Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Living Environment | iLearn Smart World

1.3 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 3: Living Environment sách iLearn Smart World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Living Environment

Unit 3 Lesson 1 trang 24, 25, 26, 27

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What do you think the devices in the pictures do? Would you like to have similar devices in your home? Why (not)?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nghĩ các thiết bị trong hình ảnh có tác dụng gì? Bạn có muốn có những thiết bị tương tự trong nhà mình không? Tại sao không)?)

Lời giải chi tiết:

The first picture shows a tablet like an iPad, which can do many things like watching videos, playing games, and browsing the internet. The second picture is about robots that can help with chores like cleaning or cooking, or they might work in places like factories or hospitals.

(Hình ảnh đầu tiên cho thấy một chiếc máy tính bảng giống như iPad, có thể làm được nhiều việc như xem video, chơi trò chơi và duyệt internet. Bức tranh thứ hai là về những robot có thể giúp làm các công việc nhà như dọn dẹp hoặc nấu ăn hoặc chúng có thể làm việc ở những nơi như nhà máy hoặc bệnh viện.)

Whether someone wants these devices at home depends on what they need and like. For me I find them useful for entertainment or help with chores, while I might not want them because of concerns about privacy, cost, or job changes.

(Việc ai đó có muốn những thiết bị này ở nhà hay không còn tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của họ. Đối với tôi, tôi thấy chúng hữu ích để giải trí hoặc giúp làm việc nhà, trong khi tôi có thể không muốn chúng vì lo ngại về quyền riêng tư, chi phí hoặc thay đổi công việc.)

New Words a

a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu, sau đó nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

We need to buy furniture for our new house. It doesn't have a bed or a couch yet.

(Chúng tôi cần mua đồ nội thất cho ngôi nhà mới của chúng tôi. Nó vẫn chưa có giường hay ghế dài.)

The most expensive appliance in my kitchen is the fridge.

(Thiết bị đắt nhất trong nhà bếp của tôi là tủ lạnh.)

The computer system allows you to connect all your devices to your phone and control them with an app.

(Hệ thống máy tính cho phép bạn kết nối tất cả các thiết bị với điện thoại và điều khiển chúng bằng một ứng dụng.)

I have to use the elevator to get to my apartment because it's on the 13th floor.

(Tôi phải sử dụng thang máy để đến căn hộ của mình vì nó ở tầng 13.)

Many lights now have sensors. They turn on when there's a person moving in the room.

(Nhiều đèn bây giờ có cảm biến. Chúng bật khi có người di chuyển trong phòng.)

My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.

(Nhà tôi có tấm pin mặt trời trên mái nhà. Họ tạo ra điện cho chúng ta sử dụng.)

This device will monitor your baby and let you know what he's doing.

(Thiết bị này sẽ theo dõi em bé của bạn và cho bạn biết bé đang làm gì.)

My phone has a voice assistant, so I can talk to it instead of using my hands.

(Điện thoại của tôi có trợ lý giọng nói nên tôi có thể nói chuyện với nó thay vì dùng tay.)

1. elevator a machine for carrying people up and down in a building

(thang máy: một cỗ máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà)

2. _________: produce energy, especially electricity

(__________: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện)

3. ___________: objects such as tables, chairs, and beds

(___________: các đồ vật như bàn, ghế và giường)

4. __________: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning

(___________: một cái máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp)

5. __________: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together

(___________: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau)

6. ____________: a computer program you can talk to and give instructions to do something

(_____________: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra hướng dẫn để làm điều gì đó)

7._______: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.

(_________ : một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.)

8. _________: use technology to watch somebody/something

(___________: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó)

Lời giải chi tiết:

1. elevator a machine for carrying people up and down in a building

(thang máy: một cỗ máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà)

2. generate: produce energy, especially electricity

(tạo ra: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện)

3. furniture: objects such as tables, chairs, and beds

(đồ nội thất: các đồ vật như bàn, ghế và giường)

4. appliance: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning

(thiết bị: một cái máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp)

5. system: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together

(hệ thống: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau)

6. voice assistant: a computer program you can talk to and give instructions to do something

(trợ lý giọng nói: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra hướng dẫn để làm điều gì đó)

7. sensor: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.

(cảm biến: một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.)

8. monitor: use technology to watch somebody/something

(giám sát: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about things you want to have in your house. I want to have lots of appliances and a voice assistant.

Lời giải chi tiết:

I also want to have some appliances like a dishwasher and a microwave in my house. It would make life much easier. Additionally, I'm considering installing solar panels on the roof to generate electricity and reduce our energy bills. And having sensors for lights would be convenient, especially in the hallway and outdoor areas. How about you? What other appliances or gadgets are on your wishlist for your dream house?

Tạm dịch

Tôi cũng muốn có một số thiết bị như máy rửa chén và lò vi sóng trong nhà. Nó sẽ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn nhiều. Ngoài ra, tôi đang cân nhắc lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện và giảm hóa đơn năng lượng. Và việc có cảm biến đèn sẽ thuận tiện hơn, đặc biệt là ở hành lang và khu vực ngoài trời. Còn bạn thì sao? Những thiết bị hoặc tiện ích nào khác nằm trong danh sách mong muốn cho ngôi nhà mơ ước của bạn?

Reading a

a. Read the article about houses below. Which of the following is the best title for the passage?

(Đọc bài viết về ngôi nhà dưới đây. Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)

1. What Houses Will Be Like in the Future

2. Houses of Tomorrow: They're Here

 If you're looking for a new house, you'll notice that houses are getting smarter. Here are a few examples of houses of the future.

Peace Cube: These apartments have smart appliances and sensors which allow you to control your house remotely. Each apartment has a safety system that reminds you to lock the door or turn off your stove. It will call emergency services if a fire happens or someone tries to get into your house.

Sunshine Place: People who love nature will like this place. Each house has an outdoor space that connects to a larger garden. A smart gardening system will monitor and water your plants, so you don't have to worry about forgetting to water them. The houses also have voice assistants which can entertain your kids.

Smart Nest: These apartments have solar panels which generate electricity for the whole building. The trash can in each apartment sorts your trash and sends it to the recycling center, so your kids don't have to. The trash cans will be great for people that want to reduce their impact on the environment. What do you think of these places?

What new technology do you want to see in homes?

Tạm dịch văn bản

Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi nhà mới, bạn sẽ nhận thấy rằng những ngôi nhà ngày càng thông minh hơn. Dưới đây là một vài ví dụ về ngôi nhà của tương lai.

Peace Cube: Những căn hộ này có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà của mình từ xa. Mỗi căn hộ đều có hệ thống an toàn nhắc nhở bạn khóa cửa hoặc tắt bếp. Nó sẽ gọi dịch vụ khẩn cấp nếu hỏa hoạn xảy ra hoặc ai đó cố gắng đột nhập vào nhà bạn.

Sunshine Palace: Những người yêu thiên nhiên sẽ thích nơi này. Mỗi ngôi nhà đều có không gian ngoài trời nối với khu vườn lớn hơn. Hệ thống làm vườn thông minh sẽ theo dõi và tưới nước cho cây của bạn, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc quên tưới nước cho cây. Các ngôi nhà cũng có trợ lý giọng nói có thể giúp con bạn giải trí.

Smart Nest: Những căn hộ này có tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà. Thùng rác trong mỗi căn hộ sẽ phân loại rác và gửi đến trung tâm tái chế để con bạn không phải làm việc đó. Thùng rác sẽ rất phù hợp cho những người muốn giảm tác động của chúng đến môi trường. Bạn nghĩ gì về những nơi này?

Bạn muốn thấy công nghệ mới nào trong nhà?

Lời giải chi tiết:

What is The best title for a paragraph ? - 2. Houses of Tomorrow: They're Here

(Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn? - 2. Những ngôi nhà của ngày mai: Chúng ở đây)

Reading b

b. Now, read and complete the table.

(Bây giờ, đọc và hoàn thành bảng sau.)

Peace Cube Apartment

(Căn hộ Peace Cube)

  • have (1) smart appliances and sensor that let you control the house remotely

(có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà từ xa)

  • can (2)______________________if there’s a life

(có thể (2)______________________ nếu có một cuộc sống)

Sunshine Place Apartment

(Căn Hộ Sunshine Place)

  • can (3) ____________ and _________ your garden

(có thể (3) ____________ và _________ khu vườn của bạn)

  • come with (4) ___________ which provide children with entertainment

(đi kèm với (4) ___________ để cung cấp cho trẻ em sự giải trí)

Smart Nest Apartments

(Căn hộ Smart Nest)

  • (5) _________ create power for the whole building

((5) _________ tạo năng lượng cho cả tòa nhà)

  • have smart (6) ____________ which pick out trash to recycle

(có thông minh (6) ____________ mà nhặt rác để tái chế)

Lời giải chi tiết:

1- smart appliances

2- call emergency services

3- monitor/ water

4voice assistants

5have solar panels

6- trash cans

 

Peace Cube Apartment

(Căn hộ Peace Cube)

 

  • have (1) smart appliances and sensor that let you control the house remotely

(có (1) các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà từ xa)

  • can (2) call emergency services if there’s a life

(có thể (2) gọi dịch vụ khẩn cấp nếu có sự sống)

Sunshine Place Apartment

(Căn Hộ Sunshine Place)

  • can (3) monitor and water your garden

(có thể (3) giám sát và tưới vườn của bạn)

  • come with (4) voice assistants which provide children with entertainment

(đi kèm với (4) trợ lý giọng nói giúp trẻ em giải trí)

Smart Nest Apartments

(Căn hộ Smart Nest)

 

  • (5) have solar panels create power for the whole building

((5) có tấm pin mặt trời tạo điện năng cho toàn bộ tòa nhà)

  • have smart (6) trash cans which pick out trash to recycle

(có (6) thùng rác thông minh chọn rác để tái chế)

 

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Reading d

d. In pairs: What kinds of technology or appliances do you think will be most popular in the future? Why?

( Theo cặp: Bạn nghĩ loại công nghệ hoặc thiết bị nào sẽ phổ biến nhất trong tương lai? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, have you ever thought about what kinds of technology or appliances will be popular in the future?

(Này, bạn đã bao giờ nghĩ về những loại công nghệ hoặc thiết bị nào sẽ phổ biến trong tương lai chưa?)

B: Definitely! I think smart home technology will continue to dominate. It just makes life so much easier, being able to control everything from your phone or with your voice.

(Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ công nghệ nhà thông minh sẽ tiếp tục thống trị. Nó chỉ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn rất nhiều, có thể điều khiển mọi thứ từ điện thoại hoặc bằng giọng nói của bạn.)

A: Absolutely, it's amazing how interconnected everything is becoming. I can't imagine going back to a time without it. And I think as it becomes more advanced, even more people will embrace it.

(Chắc chắn rồi, thật ngạc nhiên là mọi thứ đang trở nên liên kết với nhau như thế nào. Tôi không thể tưởng tượng được việc quay trở lại thời điểm không có nó. Và tôi nghĩ khi nó trở nên tiên tiến hơn, thậm chí sẽ có nhiều người đón nhận nó hơn.)

B: I totally agree. Plus, with the growing concern for the environment, I think renewable energy technology will become even more popular. Solar panels, energy-efficient appliances – they're not just good for the planet, but they also help save on energy bills.

(Tôi hoàn toàn đồng ý. Thêm vào đó, với mối quan tâm ngày càng tăng đối với môi trường, tôi nghĩ công nghệ năng lượng tái tạo sẽ càng trở nên phổ biến hơn. Các tấm pin mặt trời, các thiết bị tiết kiệm năng lượng – chúng không chỉ tốt cho hành tinh mà còn giúp tiết kiệm hóa đơn năng lượng.)

A: That's a great point. It's like a win-win situation. And speaking of security, I think advanced home security systems will be in high demand too. People want to feel safe in their own homes, and with all the innovative features available now, it's easier than ever to achieve that peace of mind.

(Đó là một điểm tuyệt vời. Nó giống như một tình huống đôi bên cùng có lợi. Và nói về an ninh, tôi nghĩ các hệ thống an ninh gia đình tiên tiến cũng sẽ có nhu cầu cao. Mọi người muốn cảm thấy an toàn trong chính ngôi nhà của mình và với tất cả các tính năng cải tiến hiện có, việc đạt được sự an tâm đó trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.)

B: Definitely. It's fascinating to think about how technology will shape our homes and lifestyles in the future. I'm excited to see what's next!

(Chắc chắn rồi. Thật thú vị khi nghĩ về cách công nghệ sẽ định hình ngôi nhà và lối sống của chúng ta trong tương lai. Tôi rất vui mừng để xem những gì tiếp theo!)

A: Me too! It's an exciting time to be alive, that's for sure. The future of home technology seems limitless.

(Tôi cũng vậy! Đó là một thời gian thú vị để sống, đó là điều chắc chắn. Tương lai của công nghệ gia đình dường như là vô hạn.)

 B: Absolutely. I can't wait to see what kind of innovations we'll see next.

(Chắc chắn rồi. Tôi nóng lòng muốn xem chúng ta sẽ thấy những đổi mới nào tiếp theo.)

Grammar Meaning and Use a

a. Read about defining relative clauses with relative pronouns, then fill in the blank. Defining relative clauses with relative pronouns

(Đọc về cách xác định mệnh đề quan hệ bằng đại từ quan hệ, sau đó điền vào chỗ trống. Xác định mệnh đề quan hệ bằng đại từ quan hệ)

What makes these apartments eco-friendly?

They have solar panels ________ generate electricity for the whole building.

Phương pháp giải:

• We can use defining relative clauses with relative pronouns (that, who, which, whose, whom) to give key information about the noun before them. This information is essential for understanding the sentence.

(Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ xác định với các đại từ quan hệ (that, who, which, who, who) để cung cấp thông tin quan trọng về danh từ đứng trước chúng. Thông tin này rất cần thiết để hiểu câu.)

• We use the relative pronouns that/who for people.

(Chúng ta dùng đại từ quan hệ that/who để chỉ người.)

This is a great home for families that/who like swimming.

(Đây là một ngôi nhà tuyệt vời cho những gia đình thích bơi lội.)

• We use the relative pronouns that/which for things.

(Chúng ta dùng đại từ quan hệ that/which cho sự vật.)

There is a smart garden that/which helps your plants grow better.

(Có một khu vườn thông minh giúp cây trồng của bạn phát triển tốt hơn.)

• We use the relative pronoun whose to show possession with people and things. This home is great for people whose children are young.

(Chúng ta dùng đại từ quan hệ who để chỉ sự sở hữu người và đồ vật. Ngôi nhà này rất phù hợp cho những người có con nhỏ.)

This house whose yard is big, is great for active people.

(Ngôi nhà này có sân rộng, rất phù hợp cho những người năng động.)

• Relative pronouns as subjects: Noun + that/who/which + verb

(Đại từ quan hệ làm chủ ngữ: Danh từ + that/who/which + động từ)

Our apartments are great for people that/who have small children. People that/who care about the environment will love this home. He wants to live in a building that/which doesn't allow pets.

(Căn hộ của chúng tôi rất phù hợp cho những người có con nhỏ. Những người quan tâm đến môi trường sẽ yêu thích ngôi nhà này. Anh ấy muốn sống trong một tòa nhà không cho phép nuôi thú cưng.)

Lời giải chi tiết:

What makes these apartments eco-friendly?

(Điều gì làm cho những căn hộ này thân thiện với môi trường?)

They have solar panels that generate electricity for the whole building.

(Họ có các tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà.)

Grammar Meaning and Use b

b. Listen and check. Listen again and repeat.    

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại)

What makes these apartments eco-friendly?

(Điều gì làm cho những căn hộ này thân thiện với môi trường?)

They have solar panels that generate electricity for the whole building.

(Họ có các tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà.)

Grammar Meaning and Use c

c. Circle who, whose, or which.

(Khoanh tròn Who, Whom, Which)

1. I think we should install solar panels who/ which can generate electricity for the whole house.

(Tôi nghĩ chúng ta nên lắp đặt các tấm pin mặt trời  người mà/ cái mà để có thể tạo ra điện cho cả ngôi nhà.)

2. People whose/which houses are small will find this smart furniture really useful.

(Những người cái nhà của họ/ cái mà có nhà nhỏ sẽ thấy đồ nội thất thông minh này thực sự hữu ích.)

3. Students who/which have busy lifestyles will love these smart appliances.

(Những sinh viên người mà/ cái mà có lối sống bận rộn sẽ yêu thích những thiết bị thông minh này.)

4. We have a voice assistant who/which can control all of our appliances.

(Chúng tôi có một trợ lý giọng nói người mà/ cái mà có thể điều khiển tất cả các thiết bị của chúng tôi.)

5. Parents who/whose have young children will find this safety system very helpful.

(Các bậc cha mẹ người mà có con nhỏ sẽ thấy hệ thống an toàn này rất hữu ích.)

6. Our smart mirror has sensors and cameras whose/which monitor your health.

(Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera  cái mà theo dõi sức khỏe của bạn.)

7. Apartments whose/which walls can move to change the size of the rooms are very popular.

(Những căn hộ có cái mà tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước phòng rất được ưa chuộng.)

8. The smart bathroom is perfect for older people who/which find it difficult to get up and down.

(Phòng tắm thông minh hoàn hảo cho những người lớn tuổi  người mà/ cái mà khó khăn khi lên xuống.)

Phương pháp giải:

• Relative pronouns as objects: Noun + that/who/whom/which + subject + verb

(Đại từ quan hệ làm tân ngữ: Danh từ + that/who/whom which + chủ ngữ + động từ)

This is the house which/that I really like.

(Đây là ngôi nhà mà tôi thực sự thích.)

The apartment manager who/whom/that you met is here.

(Người quản lý căn hộ mà bạn gặp đang ở đây.)

Noun + whose + noun + verb

(Danh từ + whose + danh từ + động từ)

People whose parents are older will love this elevator.

(Những người có bố mẹ lớn tuổi sẽ thích thang máy này.)

Houses whose roofs have solar power have lower electricity bills.

(Những ngôi nhà sử dụng năng lượng mặt trời trên mái sẽ có hóa đơn tiền điện thấp hơn.)

Note: We can leave out the pronoun when it is the object of the relative clause.

(Lưu ý: Chúng ta có thể bỏ đại từ khi nó là tân ngữ của mệnh đề quan hệ.)

This is the house that I really like./This is the house I really like. (that is the object of like)

(Đây là ngôi nhà mà tôi rất thích./Đây là ngôi nhà tôi rất thích. (đó là đối tượng của thích)

Lời giải chi tiết:

1. I think we should install solar panels which can generate electricity for the whole house.

(Tôi nghĩ chúng ta nên lắp đặt các tấm pin mặt trời để có thể tạo ra điện cho cả ngôi nhà.)

2. People whose houses are small will find this smart furniture really useful.

Những người có nhà nhỏ sẽ thấy đồ nội thất thông minh này thực sự hữu ích.

3. Students who have busy lifestyles will love these smart appliances.

Những sinh viên có lối sống bận rộn sẽ yêu thích những thiết bị thông minh này.)

4. We have a voice assistant that can control all of our appliances.

Chúng tôi có một trợ lý giọng nói có thể điều khiển tất cả các thiết bị của mình.)

5. Parents who have young children will find this safety system very helpful.

Các bậc cha mẹ có con nhỏ sẽ thấy hệ thống an toàn này rất hữu ích.)

6. Our smart mirror has sensors and cameras that monitor your health.

Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera theo dõi sức khỏe của bạn.)

7. Apartments whose walls can move to change the size of the rooms are very popular.

Những căn hộ có tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước phòng rất được ưa chuộng.)

8. The smart bathroom is perfect for older people who find it difficult to get up and down.

(Phòng tắm thông minh là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người lớn tuổi khó lên xuống.)

Grammar Meaning and Use d

d. Combine the sentences using relative clauses.                                           

(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ.)

1. We have a sofa. The sofa is also a bed.

(Chúng tôi có một chiếc ghế sofa. Ghế sofa cũng là một chiếc giường.)

2. Old people would love a house with a smart safety system. Old people live alone.

(Người già sẽ thích một ngôi nhà có hệ thống an toàn thông minh. Người già sống một mình.)

3. We have a smart elevator. The elevator sends you from your car to your front door.

(Chúng tôi có thang máy thông minh. Thang máy sẽ đưa bạn từ ô tô đến cửa trước của bạn.)

4. People will love these smart apartments. People care about the environment.

(Mọi người sẽ yêu thích những căn hộ thông minh này. Mọi người quan tâm đến môi trường.)

5. Parents will love the smart safety system. Their kids are very active.

(Các bậc phụ huynh sẽ yêu thích hệ thống an toàn thông minh. Con cái của họ rất năng động.)

6. The apartment has a smart garden. The smart garden helps plants grow by watering them and giving them plant food.

(Căn hộ có sân vườn thông minh. Khu vườn thông minh giúp cây phát triển bằng cách tưới nước và cung cấp thức ăn cho cây.)

Lời giải chi tiết:

1. We have a sofa. The sofa is also a bed.

We have a sofa that/which is also a bed.

(Chúng tôi có một chiếc ghế sofa cũng là một chiếc giường.)

2. Old people would love a house with a smart safety system. Old people live alone.

Old people who live alone would love a house with a smart safety system.

(Những người già sống một mình sẽ thích một ngôi nhà có hệ thống an toàn thông minh.)

3. We have a smart elevator. The elevator sends you from your car to your front door.

We have a smart elevator that sends you from your car to your front door.

(Chúng tôi có một thang máy thông minh đưa bạn từ ô tô đến cửa trước của bạn.)

4. People will love these smart apartments. People care about the environment.

People who care about the environment will love these smart apartments.

(Những người quan tâm đến môi trường sẽ yêu thích những căn hộ thông minh này.)

5. Parents will love the smart safety system. Their kids are very active.

Parents whose kids are very active will love the smart safety system.

(Cha mẹ có con năng động sẽ yêu thích hệ thống an toàn thông minh.)

6. The apartment has a smart garden. The smart garden helps plants grow by watering them and giving them plant food.

The apartment has a smart garden that helps plants grow by watering them and giving them plant food.

(Căn hộ có một khu vườn thông minh giúp cây phát triển bằng cách tưới nước và cho cây ăn thức ăn.)

Grammar Meaning and Use e

e. In pairs: Take turns saying what smart appliances and furniture you think we will have in the future and who the products would be for, using the table.

(Theo cặp: Lần lượt nói những thiết bị và đồ nội thất thông minh nào mà bạn nghĩ chúng ta sẽ có trong tương lai và sản phẩm sẽ dành cho ai, sử dụng bàn.)

Appliance/Furniture

(Thiết bị/Nội thất)

Purpose

(Mục đích)

People

(Đối tượng)

smart mirrors

(những chiếc gương thông minh)

let you try on clothes without wearing

(để bạn thử quần áo mà không mặc)

love fashion

(yêu thời trang)

refrigerator

(tủ lạnh)

can order food and drinks

(có thể gọi đồ ăn và đồ uống)

are busy

(bận rộn)

television screens

(màn hình tivi)

show 3D videos and movies

(hiển thị video và phim 3D)

have kids

(có con)

 

Lời giải chi tiết:

A: I think we'll have smart mirrors that let you try on clothes without wearing them. I think they'd be for people who love fashion.

(Tôi nghĩ chúng ta sẽ có những chiếc gương thông minh cho phép bạn thử quần áo mà không cần mặc. Tôi nghĩ chúng dành cho những người yêu thích thời trang.)

B: I think in the future, we'll have refrigerators that can order food and drinks for you. They would be perfect for people who are busy and don't have time to go grocery shopping often. What about you? What smart appliances or furniture do you envision for the future, and who do you think they will be for?

(Tôi nghĩ trong tương lai chúng ta sẽ có những chiếc tủ lạnh có thể gọi đồ ăn, đồ uống cho bạn. Chúng sẽ hoàn hảo cho những người bận rộn và không có thời gian đi mua hàng tạp hóa thường xuyên. Còn bạn thì sao? Bạn hình dung những thiết bị hoặc đồ nội thất thông minh nào cho tương lai và bạn nghĩ chúng sẽ dành cho ai?)

A: I imagine we'll have television screens in the future that can show 3D videos and movies. These would be perfect for families who have kids, providing an immersive and entertaining viewing experience for both children and adults alike.

(Tôi tưởng tượng trong tương lai chúng ta sẽ có màn hình tivi có thể chiếu phim và video 3D. Đây sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình có trẻ em, mang đến trải nghiệm xem phong phú và thú vị cho cả trẻ em và người lớn.)

Pronunciation a

a. '...that can...' often sounds like /ðækən/.

'...that can...' thường nghe giống như /ðækən/.

'...that care...' often sounds like /ðæker/.

'...that care...' thường nghe như thế

Pronunciation b

b. Listen to the sentences and focus on the underlined letters.

(Nghe các câu và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

People that care about the environment should live here.

Our house has walls that can move.

Lời giải chi tiết:

People that care about the environment should live here.

/ðæt kɛr/.

(Những người quan tâm đến môi trường nên sống ở đây.)

Our house has walls that can move.

/ðæt kən/

(Ngôi nhà của chúng tôi có những bức tường có thể di chuyển.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

I have smart appliances that clean themselves.

These apartments have safety systems that can call emergency services.

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I have smart appliances that clean themselves.

(Tôi có những thiết bị thông minh có khả năng tự làm sạch.)

These apartments have safety systems that can call emergency services.

(Những căn hộ này có hệ thống an toàn có thể gọi dịch vụ khẩn cấp.)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the sound change noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú ở Bài tập a. cho một đối tác.)

Practice a

a. In pairs: Take turns talking about the smart homes below.

(Theo cặp: Lần lượt nói về những ngôi nhà thông minh dưới đây)

Lake View Apartments

(Căn hộ hướng hồ)

• Sensors - control lights, temperature, water to save energy

(Cảm biến - điều khiển đèn, nhiệt độ, nước để tiết kiệm năng lượng)

• Solar panels - generate electricity

(Tấm năng lượng mặt trời - tạo ra điện)

• Smart elevator system - sends you from your car to your door

( Hệ thống thang máy thông minh - đưa bạn từ ô tô đến tận nhà)

• Walls with plants - keep your home cooler

(Tường trồng cây - giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ hơn)

 

Flexi-House

(Nhà House)

• Walls - can move to change size/shape of rooms

(Tường - có thể di chuyển để thay đổi kích thước/hình dạng của phòng)

• Smart furniture - has many uses

(Nội thất thông minh - có nhiều công dụng)

• Smart bathroom - has sensors to monitor your health

(Phòng tắm thông minh - có cảm biến theo dõi sức khỏe)

• Smart cooking appliances - cook healthy food for you

(Thiết bị nấu ăn thông minh - nấu những món ăn lành mạnh cho bạn)

Lời giải chi tiết:

Lake View Apartments

(Căn hộ hướng hồ)

A: What do the Lake View Apartments have?

(Căn hộ Lake View có gì?)

B: They have sensors that control lights, temperature, and water to save energy.

(Họ có các cảm biến điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và nước để tiết kiệm năng lượng.)

A: That's cool. What else?

(Điều đó thật tuyệt. Còn gì nữa?)

B: The Lake View Apartments also have solar panels installed on the roof, which generate electricity for the building.

(Căn hộ Lake View còn được lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái để tạo ra điện cho tòa nhà.)

A: Wow, that's impressive. Anything else worth mentioning?

(Wow, thật ấn tượng. Còn điều gì đáng nói nữa không?)

B: Additionally, the Lake View Apartments feature a smart elevator system that conveniently sends you from your car directly to your door.

 (Ngoài ra, Căn hộ Lake View còn có hệ thống thang máy thông minh đưa bạn từ ô tô đến thẳng cửa nhà một cách thuận tiện.)

A: That sounds really convenient. And I heard they have walls with plants too, right? How do those work?

(Nghe có vẻ rất tiện lợi. Và tôi nghe nói họ cũng có tường trồng cây, phải không? Chúng hoạt động như thế nào?)

B: It keeps cooler for the apartment.

(Nó giúp căn hộ mát hơn.)

A: Sound great!

(Tuyệt vời!)

Flexi-House (Nhà Flexi)

A: What features does the Flexi-House offer?

(Flexi-House cung cấp những tính năng gì?)

B: Well, the Flexi-House has walls that can move to change the size and shape of rooms.

(Vâng, Flexi-House có những bức tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước và hình dạng của các căn phòng.)

A: That's interesting! What else?

(Thật thú vị! Còn gì nữa?)

B: They have smart furniture that serves many purposes.

 (Họ có đồ nội thất thông minh phục vụ nhiều mục đích.)

A: Oh, that sounds versatile. What about other smart features?

(Ồ, nghe có vẻ linh hoạt. Còn các tính năng thông minh khác thì sao?)

