Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Relationships - Friends Global

1.6 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Relationships bộ sách Friends Global đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 1: Relationships

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adore

v

/əˈdɔːr/

Rất yêu thích ai

Aggressive

adj

/əˈɡres.ɪv/

Hung dữ

Attached

adj

/əˈtætʃt/

Gắn kết, thân thiết

Balance

v

/ˈbæl.əns/

Cân bằng

Bond

n

/bɒnd/

Mối quan hệ

Buddy

n

/ˈbʌd.i/

Người bạn

Buddy movie

n

/ˈbʌd.i ˈmuː.vi/

Phim về tình bạn

Cherish

v

/ˈtʃer.ɪʃ/

Trân trọng (nhớ đến)

Compliment

v

/ˈkɒm.plɪ.mənt/

Khen ngợi

Confide

v

/kənˈfaɪd/

Thổ lộ, tâm sự

Count

v

/kaʊnt/

Có giá trị, quan trọng

Deduce

v

/dɪˈdʒuːs/

Suy ra, suy diễn

Enhance

v

/ɪnˈhɑːns/

Cải thiện, nâng cao

Envy

v

/ˈen.vi/

Ganh tị, ghen tị

Extend

v

/ɪkˈstend/

Liên quan, bao gồm

Extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

Đại gia đình

Flatter

v

/ˈflæt.ər/

Tâng bốc, nịnh hót

Have something in common

idiom

/hæv ˈsʌm.θɪŋ ɪn ˈkɒm.ən/

Có điểm chung

Insult

v

/ˈɪn.sʌlt/

Xúc phạm

Isolation

n

/ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/

Sự cách li, cô lập

Leisure somebody

v

/ˈleʒ.ər ˈsʌm.bə.di/

Chỉ trích, phê bình ai

Like-minded

adj

/ˌlaɪkˈmaɪn.dɪd/

Có chung quan điểm và sở thích

Look down on

phr v

/lʊk daʊn ɒn/

Xem thường, khinh thường

Look up to

phr v

/lʊk ʌp tʊ/

Ngưỡng mộ, tôn trọng

Nag

v

/næɡ/

Rầy la, càu nhàu

Nurture

v

/ˈnɜː.tʃər/

Nuôi dưỡng, làm phát triển

Offend

v

/əˈfend/

Xúc phạm

On the same wavelength

idiom

/ɒn ðə seɪm ˈweɪv.leŋθ/

Có chung suy nghĩ, cảm xúc

Praise

v

/preɪz/

Khen

Rivalry

n

/ˈraɪ.vəl.ri/

Sự tranh đua

Safeguard

v

/ˈseɪf.ɡɑːd/

Bảo vệ, che chở

See eye to eye

idiom

/siː aɪ tʊ aɪ/

Có chung quan điểm

Separate

adj

/ˈsep.ər.ət/

Khác biệt

Sequel

n

/ˈsiː.kwəl/

Phần tiếp theo, nối tiếp

Shift

n

/ʃɪft/

Sự thay đổi (ý kiến, tâm trạng, v.v)

Sibling

n

/ˈsɪb.lɪŋ/

Anh chị em ruột

Speculation

n

/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/

Sự phỏng đoán, sự suy diễn

Star

v

/stɑːr/

Có ai đóng vai chính (trong phim v.v)

Tease

v

/tiːz/

Trêu chọc, chế giễu

Tell somebody off

phr v

/tel ˈsʌm.bə.di ɒf/

La mắng ai

Time commitment

n

/taɪm kəˈmɪt.mənt/

Sự sẵn sàng dành thời gian cho việc gì

Warn

v

/wɔːn/

Cảnh báo

Wary

adj

/ˈweə.ri/

Cảnh giác

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Friends Global hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit I: Introduction

Từ vựng Unit 1: Relationships

Từ vựng Unit 2: Problems

Từ vựng Unit 3: Customs and culture

Từ vựng Unit 4: Holidays and tourism

Từ vựng Unit 5: Careers

Đánh giá

0

0 đánh giá