Unit 3 Lesson 1 trang 24, 25, 26, 27 | Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

451

Với giải Unit 3 Lesson 1 trang 24, 25, 26, 27 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 3: Living Environment giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Living Environment

Unit 3 Lesson 1 trang 24, 25, 26, 27

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What do you think the devices in the pictures do? Would you like to have similar devices in your home? Why (not)?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nghĩ các thiết bị trong hình ảnh có tác dụng gì? Bạn có muốn có những thiết bị tương tự trong nhà mình không? Tại sao không)?)

Lời giải chi tiết:

The first picture shows a tablet like an iPad, which can do many things like watching videos, playing games, and browsing the internet. The second picture is about robots that can help with chores like cleaning or cooking, or they might work in places like factories or hospitals.

(Hình ảnh đầu tiên cho thấy một chiếc máy tính bảng giống như iPad, có thể làm được nhiều việc như xem video, chơi trò chơi và duyệt internet. Bức tranh thứ hai là về những robot có thể giúp làm các công việc nhà như dọn dẹp hoặc nấu ăn hoặc chúng có thể làm việc ở những nơi như nhà máy hoặc bệnh viện.)

Whether someone wants these devices at home depends on what they need and like. For me I find them useful for entertainment or help with chores, while I might not want them because of concerns about privacy, cost, or job changes.

(Việc ai đó có muốn những thiết bị này ở nhà hay không còn tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của họ. Đối với tôi, tôi thấy chúng hữu ích để giải trí hoặc giúp làm việc nhà, trong khi tôi có thể không muốn chúng vì lo ngại về quyền riêng tư, chi phí hoặc thay đổi công việc.)

New Words a

a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu, sau đó nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

We need to buy furniture for our new house. It doesn't have a bed or a couch yet.

(Chúng tôi cần mua đồ nội thất cho ngôi nhà mới của chúng tôi. Nó vẫn chưa có giường hay ghế dài.)

The most expensive appliance in my kitchen is the fridge.

(Thiết bị đắt nhất trong nhà bếp của tôi là tủ lạnh.)

The computer system allows you to connect all your devices to your phone and control them with an app.

(Hệ thống máy tính cho phép bạn kết nối tất cả các thiết bị với điện thoại và điều khiển chúng bằng một ứng dụng.)

I have to use the elevator to get to my apartment because it's on the 13th floor.

(Tôi phải sử dụng thang máy để đến căn hộ của mình vì nó ở tầng 13.)

Many lights now have sensors. They turn on when there's a person moving in the room.

(Nhiều đèn bây giờ có cảm biến. Chúng bật khi có người di chuyển trong phòng.)

My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.

(Nhà tôi có tấm pin mặt trời trên mái nhà. Họ tạo ra điện cho chúng ta sử dụng.)

This device will monitor your baby and let you know what he's doing.

(Thiết bị này sẽ theo dõi em bé của bạn và cho bạn biết bé đang làm gì.)

My phone has a voice assistant, so I can talk to it instead of using my hands.

(Điện thoại của tôi có trợ lý giọng nói nên tôi có thể nói chuyện với nó thay vì dùng tay.)

1. elevator a machine for carrying people up and down in a building

(thang máy: một cỗ máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà)

2. _________: produce energy, especially electricity

(__________: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện)

3. ___________: objects such as tables, chairs, and beds

(___________: các đồ vật như bàn, ghế và giường)

4. __________: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning

(___________: một cái máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp)

5. __________: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together

(___________: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau)

6. ____________: a computer program you can talk to and give instructions to do something

(_____________: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra hướng dẫn để làm điều gì đó)

7._______: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.

(_________ : một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.)

8. _________: use technology to watch somebody/something

(___________: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó)

Lời giải chi tiết:

1. elevator a machine for carrying people up and down in a building

(thang máy: một cỗ máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà)

2. generate: produce energy, especially electricity

(tạo ra: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện)

3. furniture: objects such as tables, chairs, and beds

(đồ nội thất: các đồ vật như bàn, ghế và giường)

4. appliance: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning

(thiết bị: một cái máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp)

5. system: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together

(hệ thống: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau)

6. voice assistant: a computer program you can talk to and give instructions to do something

(trợ lý giọng nói: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra hướng dẫn để làm điều gì đó)

7. sensor: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.

(cảm biến: một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.)

8. monitor: use technology to watch somebody/something

(giám sát: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about things you want to have in your house. I want to have lots of appliances and a voice assistant.

Lời giải chi tiết:

I also want to have some appliances like a dishwasher and a microwave in my house. It would make life much easier. Additionally, I'm considering installing solar panels on the roof to generate electricity and reduce our energy bills. And having sensors for lights would be convenient, especially in the hallway and outdoor areas. How about you? What other appliances or gadgets are on your wishlist for your dream house?

Tạm dịch

Tôi cũng muốn có một số thiết bị như máy rửa chén và lò vi sóng trong nhà. Nó sẽ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn nhiều. Ngoài ra, tôi đang cân nhắc lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện và giảm hóa đơn năng lượng. Và việc có cảm biến đèn sẽ thuận tiện hơn, đặc biệt là ở hành lang và khu vực ngoài trời. Còn bạn thì sao? Những thiết bị hoặc tiện ích nào khác nằm trong danh sách mong muốn cho ngôi nhà mơ ước của bạn?

Reading a

a. Read the article about houses below. Which of the following is the best title for the passage?

(Đọc bài viết về ngôi nhà dưới đây. Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)

1. What Houses Will Be Like in the Future

2. Houses of Tomorrow: They're Here

 If you're looking for a new house, you'll notice that houses are getting smarter. Here are a few examples of houses of the future.