B: The Flexi-House also boasts a smart bathroom equipped with sensors to monitor your health.

(Flexi-House cũng tự hào có phòng tắm thông minh được trang bị cảm biến để theo dõi sức khỏe của bạn.)

A: That's impressive! Any other smart technologies?

(Thật ấn tượng! Có công nghệ thông minh nào khác không?)

B: Yes, they have smart cooking appliances that can cook healthy food for you.

(Vâng, họ có những thiết bị nấu ăn thông minh có thể nấu những món ăn lành mạnh cho bạn.)

A: That's fantastic! It sounds like the Flexi-House has everything for a modern lifestyle.

(Thật tuyệt vời! Có vẻ như Flexi-House có mọi thứ cho phong cách sống hiện đại.)

B: Absolutely! It's designed to adapt to your needs and promote convenience and well-being.

(Chắc chắn rồi! Nó được thiết kế để thích ứng với nhu cầu của bạn và thúc đẩy sự thuận tiện và hạnh phúc.)

A: I'd love to live in a house like that.

(Tôi rất thích sống trong một ngôi nhà như thế.)

Practice b

b. Take turns saying which groups of people would love the apartment and house in Task a.

(Lần lượt nói nhóm người nào sẽ thích căn hộ và ngôi nhà trong phần a.)

Lời giải chi tiết:

A: I think families with young children would love the Lake View Apartments.

(Tôi nghĩ các gia đình có con nhỏ sẽ thích Căn hộ Lake View.)

B: Definitely! With features like sensors to control lights and temperature and a smart elevator system, it offers convenience and safety for families.

(Chắc chắn rồi! Với các tính năng như cảm biến điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và hệ thống thang máy thông minh mang đến sự tiện lợi và an toàn cho các gia đình.)

A: Exactly. And the walls with plants would create a pleasant and healthy environment for kids to grow up in.

(Chính xác. Và những bức tường trồng cây sẽ tạo ra một môi trường dễ chịu và lành mạnh cho trẻ lớn lên.)

B: Absolutely. Now, what about the Flexi-House? Who do you think would love it?

(Chắc chắn rồi. Bây giờ, còn Flexi-House thì sao? Bạn nghĩ ai sẽ thích nó?)

A: I believe young professionals who value flexibility and innovation would be drawn to the Flexi-House.

(Tôi tin rằng những chuyên gia trẻ coi trọng tính linh hoạt và đổi mới sẽ bị thu hút bởi Flexi-House.)

B: That makes sense. With walls that can move to change room configurations and smart furniture that maximizes space, it offers a customizable living experience perfect for individuals with dynamic lifestyles.

(Điều đó có ý nghĩa. Với những bức tường có thể di chuyển để thay đổi cấu hình phòng và đồ nội thất thông minh giúp tối đa hóa không gian, nó mang đến trải nghiệm sống có thể tùy chỉnh, hoàn hảo cho những cá nhân có lối sống năng động.)

A: Right. Plus, the smart bathroom and cooking appliances cater to those who prioritize health and efficiency in their daily routines.

(Đúng. Ngoài ra, phòng tắm thông minh và thiết bị nấu ăn còn phục vụ những người ưu tiên sức khỏe và hiệu quả trong thói quen hàng ngày của họ.)

B: Definitely. It seems like both the Lake View Apartments and the Flexi-House are designed to appeal to different groups with their unique features and functionalities.

(Chắc chắn rồi. Có vẻ như cả Căn hộ Lake View và Flexi-House đều được thiết kế để thu hút các nhóm khác nhau bằng các tính năng và chức năng độc đáo của chúng.)

Speaking a

a. You're designing a smart house for one of the types of people below. In pairs: Choose one, then discuss and design a house with at least four smart features for them.

(Bạn đang thiết kế một ngôi nhà thông minh cho một trong những đối tượng dưới đây. Theo cặp: Chọn một em, sau đó thảo luận và thiết kế một ngôi nhà có ít nhất bốn tính năng thông minh cho họ.)

• very busy, live alone, want a small house

(rất bận rộn, sống một mình, muốn có một căn nhà nhỏ)

• old and weak, want a safe house

(già yếu, muốn có một mái nhà an toàn)

• have small kids, care about the environment

(có con nhỏ, quan tâm đến môi trường)

• love gardening, have a healthy lifestyle

(yêu thích làm vườn, có lối sống lành mạnh)

Lời giải chi tiết:

1) very busy, live alone, want a small house

( rất bận rộn, sống một mình, muốn có một căn nhà nhỏ)

To design a smart house for someone who is very busy, lives alone, and wants a small house

(Thiết kế ngôi nhà thông minh dành cho người bận rộn, sống một mình và muốn có một ngôi nhà nhỏ)

Automated Cleaning System: Robotic vacuum cleaners and mops for hassle-free cleaning.

(Hệ thống làm sạch tự động: Robot hút bụi và giẻ lau sàn giúp làm sạch dễ dàng.)

Remote-Controlled Smart Appliances: Control appliances remotely via smartphone apps.

(Thiết bị thông minh được điều khiển từ xa: Điều khiển các thiết bị từ xa thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.)

Voice-Activated Virtual Assistant: Hands-free management of tasks using voice commands.

(Trợ lý ảo kích hoạt bằng giọng nói: Quản lý tác vụ rảnh tay bằng lệnh thoại.)

Compact Multi-Functional Furniture: Space-saving furniture to maximize the small house's space.

(Nội thất đa năng nhỏ gọn: Nội thất tiết kiệm không gian giúp tối đa hóa không gian cho ngôi nhà nhỏ.)

2) have small kids, care about the environment

(có con nhỏ, quan tâm đến môi trường)

A smart house design for a family with small children who also care about the environment:

(Thiết kế nhà thông minh cho gia đình có con nhỏ cũng quan tâm đến môi trường:)

Energy-Efficient Appliances: Install energy-efficient appliances throughout the house, such as refrigerators, washing machines, and dishwashers, to reduce energy consumption and lower utility bills.

(Thiết bị tiết kiệm năng lượng: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng trong nhà, chẳng hạn như tủ lạnh, máy giặt và máy rửa bát, để giảm mức tiêu thụ năng lượng và giảm hóa đơn tiện ích.)

Smart Thermostat with Child Lock: Install a smart thermostat with a child lock feature to prevent accidental temperature changes by curious little hands. This ensures energy savings while keeping the home comfortable.

(Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có khóa trẻ em: Cài đặt bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có tính năng khóa trẻ em để ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ vô tình do những bàn tay nhỏ bé tò mò. Điều này đảm bảo tiết kiệm năng lượng trong khi vẫn giữ cho ngôi nhà thoải mái.)

Indoor Air Quality Monitoring System: Incorporate an indoor air quality monitoring system equipped with sensors to detect pollutants such as allergens, VOCs, and particulate matter. This helps maintain a healthy indoor environment for the children, especially those with allergies or asthma.

(Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà: Kết hợp hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà được trang bị cảm biến để phát hiện các chất gây ô nhiễm như chất gây dị ứng, VOC và các hạt vật chất. Điều này giúp duy trì môi trường trong nhà lành mạnh cho trẻ em, đặc biệt là những trẻ bị dị ứng hoặc hen suyễn.)

Solar Panels and Rainwater Harvesting System: Implement renewable energy solutions like solar panels on the roof to generate clean electricity. Additionally, install a rainwater harvesting system to collect rainwater for non-potable uses such as watering the garden, reducing water consumption from the grid.

(Tấm pin mặt trời và hệ thống thu nước mưa: Triển khai các giải pháp năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện sạch. Ngoài ra, lắp đặt hệ thống thu nước mưa để thu nước mưa cho những mục đích không thể uống được như tưới vườn, giảm lượng nước tiêu thụ từ lưới điện.)

3) old and weak, want a safe house

(già yếu, muốn có một ngôi nhà an toàn)

For an elderly individual who wants a safe house, here's a smart house design:

(Đối với một người lớn tuổi muốn có một ngôi nhà an toàn, đây là thiết kế ngôi nhà thông minh:)

Motion-Activated Lighting: Install motion-activated lighting throughout the house to ensure well-lit pathways and rooms, reducing the risk of falls and accidents, especially during nighttime.

(Chiếu sáng kích hoạt bằng chuyển động: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng kích hoạt chuyển động khắp nhà để đảm bảo lối đi và các phòng được chiếu sáng tốt, giảm nguy cơ té ngã và tai nạn, đặc biệt là vào ban đêm.)

Smart Home Security System: Implement a comprehensive smart home security system equipped with cameras, motion sensors, and door/window sensors. This system provides real-time monitoring and alerts for any unusual activity, enhancing home safety and peace of mind for the elderly homeowner.

(Hệ thống an ninh nhà thông minh: Triển khai hệ thống an ninh nhà thông minh toàn diện được trang bị camera, cảm biến chuyển động và cảm biến cửa/cửa sổ. Hệ thống này cung cấp khả năng giám sát và cảnh báo theo thời gian thực đối với mọi hoạt động bất thường, tăng cường sự an toàn trong nhà và sự an tâm cho chủ nhà lớn tuổi.)

Smart Locks and Keyless Entry: Replace traditional door locks with smart locks that offer keyless entry options, such as keypad or smartphone-controlled locks. This eliminates the need for physical keys and provides convenient access while enhancing home security.

(Khóa thông minh và vào cửa không cần chìa khóa: Thay thế khóa cửa truyền thống bằng khóa thông minh cung cấp các tùy chọn vào cửa không cần chìa khóa, chẳng hạn như khóa bằng bàn phím hoặc khóa điều khiển bằng điện thoại thông minh. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của chìa khóa vật lý và mang lại khả năng truy cập thuận tiện đồng thời tăng cường an ninh cho ngôi nhà.)

Emergency Response System: Integrate an emergency response system that includes wearable devices or voice-activated call buttons for the elderly homeowner to summon help quickly in case of emergencies such as falls or medical issues.

(Hệ thống ứng phó khẩn cấp: Tích hợp hệ thống ứng phó khẩn cấp bao gồm các thiết bị đeo hoặc nút gọi kích hoạt bằng giọng nói để chủ nhà lớn tuổi nhanh chóng triệu tập trợ giúp trong các trường hợp khẩn cấp như té ngã hoặc gặp vấn đề về y tế.)

4) love gardening, have a healthy lifestyle

(yêu thích làm vườn, có lối sống lành mạnh)

For people who love gardening and have a healthy lifestyle, we want to design a smart house that complements their interests and supports their well-being. Here are four smart features we can incorporate:

(Đối với những người yêu thích làm vườn và có lối sống lành mạnh, chúng tôi muốn thiết kế một ngôi nhà thông minh đáp ứng được sở thích và hỗ trợ sức khỏe của họ. Dưới đây là bốn tính năng thông minh mà chúng tôi có thể kết hợp:)

Smart Irrigation System: Automated watering based on plant needs, controlled remotely via app.

(Hệ thống tưới thông minh: Tưới nước tự động theo nhu cầu cây trồng, điều khiển từ xa qua ứng dụng.)

Indoor Vertical Garden: Space-efficient gardening with sensors for optimal growth, managed via app.

(Vườn thẳng đứng trong nhà: Làm vườn tiết kiệm không gian với các cảm biến để tăng trưởng tối ưu, được quản lý thông qua ứng dụng.)

Air Quality Monitoring: Sensors detect pollutants, real-time feedback on air quality via app.

(Giám sát chất lượng không khí: Cảm biến phát hiện các chất gây ô nhiễm, phản hồi theo thời gian thực về chất lượng không khí thông qua ứng dụng.)

Smart Kitchen Garden: Compact garden in the kitchen, automated lighting and watering, harvest fresh herbs and greens conveniently.

(Vườn bếp thông minh: Khu vườn nhỏ gọn trong bếp, chiếu sáng và tưới nước tự động, thu hoạch rau thơm tươi ngon một cách thuận tiện.)

Speaking b

b. Join another pair and tell them about your house.

(Tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về ngôi nhà của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Hi there! We heard you were discussing smart house designs. We've designed a house tailored for an elderly individual who wants a safe living environment. Our design includes several key features to ensure their safety and well-being.

(Chào bạn! Chúng tôi nghe nói bạn đang thảo luận về thiết kế ngôi nhà thông minh. Chúng tôi đã thiết kế một ngôi nhà phù hợp cho một người lớn tuổi muốn có một môi trường sống an toàn. Thiết kế của chúng tôi bao gồm một số tính năng chính để đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ.)

We've incorporated motion-activated lighting throughout the house to illuminate pathways and rooms, reducing the risk of falls and accidents, especially during nighttime.

(Chúng tôi đã kết hợp hệ thống chiếu sáng kích hoạt bằng chuyển động khắp ngôi nhà để chiếu sáng lối đi và các phòng, giảm nguy cơ té ngã và tai nạn, đặc biệt là vào ban đêm.)

Additionally, we've installed a comprehensive smart home security system equipped with cameras, motion sensors, and door/window sensors for real-time monitoring and alerts for any unusual activity, enhancing home safety and peace of mind.

(Ngoài ra, chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống an ninh nhà thông minh toàn diện được trang bị camera, cảm biến chuyển động và cảm biến cửa/cửa sổ để theo dõi và cảnh báo theo thời gian thực về mọi hoạt động bất thường, nâng cao sự an toàn và yên tâm cho ngôi nhà.)

Our design also includes smart locks with keyless entry options, such as keypad or smartphone-controlled locks, to conveniently provide access while enhancing home security.

(Thiết kế của chúng tôi cũng bao gồm ổ khóa thông minh với các tùy chọn truy cập không cần chìa khóa, chẳng hạn như khóa bằng bàn phím hoặc điện thoại thông minh, để cung cấp quyền truy cập một cách thuận tiện đồng thời tăng cường an ninh cho ngôi nhà.)

Finally, we've integrated an emergency response system with wearable devices or voice-activated call buttons for quick summoning of help in case of emergencies like falls or medical issues.

(Cuối cùng, chúng tôi đã tích hợp hệ thống ứng phó khẩn cấp với các thiết bị đeo hoặc nút gọi kích hoạt bằng giọng nói để nhanh chóng gọi trợ giúp trong trường hợp khẩn cấp như té ngã hoặc vấn đề y tế.)

With these features, our smart house design prioritizes safety and accessibility for the elderly homeowners, allowing them to age in place comfortably and securely.

(Với những tính năng này, thiết kế ngôi nhà thông minh của chúng tôi ưu tiên sự an toàn và khả năng tiếp cận cho chủ nhà lớn tuổi, cho phép họ sinh sống tại chỗ một cách thoải mái và an toàn.)

What do you think? Do you have any suggestions or additional features to add to our design?

(Bạn nghĩ sao? Bạn có gợi ý hoặc tính năng bổ sung nào để thêm vào thiết kế của chúng tôi không?)

Unit 3 Lesson 2 trang 28, 29, 30, 31

Let's Talk!

 

In pairs: Look at the pictures. What can you see? Do you think they are important things to have in or near your home? Why?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Bạn có nghĩ chúng là những thứ quan trọng cần có trong hoặc gần nhà bạn không? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

The images depict several key elements often associated with homes and neighborhoods: parks, residential areas, department stores, and bedrooms.

(Những hình ảnh mô tả một số yếu tố chính thường gắn liền với ngôi nhà và khu vực lân cận: công viên, khu dân cư, cửa hàng bách hóa và phòng ngủ.)

Parks and residential areas play vital roles in fostering community well-being. Parks provide green spaces for leisure activities, exercise, and social gatherings, contributing to residents' physical and mental health.

(Công viên và khu dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phúc lợi cộng đồng. Công viên cung cấp không gian xanh cho các hoạt động giải trí, tập thể dục và họp mặt xã hội, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân.)

Residential areas offer a sense of belonging and community, providing safe and comfortable living spaces for individuals and families.

(Các khu dân cư mang lại cảm giác thân thuộc và cộng đồng, cung cấp không gian sống an toàn và thoải mái cho các cá nhân và gia đình.)

Bedrooms serve as personal sanctuaries within homes, providing spaces for relaxation, sleep, and privacy. A well-designed and functional bedroom can significantly impact one's overall well-being and quality of life.

(Phòng ngủ đóng vai trò là nơi tôn nghiêm cá nhân trong nhà, cung cấp không gian để thư giãn, ngủ và riêng tư. Một phòng ngủ được thiết kế tốt và đầy đủ chức năng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của một người.)

While department stores may not be considered essential components of residential areas, access to shopping centers or retail districts nearby can enhance convenience for residents, providing easy access to essential goods and services.

(Mặc dù các cửa hàng bách hóa có thể không được coi là thành phần thiết yếu của khu dân cư, nhưng việc tiếp cận các trung tâm mua sắm hoặc khu bán lẻ gần đó có thể nâng cao sự thuận tiện cho người dân, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.)

New Words a

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

bunk beds - two beds that are put together, one above the other

(giường tầng - hai giường được đặt cạnh nhau, chồng lên nhau)

neighborhood - an area or part of a town

(khu phố - một khu vực hoặc một phần của thị trấn)

curtain - a piece of cloth that is put over a window

(rèm - một mảnh vải được treo trên cửa sổ)

nearby - not far away

(gần đây - không xa)

spa - a place where people can go to relax and get healthier

(spa - nơi mọi người có thể đến để thư giãn và khỏe mạnh hơn)

flat-screen - television or computer screen that is very thin

(màn hình phẳng - màn hình tivi hoặc máy tính rất mỏng)

air conditioner - a machine that cools and dries the air

(điều hòa không khí - một máy làm mát và làm khô không khí)

game console - a small device for playing video games

(bảng điều khiển trò chơi - một thiết bị nhỏ để chơi trò chơi điện tử)

1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.

(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)

2. Can you turn on the _______please? It's getting too hot in here.

(Bạn có thể bật _______ được không? Ở đây nóng quá.)

3. I love watching movies on my _________TV

(Tôi thích xem phim trên _________TV của tôi)

4. My brother and I share ___________. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.

(Anh trai tôi và tôi chia sẻ ___________. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)

5. There isn't a supermarket_______________. The closest one is 30 minutes away.

(Không có siêu thị______________. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)

6. My sister has a ____________ in her room. She plays video games on it all weekend.

(Em gái tôi có một ____________ trong phòng của cô ấy. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)

7. My _____________s are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

(_____________ của tôi quá gầy. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)

8. My ___________is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

(___________ của tôi thật tuyệt vời. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)

Lời giải chi tiết:

1- spa

2- air conditioner

3- flat-screen

4- bunk beds

5- nearby

6- game console

7- curtains

8- neighborhood

1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.

(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)

2. Can you turn on the air conditioner please? It's getting too hot in here.

(Bạn có thể bật điều hòa không? Ở đây nóng quá.)

3. I love watching movies on my flat-screen TV.

 (Tôi thích xem phim trên TV màn hình phẳng của tôi.)

4. My brother and I share bunk beds. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.

(Anh em tôi ngủ chung giường tầng. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)

5. There isn't a supermarket nearby. The closest one is 30 minutes away.

(Không có siêu thị nào gần đó. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)

6. My sister has a game console in her room. She plays video games on it all weekend.

(Em gái tôi có một máy chơi game trong phòng. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)

7. My curtains are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

(Rèm cửa của tôi quá mỏng. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)

8. My neighborhood is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

(Khu phố của tôi rất tuyệt. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have.

(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)

Lời giải chi tiết:

Mẫu 1

Person A: I have a flat-screen TV in my living room, but I really want to get an air conditioner installed because it gets so hot in the summer.

(Tôi có một chiếc TV màn hình phẳng trong phòng khách, nhưng tôi rất muốn lắp một chiếc điều hòa vì mùa hè trời rất nóng.)

Person B: That sounds like a good idea. In my room, I already have curtains, but they're too thin. I want to replace them with thicker ones to block out more light in the morning.

(Nghe có vẻ là một ý tưởng hay. Trong phòng tôi đã có rèm rồi nhưng chúng quá mỏng. Tôi muốn thay chúng bằng những cái dày hơn để chặn nhiều ánh sáng hơn vào buổi sáng.)

Mẫu 2

Person A: I have a game console in my room, but it's quite old. I'm thinking about getting a new one with better graphics.

(Tôi có một máy chơi game trong phòng nhưng nó khá cũ. Tôi đang nghĩ đến việc mua một cái mới với đồ họa tốt hơn.)

Person B: Nice! I don't have bunk beds, but I think they'd be really useful in my spare room for when friends come to stay over.

(Tốt lắm! Tôi không có giường tầng, nhưng tôi nghĩ chúng sẽ thực sự hữu ích trong phòng trống của tôi khi bạn bè đến nghỉ qua đêm.)

Mẫu 3

Person A: I live in a neighborhood with lots of parks, but I wish there was a spa nearby where I could relax after work.

(Tôi sống ở một khu phố có nhiều công viên, nhưng tôi ước có một spa gần đó để tôi có thể thư giãn sau giờ làm việc.)

Person B: Yeah, that would be great. I already have an air conditioner in my room, but I want to get one for the living room too because it gets too hot during the day.

(Vâng, điều đó thật tuyệt. Tôi đã có một chiếc điều hòa trong phòng, nhưng tôi cũng muốn mua một cái cho phòng khách vì ban ngày trời quá nóng.)

Listening a

a. Listen to Lisa talking to her friend about her home. How does Lisa feel about her home?

(Hãy nghe Lisa nói chuyện với bạn cô ấy về ngôi nhà của cô ấy. Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình?)

Văn bản

Lisa’s friend: Hey Lisa, where do you live?

Lisa: I live on King Street.

Lisa’s friend: What's your neighborhood like?

Lisa: It's nice. There's a big park and a good supermarket.

Lisa’s friend: That's good.

Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it's so far from my house. I wished I live closer to it.

Lisa’s friend: I understand. Who do you live with?

Lisa: I live with my mom, dad and older brother.

Lisa’s friend: What's your house like?

Lisa’s friend: It's great. It's really big. And it has a lovely living room and kitchen. I wish we had a bath but I still really like it without one.

Lisa: Cool. Oh, I also wish we had a swimming pool. But that's a lot to ask.

Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom?

Lisa: It's okay. I wish it was a bit bigger. I don't really have room for all my clothes and books.

Lisa’s friend: That's annoying.

Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over.

Lisa’s friend: Do you have a TV in your room. Yes, I do. It's great.

Lisa: And you, where do you live,

Lisa’s friend: I live on West

Lời giải chi tiết:

How does Lisa feel about her home? – 3 She thinks it’s OK

(Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình? – 3 Cô ấy nghĩ là ổn thôi)

Listening b

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai)

1. Lisa lives near a park and a supermarket.                            True/False

2. She loves going to the local movie theater.                          True/False

3. She lives with her dad, mom, and younger sister.                 True/False

4. She likes the size of her bedroom.                                         True/False

5. She wishes she had bunk beds.                                              True/False

Lời giải chi tiết:

1- True: Lisa lives near a park and a supermarket.

(Lisa sống gần công viên và siêu thị.)   

Thông tin:   Lisa’s friend: What's your neighborhood like? - Lisa: It's nice. There's a big park and a good supermarket.

(Bạn của Lisa: Khu phố của bạn như thế nào? - Lisa: Đẹp đấy. Có một công viên lớn và một siêu thị tốt.)

2- True: She loves going to the local movie theater.

(Cô ấy thích đến rạp chiếu phim địa phương.)  

Thông tin: Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it's so far from my house. I wished I live closer to it.                

(Thông tin: Lisa: Ừ, tôi ước có nhiều trò giải trí hơn. Tôi thích đến rạp chiếu phim nhưng nó quá xa nhà tôi. Tôi ước tôi sống gần nó hơn.) 

3- False: She lives with her dad, mom, and younger sister.

(Cô ấy sống với bố, mẹ và em gái.)       

Thông tin: Lisa: I live with my mom, dad and older brother.  

(Lisa: Tôi sống với mẹ, bố và anh trai.)   

4- False: She likes the size of her bedroom.

(Cô ấy thích kích thước phòng ngủ của mình.)

Thông tin: Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom? - Lisa: It's okay. I wish it was a bit bigger. I don't really have room for all my clothes and books.

(Bạn của Lisa: Ừ, có lẽ vậy. Còn phòng ngủ của bạn thì sao? - Lisa: Không sao đâu. Tôi ước nó lớn hơn một chút. Tôi thực sự không có chỗ cho tất cả quần áo và sách của mình. Điều đó thật khó chịu. Vâng. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu tôi làm vậy, bạn bè tôi có thể ngủ lại.)                                 

5- True: She wishes she had bunk beds.

(Cô ấy ước mình có giường tầng.)    

 Thông tin: Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over.

(Lisa: Ừ. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu tôi làm vậy, bạn bè tôi có thể ngủ lại.)

Listening c

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

 (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

Conversation Ski: Asking the same question To ask someone the same question, say:

(Trò chuyện Trượt tuyết: Đặt cùng một câu hỏi Để hỏi ai đó cùng một câu hỏi, )

What about yours? (Còn bạn thì sao?)

What's yours like? (Của bạn thì sao?)

And you? (Còn bạn?)

Listening d

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)

Listening e

e. In pairs: Discuss how similar or different your home is to Lisa's.

(Theo cặp: Thảo luận xem nhà của bạn giống hoặc khác nhà của Lisa như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

Similarities:

(Điểm tương đồng:)

Both Lisa's home and ours are located in neighborhoods with amenities like parks and supermarkets.

(Cả nhà của Lisa và của chúng tôi đều nằm trong khu dân cư có nhiều tiện ích như công viên và siêu thị.)

Like Lisa, we may also wish for more entertainment options closer to our homes.

(Giống như Lisa, chúng ta cũng có thể mong muốn có nhiều lựa chọn giải trí gần nhà hơn.)

We might live with our families, similar to Lisa who lives with her mom, dad, and older brother.

(Chúng ta có thể sống với gia đình mình, tương tự như Lisa sống với bố, mẹ và anh trai.)

Differences:

(Sự khác biệt:)

Our homes might differ in size; Lisa's house is "really big," which might not be the case for everyone.

(Nhà của chúng ta có thể khác nhau về kích thước; Nhà của Lisa "rất lớn", điều này có thể không phải ai cũng như vậy.)

Lisa's home doesn't have a bath, which could be different from ours if we have one.

(Nhà của Lisa không có phòng tắm, nếu có thì có thể khác với nhà chúng tôi.)

Lisa mentioned wanting a swimming pool, which might not be a feature in our homes.

 (Lisa đề cập đến việc muốn có một bể bơi, điều này có thể không có trong nhà của chúng tôi.)

Lisa mentioned wanting bunk beds in their bedroom, which might differ from our bedroom setup.

 (Lisa đề cập đến việc muốn có giường tầng trong phòng ngủ của họ, điều này có thể khác với cách bố trí phòng ngủ của chúng tôi.)

Lisa has a TV in her room, which might not be the case for everyone.

 (Lisa có một chiếc TV trong phòng, điều này có thể không phải ai cũng có.)

Grammar a

a. Read about wish with the Past Simple, then fill in the blanks.

(Đọc về điều ước với thì Quá khứ đơn, sau đó điền vào chỗ trống.)

I _________ my TV ___________ bigger. 

Phương pháp giải:

wish with the Past Simple. (Ước với thì quá khứ đơn.)

• We can use wish with the Past Simple to express a wish for a thing/situation that is not real in the present.

(Chúng ta có thể sử dụng Wish với thì Quá khứ đơn để diễn tả một điều ước về một sự việc/tình huống không có thật ở hiện tại.)

I wish my house was closer to the park. (My house isn't close to the park.)

(Tôi ước gì nhà tôi ở gần công viên hơn. (Nhà tôi không gần công viên.)

They wish their neighbors weren't noisy. (Their neighbors are noisy.)

(Họ ước hàng xóm của họ không ồn ào. (Hàng xóm của họ ồn ào.)

John wishes he had a flat-screen TV. (John doesn't have a flat-screen TV.)

(John ước gì anh ấy có một chiếc TV màn hình phẳng. (John không có TV màn hình phẳng.)

Lời giải chi tiết:

wish my TV was bigger.

(Tôi ước cái ti vi của mình to hơn – Thực tế nó nhỏ)

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại)

Lời giải chi tiết:

wish my TV was bigger.

(Tôi ước cái ti vi của mình to hơn – Thực tế nó nhỏ)

Grammar c

c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.                                                                  

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)

1. I wish I had (have) a bigger bed.

2. He wishes it ____(be) more exciting in his neighborhood.

3. They wish their friends ___________ (live) by their house.

4. I wish my TV _________ (not be) so small.

5. She wishes she __________  (know) her neighbors better.

6. I wish my yard ___________  (be) bigger.

7. They wish they ___________ (see) their grandparents more.

8. He wishes it ______________  (not be) so noisy on his street.

Phương pháp giải:

wish with the Past Simple

(ước với thì quá khứ đơn)

Subject + wish/wishes + subject + past tense verb + object

(Chủ ngữ + mong muốn/mong muốn + chủ ngữ + động từ thì quá khứ + tân ngữ)

I wish my neighborhood had a movie theater.

(Tôi ước khu phố của tôi có một rạp chiếu phim.)

• We can use was/wasn't or were/weren't after l/he/she/it/singular noun.

(Chúng ta có thể dùng was/was’t hoặc were/weren’t sau l/he/she/it/danh từ số ít.)

I wish my house was/were closer to the beach.

(Tôi ước gì nhà tôi ở gần bãi biển hơn.)

He wishes it wasn't/weren't so boring in his neighborhood.

(Anh ấy ước nó không quá nhàm chán ở khu phố của anh ấy.)

Lời giải chi tiết:

1. I wish I had (have) a bigger bed.           

(Tôi ước tôi có một chiếc giường lớn hơn.)

2. He wishes it were (be) more exciting in his neighborhood.

(Anh ấy ước nó sẽ thú vị hơn ở khu phố của anh ấy.)

3. They wish their friends lived (live) by their house.

(Họ ước gì bạn bè của họ sống cạnh nhà họ.)

4. I wish my TV were not (not be) so small.

(Tôi ước gì TV của tôi không  quá nhỏ.)

5. She wishes she knew (know) her neighbors better.

(Cô ấy ước mình biết những người hàng xóm của mình nhiều hơn.)

6. I wish my yard were (be) bigger.

(Tôi ước sân của tôi lớn hơn.)

7. They wish they saw (see) their grandparents more.

(Họ ước gì họ được nhìn thấy ông bà của họ nhiều hơn.)

8. He wishes it were not (not be) so noisy on his street.

(Anh ấy ước nó không quá ồn ào trên đường phố của anh ấy.)

Grammar d

d. Use the table to write sentences about what each person wishes to change about their living environment.

(Sử dụng bảng để viết câu về những gì mỗi người mong muốn thay đổi về môi trường sống của mình.)

Name

Doesn’t like

Sue

small bedroom

Paul

house isn’t near a mall

John & Bob

no air conditioner in bedroom

Lauren

uncomfortable bed

Steve

neighbors aren’t friendly

Mary

no windows in living room

Tony & Ella

friends live far away

 

Lời giải chi tiết:

1. Sue wishes her bedroom were bigger.

(Sue ước phòng ngủ của cô ấy rộng hơn.)

 2. Paul wishes his house were near a mall.

(Paul ước nhà anh ấy ở gần khu mua sắm.)

3. John & Bob wish there were an air conditioner in their bedroom.

(John & Bob ước có một chiếc điều hòa trong phòng ngủ của họ.)

4. Lauren wishes her bed were more comfortable.

(Lauren ước gì chiếc giường của cô ấy thoải mái hơn.)

5. Steve wishes his neighbors were friendly.

(Steve ước gì hàng xóm của anh ấy thân thiện.)

6. Mary wishes there were windows in her living room.

(Mary ước có cửa sổ trong phòng khách của cô ấy.)

7. Tony & Ella wish their friends didn't live far away.

(Tony & Ella ước gì bạn bè của họ không sống quá xa.)

Grammar e

e. In pairs: Look at the sentences in Tasks c. and d. Discuss which sentences you also wish were true.

(Làm việc nhóm: Xem các câu trong Bài tập c. và d. Thảo luận những câu bạn cũng mong muốn là đúng.)

Lời giải chi tiết:

Dưới đây là một số ví dụ có thể tham khảo

"I also wish I had more free time to pursue my hobbies and interests."

(Tôi cũng ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn để theo đuổi những sở thích, sở thích của mình)

"I also wish I had the ability to speak multiple languages fluently."                                                                                                

(Tôi cũng ước mình có khả năng nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ.)

"I also wish I had unlimited financial resources to travel the world."

(Tôi cũng ước mình có nguồn tài chính vô tận để đi du lịch khắp thế giới)

"I also wish I had a close-knit group of friends who are always there for me."

(Tôi cũng ước gì mình có một nhóm bạn thân thiết luôn ở bên cạnh tôi)

"I also wish I had the confidence to pursue my dreams and goals fearlessly."

(Tôi cũng ước mình có đủ tự tin để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình một cách không sợ hãi.)

"I also wish I had a fulfilling and satisfying career that aligns with my passions."

(Tôi cũng ước mình có một sự nghiệp viên mãn và thỏa mãn, phù hợp với đam mê của mình.)

"I also wish I had the opportunity to make a positive impact on the world and help others in need."

(Tôi cũng ước mình có cơ hội tạo ra tác động tích cực đến thế giới và giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn. )

Pronunciation a

a. Focus on the /aɪ/sound.

(Tập trung vào âm /aɪ/)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

 crime, nearby, like 

Lời giải chi tiết:

crime (n): tội phạm /kraɪm/

nearby (adv): gần đó /ˌnɪrˈbaɪ/

like (v): thích  /laɪk/

Pronunciation c

c. Listen and circle the words you hear.

(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. way why

2. white wait

3. buy bay

Lời giải chi tiết:

1-way

2-white

3- buy

way (n): cách  /weɪ/

white (adj/n) trắng, màu trắng  /waɪt/

buy (v) mua /baɪ/

Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)

Practice a

a.    In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts.

(Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và gợi ý.)

 

 

Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?

Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?

Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.

Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?

Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.

Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.

 

Person 1: I wish our living room had a flat-screen TV. What about yours?

Person 2: I wish our living room had nice paintings hanging on the walls. And you?

Person 1: Yeah, I wish our living room had a new game console

Person 2: That would be awesome. I wish our living room had a bigger couch for everyone to sit comfortably. What about you?

Person 1: I wish our living room had a coffee table to put snacks and drinks on when we have guests over.

Person 2: Yeah, that would definitely make it more convenient.

 

Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?

Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?

Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.

Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?

Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.

Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.

Lời giải chi tiết:

Things to do:

Những việc cần làm:

"There isn't anything to do near my house. I wish there were more parks or recreational facilities."

(Gần nhà tôi không có gì để làm. Tôi ước gì có nhiều công viên hoặc cơ sở giải trí hơn.)

"I wish my neighborhood had a community center or a gym where I could exercise."

 (Tôi ước gì khu phố của tôi có một trung tâm cộng đồng hoặc một phòng tập thể dục để tôi có thể tập thể dục.)

Neighbors:

(Người hàng xóm:)

"I wish my neighbors were friendlier and more sociable. It would be nice to have a stronger sense of community."

 (Tôi ước gì hàng xóm của mình thân thiện và hòa đồng hơn. Sẽ thật tuyệt nếu có ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn.)

"My neighbors are nice, but I wish they were quieter, especially late at night."

(Hàng xóm của tôi rất tốt, nhưng tôi ước họ yên tĩnh hơn, đặc biệt là vào đêm khuya.)

Our home:

Nhà của chúng tôi:

"I wish my home had more natural light. It feels a bit dark and gloomy sometimes."

(Tôi ước nhà mình có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn. Đôi khi có cảm giác hơi tối và u ám.)

"I wish my home had a bigger kitchen. Cooking and entertaining would be much easier."

 (Tôi ước nhà tôi có một căn bếp lớn hơn. Việc nấu nướng và giải trí sẽ dễ dàng hơn nhiều.)

Places near you:

Những nơi gần bạn:

"There are plenty of shops nearby, but I wish there were more cultural attractions like museums or art galleries."

(Gần đây có rất nhiều cửa hàng nhưng tôi ước có nhiều điểm tham quan văn hóa hơn như bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật.)

"I wish there were more green spaces or nature reserves close to where I live. It would be nice to escape the city hustle."

 (Tôi ước có nhiều không gian xanh hoặc khu bảo tồn thiên nhiên gần nơi tôi sống. Thật tuyệt khi được thoát khỏi sự hối hả của thành phố.)

Places to eat:

Nơi để ăn:

"There are a few restaurants in the area, but I wish there were more diverse dining options, especially international cuisines."

(Có một vài nhà hàng trong khu vực, nhưng tôi ước có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn, đặc biệt là ẩm thực quốc tế.)

"I wish there was a cozy café or bakery within walking distance from my house. It would be perfect for relaxing on weekends."

(Tôi ước có một quán cà phê hoặc tiệm bánh ấm cúng cách nhà tôi một quãng đi bộ. Sẽ là nơi hoàn hảo để thư giãn vào cuối tuần.)

My bedroom:

Phòng ngủ của tôi:

"I wish my bedroom were bigger. It feels cramped with all my furniture."

 (Tôi ước phòng ngủ của mình rộng hơn. Nó có cảm giác chật chội với tất cả đồ đạc của tôi.)

"I wish my bedroom had better insulation. It gets too hot in the summer and too cold in the winter."

 (Tôi ước gì phòng ngủ của tôi có lớp cách nhiệt tốt hơn. Trời quá nóng vào mùa hè và quá lạnh vào mùa đông.)

Practice b

b. Join a new partner. Tell them about the changes you and your partner want to make to your living environment.

(Thảo luận nhóm mới. Nói với họ về những thay đổi mà bạn và người ấy muốn thực hiện đối với môi trường sống của mình.)

Lời giải chi tiết:

Person 1: Hey, have you thought about making any changes to our living environment lately?

(Này, gần đây bạn có nghĩ đến việc thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với môi trường sống của chúng ta không?)

Person 2: Absolutely, I've been thinking about it quite a bit. I think our neighborhood could use some improvements.

(Chắc chắn rồi, tôi đã suy nghĩ về chuyện đó khá nhiều rồi. Tôi nghĩ khu phố của chúng tôi có thể cần một số cải tiến.)

Person 1: Like what?

(Như thế nào?)

Person 2: Well, for starters, I wish there were more green spaces around here. It would be great to have more parks or even just some trees lining the streets.

(Hoàn toàn đồng ý. Và bạn biết những gì khác? Tôi ước gì hàng xóm của chúng ta thân thiện hơn một chút. Nó sẽ làm cho cuộc sống ở đây dễ chịu hơn nhiều.)

Person 1: That's a good idea. I've been wanting to have some recreational facilities nearby too. A community center or a sports complex would be fantastic.

(Đúng vậy, điều đó chắc chắn sẽ cải thiện bầu không khí. Bạn còn đang nghĩ đến việc thay đổi điều gì nữa không?)

Person 2: Totally agree. And you know what else? I wish our neighbors were a bit friendlier. It would make living here much more pleasant.

(Chà, tôi nghĩ nhà của chúng tôi cũng có thể cần nâng cấp một số thứ. Tôi ước chúng ta có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn, đặc biệt là trong phòng khách và nhà bếp.)

Person 1: Yeah, that would definitely improve the atmosphere. Anything else you've been thinking about changing?

(Chà, trước hết, tôi ước có nhiều không gian xanh hơn quanh đây. Sẽ thật tuyệt nếu có thêm nhiều công viên hoặc thậm chí chỉ một vài cây xanh dọc đường.)

Person 2: Well, I think our home could use some upgrades too. I wish we had more natural light coming in, especially in the living room and kitchen.

(Đó là một ý tưởng hay. Tôi cũng muốn có một số cơ sở giải trí gần đó. Một trung tâm cộng đồng hoặc một khu liên hợp thể thao sẽ rất tuyệt vời.)

Person 1: Yeah, it does get a bit dark sometimes. And speaking of the kitchen, I wish it were bigger. Cooking would be so much easier with more space.

(Ừ, đôi khi trời hơi tối. Và nói về nhà bếp, tôi ước nó lớn hơn. Nấu ăn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều với nhiều không gian hơn.)

Person 2: Absolutely. And I've been craving more variety in dining options nearby. It would be nice to have more restaurants or cafes to choose from.

(Chắc chắn rồi. Và tôi đang khao khát có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn ở gần đó. Sẽ thật tuyệt nếu có nhiều nhà hàng hoặc quán cà phê để lựa chọn.)

Person 1: I agree, a wider selection would be great. Oh, and one more thing - I wish our bedroom had better insulation. It gets too cold in the winter and too hot in the summer.

Person 2: That's a good point. Overall, these changes would really enhance our living environment. Let's start brainstorming some ways to make them happen.

(Tôi đồng ý, lựa chọn rộng rãi hơn sẽ rất tuyệt. Ồ, và còn một điều nữa - tôi ước gì phòng ngủ của chúng tôi có lớp cách nhiệt tốt hơn. Trời quá lạnh vào mùa đông và quá nóng vào mùa hè.)

 (Đó là một điểm tốt. Nhìn chung, những thay đổi này sẽ thực sự cải thiện môi trường sống của chúng ta. Hãy bắt đầu suy nghĩ một số cách để biến chúng thành hiện thực.)

Unit 3 Lesson 3 trang 32, 33

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures.

Reading a

a. Read Alex’s blog below. What is it mainly about?

(Đọc blog của Alex dưới đây. Nó chủ yếu nói về cái gì?)

1. Things Alex wants in her dream house

2. The way Alex built her dream house

Let me tell you about my dream house. My dream house will be in the country. I don't want to live in the city center because it's always noisy there. My house will be a set of three wooden tree houses: one for my living room and kitchen, one for my bedroom, and one for my bathroom. They will have modern equipment to make life comfortable. There will be rope bridges connecting the houses together. I want all the houses to look really nice and co with yellow curtains and lots string lights. When you see them, you'll think of houses in fairy tales. The house with the living room will have an outdoor area with a view of the forest and a lake. I'll spend lots of time there reading, working, and watching sunsets. My bedroom will have huge windows and a window in the roof so that I can see stars and the moon from my bed. My bathroom will have an outdoor bathtub and shower. There will also be a garden where I can grow vegetables, fruit, and flowers. I'll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs. So, that's my dream house. What's yours?

Lời giải chi tiết:

1. Things Alex wants in her dream house

Alex describes her ideal living situation, detailing the specific features and amenities she desires for her dream home in the countryside.

(Alex mô tả hoàn cảnh sống lý tưởng của cô, chi tiết các đặc điểm và tiện nghi cụ thể mà cô mong muốn cho ngôi nhà mơ ước của mình ở vùng nông thôn.)

Reading b

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. How does Alex describe the city center?

A. ugly

B. noisy

C. busy

D. modern

2. The word They refers to________.

A. bedrooms

B. rope bridges

C. houses

D. equipment

3. Which of the following is in the bedroom?

A. TV

B. balcony

C. big windows

D. shower

4. What decorations won't she have?

A. paintings

B. yellow curtains

C. pillows

D. photos

5. Which of the following can you infer from the passage?

A. Alex wants to have an exciting life.

B. Alex loves nature.

C. Alex doesn't like living alone.

D. Alex loves city life.

Lời giải chi tiết:

1-B

2-C

3-C

4-D

5-B

 

Lời giải chi tiết

1. How does Alex describe the city center? (Alex mô tả trung tâm thành phố như thế nào?)

A. ugly (xấu xí)

B. noisy (ồn ào)

C. busy (bận rộn)

D. modern (hiện đại)

2. The word They refers to________. (Từ Họ đề cập đến________.)

A. bedrooms (các phòng ngủ)

B. rope bridges (những cây câu dây)

C. houses (những ngôi nhà)

D. equipment (thiết bị)

3. Which of the following is in the bedroom? (Vật nào sau đây có trong phòng ngủ?)

A. TV

B. balcony (ban công)

C. big windows (cửa sổ lớn)

D. shower (bồn tắm)

4. What decorations won't she have? (Cô ấy sẽ không có đồ trang trí gì?)

A. paintings (những bức tranh)

B. yellow curtains (những chiếc rèm cửa màu vàng)

C. pillows (những chiếc gối)

D. photos (những bức ảnh)

5. Which of the following can you infer from the passage? (Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)

A. Alex wants to have an exciting life. (Alex muốn có một cuộc sống thú vị.)

B. Alex loves nature. (Alex yêu thiên nhiên.)

C. Alex doesn't like living alone. (Alex không thích sống một mình.)

D. Alex loves city life. (Alex yêu cuộc sống thành phố.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Văn bản

Let me tell you about my dream house. My dream house will be in the country. I don't want to live in the city center because it's always noisy there. My house will be a set of three wooden tree houses: one for my living room and kitchen, one for my bedroom, and one for my bathroom. They will have modern equipment to make life comfortable. There will be rope bridges connecting the houses together. I want all the houses to look really nice and co with yellow curtains and lots string lights. When you see them, you'll think of houses in fairy tales. The house with the living room will have an outdoor area with a view of the forest and a lake. I'll spend lots of time there reading, working, and watching sunsets. My bedroom will have huge windows and a window in the roof so that I can see stars and the moon from my bed. My bathroom will have an outdoor bathtub and shower. There will also be a garden where I can grow vegetables, fruit, and flowers. I'll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs. So, that's my dream house. What's yours?  

Tạm dịch

Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ngôi nhà mơ ước của tôi. Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ ở trong nước. Tôi không muốn sống ở trung tâm thành phố vì ở đó luôn ồn ào. Ngôi nhà của tôi sẽ là một bộ ba ngôi nhà trên cây bằng gỗ: một cho phòng khách và nhà bếp, một cho phòng ngủ và một cho phòng tắm của tôi. Họ sẽ có trang thiết bị hiện đại để làm cho cuộc sống thoải mái. Sẽ có những chiếc cầu dây nối các ngôi nhà lại với nhau. Tôi muốn tất cả các ngôi nhà trông thật đẹp và có rèm màu vàng và nhiều đèn dây. Khi nhìn thấy chúng, bạn sẽ liên tưởng đến những ngôi nhà trong truyện cổ tích. Ngôi nhà có phòng khách sẽ có khu vực ngoài trời nhìn ra rừng và hồ. Tôi sẽ dành nhiều thời gian ở đó để đọc sách, làm việc và ngắm hoàng hôn. Phòng ngủ của tôi sẽ có cửa sổ lớn và cửa sổ trên mái nhà để tôi có thể nhìn thấy các ngôi sao và mặt trăng từ giường của mình. Phòng tắm của tôi sẽ có bồn tắm và vòi hoa sen ngoài trời. Cũng sẽ có một khu vườn nơi tôi có thể trồng rau, trái cây và hoa. Tôi cũng sẽ trang trí ngôi nhà của mình bằng rất nhiều bức ảnh, tranh vẽ và những món quà lưu niệm nhỏ. Vì vậy, đó là ngôi nhà mơ ước của tôi. Của bạn là gì?

Reading d

d. In pairs: Would you like to live in Alex's dream house? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có muốn sống trong ngôi nhà mơ ước của Alex không? Tại sao không)?)

Lời giải chi tiết:

Person A: "I would absolutely love to live in Alex's dream house! It sounds like a peaceful and serene retreat in the countryside, away from the hustle and bustle of city life. The idea of living in tree houses connected by rope bridges, surrounded by nature, and with modern amenities sounds like a dream come true."

Person B: "I'm not sure if I'd want to live in Alex's dream house. While the idea of being close to nature and having such unique living quarters is intriguing, I'm not sure if I could handle the potential challenges of living in tree houses, especially with the outdoor bathtub and shower. Plus, I might miss the convenience and amenities of city living."

Tạm dịch

Người A: Tôi thực sự rất thích được sống trong ngôi nhà mơ ước của Alex! Nó giống như một nơi trú ẩn yên bình và thanh bình ở vùng nông thôn, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Ý tưởng sống trong những ngôi nhà trên cây được nối với nhau bằng những cây cầu dây thừng, được bao quanh thiên nhiên và với những tiện nghi hiện đại, điều đó giống như một giấc mơ trở thành sự thật vậy.

Người B: Tôi không chắc liệu mình có muốn sống trong ngôi nhà mơ ước của Alex hay không. Mặc dù ý tưởng gần gũi với thiên nhiên và có một không gian sống độc đáo như vậy rất hấp dẫn nhưng tôi không chắc liệu mình có thể giải quyết được những thách thức tiềm ẩn hay không." sống trong những ngôi nhà trên cây, đặc biệt là có bồn tắm và vòi hoa sen ngoài trời. Ngoài ra, tôi có thể nhớ sự tiện lợi và tiện nghi của cuộc sống ở thành phố.

Writing a

a. Read about using parallel structures, then read Alex's blog again. Underline the parts that have parallel structures, then write what part of speech she used after each parallel structure.

(Đọc về cách sử dụng cấu trúc song song, sau đó đọc lại blog của Alex. Gạch dưới những phần có cấu trúc song song, sau đó viết phần bài phát biểu mà cô ấy đã sử dụng sau mỗi cấu trúc song song.)

Writing Skill Using parallel structures

• Parallel structures are when you use the same pattern of words or phrases to show that two or more ideas have the same level of importance. We often use them when listing words in a series to avoid clunky sentences.

• Non-parallel structure (nouns): My dream house will have a pool. I also want a home theater. Parallel structure: My dream house will have a pool and home theater.

• Non-parallel structure (adjectives): I want my dream house to be small, and I would like it to be cozy. Parallel structure: I want my dream house to be small and cozy.

• Non-parallel structure (verbs): It'll have space to play games. I could also watch TV and listen to music there. Parallel structure : It'll have space to play games, watch TV, and listen to music.

• Non-parallel structure (gerunds): I think having a garden will be fun. Growing vegetables will also be fun. Parallel structure: I think having a garden and growing vegetables will be fun.

• Non-parallel structure (phrases): I'll have two TVs. I'll have one for my family. I'll also have one for myself. Parallel structure: I'll have two TVs: one for my family and one for myself.

Lời giải chi tiết:

Let me tell you about my dream house. My dream house will be in the country. I don't want to live in the city center because it's always noisy there. My house will be a set of three wooden tree houses: one for my living room and kitchen, one for my bedroom, and one for my bathroom. They will have modern equipment to make life comfortable. There will be rope bridges connecting the houses together. I want all the houses to look really nice and co with yellow curtains and lots string lights. When you see them, you'll think of houses in fairy tales. The house with the living room will have an outdoor area with a view of the forest and a lake. I'll spend lots of time there reading, working, and watching sunsets. My bedroom will have huge windows and a window in the roof so that I can see stars and the moon from my bed. My bathroom will have an outdoor bathtub and shower. There will also be a garden where I can grow vegetables, fruit, and flowers. I'll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs. So, that's my dream house. What's yours?

Writing b

b. Rewrite the underlined parts below using parallel structures.                                                   (Viết lại những phần được gạch chân dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc song song.)

1. My dream house will have a big living room, ten bedrooms, and it should have a pool.

_____________________________________________________________________

2. There will be lots of modern equipment such as a smart fridge, 3D printer, and we'll buy robot helpers, too.

__________________________________________________________________

3. From my bedroom, I can hear the ocean, and I can also watch sunsets.

__________________________________________________________________

4. The kitchen and dining room will be the biggest rooms because I'd like to enjoy meals with my family, and I'll have parties with my friends.

__________________________________________________________________

5. My dream house won't be big, but it'll be cozy, and it will also be comfortable.

__________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. My dream house will have a big living room, ten bedrooms, and it should have a pool.

My dream house will have a big living room, ten bedrooms, and it should have a pool.

(Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có một phòng khách lớn, mười phòng ngủ và lẽ ra phải có một hồ bơi.)

2. There will be lots of modern equipment such as a smart fridge, 3D printer, and we'll buy robot helpers, too.

There will be lots of modern equipment such as a smart fridge, 3D printer, and we'll buy robot helpers, too.

(Sẽ có rất nhiều thiết bị hiện đại như tủ lạnh thông minh, máy in 3D và chúng ta cũng sẽ mua robot trợ giúp.)

3. From my bedroom, I can hear the ocean, and I can also watch sunsets.

From my bedroom, I can hear the ocean, and I can also watch sunsets.

(Từ phòng ngủ của tôi, tôi có thể nghe thấy tiếng đại dương và tôi cũng có thể ngắm hoàng hôn.)

4. The kitchen and dining room will be the biggest rooms because I'd like to enjoy meals with my family, and I'll have parties with my friends.

The kitchen and dining room will be the biggest rooms because I'd like to enjoy meals with my family, and I'll have parties with my friends.

(Nhà bếp và phòng ăn sẽ là những căn phòng lớn nhất vì tôi muốn thưởng thức bữa ăn cùng gia đình và tổ chức tiệc tùng với bạn bè.)

5. My dream house won't be big, but it'll be cozy, and it will also be comfortable.

My dream house won't be big, but it'll be cozy, and it will also be comfortable.

(Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ không lớn nhưng nó sẽ ấm cúng và thoải mái.)

Speaking a

a. In pairs: Discuss what's important when choosing a house.

(Theo cặp: Thảo luận những điều quan trọng khi chọn nhà.)

Lời giải chi tiết:

When choosing a house, there are several factors to consider, and it can vary depending on individual preferences and priorities.

Location: The location of the house is often one of the most critical factors. Consider factors such as proximity to work, schools, amenities, and public transportation. Additionally, the neighborhood's safety, accessibility, and overall ambiance should be taken into account.

Size and Layout: The size and layout of the house should match the needs and lifestyle of the occupants. Consider the number of bedrooms, bathrooms, living spaces, and overall square footage required. Additionally, the layout should be practical and functional for daily activities and future needs.

Budget: Setting a budget is essential to narrow down options and ensure financial stability. Consider not only the purchase price of the house but also ongoing expenses such as mortgage payments, property taxes, insurance, maintenance, and utilities.

Condition: Assess the condition of the house, including its age, structural integrity, and potential renovation or repair needs. A thorough inspection can help identify any issues that may require attention before making a purchase.

Amenities and Features: Consider the amenities and features that are important to you and your lifestyle. This could include factors such as outdoor space, parking, storage, energy efficiency, smart home technology, and community amenities like parks, gyms, or swimming pools.

Future Plans: Think about your future plans and how they may impact your housing needs. Consider factors such as family size, career changes, aging in place, or potential resale value when choosing a house.

By discussing these factors together, you can prioritize what's most important and make a well-informed decision when choosing a house that suits your needs and preferences.

Tạm dịch

Khi chọn một ngôi nhà, có một số yếu tố cần xem xét và nó có thể thay đổi tùy theo sở thích và ưu tiên của từng cá nhân.

Vị trí: Vị trí của ngôi nhà thường là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Hãy xem xét các yếu tố như khoảng cách gần nơi làm việc, trường học, tiện nghi và phương tiện giao thông công cộng. Ngoài ra, cần phải tính đến sự an toàn, khả năng tiếp cận và bầu không khí tổng thể của khu vực lân cận.

Kích thước và cách bố trí: Kích thước và cách bố trí của ngôi nhà phải phù hợp với nhu cầu và lối sống của người ở. Hãy xem xét số lượng phòng ngủ, phòng tắm, không gian sống và diện tích tổng thể cần thiết. Ngoài ra, cách bố trí phải thiết thực và tiện dụng cho các hoạt động hàng ngày và nhu cầu trong tương lai.

Ngân sách: Việc lập ngân sách là điều cần thiết để thu hẹp các lựa chọn và đảm bảo sự ổn định tài chính. Hãy xem xét không chỉ giá mua căn nhà mà còn cả các chi phí liên tục như thanh toán thế chấp, thuế tài sản, bảo hiểm, bảo trì và các tiện ích.

Tình trạng: Đánh giá tình trạng của ngôi nhà, bao gồm độ tuổi, tính nguyên vẹn của cấu trúc và nhu cầu cải tạo hoặc sửa chữa tiềm năng. Việc kiểm tra kỹ lưỡng có thể giúp xác định bất kỳ vấn đề nào có thể cần chú ý trước khi mua hàng.

Tiện nghi và Tính năng: Hãy xem xét các tiện nghi và tính năng quan trọng đối với bạn và lối sống của bạn. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như không gian ngoài trời, bãi đậu xe, kho lưu trữ, hiệu quả sử dụng năng lượng, công nghệ nhà thông minh và các tiện ích cộng đồng như công viên, phòng tập thể dục hoặc hồ bơi.

Kế hoạch tương lai: Hãy suy nghĩ về kế hoạch tương lai của bạn và chúng có thể tác động như thế nào đến nhu cầu nhà ở của bạn. Hãy xem xét các yếu tố như quy mô gia đình, thay đổi nghề nghiệp, tuổi tác tại chỗ hoặc giá trị bán lại tiềm năng khi chọn một ngôi nhà.

Bằng cách thảo luận các yếu tố này cùng nhau, bạn có thể ưu tiên những gì quan trọng nhất và đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn một ngôi nhà phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.

Speaking b

b. Now, use the question prompts below to discuss your dream house, then complete the table. List two or three ways to say what it will look like, what rooms or things it will have, and how you will decorate it.

(Bây giờ, hãy sử dụng các câu hỏi gợi ý dưới đây để thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn, sau đó hoàn thành bảng. Liệt kê hai hoặc ba cách để nói nó sẽ trông như thế nào, nó sẽ có những phòng hoặc đồ vật gì và bạn sẽ trang trí nó như thế nào.)

Where? What/kind/house? What/look like? What rooms/things? How/decorate?

My dream house

Location/Kind of house

 

Appearance

 

Rooms/Things

 

Decorations

 

Lời giải chi tiết:

My dream house

Location/Kind of house

Countryside cottage

Appearance

Quaint and rustic with a thatched roof, wrap-around porch, and ivy-covered walls

Rooms/Things

Cozy living room, spacious kitchen, master bedroom, home office, lush garden

Decorations

Cozy textiles, framed artwork, string lights, decorative planters

Let's Write!

Now, write a paragraph about your dream house. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về ngôi nhà mơ ước của bạn. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Feedback

The paragraph uses parallel structures correctly.

It is interesting. (Suggest ideas, if not.)

I can understand everything. (Underline anything you don't understand.)

Lời giải chi tiết:

My dream house is nestled in the tranquil countryside, providing a peaceful retreat from the hustle and bustle of urban life. It exudes rustic charm with its thatched roof and ivy-covered walls, while a welcoming wrap-around porch invites relaxation and connection with nature. Inside, the house boasts a cozy living room with a crackling fireplace, a spacious kitchen adorned with modern amenities, and a serene master bedroom featuring a comfortable canopy bed. A dedicated home office offers a quiet space for work and creativity. Outside, a lush garden blooms with colorful flowers and aromatic herbs, while a charming gazebo beckons for al fresco dining and gatherings under the stars. With its warm and inviting atmosphere, my dream house is a haven where cherished memories are made and cherished.

Tạm dịch

Ngôi nhà mơ ước của tôi ẩn mình giữa vùng quê yên tĩnh, mang đến một nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị. Nó toát lên vẻ quyến rũ mộc mạc với mái tranh và những bức tường phủ đầy cây thường xuân, trong khi hiên nhà có mái che thân thiện mời gọi sự thư giãn và kết nối với thiên nhiên. Bên trong, ngôi nhà có phòng khách ấm cúng với lò sưởi kêu lách tách, nhà bếp rộng rãi được trang bị tiện nghi hiện đại và phòng ngủ chính thanh bình có giường có màn trang trí thoải mái. Một văn phòng tại nhà chuyên dụng mang đến một không gian yên tĩnh cho công việc và sự sáng tạo. Bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nở hoa với những bông hoa đầy màu sắc và các loại thảo mộc thơm, trong khi một vọng lâu quyến rũ vẫy gọi những bữa ăn ngoài trời và tụ tập dưới những vì sao. Với bầu không khí ấm áp và mời gọi, ngôi nhà mơ ước của tôi là thiên đường nơi những kỷ niệm đáng nhớ được tạo nên và trân trọng.

Unit 3 Review trang 92, 93, 94

Listening

You will hear a man talking about a smart apartment building. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.

(Bạn sẽ nghe một người đàn ông nói về một tòa nhà chung cư thông minh. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)

Cozy Apartments

John Miller is the:

(0) apartment manager

Cozy Apartments use:

electricity from solar panels for the (1) _________________ and other equipment

To build a friendly community, there are:

• lots of (2) _____________________________ and a large garden

• weekly and monthly events

Smart features in each apartment:

• smart bathroom which (3) ______________________ and lets you know when to see a doctor

• smart appliances which connect to (4) ________________

The building features:

(5) ________________________________, gym, pool, movie theater.

 

Phương pháp giải:

Bài nghe

Welcome to Cozy apartments. I'm John Miller, and I'm the apartment manager. Let me introduce you to the features of our apartments. First, our apartments have solar panels which generate electricity for the elevator system and other equipment. It's always sunny here, so you never have to worry about not having electricity. Second, we tried to build a friendly community here. There are lots of outdoor spaces which all connect to a larger garden. We organize weekly and monthly events so that everyone can meet. Third, each apartment has a smart bathroom which monitors your health and lets you know when to see a doctor. You'll also have lots of smart appliances which connect to a voice assistant. People who don't like this can tell us, and we'll turn off the smart features for you. Finally, there are many places which will make your life more comfortable, such as a spa, gym, pool and movie theater. If you have any questions or problems, please feel free to contact me. You can find me in my office on the first floor.

Tạm dịch

Chào mừng bạn đến với căn hộ Ấm cúng. Tôi là John Miller, và tôi là người quản lý căn hộ. Hãy để tôi giới thiệu cho bạn các đặc điểm của căn hộ của chúng tôi. Đầu tiên, các căn hộ của chúng tôi có các tấm pin mặt trời tạo ra điện cho hệ thống thang máy và các thiết bị khác. Ở đây trời luôn nắng nên bạn không bao giờ phải lo lắng về việc không có điện. Thứ hai, chúng tôi đã cố gắng xây dựng một cộng đồng thân thiện ở đây. Có rất nhiều không gian ngoài trời, tất cả đều kết nối với một khu vườn lớn hơn. Chúng tôi tổ chức các sự kiện hàng tuần và hàng tháng để mọi người có thể gặp nhau. Thứ ba, mỗi căn hộ đều có phòng tắm thông minh theo dõi sức khỏe của bạn và cho bạn biết khi nào cần gặp bác sĩ. Bạn cũng sẽ có rất nhiều thiết bị thông minh kết nối với trợ lý giọng nói. Những người không thích điều này có thể cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ tắt các tính năng thông minh cho bạn. Cuối cùng, có nhiều nơi sẽ giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn, chẳng hạn như spa, phòng tập thể dục, hồ bơi và rạp chiếu phim. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào, xin vui lòng liên hệ với tôi. Bạn có thể tìm thấy tôi trong văn phòng của tôi ở tầng một.

Lời giải chi tiết:

1. elevator system

Cozy Apartments use: electricity from solar panels for the (1) elevator system and other equipment.

(Căn hộ ấm cúng sử dụng: điện từ các tấm pin mặt trời cho hệ thống thang máy và các thiết bị khác.)

Thông tin: “First, our apartments have solar panels which generate electricity for the elevator system and other equipment.”

(Đầu tiên, căn hộ của chúng tôi có tấm pin mặt trời tạo ra điện cho hệ thống thang máy và các thiết bị khác.)

Đáp án: elevator system

2. outdoor spaces

To build a friendly community, there are: lots of (2) outdoor spaces and a large garden

(Để xây dựng một cộng đồng thân thiện cần có: nhiều không gian ngoài trời và một khu vườn rộng)

Thông tin: “There are lots of outdoor spaces which all connect to a larger garden.”

(Có rất nhiều không gian ngoài trời kết nối với một khu vườn lớn hơn.)

Đáp án: outdoor spaces

3. monitors

Smart features in each apartment: smart bathroom which (3) monitors and lets you know when to see a doctor

(Tính năng thông minh trong mỗi căn hộ: phòng tắm thông minh theo dõi và cho bạn biết khi nào cần gặp bác sĩ)

Thông tin: “each apartment has a smart bathroom which monitors your health and lets you know when to see a doctor.”

(mỗi căn hộ đều có phòng tắm thông minh theo dõi sức khỏe của bạn và cho bạn biết khi nào cần gặp bác sĩ.)

Đáp án: monitors

4. voice assistant

• smart appliances which connect to (4) voice assistant

(các thiết bị thông minh kết nối với trợ lý giọng nói)

Thông tin: “You'll also have lots of smart appliances which connect to a voice assistant.”

(Bạn cũng sẽ có rất nhiều thiết bị thông minh kết nối với trợ lý giọng nói.”)

Đáp án: voice assistant

5. spa

The building features: (5) spa, gym, pool, movie theater.

(Tòa nhà có: spa, phòng tập thể dục, hồ bơi, rạp chiếu phim.)

Thông tin: “there are many places which will make your life more comfortable, such as a spa, gym, pool and movie theater.”

(có rất nhiều nơi sẽ giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn, chẳng hạn như spa, phòng tập thể dục, hồ bơi và rạp chiếu phim.)

Đáp án: spa

Reading

Read the email. Choos the best word (A, B, C, or D) for each space.

(Đọc email. Chọn từ đúng nhất (A, B, C hoặc D) cho mỗi chỗ trống.)

Dear Linda,

How are you? We moved to our new house three weeks ago, and… I don’t know if I like it or not. I’m so far away from you now. Our neighborhood is on the other side of town. I wish we still lived near each other. Another thing I don’t like is there (1) __________ any movie theaters or swimming pool nearby.

The boys who live next to us (2) __________ so loud. They play music and sing karaoke a lot. I wish they were a bit quieter, especially (3) __________ the weekends.

The good thing is I have my own bedroom now, and I don’t have to sleep in a bunk bed. (4) __________ I wish my room was a bit bigger. I also wish my room had a balcony. I want to have a small garden there.

We have some new appliances in our apartment, and they’re nice. I don’t have to do the dishes or sort the trash now (5) __________ we have appliances to do that. I wish we had a robot cleaner, though. Mapping the floor is my least favorite chore.

When are you coming back from your vacation? Let’s see a movie together.

Betty

1. A. isn’t                B. are                      C. aren’t                  D. is

2. A. is                    B. were                   C. weren’t               D. are

3. A. in                    B. to                        C. on                       D. of

4. A. To                   B. Or                       C. When                  D. But

5. A. because           B. who                    C. which                  D. so

Lời giải chi tiết:

1. C

Theo sau “there are” (có) là một danh từ đếm được số nhiều “movie theaters” (rạp phim)

“any” (bất kì) dùng cho câu phủ định nên ta thêm “not” sau động từ tobe “are”.

Another thing I don’t like is there aren’t any movie theaters or swimming pool nearby.

(Một điều tôi không thích nữa là gần đó không có rạp chiếu phim hay bể bơi nào cả.)

=> Chọn C

2. D

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự việc ở hiện tại với động từ tobe chủ ngữ số nhiều “the boys” (những chàng trai): S + are

The boys who live next to us are so loud.

(Những chàng trai sống cạnh chúng tôi ồn ào quá.)

=> Chọn D

3. C

A. in: trong             

B. to: tới                           

C. on: trên                        

D. of: của

“on the weekends” (vào cuối tuần)

I wish they were a bit quieter, especially on the weekends.

(Tôi ước họ yên tĩnh hơn một chút, đặc biệt là vào cuối tuần.)

=> Chọn C

4. D

A. To: để      

B. Or: hoặc                       

C. When: khi          

D. But: nhưng

The good thing is I have my own bedroom now, and I don’t have to sleep in a bunk bed. But I wish my room was a bit bigger.

(Điều tốt là bây giờ tôi có phòng ngủ riêng và không phải ngủ trên giường tầng. Nhưng tôi ước phòng của tôi lớn hơn một chút.)

=> Chọn D

5. A

A. because: vì         

B. who: người mà             

C. which: cái mà               

D. so: vì vậy

I don’t have to do the dishes or sort the trash now because we have appliances to do that.

(Bây giờ tôi không phải rửa bát hay phân loại rác vì chúng tôi có thiết bị để làm việc đó.)

=> Chọn A

Bài hoàn chỉnh

Dear Linda,

How are you? We moved to our new house three weeks ago, and… I don’t know if I like it or not. I’m so far away from you now. Our neighborhood is on the other side of town. I wish we still lived near each other. Another thing I don’t like is there (1) aren’t any movie theaters or swimming pool nearby.

The boys who live next to us (2) are so loud. They play music and sing karaoke a lot. I wish they were a bit quieter, especially (3) on the weekends.

The good thing is I have my own bedroom now, and I don’t have to sleep in a bunk bed. (4) But I wish my room was a bit bigger. I also wish my room had a balcony. I want to have a small garden there.

We have some new appliances in our apartment, and they’re nice. I don’t have to do the dishes or sort the trash now (5) because we have appliances to do that. I wish we had a robot cleaner, though. Mapping the floor is my least favorite chore.

When are you coming back from your vacation? Let’s see a movie together.

Betty

Tạm dịch

Linda yêu quý,

Bạn có khỏe không? Chúng tôi đã chuyển đến ngôi nhà mới cách đây ba tuần và… tôi không biết mình có thích hay không. Bây giờ tôi đang ở rất xa bạn. Khu phố của chúng tôi ở phía bên kia của thị trấn. Ước gì chúng ta vẫn sống gần nhau. Một điều nữa tôi không thích là (1) không có rạp chiếu phim hay bể bơi nào gần đó cả.

Những chàng trai sống cạnh chúng tôi (2) thì ồn ào quá. Họ chơi nhạc và hát karaoke rất nhiều. Tôi ước gì họ yên tĩnh hơn một chút, đặc biệt là (3) vào cuối tuần.

Điều tốt là bây giờ tôi có phòng ngủ riêng và không phải ngủ trên giường tầng. (4) Nhưng tôi ước phòng của tôi rộng hơn một chút. Tôi cũng ước phòng tôi có ban công. Tôi muốn có một khu vườn nhỏ ở đó.

Chúng tôi có một số thiết bị mới trong căn hộ của mình và chúng rất đẹp. Bây giờ tôi không phải rửa bát hay phân loại rác (5)  chúng tôi có thiết bị để làm việc đó. Tuy nhiên, tôi ước gì chúng ta có robot dọn dẹp. Lập bản đồ các tầng là công việc tôi ít yêu thích nhất.

Khi nào bạn trở về sau kỳ nghỉ? Hãy cùng nhau xem một bộ phim nhé.

Betty

Vocabulary

Circle the correct answers.

(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. The __________ in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.

A. furniture             B. sensor                 C. curtain                D. elevator

2. I think the __________ is broken. It’s getting too hot.

A. air conditioner     B. voice assistant     C. bunk bed             D. monitor

3. We live in a pretty nice __________. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.

A. sensor                 B. neighborhood      C. game console      D. spa

4. Can you please close the __________s? It’s too bright in here.

A. appliances           B. monitor               C. curtain                D. system

5. My mom’s taking me to a __________ this weekend. It’s going to be relaxing.

A. nearby                B. neighborhood      C. spa                      D. elevator

6. The lights in my bedroom have __________s. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.

A. sensor                 B. system                C. generate              D. appliance

7. My aunt gave me a __________ for my birthday. I use it to play lots of games.

A. air conditioner     B. curtain                C. game console      D. voice assistant

8. The biggest piece of __________ in my room is my bed.

A. bunk bed             B. flat-screen                     C. sensor                                D. furniture

Lời giải chi tiết:

1. D

A. furniture (n): nội thất    

B. sensor (n): cảm biến                

C. curtain (n): rèm cửa                

D. elevator (n): thang máy

The elevator in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.

(Thang máy ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.)

=> Chọn D

2. A

A. air conditioner (n): máy lạnh   

B. voice assistant (n): trợ lý giọng nói     

C. bunk bed (n): giường tầng                  

D. monitor (v): giám sát

I think the air conditioner is broken. It’s getting too hot.

(Tôi nghĩ điều hòa bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.)

=> Chọn A

3. C

A. sensor (n): cảm biến                

B. neighborhood (n): khu phố      

C. game console (n): máy chơi game      

D. spa (n): spa

We live in a pretty nice neighborhood. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.

(Chúng tôi sống trong một khu phố khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.)

=> Chọn C

4. C

A. appliances (n): thiết bị             

B. monitor (v): giám sát               

C. curtain (n): rèm cửa                 

D. system (n): hệ thống

Can you please close the curtains? It’s too bright in here.

(Bạn có thể vui lòng kéo rèm lại được không? Ở đây sáng quá.)

=> Chọn C

5. C

A. nearby (adj): không xa            

B. neighborhood (n): khu phố      

C. spa (n): spa                   

D. elevator (n): thang máy

My mom’s taking me to a spa this weekend. It’s going to be relaxing.

(Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi spa vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.)

=> Chọn C

6. A

A. sensor (n): cảm biến                

B. system (n): hệ thống                

C. generate (v): tạo ra                  

D. appliance (n): thiết bi

The lights in my bedroom have sensors. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.

(Đèn trong phòng ngủ của tôi có cảm biến. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.)

=> Chọn A

7. C

A. air conditioner (n): máy lạnh

B. curtain (n): rèm cửa                

C. game console (n): máy chơi game

D. voice assistant (n): trợ lý giọng nói

My aunt gave me a game console for my birthday. I use it to play lots of games.

(Dì của tôi đã tặng tôi một máy chơi game vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.)

=> Chọn C

8. D

A. bunk bed (n): giường tầng       

B. flat-screen (n): màn hình phẳng          

C. sensor (n): cảm biến                

D. furniture (n): nội thất

The biggest piece of furniture in my room is my bed.

(Đồ nội thất lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.)

=> Chọn D

Grammar

Use the correct form of the given word in each sentence.

(Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu.)

1. John _______________ his apartment was in a nicer neighborhood. (wish)

2. We are shopping for a safety system that will _______________ us in case of an emergency. (contact)

3. I wish there _______________ more wildlife in our neighborhood. (be)

4. My brother wishes he _______________ more people in his class. (know)

5. The family which _______________ down the road is moving away. (live)

6. We wish you _______________ live so far away. (do not)

7. Please give us some suggestion for smart appliances that _______________ to our phones. (connect)

8. Our TV is so old. I wish we _______________ a flat-screen TV that also connected to the internet. (have)

Lời giải chi tiết:

1. wishes

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự vật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es.

John wishes his apartment was in a nicer neighborhood.

(John ước gì căn hộ của anh ấy ở một khu phố đẹp hơn.)

Đáp án: wishes

2. contact

Theo sau động từ khiếm khuyết “will” (sẽ) cần một động từ nguyên thể Vo (nguyên thể).

We are shopping for a safety system that will contact us in case of an emergency.

(Chúng tôi sẽ mua một hệ thống an toàn sẽ liên hệ với chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.)

Đáp án: contact

3. was

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ tobe chủ ngữ số ít: S + wish + S + was.

I wish there was more wildlife in our neighborhood.

(Tôi ước có nhiều động vật hoang dã hơn trong khu phố của chúng tôi.)

Đáp án: was

4. knew

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ thường: S + wish + S + V2/ed.

My brother wishes he knew more people in his class.

(Anh trai tôi ước gì anh ấy quen được nhiều người hơn trong lớp.)

Đáp án: knew

5. lives

Theo sau đại từ quan hệ “which” thay thế cho “family” (gia đình) cần một động từ chia thì.

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự vật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es.

The family which lives down the road is moving away.

(Gia đình sống ở cuối đường đang chuyển đi nơi khác.)

Đáp án: lives

6. didn’t live

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ thường ở dạng phủ định: S + wish + S + didn’t + Vo (nguyên thể).

We wish you didn’t live live so far away.

(Chúng tôi ước gì bạn không sống quá xa.)

Đáp án: didn’t live

7. connect

Theo sau đại từ quan hệ “that” thay thế cho “smart appliances” (thiết bị thông minh) cần một động từ chia thì.

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự vật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số nhiều: S + V1.

Please give us some suggestion for smart appliances that connect to our phones.

(Hãy cho chúng tôi một số gợi ý về các thiết bị thông minh cái mà kết nối với điện thoại của chúng tôi.)

Đáp án: connect

8. had

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ thường: S + wish + S + V2/ed.

Our TV is so old. I wish we had a flat-screen TV that also connected to the internet.

(TV của chúng tôi đã quá cũ. Tôi ước chúng tôi có một chiếc TV màn hình phẳng cũng được kết nối với internet.)

Đáp án: had

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. appliance        B. generate              C. monitor               D. furniture

2.  A. sensor            B. curtain                C. nearby                 D. console

Lời giải chi tiết:

1. B

A. appliance            /əˈplaɪəns/

B. generate              /ˈdʒɛnəˌreɪt/

C. monitor               /ˈmɒnɪtə/

D. furniture             /ˈfɜːnɪtʃə/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

2. C

A. sensor                 /ˈsɛnsər/

B. curtain                /ˈkɜːrtən/

C. nearby                 /nɪəˈbaɪ/

D. console               /ˈkɒnsəʊl/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. appliance        B. electricity            C. monitor               D. assistant

2.  A. elevator          B. furniture              C. curtain                D. flat-screen

Lời giải chi tiết:

1. A

A. appliance            /əˈplaɪəns/

B. electricity            /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/

C. monitor               /ˈmɒnɪtə/

D. assistant              /əˈsɪstənt/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ai/, các phương án còn lại phát âm /i/

Chọn A

2. B

A. elevator              /ˈɛlɪˌveɪtə/

B. furniture              /ˈfɜːnɪtʃə/

C. curtain                /ˈkɜːrtən/

D. flat-screen          /flæt skriːn/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ʃ/, các phương án còn lại phát âm /t/

Chọn B

In the Real World

Look at the advertisements. Choose the best answer.

(Nhìn vào các quảng cáo. Hãy chọn đáp án đúng nhất.)

1. What does this advertisement NOT say the house has?

A. a temperature sensor

B. safety locks

C. a garden

D. a voice assistant

 

2. What can you do in Haven Homes?

A. eat fresh food at the mall

B. go shopping in the town center

C. do exercise in the parks

D. watch movies comfortably

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Quảng cáo 1:

Smart House for Sale

Come see the house of the future.

Features include:

• safety system that locks doors and turns off electronic devices when you're away

• smart garden which waters plants and has a sensor to keep the perfect temperature for your plants

(Bán nhà thông minh

Hãy đến xem ngôi nhà của tương lai.

Các tính năng bao gồm:

• hệ thống an toàn khóa cửa và tắt các thiết bị điện tử khi bạn đi vắng

• khu vườn thông minh tưới cây và có cảm biến để giữ nhiệt độ hoàn hảo cho cây của bạn)

 

Quảng cáo 2:

Move to Haven Homes, the safest neighborhood in the USA!

• comfortable movie theater

• perfect for families

• great supermarket with fresh fruit and vegetables

• mall with all your favorite stores

Haven Homes even has five beautiful parks and a pool perfect for people who are looking to do exercise or have a picnic.

(Chuyển đến Haven Homes, khu phố an toàn nhất nước Mỹ!

• rạp chiếu phim thoải mái

• hoàn hảo cho gia đình

• siêu thị tuyệt vời với trái cây và rau quả tươi

• trung tâm mua sắm với tất cả các cửa hàng yêu thích của bạn

Haven Homes thậm chí còn có năm công viên xinh đẹp và một hồ bơi hoàn hảo cho những người muốn tập thể dục hoặc đi dã ngoại.)

Lời giải chi tiết:

1. D

What does this advertisement NOT say the house has?

(Quảng cáo này KHÔNG nói ngôi nhà có gì?)

A. a temperature sensor

(cảm biến nhiệt độ)

B. safety locks

(khóa an toàn)

C. a garden

(một khu vườn)

D. a voice assistant

(một trợ lý giọng nói)

=> Chọn D

2. C

What can you do in Haven Homes?

(Bạn có thể làm gì ở Haven Homes?)

A. eat fresh food at the mall

(ăn thực phẩm tươi sống tại trung tâm thương mại)

B. go shopping in the town center

(đi mua sắm ở trung tâm thị trấn)

C. do exercise in the parks

(tập thể dục ở công viên)

D. watch movies comfortably

(xem phim thoải mái)

=> Chọn C

Conversation

Choose the correct answer (A, B, C, or D).

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Megan: “Why would people want to live here?”

    Tom: “These apartments are perfect for people ________ want to live in a quiet neighborhood.”

A. to                        B. who                    C. because               D. which

2. James: “Do you like your bedroom?”

    Ella: “Yes, I do. But I wish it was bigger and had darker ________. The sun is very bright in the morning.”

A. voice assistants   B. elevators             C. curtains               D. spas

3. Chris: “Do you like your neighborhood?”

    Jenny: “Yes. There are lots of nice things nearby. ________”

A. And you?            B. I have a bunk bed           C. That’s great                          D. My bedrooms is big.

4. David: “Our smart mirror has sensors and cameras ________ monitor your health.”

    Emma: “Wow. That sounds amazing.”

A. so                       B. which                  C. who                    D. can

Lời giải chi tiết:

1. B

A. to: tới                

B. who: người mà             

C. because: vì         

D. which: cái mà

Megan: “Why would people want to live here?”

Tom: “These apartments are perfect for people who want to live in a quiet neighborhood.”

(Megan: “Tại sao mọi người lại muốn sống ở đây?”

Tom: “Những căn hộ này hoàn hảo cho những người muốn sống trong một khu phố yên tĩnh.”)

Chọn B

2. C

A. voice assistants (n): trợ lý giọng nói

B. elevators (n): thang máy          

C. curtains (n): rèm cửa               

D. spas (n): spa

James: “Do you like your bedroom?”

Ella: “Yes, I do. But I wish it was bigger and had darker curtains. The sun is very bright in the morning.”

(James: “Bạn có thích phòng ngủ của mình không?”

Ella: “Vâng, tôi biết. Nhưng tôi ước nó lớn hơn và có rèm tối hơn. Buổi sáng mặt trời rất chói.”)

Chọn C

3. C

A. And you? (Còn bạn?)              

B. I have a bunk bed (Tôi có một chiếc giường tầng)   

C. That’s great (Thật tuyệt vời ()   

D. My bedrooms is big. (Phòng ngủ của tôi rất lớn.)

Chris: “Do you like your neighborhood?”

Jenny: “Yes. There are lots of nice things nearby. That’s great

(Chris: “Bạn có thích khu phố của mình không?”

Jenny: “Ừ. Có rất nhiều điều tốt đẹp gần đó. Thật tuyệt")

Chọn C

4. B

A. so: nên               

B. which: cái mà               

C. who: người mà             

D. can: có thể

David: “Our smart mirror has sensors and cameras which monitor your health.”

Emma: “Wow. That sounds amazing.”

(David: “Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera theo dõi sức khỏe của bạn.”

Emma: “Chà. Nghe có vẻ tuyệt qá.")

Chọn B

Speaking

In pairs: Discuss the best smart features a house can have. Then, discuss what features you think houses in the future might have.

(Theo cặp: Thảo luận về những tính năng thông minh tốt nhất mà một ngôi nhà có thể có. Sau đó, thảo luận về những đặc điểm mà bạn nghĩ ngôi nhà trong tương lai có thể có.)

Lời giải chi tiết:

Currently, the best smart features for a house include things like smart thermostats, which you can control from your phone and learn your habits to save energy. There are also smart lights that you can change with your phone and smart cameras that keep an eye on your home even when you're not there. Smart locks mean you can unlock your door without a key, and they're more secure too. In the future, we might see even cooler stuff like virtual reality tools for designing and fixing things in your home, super smart assistants that can do lots of tasks, and appliances that use less energy and help the environment. As technology gets better, our homes will keep getting smarter and easier to use.

(Hiện tại, các tính năng thông minh tốt nhất cho một ngôi nhà bao gồm những thứ như bộ điều nhiệt thông minh mà bạn có thể điều khiển từ điện thoại và học thói quen tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra còn có đèn thông minh mà bạn có thể thay đổi bằng điện thoại và camera thông minh để theo dõi ngôi nhà của bạn ngay cả khi bạn không ở đó. Khóa thông minh có nghĩa là bạn có thể mở khóa cửa mà không cần chìa khóa và chúng cũng an toàn hơn. Trong tương lai, chúng ta có thể thấy những thứ thú vị hơn như công cụ thực tế ảo để thiết kế và sửa chữa đồ đạc trong nhà, trợ lý siêu thông minh có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ và các thiết bị sử dụng ít năng lượng hơn và giúp ích cho môi trường. Khi công nghệ trở nên tốt hơn, ngôi nhà của chúng ta sẽ ngày càng thông minh hơn và dễ sử dụng hơn.)

Writing

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different. Write 100 to 120 words.

(Viết về ngôi nhà và khu phố của bạn. Viết về những gì bạn thích và những gì bạn mong muốn khác đi. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

I live in a cozy house nestled in a peaceful neighborhood. I love the tranquility here, especially in the evenings when I can unwind and enjoy the quiet surroundings. The neighbors are friendly, and there's a sense of community that I appreciate. However, I wish there were more green spaces or parks nearby where I could relax and enjoy nature. Additionally, better access to public transportation would be convenient for commuting. Overall, I'm grateful for my comfortable home and the sense of belonging in my neighborhood, but some improvements could enhance the overall quality of life.

(Tôi sống trong một ngôi nhà ấm cúng nép mình trong một khu phố yên bình. Tôi yêu sự yên tĩnh ở đây, đặc biệt là vào buổi tối khi tôi có thể thư giãn và tận hưởng khung cảnh yên tĩnh xung quanh. Hàng xóm rất thân thiện và có tinh thần cộng đồng mà tôi đánh giá cao. Tuy nhiên, tôi ước có nhiều không gian xanh hoặc công viên gần đó để tôi có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Ngoài ra, việc tiếp cận tốt hơn với phương tiện giao thông công cộng sẽ thuận tiện cho việc đi lại. Nhìn chung, tôi rất biết ơn về ngôi nhà thoải mái và cảm giác thân thuộc trong khu phố của mình, nhưng một số cải tiến có thể nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá