Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Holidays and tourism - Friends Global

604

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Holidays and tourism  bộ sách Friends Global đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Holidays and tourism

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

B&B

n

/ˌbiː en ˈbiː/

Nơi lưu trú nhỏ (chỉ bao gồm giường ngủ và ăn sáng)

Backpacking

n

/ˈbækˌpæk.ɪŋ/

Chuyến du lịch ba lô, chuyến dã ngoại

Caravan

n

/ˈkær.ə.væn/

Nhà di động (cho các kì nghỉ)

Couch-surfing

n

/ˈkaʊtʃ ˌsɜː.fɪŋ/

Du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng

Dingy

adj

/ˈdɪn.dʒi/

Tối tăm và bẩn thỉu

Entry

n

/ˈen.tri/

Bài viết, mục trên trang mạng

Globetrotter

n

/ˈɡləʊbˌtrɒt.ər/

Người đi du lịch khắp thế giới

Harsh

adj

/hɑːʃ/

Khắc nghiệt

House swap

n

/ˈhaʊs swɒp/

Sự hoán đổi nhà tạm thời

Off the beaten track

idiom

/ɒf ðə ˈbiː.tən træk/

Ở nơi hẻo lánh, ít người qua lại

Pamper

v

/ˈpæm.pər/

Chiều chuộng, nuông chiều

Self-catering apartment

n

/ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ əˈpɑːt.mənt/

Căn hộ tự phục vụ

Sleep rough

idiom

/sliːp rʌf/

Ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền

Time-share apartment

n

/ˈtaɪm.ʃeər əˈpɑːt.mənt/

Căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê

Travel light

idiom

/ˈtræv.əl laɪt/

Du lịch với hành lí gọn nhẹ tối thiểu

Tread

v

/tred/

Đặt chân, đi

Uninhabited

adj

/ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tɪd/

Không có người ở

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Friends Global hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Customs and culture

Từ vựng Unit 4: Holidays and tourism

Từ vựng Unit 5: Careers

Từ vựng Unit 6: Health

Từ vựng Unit 7: Media

Từ vựng Unit 8: Change the world

Đánh giá

0

0 đánh giá