Peace Cube: These apartments have smart appliances and sensors which allow you to control your house remotely. Each apartment has a safety system that reminds you to lock the door or turn off your stove. It will call emergency services if a fire happens or someone tries to get into your house.

Sunshine Place: People who love nature will like this place. Each house has an outdoor space that connects to a larger garden. A smart gardening system will monitor and water your plants, so you don't have to worry about forgetting to water them. The houses also have voice assistants which can entertain your kids.

Smart Nest: These apartments have solar panels which generate electricity for the whole building. The trash can in each apartment sorts your trash and sends it to the recycling center, so your kids don't have to. The trash cans will be great for people that want to reduce their impact on the environment. What do you think of these places?

What new technology do you want to see in homes?

Tạm dịch văn bản

Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi nhà mới, bạn sẽ nhận thấy rằng những ngôi nhà ngày càng thông minh hơn. Dưới đây là một vài ví dụ về ngôi nhà của tương lai.

Peace Cube: Những căn hộ này có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà của mình từ xa. Mỗi căn hộ đều có hệ thống an toàn nhắc nhở bạn khóa cửa hoặc tắt bếp. Nó sẽ gọi dịch vụ khẩn cấp nếu hỏa hoạn xảy ra hoặc ai đó cố gắng đột nhập vào nhà bạn.

Sunshine Palace: Những người yêu thiên nhiên sẽ thích nơi này. Mỗi ngôi nhà đều có không gian ngoài trời nối với khu vườn lớn hơn. Hệ thống làm vườn thông minh sẽ theo dõi và tưới nước cho cây của bạn, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc quên tưới nước cho cây. Các ngôi nhà cũng có trợ lý giọng nói có thể giúp con bạn giải trí.

Smart Nest: Những căn hộ này có tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà. Thùng rác trong mỗi căn hộ sẽ phân loại rác và gửi đến trung tâm tái chế để con bạn không phải làm việc đó. Thùng rác sẽ rất phù hợp cho những người muốn giảm tác động của chúng đến môi trường. Bạn nghĩ gì về những nơi này?

Bạn muốn thấy công nghệ mới nào trong nhà?

Lời giải chi tiết:

What is The best title for a paragraph ? - 2. Houses of Tomorrow: They're Here

(Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn? - 2. Những ngôi nhà của ngày mai: Chúng ở đây)

Reading b

b. Now, read and complete the table.

(Bây giờ, đọc và hoàn thành bảng sau.)

Peace Cube Apartment

(Căn hộ Peace Cube)

  • have (1) smart appliances and sensor that let you control the house remotely

(có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà từ xa)

  • can (2)______________________if there’s a life

(có thể (2)______________________ nếu có một cuộc sống)

Sunshine Place Apartment

(Căn Hộ Sunshine Place)

  • can (3) ____________ and _________ your garden

(có thể (3) ____________ và _________ khu vườn của bạn)

  • come with (4) ___________ which provide children with entertainment

(đi kèm với (4) ___________ để cung cấp cho trẻ em sự giải trí)

Smart Nest Apartments

(Căn hộ Smart Nest)

  • (5) _________ create power for the whole building

((5) _________ tạo năng lượng cho cả tòa nhà)

  • have smart (6) ____________ which pick out trash to recycle

(có thông minh (6) ____________ mà nhặt rác để tái chế)

Lời giải chi tiết:

1- smart appliances

2- call emergency services

3- monitor/ water

4voice assistants

5have solar panels

6- trash cans

 

Peace Cube Apartment

(Căn hộ Peace Cube)

 

  • have (1) smart appliances and sensor that let you control the house remotely

(có (1) các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà từ xa)

  • can (2) call emergency services if there’s a life

(có thể (2) gọi dịch vụ khẩn cấp nếu có sự sống)

Sunshine Place Apartment

(Căn Hộ Sunshine Place)

  • can (3) monitor and water your garden

(có thể (3) giám sát và tưới vườn của bạn)

  • come with (4) voice assistants which provide children with entertainment

(đi kèm với (4) trợ lý giọng nói giúp trẻ em giải trí)

Smart Nest Apartments

(Căn hộ Smart Nest)

 

  • (5) have solar panels create power for the whole building

((5) có tấm pin mặt trời tạo điện năng cho toàn bộ tòa nhà)

  • have smart (6) trash cans which pick out trash to recycle

(có (6) thùng rác thông minh chọn rác để tái chế)

 

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Reading d

d. In pairs: What kinds of technology or appliances do you think will be most popular in the future? Why?

( Theo cặp: Bạn nghĩ loại công nghệ hoặc thiết bị nào sẽ phổ biến nhất trong tương lai? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, have you ever thought about what kinds of technology or appliances will be popular in the future?

(Này, bạn đã bao giờ nghĩ về những loại công nghệ hoặc thiết bị nào sẽ phổ biến trong tương lai chưa?)

B: Definitely! I think smart home technology will continue to dominate. It just makes life so much easier, being able to control everything from your phone or with your voice.

(Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ công nghệ nhà thông minh sẽ tiếp tục thống trị. Nó chỉ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn rất nhiều, có thể điều khiển mọi thứ từ điện thoại hoặc bằng giọng nói của bạn.)

A: Absolutely, it's amazing how interconnected everything is becoming. I can't imagine going back to a time without it. And I think as it becomes more advanced, even more people will embrace it.

(Chắc chắn rồi, thật ngạc nhiên là mọi thứ đang trở nên liên kết với nhau như thế nào. Tôi không thể tưởng tượng được việc quay trở lại thời điểm không có nó. Và tôi nghĩ khi nó trở nên tiên tiến hơn, thậm chí sẽ có nhiều người đón nhận nó hơn.)

B: I totally agree. Plus, with the growing concern for the environment, I think renewable energy technology will become even more popular. Solar panels, energy-efficient appliances – they're not just good for the planet, but they also help save on energy bills.

(Tôi hoàn toàn đồng ý. Thêm vào đó, với mối quan tâm ngày càng tăng đối với môi trường, tôi nghĩ công nghệ năng lượng tái tạo sẽ càng trở nên phổ biến hơn. Các tấm pin mặt trời, các thiết bị tiết kiệm năng lượng – chúng không chỉ tốt cho hành tinh mà còn giúp tiết kiệm hóa đơn năng lượng.)

A: That's a great point. It's like a win-win situation. And speaking of security, I think advanced home security systems will be in high demand too. People want to feel safe in their own homes, and with all the innovative features available now, it's easier than ever to achieve that peace of mind.

(Đó là một điểm tuyệt vời. Nó giống như một tình huống đôi bên cùng có lợi. Và nói về an ninh, tôi nghĩ các hệ thống an ninh gia đình tiên tiến cũng sẽ có nhu cầu cao. Mọi người muốn cảm thấy an toàn trong chính ngôi nhà của mình và với tất cả các tính năng cải tiến hiện có, việc đạt được sự an tâm đó trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.)

B: Definitely. It's fascinating to think about how technology will shape our homes and lifestyles in the future. I'm excited to see what's next!

(Chắc chắn rồi. Thật thú vị khi nghĩ về cách công nghệ sẽ định hình ngôi nhà và lối sống của chúng ta trong tương lai. Tôi rất vui mừng để xem những gì tiếp theo!)

A: Me too! It's an exciting time to be alive, that's for sure. The future of home technology seems limitless.

(Tôi cũng vậy! Đó là một thời gian thú vị để sống, đó là điều chắc chắn. Tương lai của công nghệ gia đình dường như là vô hạn.)

 B: Absolutely. I can't wait to see what kind of innovations we'll see next.

(Chắc chắn rồi. Tôi nóng lòng muốn xem chúng ta sẽ thấy những đổi mới nào tiếp theo.)

Grammar Meaning and Use a

a. Read about defining relative clauses with relative pronouns, then fill in the blank. Defining relative clauses with relative pronouns

(Đọc về cách xác định mệnh đề quan hệ bằng đại từ quan hệ, sau đó điền vào chỗ trống. Xác định mệnh đề quan hệ bằng đại từ quan hệ)

What makes these apartments eco-friendly?

They have solar panels ________ generate electricity for the whole building.

Phương pháp giải:

• We can use defining relative clauses with relative pronouns (that, who, which, whose, whom) to give key information about the noun before them. This information is essential for understanding the sentence.

(Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ xác định với các đại từ quan hệ (that, who, which, who, who) để cung cấp thông tin quan trọng về danh từ đứng trước chúng. Thông tin này rất cần thiết để hiểu câu.)

• We use the relative pronouns that/who for people.

(Chúng ta dùng đại từ quan hệ that/who để chỉ người.)

This is a great home for families that/who like swimming.

(Đây là một ngôi nhà tuyệt vời cho những gia đình thích bơi lội.)

• We use the relative pronouns that/which for things.

(Chúng ta dùng đại từ quan hệ that/which cho sự vật.)

There is a smart garden that/which helps your plants grow better.

(Có một khu vườn thông minh giúp cây trồng của bạn phát triển tốt hơn.)

• We use the relative pronoun whose to show possession with people and things. This home is great for people whose children are young.

(Chúng ta dùng đại từ quan hệ who để chỉ sự sở hữu người và đồ vật. Ngôi nhà này rất phù hợp cho những người có con nhỏ.)

This house whose yard is big, is great for active people.

(Ngôi nhà này có sân rộng, rất phù hợp cho những người năng động.)

• Relative pronouns as subjects: Noun + that/who/which + verb

(Đại từ quan hệ làm chủ ngữ: Danh từ + that/who/which + động từ)

Our apartments are great for people that/who have small children. People that/who care about the environment will love this home. He wants to live in a building that/which doesn't allow pets.

(Căn hộ của chúng tôi rất phù hợp cho những người có con nhỏ. Những người quan tâm đến môi trường sẽ yêu thích ngôi nhà này. Anh ấy muốn sống trong một tòa nhà không cho phép nuôi thú cưng.)

Lời giải chi tiết:

What makes these apartments eco-friendly?

(Điều gì làm cho những căn hộ này thân thiện với môi trường?)

They have solar panels that generate electricity for the whole building.

(Họ có các tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà.)

Grammar Meaning and Use b

b. Listen and check. Listen again and repeat.    

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại)

What makes these apartments eco-friendly?

(Điều gì làm cho những căn hộ này thân thiện với môi trường?)

They have solar panels that generate electricity for the whole building.

(Họ có các tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà.)

Grammar Meaning and Use c

c. Circle who, whose, or which.

(Khoanh tròn Who, Whom, Which)

1. I think we should install solar panels who/ which can generate electricity for the whole house.

(Tôi nghĩ chúng ta nên lắp đặt các tấm pin mặt trời  người mà/ cái mà để có thể tạo ra điện cho cả ngôi nhà.)

2. People whose/which houses are small will find this smart furniture really useful.

(Những người cái nhà của họ/ cái mà có nhà nhỏ sẽ thấy đồ nội thất thông minh này thực sự hữu ích.)

3. Students who/which have busy lifestyles will love these smart appliances.

(Những sinh viên người mà/ cái mà có lối sống bận rộn sẽ yêu thích những thiết bị thông minh này.)

4. We have a voice assistant who/which can control all of our appliances.

(Chúng tôi có một trợ lý giọng nói người mà/ cái mà có thể điều khiển tất cả các thiết bị của chúng tôi.)

5. Parents who/whose have young children will find this safety system very helpful.

(Các bậc cha mẹ người mà có con nhỏ sẽ thấy hệ thống an toàn này rất hữu ích.)

6. Our smart mirror has sensors and cameras whose/which monitor your health.

(Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera  cái mà theo dõi sức khỏe của bạn.)

7. Apartments whose/which walls can move to change the size of the rooms are very popular.

(Những căn hộ có cái mà tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước phòng rất được ưa chuộng.)

8. The smart bathroom is perfect for older people who/which find it difficult to get up and down.

(Phòng tắm thông minh hoàn hảo cho những người lớn tuổi  người mà/ cái mà khó khăn khi lên xuống.)

Phương pháp giải:

• Relative pronouns as objects: Noun + that/who/whom/which + subject + verb

(Đại từ quan hệ làm tân ngữ: Danh từ + that/who/whom which + chủ ngữ + động từ)

This is the house which/that I really like.

(Đây là ngôi nhà mà tôi thực sự thích.)

The apartment manager who/whom/that you met is here.

(Người quản lý căn hộ mà bạn gặp đang ở đây.)

Noun + whose + noun + verb

(Danh từ + whose + danh từ + động từ)

People whose parents are older will love this elevator.

(Những người có bố mẹ lớn tuổi sẽ thích thang máy này.)

Houses whose roofs have solar power have lower electricity bills.

(Những ngôi nhà sử dụng năng lượng mặt trời trên mái sẽ có hóa đơn tiền điện thấp hơn.)

Note: We can leave out the pronoun when it is the object of the relative clause.

(Lưu ý: Chúng ta có thể bỏ đại từ khi nó là tân ngữ của mệnh đề quan hệ.)

This is the house that I really like./This is the house I really like. (that is the object of like)

(Đây là ngôi nhà mà tôi rất thích./Đây là ngôi nhà tôi rất thích. (đó là đối tượng của thích)

Lời giải chi tiết:

1. I think we should install solar panels which can generate electricity for the whole house.

(Tôi nghĩ chúng ta nên lắp đặt các tấm pin mặt trời để có thể tạo ra điện cho cả ngôi nhà.)

2. People whose houses are small will find this smart furniture really useful.

Những người có nhà nhỏ sẽ thấy đồ nội thất thông minh này thực sự hữu ích.

3. Students who have busy lifestyles will love these smart appliances.

Những sinh viên có lối sống bận rộn sẽ yêu thích những thiết bị thông minh này.)

4. We have a voice assistant that can control all of our appliances.

Chúng tôi có một trợ lý giọng nói có thể điều khiển tất cả các thiết bị của mình.)

5. Parents who have young children will find this safety system very helpful.

Các bậc cha mẹ có con nhỏ sẽ thấy hệ thống an toàn này rất hữu ích.)

6. Our smart mirror has sensors and cameras that monitor your health.

Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera theo dõi sức khỏe của bạn.)

7. Apartments whose walls can move to change the size of the rooms are very popular.

Những căn hộ có tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước phòng rất được ưa chuộng.)

8. The smart bathroom is perfect for older people who find it difficult to get up and down.

(Phòng tắm thông minh là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người lớn tuổi khó lên xuống.)

Grammar Meaning and Use d

d. Combine the sentences using relative clauses.                                           

(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ.)

1. We have a sofa. The sofa is also a bed.

(Chúng tôi có một chiếc ghế sofa. Ghế sofa cũng là một chiếc giường.)

2. Old people would love a house with a smart safety system. Old people live alone.

(Người già sẽ thích một ngôi nhà có hệ thống an toàn thông minh. Người già sống một mình.)

3. We have a smart elevator. The elevator sends you from your car to your front door.

(Chúng tôi có thang máy thông minh. Thang máy sẽ đưa bạn từ ô tô đến cửa trước của bạn.)

4. People will love these smart apartments. People care about the environment.

(Mọi người sẽ yêu thích những căn hộ thông minh này. Mọi người quan tâm đến môi trường.)

5. Parents will love the smart safety system. Their kids are very active.

(Các bậc phụ huynh sẽ yêu thích hệ thống an toàn thông minh. Con cái của họ rất năng động.)

6. The apartment has a smart garden. The smart garden helps plants grow by watering them and giving them plant food.

(Căn hộ có sân vườn thông minh. Khu vườn thông minh giúp cây phát triển bằng cách tưới nước và cung cấp thức ăn cho cây.)

Lời giải chi tiết:

1. We have a sofa. The sofa is also a bed.

We have a sofa that/which is also a bed.

(Chúng tôi có một chiếc ghế sofa cũng là một chiếc giường.)

2. Old people would love a house with a smart safety system. Old people live alone.

Old people who live alone would love a house with a smart safety system.

(Những người già sống một mình sẽ thích một ngôi nhà có hệ thống an toàn thông minh.)

3. We have a smart elevator. The elevator sends you from your car to your front door.

We have a smart elevator that sends you from your car to your front door.

(Chúng tôi có một thang máy thông minh đưa bạn từ ô tô đến cửa trước của bạn.)

4. People will love these smart apartments. People care about the environment.

People who care about the environment will love these smart apartments.

(Những người quan tâm đến môi trường sẽ yêu thích những căn hộ thông minh này.)

5. Parents will love the smart safety system. Their kids are very active.

Parents whose kids are very active will love the smart safety system.

(Cha mẹ có con năng động sẽ yêu thích hệ thống an toàn thông minh.)

6. The apartment has a smart garden. The smart garden helps plants grow by watering them and giving them plant food.

The apartment has a smart garden that helps plants grow by watering them and giving them plant food.

(Căn hộ có một khu vườn thông minh giúp cây phát triển bằng cách tưới nước và cho cây ăn thức ăn.)

Grammar Meaning and Use e

e. In pairs: Take turns saying what smart appliances and furniture you think we will have in the future and who the products would be for, using the table.

(Theo cặp: Lần lượt nói những thiết bị và đồ nội thất thông minh nào mà bạn nghĩ chúng ta sẽ có trong tương lai và sản phẩm sẽ dành cho ai, sử dụng bàn.)

Appliance/Furniture

(Thiết bị/Nội thất)

Purpose

(Mục đích)

People

(Đối tượng)

smart mirrors

(những chiếc gương thông minh)

let you try on clothes without wearing

(để bạn thử quần áo mà không mặc)

love fashion

(yêu thời trang)

refrigerator

(tủ lạnh)

can order food and drinks

(có thể gọi đồ ăn và đồ uống)

are busy

(bận rộn)

television screens

(màn hình tivi)

show 3D videos and movies

(hiển thị video và phim 3D)

have kids

(có con)

 

Lời giải chi tiết:

A: I think we'll have smart mirrors that let you try on clothes without wearing them. I think they'd be for people who love fashion.

(Tôi nghĩ chúng ta sẽ có những chiếc gương thông minh cho phép bạn thử quần áo mà không cần mặc. Tôi nghĩ chúng dành cho những người yêu thích thời trang.)

B: I think in the future, we'll have refrigerators that can order food and drinks for you. They would be perfect for people who are busy and don't have time to go grocery shopping often. What about you? What smart appliances or furniture do you envision for the future, and who do you think they will be for?

(Tôi nghĩ trong tương lai chúng ta sẽ có những chiếc tủ lạnh có thể gọi đồ ăn, đồ uống cho bạn. Chúng sẽ hoàn hảo cho những người bận rộn và không có thời gian đi mua hàng tạp hóa thường xuyên. Còn bạn thì sao? Bạn hình dung những thiết bị hoặc đồ nội thất thông minh nào cho tương lai và bạn nghĩ chúng sẽ dành cho ai?)

A: I imagine we'll have television screens in the future that can show 3D videos and movies. These would be perfect for families who have kids, providing an immersive and entertaining viewing experience for both children and adults alike.

(Tôi tưởng tượng trong tương lai chúng ta sẽ có màn hình tivi có thể chiếu phim và video 3D. Đây sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình có trẻ em, mang đến trải nghiệm xem phong phú và thú vị cho cả trẻ em và người lớn.)

Pronunciation a

a. '...that can...' often sounds like /ðækən/.

'...that can...' thường nghe giống như /ðækən/.

'...that care...' often sounds like /ðæker/.

'...that care...' thường nghe như thế

Pronunciation b

b. Listen to the sentences and focus on the underlined letters.

(Nghe các câu và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

People that care about the environment should live here.

Our house has walls that can move.

Lời giải chi tiết:

People that care about the environment should live here.

/ðæt kɛr/.

(Những người quan tâm đến môi trường nên sống ở đây.)

Our house has walls that can move.

/ðæt kən/

(Ngôi nhà của chúng tôi có những bức tường có thể di chuyển.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

I have smart appliances that clean themselves.

These apartments have safety systems that can call emergency services.

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I have smart appliances that clean themselves.

(Tôi có những thiết bị thông minh có khả năng tự làm sạch.)

These apartments have safety systems that can call emergency services.

(Những căn hộ này có hệ thống an toàn có thể gọi dịch vụ khẩn cấp.)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the sound change noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú ở Bài tập a. cho một đối tác.)

Practice a

a. In pairs: Take turns talking about the smart homes below.

(Theo cặp: Lần lượt nói về những ngôi nhà thông minh dưới đây)

Lake View Apartments

(Căn hộ hướng hồ)

• Sensors - control lights, temperature, water to save energy

(Cảm biến - điều khiển đèn, nhiệt độ, nước để tiết kiệm năng lượng)

• Solar panels - generate electricity

(Tấm năng lượng mặt trời - tạo ra điện)

• Smart elevator system - sends you from your car to your door

( Hệ thống thang máy thông minh - đưa bạn từ ô tô đến tận nhà)

• Walls with plants - keep your home cooler

(Tường trồng cây - giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ hơn)

 

Flexi-House

(Nhà House)

• Walls - can move to change size/shape of rooms

(Tường - có thể di chuyển để thay đổi kích thước/hình dạng của phòng)

• Smart furniture - has many uses

(Nội thất thông minh - có nhiều công dụng)

• Smart bathroom - has sensors to monitor your health

(Phòng tắm thông minh - có cảm biến theo dõi sức khỏe)

• Smart cooking appliances - cook healthy food for you

(Thiết bị nấu ăn thông minh - nấu những món ăn lành mạnh cho bạn)

Lời giải chi tiết:

Lake View Apartments

(Căn hộ hướng hồ)

A: What do the Lake View Apartments have?

(Căn hộ Lake View có gì?)

B: They have sensors that control lights, temperature, and water to save energy.

(Họ có các cảm biến điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và nước để tiết kiệm năng lượng.)

A: That's cool. What else?

(Điều đó thật tuyệt. Còn gì nữa?)

B: The Lake View Apartments also have solar panels installed on the roof, which generate electricity for the building.

(Căn hộ Lake View còn được lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái để tạo ra điện cho tòa nhà.)

A: Wow, that's impressive. Anything else worth mentioning?

(Wow, thật ấn tượng. Còn điều gì đáng nói nữa không?)

B: Additionally, the Lake View Apartments feature a smart elevator system that conveniently sends you from your car directly to your door.

 (Ngoài ra, Căn hộ Lake View còn có hệ thống thang máy thông minh đưa bạn từ ô tô đến thẳng cửa nhà một cách thuận tiện.)

A: That sounds really convenient. And I heard they have walls with plants too, right? How do those work?

(Nghe có vẻ rất tiện lợi. Và tôi nghe nói họ cũng có tường trồng cây, phải không? Chúng hoạt động như thế nào?)

B: It keeps cooler for the apartment.

(Nó giúp căn hộ mát hơn.)

A: Sound great!

(Tuyệt vời!)

Flexi-House (Nhà Flexi)

A: What features does the Flexi-House offer?

(Flexi-House cung cấp những tính năng gì?)

B: Well, the Flexi-House has walls that can move to change the size and shape of rooms.

(Vâng, Flexi-House có những bức tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước và hình dạng của các căn phòng.)

A: That's interesting! What else?

(Thật thú vị! Còn gì nữa?)

B: They have smart furniture that serves many purposes.

 (Họ có đồ nội thất thông minh phục vụ nhiều mục đích.)

A: Oh, that sounds versatile. What about other smart features?

(Ồ, nghe có vẻ linh hoạt. Còn các tính năng thông minh khác thì sao?)

B: The Flexi-House also boasts a smart bathroom equipped with sensors to monitor your health.

(Flexi-House cũng tự hào có phòng tắm thông minh được trang bị cảm biến để theo dõi sức khỏe của bạn.)

A: That's impressive! Any other smart technologies?

(Thật ấn tượng! Có công nghệ thông minh nào khác không?)

B: Yes, they have smart cooking appliances that can cook healthy food for you.

(Vâng, họ có những thiết bị nấu ăn thông minh có thể nấu những món ăn lành mạnh cho bạn.)

A: That's fantastic! It sounds like the Flexi-House has everything for a modern lifestyle.

(Thật tuyệt vời! Có vẻ như Flexi-House có mọi thứ cho phong cách sống hiện đại.)

B: Absolutely! It's designed to adapt to your needs and promote convenience and well-being.

(Chắc chắn rồi! Nó được thiết kế để thích ứng với nhu cầu của bạn và thúc đẩy sự thuận tiện và hạnh phúc.)

A: I'd love to live in a house like that.

(Tôi rất thích sống trong một ngôi nhà như thế.)

Practice b

b. Take turns saying which groups of people would love the apartment and house in Task a.

(Lần lượt nói nhóm người nào sẽ thích căn hộ và ngôi nhà trong phần a.)

Lời giải chi tiết:

A: I think families with young children would love the Lake View Apartments.

(Tôi nghĩ các gia đình có con nhỏ sẽ thích Căn hộ Lake View.)

B: Definitely! With features like sensors to control lights and temperature and a smart elevator system, it offers convenience and safety for families.

(Chắc chắn rồi! Với các tính năng như cảm biến điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và hệ thống thang máy thông minh mang đến sự tiện lợi và an toàn cho các gia đình.)

A: Exactly. And the walls with plants would create a pleasant and healthy environment for kids to grow up in.

(Chính xác. Và những bức tường trồng cây sẽ tạo ra một môi trường dễ chịu và lành mạnh cho trẻ lớn lên.)

B: Absolutely. Now, what about the Flexi-House? Who do you think would love it?

(Chắc chắn rồi. Bây giờ, còn Flexi-House thì sao? Bạn nghĩ ai sẽ thích nó?)

A: I believe young professionals who value flexibility and innovation would be drawn to the Flexi-House.

(Tôi tin rằng những chuyên gia trẻ coi trọng tính linh hoạt và đổi mới sẽ bị thu hút bởi Flexi-House.)

B: That makes sense. With walls that can move to change room configurations and smart furniture that maximizes space, it offers a customizable living experience perfect for individuals with dynamic lifestyles.

(Điều đó có ý nghĩa. Với những bức tường có thể di chuyển để thay đổi cấu hình phòng và đồ nội thất thông minh giúp tối đa hóa không gian, nó mang đến trải nghiệm sống có thể tùy chỉnh, hoàn hảo cho những cá nhân có lối sống năng động.)

A: Right. Plus, the smart bathroom and cooking appliances cater to those who prioritize health and efficiency in their daily routines.

(Đúng. Ngoài ra, phòng tắm thông minh và thiết bị nấu ăn còn phục vụ những người ưu tiên sức khỏe và hiệu quả trong thói quen hàng ngày của họ.)

B: Definitely. It seems like both the Lake View Apartments and the Flexi-House are designed to appeal to different groups with their unique features and functionalities.

(Chắc chắn rồi. Có vẻ như cả Căn hộ Lake View và Flexi-House đều được thiết kế để thu hút các nhóm khác nhau bằng các tính năng và chức năng độc đáo của chúng.)

Speaking a

a. You're designing a smart house for one of the types of people below. In pairs: Choose one, then discuss and design a house with at least four smart features for them.

(Bạn đang thiết kế một ngôi nhà thông minh cho một trong những đối tượng dưới đây. Theo cặp: Chọn một em, sau đó thảo luận và thiết kế một ngôi nhà có ít nhất bốn tính năng thông minh cho họ.)

• very busy, live alone, want a small house

(rất bận rộn, sống một mình, muốn có một căn nhà nhỏ)

• old and weak, want a safe house

(già yếu, muốn có một mái nhà an toàn)

• have small kids, care about the environment

(có con nhỏ, quan tâm đến môi trường)

• love gardening, have a healthy lifestyle

(yêu thích làm vườn, có lối sống lành mạnh)

Lời giải chi tiết:

1) very busy, live alone, want a small house

( rất bận rộn, sống một mình, muốn có một căn nhà nhỏ)

To design a smart house for someone who is very busy, lives alone, and wants a small house

(Thiết kế ngôi nhà thông minh dành cho người bận rộn, sống một mình và muốn có một ngôi nhà nhỏ)

Automated Cleaning System: Robotic vacuum cleaners and mops for hassle-free cleaning.

(Hệ thống làm sạch tự động: Robot hút bụi và giẻ lau sàn giúp làm sạch dễ dàng.)

Remote-Controlled Smart Appliances: Control appliances remotely via smartphone apps.

(Thiết bị thông minh được điều khiển từ xa: Điều khiển các thiết bị từ xa thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.)

Voice-Activated Virtual Assistant: Hands-free management of tasks using voice commands.

(Trợ lý ảo kích hoạt bằng giọng nói: Quản lý tác vụ rảnh tay bằng lệnh thoại.)

Compact Multi-Functional Furniture: Space-saving furniture to maximize the small house's space.

(Nội thất đa năng nhỏ gọn: Nội thất tiết kiệm không gian giúp tối đa hóa không gian cho ngôi nhà nhỏ.)

2) have small kids, care about the environment

(có con nhỏ, quan tâm đến môi trường)

A smart house design for a family with small children who also care about the environment:

(Thiết kế nhà thông minh cho gia đình có con nhỏ cũng quan tâm đến môi trường:)

Energy-Efficient Appliances: Install energy-efficient appliances throughout the house, such as refrigerators, washing machines, and dishwashers, to reduce energy consumption and lower utility bills.

(Thiết bị tiết kiệm năng lượng: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng trong nhà, chẳng hạn như tủ lạnh, máy giặt và máy rửa bát, để giảm mức tiêu thụ năng lượng và giảm hóa đơn tiện ích.)

Smart Thermostat with Child Lock: Install a smart thermostat with a child lock feature to prevent accidental temperature changes by curious little hands. This ensures energy savings while keeping the home comfortable.

(Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có khóa trẻ em: Cài đặt bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có tính năng khóa trẻ em để ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ vô tình do những bàn tay nhỏ bé tò mò. Điều này đảm bảo tiết kiệm năng lượng trong khi vẫn giữ cho ngôi nhà thoải mái.)

Indoor Air Quality Monitoring System: Incorporate an indoor air quality monitoring system equipped with sensors to detect pollutants such as allergens, VOCs, and particulate matter. This helps maintain a healthy indoor environment for the children, especially those with allergies or asthma.

(Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà: Kết hợp hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà được trang bị cảm biến để phát hiện các chất gây ô nhiễm như chất gây dị ứng, VOC và các hạt vật chất. Điều này giúp duy trì môi trường trong nhà lành mạnh cho trẻ em, đặc biệt là những trẻ bị dị ứng hoặc hen suyễn.)

Solar Panels and Rainwater Harvesting System: Implement renewable energy solutions like solar panels on the roof to generate clean electricity. Additionally, install a rainwater harvesting system to collect rainwater for non-potable uses such as watering the garden, reducing water consumption from the grid.

(Tấm pin mặt trời và hệ thống thu nước mưa: Triển khai các giải pháp năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện sạch. Ngoài ra, lắp đặt hệ thống thu nước mưa để thu nước mưa cho những mục đích không thể uống được như tưới vườn, giảm lượng nước tiêu thụ từ lưới điện.)

3) old and weak, want a safe house

(già yếu, muốn có một ngôi nhà an toàn)

For an elderly individual who wants a safe house, here's a smart house design:

(Đối với một người lớn tuổi muốn có một ngôi nhà an toàn, đây là thiết kế ngôi nhà thông minh:)

Motion-Activated Lighting: Install motion-activated lighting throughout the house to ensure well-lit pathways and rooms, reducing the risk of falls and accidents, especially during nighttime.

(Chiếu sáng kích hoạt bằng chuyển động: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng kích hoạt chuyển động khắp nhà để đảm bảo lối đi và các phòng được chiếu sáng tốt, giảm nguy cơ té ngã và tai nạn, đặc biệt là vào ban đêm.)

Smart Home Security System: Implement a comprehensive smart home security system equipped with cameras, motion sensors, and door/window sensors. This system provides real-time monitoring and alerts for any unusual activity, enhancing home safety and peace of mind for the elderly homeowner.

(Hệ thống an ninh nhà thông minh: Triển khai hệ thống an ninh nhà thông minh toàn diện được trang bị camera, cảm biến chuyển động và cảm biến cửa/cửa sổ. Hệ thống này cung cấp khả năng giám sát và cảnh báo theo thời gian thực đối với mọi hoạt động bất thường, tăng cường sự an toàn trong nhà và sự an tâm cho chủ nhà lớn tuổi.)

Smart Locks and Keyless Entry: Replace traditional door locks with smart locks that offer keyless entry options, such as keypad or smartphone-controlled locks. This eliminates the need for physical keys and provides convenient access while enhancing home security.

(Khóa thông minh và vào cửa không cần chìa khóa: Thay thế khóa cửa truyền thống bằng khóa thông minh cung cấp các tùy chọn vào cửa không cần chìa khóa, chẳng hạn như khóa bằng bàn phím hoặc khóa điều khiển bằng điện thoại thông minh. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của chìa khóa vật lý và mang lại khả năng truy cập thuận tiện đồng thời tăng cường an ninh cho ngôi nhà.)

Emergency Response System: Integrate an emergency response system that includes wearable devices or voice-activated call buttons for the elderly homeowner to summon help quickly in case of emergencies such as falls or medical issues.

(Hệ thống ứng phó khẩn cấp: Tích hợp hệ thống ứng phó khẩn cấp bao gồm các thiết bị đeo hoặc nút gọi kích hoạt bằng giọng nói để chủ nhà lớn tuổi nhanh chóng triệu tập trợ giúp trong các trường hợp khẩn cấp như té ngã hoặc gặp vấn đề về y tế.)

4) love gardening, have a healthy lifestyle

(yêu thích làm vườn, có lối sống lành mạnh)

For people who love gardening and have a healthy lifestyle, we want to design a smart house that complements their interests and supports their well-being. Here are four smart features we can incorporate:

(Đối với những người yêu thích làm vườn và có lối sống lành mạnh, chúng tôi muốn thiết kế một ngôi nhà thông minh đáp ứng được sở thích và hỗ trợ sức khỏe của họ. Dưới đây là bốn tính năng thông minh mà chúng tôi có thể kết hợp:)

Smart Irrigation System: Automated watering based on plant needs, controlled remotely via app.

(Hệ thống tưới thông minh: Tưới nước tự động theo nhu cầu cây trồng, điều khiển từ xa qua ứng dụng.)

Indoor Vertical Garden: Space-efficient gardening with sensors for optimal growth, managed via app.

(Vườn thẳng đứng trong nhà: Làm vườn tiết kiệm không gian với các cảm biến để tăng trưởng tối ưu, được quản lý thông qua ứng dụng.)

Air Quality Monitoring: Sensors detect pollutants, real-time feedback on air quality via app.

(Giám sát chất lượng không khí: Cảm biến phát hiện các chất gây ô nhiễm, phản hồi theo thời gian thực về chất lượng không khí thông qua ứng dụng.)

Smart Kitchen Garden: Compact garden in the kitchen, automated lighting and watering, harvest fresh herbs and greens conveniently.

(Vườn bếp thông minh: Khu vườn nhỏ gọn trong bếp, chiếu sáng và tưới nước tự động, thu hoạch rau thơm tươi ngon một cách thuận tiện.)

Speaking b

b. Join another pair and tell them about your house.

(Tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về ngôi nhà của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Hi there! We heard you were discussing smart house designs. We've designed a house tailored for an elderly individual who wants a safe living environment. Our design includes several key features to ensure their safety and well-being.

(Chào bạn! Chúng tôi nghe nói bạn đang thảo luận về thiết kế ngôi nhà thông minh. Chúng tôi đã thiết kế một ngôi nhà phù hợp cho một người lớn tuổi muốn có một môi trường sống an toàn. Thiết kế của chúng tôi bao gồm một số tính năng chính để đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ.)

We've incorporated motion-activated lighting throughout the house to illuminate pathways and rooms, reducing the risk of falls and accidents, especially during nighttime.

(Chúng tôi đã kết hợp hệ thống chiếu sáng kích hoạt bằng chuyển động khắp ngôi nhà để chiếu sáng lối đi và các phòng, giảm nguy cơ té ngã và tai nạn, đặc biệt là vào ban đêm.)

Additionally, we've installed a comprehensive smart home security system equipped with cameras, motion sensors, and door/window sensors for real-time monitoring and alerts for any unusual activity, enhancing home safety and peace of mind.

(Ngoài ra, chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống an ninh nhà thông minh toàn diện được trang bị camera, cảm biến chuyển động và cảm biến cửa/cửa sổ để theo dõi và cảnh báo theo thời gian thực về mọi hoạt động bất thường, nâng cao sự an toàn và yên tâm cho ngôi nhà.)

Our design also includes smart locks with keyless entry options, such as keypad or smartphone-controlled locks, to conveniently provide access while enhancing home security.

(Thiết kế của chúng tôi cũng bao gồm ổ khóa thông minh với các tùy chọn truy cập không cần chìa khóa, chẳng hạn như khóa bằng bàn phím hoặc điện thoại thông minh, để cung cấp quyền truy cập một cách thuận tiện đồng thời tăng cường an ninh cho ngôi nhà.)

Finally, we've integrated an emergency response system with wearable devices or voice-activated call buttons for quick summoning of help in case of emergencies like falls or medical issues.

(Cuối cùng, chúng tôi đã tích hợp hệ thống ứng phó khẩn cấp với các thiết bị đeo hoặc nút gọi kích hoạt bằng giọng nói để nhanh chóng gọi trợ giúp trong trường hợp khẩn cấp như té ngã hoặc vấn đề y tế.)

With these features, our smart house design prioritizes safety and accessibility for the elderly homeowners, allowing them to age in place comfortably and securely.

(Với những tính năng này, thiết kế ngôi nhà thông minh của chúng tôi ưu tiên sự an toàn và khả năng tiếp cận cho chủ nhà lớn tuổi, cho phép họ sinh sống tại chỗ một cách thoải mái và an toàn.)

What do you think? Do you have any suggestions or additional features to add to our design?

(Bạn nghĩ sao? Bạn có gợi ý hoặc tính năng bổ sung nào để thêm vào thiết kế của chúng tôi không?)

Đánh giá

0

0 đánh giá