Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 2: Problems - Friends Global

1.1 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 2: Problems bộ sách Friends Global đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 2: Problems

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Assertive

adj

/əˈsɜː.tɪv/

Tự tin, quả quyết

At stake

idiom

/ət steɪk/

Đang bị đe dọa

Bitter

adj

/ˈbɪt.ər/

Cay đắng, chua xót

Break with

phr v

/breɪk wɪð/

Kết thúc, đoạn tuyệt

Contender

n

/kənˈten.dər/

Đối thủ

Crisis

n

/ˈkraɪ.sɪs/

Thời điểm khủng hoảng, khó khăn

Disillusioned

adj

/ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/

(Bị) vỡ mộng

Disinfectant

n

/ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/

Chất khử trùng

Enthral

v

/ɪnˈθrɔːl/

Làm sau mê

Exasperated

adj

/ɪɡˈzɑː.spə.reɪ.tɪd/

Cực kì bực bội

Forbid

v

/fəˈbɪd/

Cấm

Humiliate

v

/hjuːˈmɪl.i.eɪt/

Làm nhục

Hysterical

adj

/hɪˈster.ɪ.kəl/

Kích động, cuồng loạn

Impersonal

adj

/ɪmˈpɜː.sən.əl/

Không ám chỉ riêng ai

Mugging

n

/ˈmʌɡ.ɪŋ/

Sự trấn lột

Rota

n

/ˈrəʊ.tə/

Bảng phân công

Signal

n

/ˈsɪɡ.nəl/

Dấu hiệu

Stunned

adj

/stʌnd/

Sửng sốt, choáng váng

Subsequent

adj

/ˈsʌb.sɪ.kwənt/

Đến sau, theo sau

Substitute

n

/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/

Người, vật thay thế

Triumphant

adj

/traɪˈʌm.fənt/

Đắc thắng

Upbeat

adj

/ʌpˈbiːt/

Lạc quan

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Friends Global hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: Relationships

Từ vựng Unit 2: Problems

Từ vựng Unit 3: Customs and culture

Từ vựng Unit 4: Holidays and tourism

Từ vựng Unit 5: Careers

Từ vựng Unit 6: Health

Đánh giá

0

0 đánh giá