and healthcare facilities.
+ It offers more economic opportunities, job prospects, and a higher standard of living.
Tạm dịch:
Tôi thích sống ở Hà Nội ngày nay hơn vì:
+ Cung cấp khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại và nhịp sống nhanh hơn.
+ Cơ sở hạ tầng, giao thông, y tế tốt hơn.
+ Mang lại nhiều cơ hội kinh tế, triển vọng việc làm và mức sống cao hơn.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 4 Getting Started lớp 12 trang 48, 49
Unit 4 Language lớp 12 trang 49, 50, 51
Unit 4 Reading lớp 12 trang 52, 53
Unit 4 Speaking lớp 12 trang 54
Unit 4 Listening lớp 12 trang 54, 55
Unit 4 Writing lớp 12 trang 55, 56
Unit 4 Communication and Culture lớp 12 trang 57, 58
Unit 4 Looking Back lớp 12 trang 58, 59
Unit 4 Project lớp 12 trang 59
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Global Success hay, chi tiết khác: