Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Healthy Living bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 9 Unit 5: Healthy Living
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Access |
n |
/ˈæk.ses/ |
Sự tiếp cận |
|
Addicted |
adj |
/əˈdɪk.tɪd/ |
Nghiện |
|
Benefit |
n |
/ˈben.ə.fɪt/ |
Lợi ích |
|
Bone |
n |
/bəʊn/ |
Xương |
|
Cafeteria |
n |
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ |
Căn tin |
|
Calorie |
n |
/ˈkæl.ər.i/ |
Năng lượng (từ thức ăn) |
|
Chemical |
n |
/ˈkem.ɪ.kəl/ |
Chất hóa học |
|
City council |
n |
/ˌsɪt.i ˈkaʊn.səl/ |
Hội đồng thành phố |
|
Communicate |
v |
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ |
Giao tiếp, truyền đạt |
|
Detox |
v |
/ˈdiː.tɒks/ |
Thải độc |
|
Fat |
n |
/fæt/ |
Chất béo |
|
Harmful |
adj |
/ˈhɑːm.fəl/ |
Có hại |
|
Harmless |
adj |
/ˈhɑːm.ləs/ |
Vô hại |
|
Maintain |
v |
/meɪnˈteɪn/ |
Duy trì |
|
Myth |
n |
/mɪθ/ |
Chuyện hoang đường, thần thoại |
|
Nap |
n |
/næp/ |
Giấc ngủ ngắn |
|
Natural |
adj |
/ˈnætʃ.ər.əl/ |
Tự nhiên |
|
Nourishing |
adj |
/ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/ |
Bổ dưỡng |
|
Nutrient |
n |
/ˈnjuː.tri.ənt/ |
Dưỡng chất |
|
Obese |
adj |
/əʊˈbiːs/ |
Béo phì |
|
Organ |
n |
/ˈɔː.ɡən/ |
Nội tạng |
|
Promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
Quảng bá, thúc đẩy |
|
Risk |
n |
/rɪsk/ |
Sự rủi ro, nguy cơ |
|
Summarize |
v |
/ˈsʌm.ər.aɪz/ |
Tóm tắt |
|
Truth |
n |
/truːθ/ |
Sự thật |
|
Virus |
n |
/ˈvaɪə.rəs/ |
Vi rút |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: