Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 5: Healthy Living sách iLearn Smart World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.
Giải Tiếng anh 9 Unit 5: Healthy Living
Unit 5 Lesson 1 trang 44, 45, 46, 47
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? Do you think what they're doing is healthy or unhealthy? Why?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì? Bạn nghĩ những gì họ đang làm là lành mạnh hay không lành mạnh? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Picture 1: Drinking fruit juice.
For Picture 1: Drinking fruit juice can be healthy depending on the ingredients and portion size. However, if the juice is high in added sugars and lacks fiber, it may contribute to weight gain and blood sugar spikes. It's essential to choose freshly squeezed or 100% fruit juice and consume it in moderation.
(Uống nước ép trái cây có thể tốt cho sức khỏe tùy thuộc vào thành phần và khẩu phần ăn. Tuy nhiên, nếu nước trái cây có nhiều đường bổ sung và thiếu chất xơ, nó có thể góp phần làm tăng cân và tăng lượng đường trong máu. Điều cần thiết là chọn nước ép trái cây mới vắt hoặc 100% và tiêu thụ ở mức độ vừa phải.)
Picture 2: Taking vitamins.
For Picture 2: Taking vitamins can be beneficial if someone has a nutrient deficiency or specific health condition. However, excessive vitamin supplementation without medical guidance can be harmful. It's best to get essential nutrients from a balanced diet whenever possible.
(Uống vitamin có thể có lợi nếu ai đó bị thiếu chất dinh dưỡng hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin quá mức mà không có hướng dẫn y tế có thể gây hại. Tốt nhất là bạn nên bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu từ chế độ ăn uống cân bằng bất cứ khi nào có thể.)
Picture 3: Eating nutritious food.
For Picture 3: Eating nutritious food is generally healthy. Consuming a diet rich in fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats provides essential nutrients and supports overall health. However, it's crucial to balance portion sizes and avoid excessive intake of unhealthy foods high in sugars, saturated fats, and processed ingredients."
(Ăn thực phẩm bổ dưỡng nói chung là tốt cho sức khỏe. Áp dụng chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh sẽ cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng khẩu phần ăn và tránh ăn quá nhiều thực phẩm không lành mạnh chứa nhiều đường, chất béo bão hòa và các thành phần chế biến sẵn.")
New Words a
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat
(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại)
nutrient - something that living things need to live and grow
(chất dinh dưỡng - thứ mà sinh vật sống cần để sống và phát triển)
calorie - we use this to say how much energy food provides
(calo - chúng tôi sử dụng điều này để nói lượng thức ăn cung cấp bao nhiêu năng lượng)
fat - humans and animals have this under - their skin, and it helps keep them warm
(chất béo - con người và động vật có lớp da này bên dưới và nó giúp giữ ấm)
organ - a part of the body that has a special purpose, such as the heart or brain
(cơ quan - một bộ phận của cơ thể có mục đích đặc biệt, chẳng hạn như tim hoặc não)
bone - one of the hard pieces that make the structure inside a person or animal
(xương - một trong những phần cứng tạo nên cấu trúc bên trong con người hoặc động vật)
virus - a very small living thing that makes people, animals, and plants sick
(virus - một sinh vật rất nhỏ gây bệnh cho con người, động vật và thực vật)
chemical - a thing made by chemistry
(hóa học - một thứ được thực hiện bởi hóa học)
detox - try to remove bad things from your body by only eating and drinking particular things
(giải độc - cố gắng loại bỏ những thứ xấu khỏi cơ thể bằng cách chỉ ăn và uống những thứ cụ thể)
1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.
2. We use _______________s to make many products, such as soap and toothpaste.
3. Fruit is usually low in ________________s while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.
4. Most people can get all the ______________ s they need from a healthy diet to grow and be healthy.
5. We know that washing your hands can kill the flu ________________ and stop it from making you sick.
6. There are three ________ s in a person's arm. One at the top and two at the bottom.
7. "Please cut off the ______________ from the meat before you cook it."
8. The human body has 11 ______________ systems that do different things.
Lời giải chi tiết:
1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.
(Nhiều người cho rằng chỉ uống nước trái cây trong một tuần là có thể giải độc cơ thể.)
2. We use chemicals to make many products, such as soap and toothpaste
(Chúng ta sử dụng hóa chất để tạo ra nhiều sản phẩm như xà phòng và kem đánh răng.)
3. Fruit is usually low in calories while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.
(Trái cây thường có lượng calo thấp trong khi bánh quy lại có nhiều calo hơn. Bánh quy đôi khi cung cấp cho chúng ta nhiều năng lượng hơn mức cơ thể chúng ta có thể sử dụng.)
4. Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.
(Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.)
5. We know that washing your hands can kill the flu virus and stop it from making you sick.
(Chúng tôi biết rằng rửa tay có thể tiêu diệt vi-rút cúm và ngăn vi-rút cúm gây bệnh cho bạn.)
6. There are three bones in a person's arm. One at the top and two at the bottom.
(Có ba xương trong cánh tay của một người. Một ở phía trên và hai ở phía dưới.)
7. "Please cut off the fat from the meat before you cook it."
("Xin hãy loại bỏ phần mỡ trong thịt trước khi nấu.")
8. The human body has 11 organ systems that do different things.
(Cơ thể con người có 11 hệ cơ quan làm những việc khác nhau.)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about what you know about the human body and healthy lifestyles.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những điều bạn biết về cơ thể con người và lối sống lành mạnh.)
Person A: Did you know that the human body has 206 bones?
(Bạn có biết cơ thể con người có 206 chiếc xương không?)
Person B: Wow, that's a lot! Bones are so important because they provide structure and support for our bodies.
(Wow, nhiều quá! Xương rất quan trọng vì chúng cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể chúng ta.)
Person A: Exactly, and bones also produce blood cells and store important minerals like calcium.
(Chính xác, xương cũng tạo ra tế bào máu và lưu trữ các khoáng chất quan trọng như canxi.)
Person B: Yeah, calcium is crucial for strong bones and teeth. That's why it's important to consume enough dairy products or other calcium-rich foods in our diet.
(Vâng, canxi rất quan trọng cho xương và răng chắc khỏe. Đó là lý do tại sao việc tiêu thụ đủ các sản phẩm từ sữa hoặc các thực phẩm giàu canxi khác trong chế độ ăn uống của chúng ta lại quan trọng.)
Person A: Right, and speaking of diet, it's important to pay attention to the nutrients we consume. Eating a balanced diet ensures we get all the necessary vitamins and minerals to stay healthy.
(Đúng vậy, và nói về chế độ ăn uống, điều quan trọng là phải chú ý đến chất dinh dưỡng mà chúng ta tiêu thụ. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng đảm bảo chúng ta nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để giữ sức khỏe.)
Person B: Absolutely, and we should also be mindful of our calorie intake. Consuming too many calories can lead to weight gain, while consuming too few can lead to deficiencies and low energy levels.
(Chắc chắn rồi, và chúng ta cũng nên chú ý đến lượng calo nạp vào. Tiêu thụ quá nhiều calo có thể dẫn đến tăng cân, trong khi tiêu thụ quá ít có thể dẫn đến thiếu hụt và mức năng lượng thấp.)
Person A: True, and it's not just about what we eat, but also about what we put on our bodies. Using chemical-free products, like natural soaps and skincare products, can help us maintain a healthy lifestyle.
(Đúng vậy, và vấn đề không chỉ là những gì chúng ta ăn mà còn là những gì chúng ta mặc trên người. Sử dụng các sản phẩm không chứa hóa chất, như xà phòng tự nhiên và các sản phẩm chăm sóc da, có thể giúp chúng ta duy trì lối sống lành mạnh.)
Person B: Definitely, and let's not forget about exercise. Physical activity is essential for maintaining a healthy weight, strengthening muscles, and keeping our hearts strong.
(Chắc chắn rồi, và đừng quên tập thể dục nhé. Hoạt động thể chất là điều cần thiết để duy trì cân nặng khỏe mạnh, tăng cường cơ bắp và giữ cho trái tim của chúng ta khỏe mạnh.)
Person A: Absolutely, it's all about finding a balance between nutrition, exercise, and overall wellness to lead a healthy lifestyle.
(Chắc chắn rồi, tất cả chỉ là tìm kiếm sự cân bằng giữa dinh dưỡng, tập thể dục và sức khỏe tổng thể để có một lối sống lành mạnh.)
Person B: Agreed, taking care of our bodies is so important for our overall health and well-being.
(Đồng ý, việc chăm sóc cơ thể rất quan trọng đối với sức khỏe và tinh thần tổng thể của chúng ta.)
Reading a
a. Read the article about health. Which of the following is the best title for the passage?
(Đọc bài viết về sức khỏe. Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)
1. Health myths: what's harmful and what's harmless
2. Health myths that you should stop believing
The internet is full of health advice. Some advice is actually harmful. Let's find out the truth behind the popular health myths below.
You need to detox your body.
From not eating to only drinking juice, these detox diets can be harmful because you won't get enough calories and nutrients. The truth is, we have organs that detox our bodies. Doctors suggest eating a healthy diet and drinking enough water to help your organs stay strong.
Fat-free diets are healthy.
Your body needs fat to protect its organs, and fat helps you get the benefits from some vitamins. Fat also helps you feel full for longer. Of course, too much fat is also bad. The WHO (World Health Organization) suggests getting less than 30% of your calories from fat.
You shouldn't use products that have chemicals.
Your food and your body are mostly chemicals. Some people suggest using natural products, but they are also full of chemicals. There are good and bad chemicals. Experts suggest learning which chemicals are safe and how to protect yourself. So, be careful of what you read online. Knowing which health tips are myths is key to healthy living.
Lời giải chi tiết:
Based on the content of the paragraph, the most suitable title would be:
(Dựa vào nội dung của đoạn văn, tiêu đề phù hợp nhất sẽ là)
1. Health myths you should stop believing
(Những lầm tưởng về sức khỏe bạn nên ngừng tin tưởng)
Tạm dich
1. Những lầm tưởng về sức khỏe: Điều gì có hại và điều gì vô hại
2. Những lầm tưởng về sức khỏe mà bạn nên ngừng tin tưởng
Internet có đầy đủ các lời khuyên về sức khỏe. Một số lời khuyên thực sự có hại. Hãy cùng tìm hiểu sự thật đằng sau những quan niệm sai lầm phổ biến về sức khỏe dưới đây.
Bạn cần giải độc cơ thể.
Từ việc không ăn đến chỉ uống nước trái cây, những chế độ ăn kiêng giải độc này có thể gây hại vì bạn sẽ không nhận đủ calo và chất dinh dưỡng. Sự thật là chúng ta có các cơ quan giải độc cơ thể. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của bạn khỏe mạnh.
Chế độ ăn không có chất béo là lành mạnh.
Cơ thể bạn cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và chất béo giúp bạn nhận được lợi ích từ một số vitamin. Chất béo còn giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Tất nhiên, quá nhiều chất béo cũng không tốt. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) khuyên bạn nên tiêu thụ ít hơn 30% lượng calo từ chất béo.
Bạn không nên sử dụng sản phẩm có hóa chất.
Thức ăn và cơ thể của bạn chủ yếu là hóa chất. Một số người đề nghị sử dụng các sản phẩm tự nhiên nhưng chúng cũng chứa đầy hóa chất. Có hóa chất tốt và xấu. Các chuyên gia khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn và cách tự bảo vệ mình. Vì vậy, hãy cẩn thận với những gì bạn đọc trực tuyến. Biết những lời khuyên về sức khỏe nào là hoang đường là chìa khóa để sống lành mạnh
Reading b
b. Now, read and circle True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Đúng, Sai hoặc Không nói.)
|
True |
False |
Doesn’t |
1. We need special diets to help detox our bodies. |
|
|
|
2. We should eat lots of fruit and vegetables to keep our bodies strong. |
|
|
|
3. Fat doesn't help your organs stay healthy. |
|
|
|
4. We shouldn't eat anything that contains more than 30% fat. |
|
|
|
5. Products that are natural are also full of chemicals. |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
1.False
Thông tin: The passage states that our bodies have organs that detox themselves and suggests eating a healthy diet and drinking enough water instead of following special detox diets.
(Đoạn văn nói rằng cơ thể chúng ta có các cơ quan tự giải độc và gợi ý nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước thay vì tuân theo chế độ ăn kiêng giải độc đặc biệt.)
2. Doesn’t say
Thông tin: The passage recommends eating a healthy diet and drinking enough water to help organs stay strong but does not specifically mention eating lots of fruit and vegetables to keep our bodies strong.
(Đoạn văn khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan khỏe mạnh nhưng không đề cập cụ thể đến việc ăn nhiều trái cây và rau quả để giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh.)
3. False
Thôn tin: The passage mentions that fat is needed to protect organs and helps in getting benefits from some vitamins, indicating that fat does help your organs stay healthy.
(Đoạn văn đề cập rằng chất béo cần thiết để bảo vệ các cơ quan và giúp nhận được lợi ích từ một số vitamin, cho thấy rằng chất béo giúp các cơ quan của bạn khỏe mạnh.)
4. Doesn’t say
Thông tin: The passage advises getting less than 30% of calories from fat according to the WHO but does not specifically say we shouldn't eat anything that contains more than 30% fat.
(Đoạn văn khuyên nên nhận ít hơn 30% lượng calo từ chất béo theo WHO nhưng không nói cụ thể rằng chúng ta không nên ăn bất cứ thứ gì chứa hơn 30% chất béo.)
5. True
Thông tin: The passage discusses that everything, including natural products, is made of chemicals, highlighting the importance of distinguishing between safe and harmful chemicals.
(Đoạn văn thảo luận rằng mọi thứ, kể cả các sản phẩm tự nhiên, đều được làm từ hóa chất, nêu bật tầm quan trọng của việc phân biệt giữa hóa chất an toàn và hóa chất có hại.)
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Reading d
d. In pairs: Do you know anyone who believes in the myths in the article? Which of the myths were surprising to you?
(Theo cặp: Bạn có biết ai tin vào những huyền thoại trong bài viết không? Huyền thoại nào làm bạn ngạc nhiên?)
Lời giải chi tiết:
I've definitely come across people who believe in some of these myths. For example, the detox diet myth is a common one I've seen friends and family try, especially with juice cleanses after the holidays. They often think it's necessary to "reset" their bodies, despite the body's natural detoxification systems.
(Tôi chắc chắn đã gặp những người tin vào một số huyền thoại này. Ví dụ, lầm tưởng về chế độ ăn kiêng giải độc là một điều phổ biến mà tôi từng thấy bạn bè và gia đình thử, đặc biệt là với việc thanh lọc cơ thể bằng nước trái cây sau kỳ nghỉ lễ. Họ thường cho rằng cần phải “thiết lập lại” cơ thể, bất chấp hệ thống giải độc tự nhiên của cơ thể.)
The myth that really surprises me is the one about fat-free diets being healthy. It's intriguing because it reflects how nutritional advice has shifted over the years. There was a time when fat-free products were all the rage, and fats were demonized. It's surprising, yet enlightening, to learn about the essential role of fats in nutrient absorption and satiety, emphasizing the need for a balanced approach rather than cutting out fats entirely.
(Câu chuyện hoang đường thực sự làm tôi ngạc nhiên là câu chuyện về chế độ ăn không có chất béo sẽ tốt cho sức khỏe. Nó hấp dẫn vì nó phản ánh những lời khuyên về dinh dưỡng đã thay đổi như thế nào trong những năm qua. Đã có lúc các sản phẩm không chứa chất béo trở nên thịnh hành và chất béo bị coi là quỷ dữ. Thật đáng ngạc nhiên nhưng cũng rất thú vị khi tìm hiểu về vai trò thiết yếu của chất béo trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và cảm giác no, nhấn mạnh sự cần thiết của một phương pháp tiếp cận cân bằng thay vì cắt bỏ hoàn toàn chất béo.)
Grammar a
a. Read about suggest + gerund, then fill in the blank.
(Đọc về gợi ý + danh động từ rồi điền vào chỗ trống.)
Use sunblock
Doctors ________________ sunblock 30 minute before going out in the sun.
Phương pháp giải:
suggest + gerund
We can use suggest + gerund to offer advice.
(Chúng ta có thể sử dụng Suggest + gerund để đưa ra lời khuyên.)
Affirmative: suggest + gerund
(Khẳng định: gợi ý + gerund)
The expert suggests focusing on using more calories than you eat to lose fat.
(Chuyên gia khuyên bạn nên tập trung vào việc sử dụng nhiều calo hơn mức bạn ăn để giảm mỡ.)
What do doctors suggest doing to prevent getting sick?
(Các bác sĩ khuyên nên làm gì để ngăn ngừa bệnh tật?)
Negative: suggest + not + gerund
(Phủ định: gợi ý + không + gerund)
Doctors suggest not drinking too much juice.
(Các bác sĩ khuyên không nên uống quá nhiều nước trái cây.)
We suggest not following any detox diets.
(Chúng tôi khuyên bạn không nên tuân theo bất kỳ chế độ ăn kiêng giải độc nào.)
Lời giải chi tiết:
Use sunblock (Sử dụng kem chống nắng)
Doctors suggest using sunblock 30 minutes before going out in the sun.
(Các bác sĩ khuyên nên sử dụng kem chống nắng 30 phút trước khi ra ngoài nắng.)
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Use sunblock (Sử dụng kem chống nắng)
Doctors suggest using sunblock 30 minutes before going out in the sun.
(Các bác sĩ khuyên nên sử dụng kem chống nắng 30 phút trước khi ra ngoài nắng.)
Grammar c
c. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý)
1. Doctors/suggest/drink/milk/eat/fish/green vegetables/have/strong bones
Doctors suggest drinking milk and eating fish and green vegetables to have strong bones.
2. The/ WHO/suggest/eat/healthy diet/get/all nutrients/you/need
3. Doctors/suggest/remove/soda/from/diet/because/it/have/lots of calories/sugar
4. Why/doctors/suggest/wash/hands/regularly?
5. Health experts/suggest/not/eat/too much salt/every day
6. What/health experts/suggest/drink/keep/organs strong?
7. Doctors/suggest/find/out/which chemicals/good/and/which/bad.
Lời giải chi tiết:
1. Doctors/suggest/drink/milk/eat/fish/green vegetables/have/strong bones
Doctors suggest drinking milk and eating fish and green vegetables to have strong bones.
(Các bác sĩ khuyên nên uống sữa, ăn cá và rau xanh để xương chắc khỏe.)
2. The/ WHO/suggest/eat/healthy diet/get/all nutrients/you/need
WHO recommends eating a healthy diet to get all the nutrients you need.
(WHO khuyến nghị nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh để có được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.)
3. Doctors/suggest/remove/soda/from/diet/because/it/have/lots of calories/sugar
Doctors recommend eliminating soda from your diet because it is high in calories and sugar.
(Các bác sĩ khuyên nên loại bỏ soda khỏi chế độ ăn uống của bạn vì nó chứa nhiều calo và đường.)
4. Why/doctors/suggest/wash/hands/regularly?
Why do doctors recommend washing your hands frequently?
(Tại sao bác sĩ khuyên bạn nên rửa tay thường xuyên?)
5. Health experts/suggest/not/eat/too much salt/every day
Health experts advise against eating too much salt every day.
(Các chuyên gia y tế khuyên không nên ăn quá nhiều muối mỗi ngày.)
6. What/health experts/suggest/drink/keep/organs strong?
What do health experts recommend you drink to keep your organs healthy?
(Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên uống gì để giữ cho cơ thể khỏe mạnh?)
7. Doctors/suggest/find/out/which chemicals/good/and/which/bad.
Doctors recommend finding out which chemicals are good and which are bad.
(Các bác sĩ khuyên bạn nên tìm hiểu hóa chất nào tốt và hóa chất nào xấu.)
Grammar d
d. Complete the passage with suggestions and the correct form of the verbs in the box.
(Hoàn thành đoạn văn với những gợi ý và dạng đúng của động từ trong khung.)
only eat drink focus on choose follow not eat |
The internet is full of advice to lose weight quickly and easily. People who describe themselves as "experts' (1) suggest drinking juice for seven days to lose weight. Many (2)_________ fat-burning foods while some (3)__________ certain types of food like rice or bread.
Others (4) ___________a special program to lose the fat on your belly. But real doctors usually only (5) ___________using more calories than you eat. There isn't an exercise that will help you lose your belly fat. Your body uses energy from the whole body, not just one area. So we (6) ______________an exercise program you like and doing it regularly.
Phương pháp giải:
eat: ăn
drink: uống
focus on: tập trung
choose: chọn
follow: làm theo, theo dõi
Lời giải chi tiết:
The internet is full of advice to lose weight quickly and easily. People who describe themselves as "experts' (1) suggest drinking juice for seven days to lose weight. Many (2) suggest focusing on fat-burning foods while some (3) suggest not eating certain types of food like rice or bread. Others (4) suggest following a special program to lose the fat on your belly. But real doctors usually only (5) suggest choosing to use more calories than you eat. There isn't an exercise that will help you lose your belly fat. Your body uses energy from the whole body, not just one area. So we (6) suggest following an exercise program you like and doing it regularly.
(Internet có đầy đủ lời khuyên để giảm cân nhanh chóng và dễ dàng. Những người tự mô tả mình là "chuyên gia" đề nghị uống nước trái cây trong bảy ngày để giảm cân. Nhiều đề nghị tập trung vào thực phẩm đốt cháy chất béo trong khi một số đề nghị không ăn một số loại thực phẩm như cơm hoặc bánh mì. Những người khác đề nghị theo một chương trình đặc biệt để giảm mỡ bụng. Nhưng các bác sĩ thực sự thường chỉ đề nghị chọn sử dụng nhiều calo hơn mức bạn ăn. Không có bài tập nào có thể giúp bạn giảm mỡ bụng. Cơ thể sử dụng năng lượng từ toàn bộ cơ thể, không chỉ một khu vực. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên theo dõi một chương trình tập thể dục mà bạn thích và thực hiện nó thường xuyên.)
Grammar e
e. In pairs: Use the prompts to talk about healthy things your parents, teachers, or doctors suggest doing.
(Theo cặp: Sử dụng lời gợi ý để nói về những điều có lợi cho sức khỏe mà cha mẹ, giáo viên hoặc bác sĩ khuyên bạn nên làm.)
studying
doing
washing
waking up/going to bed
(not) eating/drinking
getting
Lời giải chi tiết:
My teacher suggests studying in short bursts with breaks in between to improve concentration and retention.
(Giáo viên của tôi đề nghị học theo từng đợt ngắn, xen kẽ giữa các khoảng nghỉ để cải thiện khả năng tập trung và khả năng ghi nhớ.)
My doctor suggests doing at least 30 minutes of moderate exercise most days of the week to maintain a healthy weight and reduce the risk of chronic diseases.
(Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục vừa phải ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần để duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
My mom always suggests washing hands thoroughly before eating to avoid getting sick.
(Mẹ tôi luôn khuyên tôi nên rửa tay kỹ trước khi ăn để tránh bị bệnh.)
My grandpa suggests waking up early and going to bed at the same time every night to keep the body’s internal clock consistent.
(Ông tôi khuyên nên thức dậy sớm và đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi tối để giữ cho đồng hồ sinh học của cơ thể được ổn định.)
My nutritionist suggests not eating processed foods and drinking plenty of water to stay hydrated and avoid unnecessary sugars and fats.
(Chuyên gia dinh dưỡng của tôi khuyên bạn không nên ăn thực phẩm chế biến sẵn và uống nhiều nước để giữ nước cũng như tránh đường và chất béo không cần thiết.)
My coach suggests getting enough protein and carbohydrates after a workout to help with muscle recovery and energy levels.
(Huấn luyện viên của tôi khuyên bạn nên bổ sung đủ protein và carbohydrate sau khi tập luyện để giúp phục hồi cơ bắp và tăng mức năng lượng.)
Pronunciation a
a. Focus on the /tr/ and /ts/sound.
(Tập trung vào âm /tr/ và /ts/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
truth, nutrient
choose, teacher
Lời giải chi tiết:
truth: niềm tin
nutrient: dinh dưỡng
choose: lựa chọn
teacher: giáo viên
Pronunciation c
c. Listen and circle the words you hear.
(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. trip chip
2. chew true
3. train chain
Lời giải chi tiết:
1-chip |
2-chew |
3-train |
Pronunciation d
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.
(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)
Practice a
a. In pairs: Take turns asking and answering if the health tips are a myth or a fact, then ask and answer about what doctors suggest.
(Theo cặp: Thay phiên nhau hỏi và trả lời xem những lời khuyên về sức khỏe là chuyện hoang đường hay sự thật, sau đó hỏi và trả lời về những gợi ý của bác sĩ.)
Lời giải chi tiết:
1) Drink eight glasses of water a day. It's a myth because you can get water from food.
What do doctors suggest doing? They suggest drinking when you're thirsty.
(Uống tám ly nước mỗi ngày. Đó là chuyện hoang đường vì bạn có thể lấy nước từ thức ăn.
Các bác sĩ đề nghị làm gì? Họ đề nghị uống khi bạn khát.)
2) Eating carrots improves your vision. Myth or fact?
Myth. While carrots are good for eye health due to their high vitamin A content, they won't improve vision beyond what's normal.
(Ăn cà rốt giúp cải thiện thị lực của bạn. Huyền thoại hay sự thật?
Huyền thoại. Mặc dù cà rốt rất tốt cho sức khỏe của mắt do hàm lượng vitamin A cao nhưng chúng sẽ không cải thiện thị lực hơn mức bình thường.)
3) What do doctors suggest about eating fruits and vegetables?
They suggest having a variety of fruits and vegetables daily as part of a balanced diet to maintain overall health and reduce the risk of chronic diseases.
(Các bác sĩ khuyên gì về việc ăn trái cây và rau củ?
Họ đề nghị nên ăn nhiều loại trái cây và rau quả hàng ngày như một phần của chế độ ăn uống cân bằng để duy trì sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
Practice b
b. Practice with your own ideas
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn)
Lời giải chi tiết:
Drink eight glasses of water a day. Is it a myth or a fact? "
(Uống tám ly nước mỗi ngày. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
It's a myth because you can get water from food.
(Đó là chuyện hoang đường vì bạn có thể lấy nước từ thức ăn.)
What do doctors suggest doing?
(Các bác sĩ đề nghị làm gì?)
They suggest drinking when you're thirsty
(Họ đề nghị uống khi bạn khát)
Natural sugar is healthier than white sugar. Is it a myth or a fact?
(Đường tự nhiên tốt cho sức khỏe hơn đường trắng. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
It's a myth because all sugars are the same.
(Đó là chuyện hoang đường vì tất cả các loại đường đều giống nhau.)
What do doctors suggest doing?
(Các bác sĩ đề nghị làm gì?)
They suggest getting less than 10% of calories from sugar."
(Họ đề nghị nhận ít hơn 10% lượng calo từ đường.)
Eating bananas makes you happy. Is it a myth or a fact?
(Ăn chuối khiến bạn hạnh phúc. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
It's a fact because bananas have chemicals that make you happy.
(Đó là sự thật vì chuối có chứa chất khiến bạn hạnh phúc.)
What do doctors suggest doing?
(Các bác sĩ đề nghị làm gì?)
They suggest eating bananas, yogurt, and fatty fish."
(Họ khuyên nên ăn chuối, sữa chua và cá béo.")
Drinking juice is the same as eating fruit. Is it a myth or a fact?
(Uống nước trái cây cũng giống như ăn trái cây. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
It's a myth because juice contains fewer nutrients than whole fruits.
(Đó là chuyện hoang đường vì nước trái cây chứa ít chất dinh dưỡng hơn cả trái cây.)
What do doctors suggest doing?
(Các bác sĩ đề nghị làm gì?)
They suggest eating fruit."
(Họ đề nghị ăn trái cây.)
The sun makes our bones strong. Is it a myth or a fact?
(Mặt trời làm cho xương của chúng ta chắc khỏe. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
It's a fact because the sun gives us vitamin D, which contributes to bone health.
(Đó là sự thật vì mặt trời cung cấp cho chúng ta vitamin D, góp phần giúp xương chắc khỏe.)
What do doctors suggest doing?
(Các bác sĩ đề nghị làm gì?)
They suggest spending 10-30 minutes in the sun.
(Họ đề nghị dành 10-30 phút dưới ánh mặt trời.)
Cold, wet weather makes you sick. Is it a myth or a fact?
(Thời tiết lạnh, ẩm ướt khiến bạn bị bệnh. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
It's a myth because viruses make you sick, not the weather.
(Đó là chuyện hoang đường vì virus khiến bạn bị bệnh chứ không phải thời tiết.)
What do doctors suggest doing?
(Các bác sĩ đề nghị làm gì?)
They suggest washing your hands regularly.
(Họ khuyên bạn nên rửa tay thường xuyên.)
Speaking a
a. In pairs: Discuss whether the sentences below are myths or facts, why you think so, and what doctors suggest on each topic.
(Theo cặp: Thảo luận xem các câu dưới đây là hoang đường hay sự thật, tại sao bạn nghĩ như vậy và bác sĩ gợi ý gì về mỗi chủ đề.)
1. Drinking juice will detox your body.
2. Being cold gives you a cold.
3. It can be dangerous if you stop eating fat.
4. Any products that have lots of chemicals will make you sick.
5. You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area
6. You must drink milk to have strong bones.
Lời giải chi tiết:
1) Drinking juice will detox your body. Is it a myth or a fact?
(Uống nước trái cây sẽ giải độc cơ thể của bạn. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?)
(I think it's a myth. Your body has organs that help you detox.
Tôi nghĩ đó là một huyền thoại. Cơ thể bạn có các cơ quan giúp bạn giải độc.)
I agree. Doctors suggest maintaining a balanced diet and staying hydrated to support your body's natural detoxification processes.
(Tôi đồng ý. Các bác sĩ khuyên bạn nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước để hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể.)
2) Being cold gives you a cold. Myth or fact?
(Lạnh sẽ khiến bạn bị cảm lạnh. Huyền thoại hay sự thật?)
I believe it's a myth. Colds are caused by viruses, not by being cold.
That's correct. Doctors suggest washing hands regularly and avoiding close contact with sick individuals to prevent the spread of viruses that cause colds.
(Tôi tin rằng đó là một huyền thoại. Cảm lạnh là do virus gây ra chứ không phải do lạnh.)
3) Any products that have lots of chemicals will make you sick. Myth or fact?
(Sản phẩm nào có nhiều hóa chất sẽ gây bệnh. Huyền thoại hay sự thật?)
4) I believe it's a myth. Not all chemicals are harmful.
(Tôi tin rằng đó là một huyền thoại. Không phải tất cả các hóa chất đều có hại.)
Exactly. Doctors suggest being cautious about certain chemicals and opting for natural products when possible, but not all chemicals are harmful, and many are necessary for daily life.
(Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên thận trọng với một số hóa chất và lựa chọn các sản phẩm tự nhiên khi có thể, nhưng không phải tất cả các hóa chất đều có hại và nhiều loại cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. )
5) You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area. Myth or fact?
(Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó. Huyền thoại hay sự thật?
I think it's a fact. Spot reduction is not generally effective.
(Tôi nghĩ đó là sự thật. Giảm điểm nói chung không hiệu quả.)
Correct. Doctors suggest focusing on overall weight loss through a combination of cardiovascular exercise, strength training, and a balanced diet to reduce fat throughout the body.
(Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tập trung vào việc giảm cân tổng thể thông qua sự kết hợp giữa tập thể dục tim mạch, rèn luyện sức mạnh và chế độ ăn uống cân bằng để giảm mỡ khắp cơ thể.)
6) You must drink milk to have strong bones. Myth or fact?
(Bạn phải uống sữa để có xương chắc khỏe. Huyền thoại hay sự thật?)
I think it's a myth. While milk is a source of calcium, there are other ways to get calcium for strong bones.
(Tôi nghĩ đó là một huyền thoại. Mặc dù sữa là nguồn cung cấp canxi nhưng vẫn có nhiều cách khác để bổ sung canxi cho xương chắc khỏe.)
Exactly. Doctors suggest consuming calcium-rich foods such as dairy products, leafy greens, and fortified foods, along with adequate vitamin D and regular weight-bearing exercise for bone health.
(Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tiêu thụ thực phẩm giàu canxi như các sản phẩm từ sữa, rau xanh và thực phẩm tăng cường, cùng với đủ vitamin D và tập thể dục giảm cân thường xuyên để xương chắc khỏe.)
Speaking b
b. What other health myths do you know?
(Bạn biết những lầm tưởng về sức khỏe nào khác)
Lời giải chi tiết:
Skipping breakfast leads to weight gain: Some believe that skipping breakfast slows down metabolism and leads to overeating later in the day, but studies show mixed results. It's more about overall calorie intake and balance throughout the day.
(Bỏ bữa sáng dẫn đến tăng cân: Một số người tin rằng bỏ bữa sáng làm chậm quá trình trao đổi chất và dẫn đến ăn quá nhiều vào cuối ngày, nhưng các nghiên cứu cho thấy kết quả khác nhau. Đó là về lượng calo tổng thể và sự cân bằng trong suốt cả ngày.)
Eating carbs at night makes you gain weight: While some people avoid carbohydrates at dinner thinking it will prevent weight gain, the body uses carbs for energy regardless of the time of day. It's more about the total calorie intake and overall diet quality.
(Ăn carbs vào ban đêm khiến bạn tăng cân: Trong khi một số người tránh carbohydrate vào bữa tối vì nghĩ rằng nó sẽ ngăn ngừa tăng cân, thì cơ thể lại sử dụng carbs để làm năng lượng bất kể thời gian trong ngày. Đó là nhiều hơn về tổng lượng calo và chất lượng chế độ ăn uống tổng thể.)
Eating fat makes you fat: This myth suggests that consuming dietary fat leads directly to body fat, but it's an oversimplification. Healthy fats are essential for various bodily functions and can be part of a balanced diet.
(Ăn chất béo khiến bạn béo: Huyền thoại này cho rằng việc tiêu thụ chất béo trong chế độ ăn uống sẽ trực tiếp dẫn đến mỡ trong cơ thể, nhưng đó là một sự đơn giản hóa quá mức. Chất béo lành mạnh rất cần thiết cho các chức năng cơ thể khác nhau và có thể là một phần của chế độ ăn uống cân bằng.)
Lifting weights makes women bulky: Many women avoid strength training because they fear it will make them look bulky. However, building significant muscle mass requires specific training and diet plans. Strength training can actually help improve body composition and increase metabolism.
(Nâng tạ khiến phụ nữ trở nên cồng kềnh: Nhiều phụ nữ tránh tập luyện sức mạnh vì sợ nó sẽ khiến họ trông đồ sộ. Tuy nhiên, việc xây dựng khối lượng cơ bắp đáng kể đòi hỏi phải có kế hoạch tập luyện và ăn kiêng cụ thể. Tập luyện sức mạnh thực sự có thể giúp cải thiện thành phần cơ thể và tăng cường trao đổi chất.)
Natural and organic products are always healthier: While natural and organic products can be part of a healthy lifestyle, not all are automatically healthier than their conventional counterparts. It's essential to consider overall nutritional value and ingredients rather than just the label.
(Các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ luôn tốt cho sức khỏe hơn: Mặc dù các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ có thể là một phần của lối sống lành mạnh, nhưng không phải tất cả đều tự động tốt cho sức khỏe hơn so với các sản phẩm thông thường. Điều cần thiết là phải xem xét giá trị dinh dưỡng tổng thể và thành phần thay vì chỉ ghi nhãn.)
These myths, like the one you mentioned, can lead to misconceptions about what constitutes a healthy diet and lifestyle. It's crucial to rely on scientific evidence and expert advice when making health-related decisions.
(Những lầm tưởng này, giống như những gì bạn đã đề cập, có thể dẫn đến những quan niệm sai lầm về những gì tạo nên một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Điều quan trọng là phải dựa vào bằng chứng khoa học và lời khuyên của chuyên gia khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe.)
Unit 5 Lesson 2 trang 48, 49, 50, 51
Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What is the problem? Do you think it's a common problem teens have? What other health problems do teens have?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Vấn đề là gì? Bạn có nghĩ đó là vấn đề phổ biến mà thanh thiếu niên gặp phải không? Thanh thiếu niên có những vấn đề sức khỏe nào khác?)
Lời giải chi tiết:
The problem depicted is a teenage girl falling asleep while studying at the library. Yes, it's a common issue among teens due to fatigue from academic pressure. Other common health problems include lack of sleep, mental health issues like stress and anxiety, poor dietary habits, physical inactivity, substance abuse, and skin problems like acne.
(Vấn đề được mô tả là một cô gái tuổi teen ngủ quên khi đang học ở thư viện. Đúng, đó là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên do mệt mỏi vì áp lực học tập. Các vấn đề sức khỏe phổ biến khác bao gồm thiếu ngủ, các vấn đề về sức khỏe tâm thần như căng thẳng và lo lắng, thói quen ăn kiêng kém, ít hoạt động thể chất, lạm dụng chất gây nghiện và các vấn đề về da như mụn trứng cá.)
New Words a
a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
• We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits.
(Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.)
• In some areas, people don't have access to fresh food and have to buy junk food.
(Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.)
• If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases.
(Nếu ăn quá nhiều đồ béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.)
• Some people find it difficult to maintain their weight. They either lose or gain weight very easily.
(Một số người gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng của mình. Họ giảm hoặc tăng cân rất dễ dàng.)
• He's addicted to online games. He stays up all night, every night playing them. It's really bad for him.
(Anh ấy nghiện game trực tuyến. Anh ấy thức suốt đêm, đêm nào cũng chơi chúng. Điều đó thực sự tồi tệ đối với anh ấy.)
• After years of unhealthy eating habits and little exercise, he became obese.
(Sau nhiều năm có thói quen ăn uống không lành mạnh và ít tập thể dục, anh trở nên béo phì.)
• My favorite foods are vegetables. They're always so healthy and nourishing.
(Thức ăn yêu thích của tôi là rau. Chúng luôn rất khỏe mạnh và bổ dưỡng.)
• I forgot my lunch today. I'm going to the cafeteria to get something to eat.
(Hôm nay tôi quên bữa trưa rồi. Tôi đang đi tới căng tin để kiếm gì đó để ăn.)
1. obese: (of people) very fat, in a way that is not healthy
2. ________: (of food or drink) helping a person, an animal or a plant to grow and be healthy
3. _______: a place for eating at school - you choose and pay for your food before you eat it
4.________: the possibility of something bad happening
5. ________ :help something to happen or improve
6. ________: unable to stop using or doing something, especially something harmful
7. ________: the ability to use or get something
8. ________ : make something continue in the same way or stay the same
Lời giải chi tiết:
1. obese: (of people) very fat, in a way that is not healthy
(béo phì: (của người) rất béo, không tốt cho sức khỏe)
2. nourishing: (of food or drink) helping a person, an animal or a plant to grow and be healthy
(nuôi dưỡng: (thức ăn hoặc đồ uống) giúp con người, động vật hoặc thực vật phát triển và khỏe mạnh)
3. cafeteria: a place for eating at school - you choose and pay for your food before you eat it
(căng tin: nơi ăn uống ở trường - bạn chọn và trả tiền đồ ăn trước khi ăn)
4. risk: the possibility of something bad happening
(rủi ro: khả năng xảy ra điều gì đó không tốt)
5. promote: help something to happen or improve
(thúc đẩy: giúp điều gì đó xảy ra hoặc cải thiện)
6. addicted: unable to stop using or doing something, especially something harmful
(nghiện: không thể ngừng sử dụng hoặc làm việc gì đó, đặc biệt là việc gì đó có hại)
7. access: the ability to use or get something
(tiếp cận: khả năng sử dụng hoặc lấy được thứ gì đó)
8. maintain: make something continue in the same way or stay the same
(duy trì: làm cho cái gì đó tiếp tục theo cách cũ hoặc giữ nguyên)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about things that people are addicted to, what things people should have access to, and what things we should promote at school.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những thứ mà mọi người nghiện, những thứ mà mọi người nên được tiếp cận và những thứ chúng ta nên khuyến khích ở trường.)
Lời giải chi tiết:
Addiction:
A: "I've noticed that many teenagers in our school are addicted to social media."
(Tôi nhận thấy rằng nhiều thanh thiếu niên ở trường chúng tôi nghiện mạng xã hội.)
B: "Yeah, it's concerning how much time they spend on it, even during classes."
(Ừ, vấn đề là họ dành bao nhiêu thời gian cho việc đó, ngay cả trong giờ học.)
Access:
A: "Do you think everyone in our community has access to fresh fruits and vegetables?"
(Bạn có nghĩ rằng mọi người trong cộng đồng của chúng ta đều có thể tiếp cận được trái cây và rau quả tươi không?)
B: "Unfortunately, no. In some areas, there are limited grocery stores, making it difficult for people to buy healthy food."
(Thật không may là không. Ở một số khu vực, số lượng cửa hàng tạp hóa còn hạn chế, khiến người dân khó mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe.)
Promotion:
A: "What do you think we should promote more at school?"
(Bạn nghĩ chúng ta nên quảng bá gì nhiều hơn ở trường?)
B: "I think promoting physical activity and healthy eating habits would be beneficial. Maybe we could organize more sports events and offer healthier food options in the cafeteria."
(Tôi nghĩ việc thúc đẩy hoạt động thể chất và thói quen ăn uống lành mạnh sẽ có lợi. Có lẽ chúng ta có thể tổ chức nhiều sự kiện thể thao hơn và cung cấp các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn trong căng tin.)
Listening a
a. Listen to people talking about teens' health problems. Who are the participants?
(Hãy lắng nghe mọi người nói về vấn đề sức khỏe của thanh thiếu niên. Những người tham gia là ai?)
1. a doctor and some teachers
2. a doctor and some parents
Lời giải chi tiết:
Who are the participants? 1. a doctor and some teachers
(Những người tham gia là ai? 1. một bác sĩ và một số giáo viên)
Đoạn văn:
Teacher: Hello everyone. Today I invited Dr. Elizabeth Anderson to talk about two important health problems teams have.
Doctor: Hi, everyone. Thanks for inviting me here. The first problem is not getting enough sleep. Although teens need eight to 10 hours of sleep a night, most only get six to seven. Schools often start too early for teens. They naturally go to bed late after 11pm and can't get enough sleep
Teacher: So school should start later.
Doctor: If possible, you can also include naptime in the school day.
Teacher: Right?
Doctor: Next is unhealthy weight. More teens are becoming obese these days. Although they already know the benefits of healthy diets. Most teens still prefer a pizza over a salad. They also drink lots of soda. Although we teach the public about the dangers of sugar, not everyone knows about them.
Student: What can we do?
Doctor: You can help by having nourishing lunches at school, giving students more access to healthy snacks in the cafeteria. And stop selling junk food and soda.
Teacher: Alright, thanks for your talk, Dr. Anderson. That's all for today. Thank you for your time.
Tạm dịch
Giáo viên: Xin chào mọi người. Hôm nay tôi mời Tiến sĩ Elizabeth Anderson nói về hai vấn đề sức khỏe quan trọng mà các nhóm gặp phải.
Bác sĩ: Chào mọi người. Cảm ơn đã mời tôi đến đây. Vấn đề đầu tiên là không ngủ đủ giấc. Mặc dù thanh thiếu niên cần ngủ từ 8 đến 10 tiếng mỗi đêm nhưng hầu hết chỉ ngủ được từ 6 đến 7 tiếng. Trường học thường bắt đầu quá sớm đối với thanh thiếu niên. Họ thường đi ngủ muộn sau 11 giờ đêm và không thể ngủ đủ giấc
Giáo viên: Vậy nên giờ học nên bắt đầu muộn hơn.
Bác sĩ: Nếu có thể, bạn cũng có thể tính cả thời gian ngủ trưa trong ngày học.
Thầy: Đúng không?
Bác sĩ: Tiếp theo là cân nặng không tốt cho sức khỏe. Ngày nay, ngày càng nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì. Mặc dù họ đã biết lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh. Hầu hết thanh thiếu niên vẫn thích pizza hơn salad. Họ cũng uống nhiều soda. Mặc dù chúng tôi dạy công chúng về sự nguy hiểm của đường nhưng không phải ai cũng biết về chúng.
Học sinh: Chúng ta có thể làm gì?
Bác sĩ: Ông có thể giúp đỡ bằng cách tổ chức những bữa trưa bổ dưỡng ở trường, giúp học sinh có nhiều cơ hội tiếp cận hơn với những món ăn nhẹ lành mạnh trong căng tin. Và ngừng bán đồ ăn vặt và soda.
Giáo viên: Được rồi, cảm ơn bài nói chuyện của bạn, Tiến sĩ Anderson. Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn đã dành thời gian.
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Most teens don't get enough sleep and only get six to seven hours of sleep a night.
2. Teens naturally fall asleep after ___________.
3. _____________ should start later, and there should be time for naps.
4. More teens are becoming ________
5. Although doctors teach the public about the dangers of ________, not everyone knows about them.
6. Teens should have access to ___________ and healthy snacks.
Lời giải chi tiết:
1. Most teens don't get enough sleep and only get six to seven hours of sleep a night.
(Hầu hết thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc và chỉ ngủ từ 6 đến 7 tiếng mỗi đêm.)
2. Teens naturally fall asleep after 11 p.m.
(Thanh thiếu niên thường ngủ sau 11 giờ đêm)
3. Schools should start later, and there should be time for naps.
(Trường học nên bắt đầu muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa.)
4. More teens are becoming obese.
(Ngày càng có nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì.)
5. Although doctors teach the public about the dangers of sugar, not everyone knows about them.
(Mặc dù các bác sĩ đã dạy cho công chúng về sự nguy hiểm của đường nhưng không phải ai cũng biết về chúng.)
6. Teens should have access to nourishing lunches and healthy snacks.
(Thanh thiếu niên nên được tiếp cận với bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh.)
Listening c
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Conversation Skill
(Kĩ năng đàm thoại)
Ending a discussion
(Kết thúc một cuộc thảo luận)
To end a discussion, say:
(Để kết thúc một cuộc thảo luận, hãy nói:)
That's all for today. Thank you for your (time).
(Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn đã dành thời gian).
Thanks for the (meeting). It was nice talking to you.
(Cảm ơn vì (cuộc gặp) Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
Listening d
d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và kể lại cụm từ mà bạn nghe được.)
Lời giải chi tiết:
The phrase "That's all for today. Thank you for your time." is heard in the conversation.
(Câu "Hôm nay chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn đã dành thời gian." được nghe thấy trong cuộc trò chuyện.)
Listening e
e. In pairs: Do you have any of the problems Dr. Anderson talked about? What other health problems do you have?
(Làm theo cặp: Bạn có gặp bất kỳ vấn đề nào mà Tiến sĩ Anderson đã nói đến không? Bạn có vấn đề sức khỏe nào khác?)
Lời giải chi tiết:
A: Hi, do you have any of the problems Dr. Anderson talked about?
(Xin chào, bạn có vấn đề gì mà Tiến sĩ Anderson đã nói đến không?)
B: Yeah, I definitely struggle with not getting enough sleep. I usually stay up late studying or using my phone, and then I have to wake up early for school.
(Vâng, tôi chắc chắn phải vật lộn với việc không ngủ đủ giấc. Tôi thường thức khuya để học bài hoặc sử dụng điện thoại và sau đó tôi phải dậy sớm để đi học.)
A: Same here. It's tough to balance everything and still get enough rest.
(Ở đây cũng vậy. Thật khó để cân bằng mọi thứ mà vẫn nghỉ ngơi đầy đủ.)
B: And I also find it hard to resist junk food and soda, even though I know they're not good for me.
(Và tôi cũng thấy khó cưỡng lại đồ ăn vặt và nước ngọt, mặc dù tôi biết chúng không tốt cho mình.)
A: Yeah, I agree. It's so tempting to grab a pizza or a soda when I'm hungry or thirsty.
(Vâng, tôi đồng ý. Thật hấp dẫn khi ăn một chiếc bánh pizza hoặc một cốc nước ngọt khi tôi đói hoặc khát.)
B: But Dr. Anderson mentioned some solutions, like having healthier options at school. Maybe we can try to choose those more often.
(Nhưng Tiến sĩ Anderson đã đề cập đến một số giải pháp, chẳng hạn như có những lựa chọn lành mạnh hơn ở trường. Có lẽ chúng ta có thể cố gắng chọn những thứ đó thường xuyên hơn.)
A: That's a good idea. We can also try to limit our screen time before bed to help us sleep better.
(Đó là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể cố gắng hạn chế thời gian sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ để giúp ngủ ngon hơn.)
B: Definitely. Let's try to make some small changes to improve our health.
(Chắc chắn rồi. Hãy thử thực hiện một số thay đổi nhỏ để cải thiện sức khỏe của chúng ta nhé.)
A: Agreed.
(Đồng ý.)
Grammar Meaning, Form, and Use a
a. Read about adverbial clauses/phrases of concession, then fill in the blank.
(Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ nhượng bộ, sau đó điền vào chỗ trống)
Adverbial clauses/phrases of concession
(Mệnh đề trạng từ/cụm từ nhượng bộ)
We can use these clauses and phrases to introduce t an idea that contrasts with the main idea.
(Chúng ta có thể sử dụng những mệnh đề và cụm từ này để giới thiệu một ý tưởng trái ngược với ý chính.)
Although/Though + clause, main clause
(Mặc dù/Though + mệnh đề, mệnh đề chính)
Although/Though he knows it's bad for him, he eats a lot of candy.
(Mặc dù/Mặc dù anh ấy biết điều đó không tốt cho mình nhưng anh ấy vẫn ăn rất nhiều kẹo.)
Main clause+although/though+clause
(Mệnh đề chính+mặc dù/mặc dù+mệnh đề)
Students still prefer to eat junk food although/ though they have access to healthy snacks in the school's cafeteria.
(Học sinh vẫn thích ăn đồ ăn vặt mặc dù/mặc dù các em được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh trong căng tin của trường.)
Despite/In spite of + N/V-ing, main clause
(Dù/Mặc dù + N/V-ing, mệnh đề chính)
Despite/In spite of their harm, many people follow detox diets.
Bất chấp/Bất chấp tác hại của chúng, nhiều người vẫn tuân theo chế độ ăn kiêng giải độc.)
Main clause, despite/in spite of + N/V-ing
(Mệnh đề chính, mặc dù/bất chấp + N/V-ing)
Many people don't know how to cook a nourishing meal despite/in spite of knowing the importance of eating healthily.
(Nhiều người không biết cách nấu một bữa ăn đủ dinh dưỡng mặc dù biết tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)
Lời giải chi tiết:
Other doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only seven hours.
(Các bác sĩ khác khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm, thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 giờ.)
Grammar Meaning, Form, and Use b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Other doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only seven hours.
(Các bác sĩ khác khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm, thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 giờ.)
Grammar Meaning, Form, and Use c
c. Fill in the blanks with although/though or despite/in spite of.
1. Although/Though our school has a cafeteria, students rarely eat there.
2.__________ too much sugar is bad for our health, most people eat a lot of it.
3. __________ knowing that smoking is very bad, many people still smoke.
4. Jack never gains weight________ all the junk food he eats.
5._________ the need for salt to live, too much can be harmful.
6. I do like eating ice cream _________ I do like eating candy.
7. Junk food is still very popular_______ the health advice from experts.
Lời giải chi tiết:
Although/Though our school has a cafeteria, students rarely eat there.
(Mặc dù/Mặc dù trường chúng tôi có nhà ăn nhưng học sinh hiếm khi ăn ở đó.)
Despite/In spite of knowing that too much sugar is bad for our health, most people eat a lot of it.
(Mặc dù/Mặc dù biết rằng quá nhiều đường có hại cho sức khỏe nhưng hầu hết mọi người đều ăn rất nhiều đường.)
Although/Though knowing that smoking is very bad, many people still smoke.
(Mặc dù/dù biết hút thuốc là rất có hại nhưng nhiều người vẫn hút.)
Jack never gains weight despite/in spite of all the junk food he eats.
(Jack không bao giờ tăng cân mặc dù anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)
Despite/In spite of the need for salt to live, too much can be harmful.
(Mặc dù/Mặc dù cần muối để sống nhưng quá nhiều có thể gây hại.)
I do like eating ice cream although/though I do like eating candy.
(Tôi thích ăn kem mặc dù tôi thích ăn kẹo.)
Junk food is still very popular despite/in spite of the health advice from experts.
(Đồ ăn vặt vẫn rất phổ biến bất chấp/bất chấp lời khuyên về sức khỏe từ các chuyên gia.)
Grammar Meaning, Form, and Use d
d. Choose the sentence that is closest in meaning to each of the following sentences.
(Chọn câu gần nghĩa nhất với mỗi câu sau.)
1. Although some diets are very dangerous, many people still follow them.
A. Despite following diets, many people are dangerous.
B. In spite of being dangerous, many people still follow diets.
C. Despite the dangers of some diets, many people still follow them.
2. Despite having access to healthy snacks, students still prefer junk food.
A. In spite of junk food, students have healthy snacks.
B. Although students have access to healthy snacks, they still prefer junk food.
C. Though students prefer junk food, they also have access to healthy snacks.
3. I like to eat candy though I know it's bad for me.
A. In spite of eating bad candy, I like it.
B. Although candy is bad, I don't eat it.
C. Despite knowing candy is bad for me, I like to eat it.
4. Though many people know the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal.
A. Despite knowing the dangers of drinking too much soda, many people still drink it with every meal.
B. In spite of drinking soda with every meal, many people don't know it's dangerous.
C. Although people drink soda with every meal, they know soda's dangerous.
5. I eat vegetables every day although I don't like them.
A. Though I hate vegetables, I should eat them I every day.
B. Despite not liking vegetables, I eat them every day.
C. In spite of eating vegetable every day, I like them.
Lời giải chi tiết:
1. Although some diets are very dangerous, many people still follow them.
C. Despite the dangers of some diets, many people still follow them.
2. Despite having access to healthy snacks, students still prefer junk food.
B. Although students have access to healthy snacks, they still prefer junk food.
3. I like to eat candy though I know it's bad for me.
C. Despite knowing candy is bad for me, I like to eat it.
4. Though many people know the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal.
A. Despite knowing the dangers of drinking too much soda, many people still drink it with every meal.
5. I eat vegetables every day although I don't like them.
B. Despite not liking vegetables, I eat them every day.
Grammar Meaning, Form, and Use e
e. In pairs: Complete the sentences with your own ideas and tell your partner.
Although I don't like sports,...
Though I like having snacks,...
I eat lots of...although...
..though it's difficult to do.
I like...in spite of...
I hate...despite...
Lời giải chi tiết:
1.Although I don't like sports, I try to stay active by going for walks or doing yoga.
(Mặc dù tôi không thích thể thao nhưng tôi cố gắng duy trì hoạt động bằng cách đi dạo hoặc tập yoga.)
2. Though I like having snacks, I try to choose healthier options like fruits or nuts instead of chips or candy.
(Mặc dù thích ăn vặt nhưng tôi cố gắng chọn những món lành mạnh hơn như trái cây hoặc các loại hạt thay vì khoai tây chiên hoặc kẹo.)
3. I eat lots of fruits and vegetables, although sometimes I struggle to incorporate them into every meal.
(Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả, mặc dù đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc kết hợp chúng vào mỗi bữa ăn.)
4. I try to exercise regularly, though it's difficult to find the motivation to do it consistently.
(Tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên, mặc dù rất khó tìm được động lực để tập luyện đều đặn.)
5. I like spending time outdoors in nature, in spite of being a bit afraid of bugs and insects.
(Tôi thích dành thời gian ở ngoài trời với thiên nhiên, mặc dù hơi sợ bọ và côn trùng.)
6. I hate waking up early in the morning, despite knowing it's important for starting the day off right.
(Tôi ghét việc thức dậy sớm vào buổi sáng, mặc dù biết rằng điều quan trọng là phải bắt đầu ngày mới đúng cách.)
Pronunciation a
Sentence Stress
a. Stress the adverbial conjunction in sentences with adverbial clauses of concession.
(Nhấn mạnh liên từ trạng ngữ trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.)
Pronunciation b
b. Listen. Notice the stress of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự nhấn mạnh của các từ được gạch chân.)
Though chocolate isn't good for us, it's the most popular snack in the world.
(Mặc dù socola không tốt cho chúng ta nhưng nó lại là món ăn nhẹ phổ biến nhất trên thế giới.)
He eats a lot of candy although he knows it's bad for him.
(Anh ấy ăn rất nhiều kẹo mặc dù anh ấy biết nó có hại cho mình.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence that doesn' follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở Bài tập a.)
Although I know exercise is good for me, i'm just too lazy.
I like to eat chocolate cake though it's not good for me.
Lời giải chi tiết:
Although I know exercise is good for me, i'm just too lazy.
(Mặc dù tôi biết tập thể dục là tốt cho mình nhưng tôi lại quá lười biếng.)
Pronunciation d
d. Read the sentences with the sentence stress noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu có trọng âm được ghi ở Bài tập a. cho một đối tác.)
Practice a
a. In pairs: Take turns telling your partner about healthy living using the pictures and the information. End the discussion using the expressions in the Conversation Skill box.
(Theo cặp: Lần lượt nói với bạn của bạn về lối sống lành mạnh bằng cách sử dụng các bức tranh và thông tin. Kết thúc cuộc thảo luận bằng cách sử dụng các biểu thức trong hộp Kỹ năng hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
Health expert: Although we should eat fruit every day, many people don't eat any.
(Mặc dù chúng ta nên ăn trái cây mỗi ngày nhưng nhiều người lại không ăn.)
Student: Thanks for the information. It was nice talking to you.
(Cảm ơn thông tin. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
A: I love eating ice cream though I know it’s not good for me.
(Tôi thích ăn kem mặc dù tôi biết nó không tốt cho mình.)
B: Thanks for the sharing. It was nice talking to you.
(Cảm ơn đã chia sẻ. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
Students: Though we love playing football, we don’t like doing exercise.
(Mặc dù chúng tôi thích chơi bóng đá nhưng chúng tôi không thích tập thể dục.)
Health expert: Thanks for the sharing. It was nice talking to you.
(Cảm ơn đã chia sẻ. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
Doctor: Although too much screen time is bad kids love using their phones.
(Mặc dù thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều không tốt nhưng trẻ lại thích sử dụng điện thoại.)
Student: Thanks for the information. It was nice talking to you.
(Cảm ơn thông tin. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
Speaking a
a. You're in a city council meeting about teenagers' health. In pairs: Discuss whether teens follow the health advice below and find solutions for each problem.
(Bạn đang tham dự cuộc họp hội đồng thành phố về sức khỏe thanh thiếu niên. Theo cặp: Thảo luận xem thanh thiếu niên có làm theo lời khuyên về sức khỏe dưới đây hay không và tìm giải pháp cho từng vấn đề.)
Advice for teens' health (Lời khuyên cho sức khỏe tuổi teen)
8-10 hours of sleep
(Ngủ 8-10 tiếng)
60 minutes of exercise a day
(60 phút tập thể dục mỗi ngày)
Less than 2 hours of screen time (other than for schoolwork)
(Thời gian sử dụng màn hình dưới 2 giờ (trừ khi làm bài tập ở trường))
400 g of fruit and vegetables a day
(400 g trái cây và rau quả mỗi ngày)
Maintain a healthy weight
(Duy trì cân nặng khỏe mạnh)
Lời giải chi tiết:
8-10 hours of sleep
Although doctors suggest teens get 8-10 hours of sleep a night, most teens only get 6-7 hours.
(Mặc dù các bác sĩ khuyên thanh thiếu niên nên ngủ 8-10 giờ mỗi đêm nhưng hầu hết thanh thiếu niên chỉ ngủ được 6-7 giờ.)
Yeah, I agree. What should we do to improve it?
(Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?)
I think school should start later and give students less homework.
(Tôi nghĩ trường học nên bắt đầu muộn hơn và cho học sinh ít bài tập về nhà hơn.)
60 minutes of exercise a day
Although health experts recommend that teenagers engage in at least 60 minutes of exercise a day, many adolescents fail to meet this guideline, often due to sedentary lifestyles and the allure of screen-based activities.
(Mặc dù các chuyên gia y tế khuyến nghị thanh thiếu niên nên tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày, nhưng nhiều thanh thiếu niên không đáp ứng được hướng dẫn này, thường là do lối sống ít vận động và sức hấp dẫn của các hoạt động dựa trên màn hình.)
Yeah, I agree. What should we do to improve it?
(Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?)
I think schools should prioritize physical education and offer diverse sports and fitness activities to encourage regular exercise among students. Additionally, families can support this by engaging in active pursuits together and limiting screen time.
(Tôi nghĩ các trường học nên ưu tiên giáo dục thể chất và cung cấp các hoạt động thể thao, thể dục đa dạng để khuyến khích học sinh tập thể dục thường xuyên. Ngoài ra, các gia đình có thể hỗ trợ điều này bằng cách cùng nhau tham gia các hoạt động tích cực và hạn chế thời gian sử dụng thiết bị.)
Less than 2 hours of screen time (other than for schoolwork)
Although doctors suggest limiting screen time to less than 2 hours a day (other than for schoolwork), many teenagers exceed this recommendation, spending excessive hours on devices for various activities.
(Mặc dù các bác sĩ đề nghị giới hạn thời gian sử dụng thiết bị xuống dưới 2 giờ mỗi ngày (trừ khi làm bài tập ở trường), nhưng nhiều thanh thiếu niên đã vượt quá khuyến nghị này, dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị cho nhiều hoạt động khác nhau.)
Yeah, I agree. What should we do to improve it?
(Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?)
I think promoting alternative activities and setting clear boundaries on screen time can help tackle this issue effectively.
(Tôi nghĩ việc thúc đẩy các hoạt động thay thế và đặt ra ranh giới rõ ràng về thời gian sử dụng thiết bị có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.)
400 g of fruit and vegetables a day
Although health recommendations advise consuming at least 400 grams of fruits and vegetables per day, many teenagers don't meet this target, often opting for less nutritious food choices.
(Mặc dù các khuyến nghị về sức khỏe khuyên nên tiêu thụ ít nhất 400 gram trái cây và rau quả mỗi ngày, nhưng nhiều thanh thiếu niên không đạt được mục tiêu này và thường chọn những thực phẩm ít dinh dưỡng hơn.)
Yeah, I agree. What should we do to improve it?
(Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?)
I think promoting healthy eating habits through education and ensuring access to affordable fresh produce can help teenagers incorporate more fruits and vegetables into their diets.
(Tôi nghĩ việc thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh thông qua giáo dục và đảm bảo khả năng tiếp cận các sản phẩm tươi sống với giá cả phải chăng có thể giúp thanh thiếu niên kết hợp nhiều trái cây và rau quả hơn vào chế độ ăn uống của mình.)
Maintain a healthy weight
Although maintaining a healthy weight is important for overall well-being, many teenagers struggle with weight management due to factors such as unhealthy eating habits and lack of physical activity.
(Mặc dù duy trì cân nặng hợp lý là điều quan trọng đối với sức khỏe tổng thể nhưng nhiều thanh thiếu niên vẫn gặp khó khăn trong việc quản lý cân nặng do các yếu tố như thói quen ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất.)
Yeah, I agree. What should we do to improve it?
(Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?)
I think promoting balanced nutrition, regular exercise, and positive body image can help teenagers adopt healthier lifestyles and achieve and maintain a healthy weight.
(Tôi nghĩ rằng việc thúc đẩy dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên và hình ảnh cơ thể tích cực có thể giúp thanh thiếu niên áp dụng lối sống lành mạnh hơn cũng như đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
Speaking b
b. Join another pair. Discuss the three biggest problems and give solutions to them.
(Tham gia một cặp khác. Thảo luận về ba vấn đề lớn nhất và đưa ra giải pháp cho chúng.)
Lời giải chi tiết:
Insufficient Physical Activity:
(Hoạt động thể chất không đầy đủ:)
Problem: Many teens don't meet the recommended daily 60 minutes of exercise.
(Vấn đề: Nhiều thanh thiếu niên không đáp ứng đủ 60 phút tập thể dục hàng ngày được khuyến nghị.)
Solution: Enhance school PE programs, create safe outdoor spaces for recreation, and promote family activities.
(Giải pháp: Tăng cường các chương trình Thể dục ở trường học, tạo không gian ngoài trời an toàn để giải trí và thúc đẩy các hoạt động gia đình.)
Unhealthy Eating Habits:
(Thói quen ăn uống không lành mạnh:)
Problem: Teens often lack fruits and vegetables in their diet, relying on processed foods.
(Vấn đề: Thanh thiếu niên thường thiếu trái cây và rau quả trong chế độ ăn uống, dựa vào thực phẩm chế biến sẵn.)
Solution: Educate about nutrition in schools, provide access to affordable fresh produce, and offer cooking classes.
(Giải pháp: Giáo dục về dinh dưỡng trong trường học, cung cấp khả năng tiếp cận các sản phẩm tươi sống với giá cả phải chăng và tổ chức các lớp học nấu ăn.)
Excessive Screen Time:
(Thời gian sử dụng màn hình quá mức:)
Problem: Teens spend too much time on screens, affecting sleep and mental health.
(Vấn đề: Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian trước màn hình, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tâm thần.)
Solution: Set screen time limits, promote alternative activities, and educate about balanced usage at school and home.
(Giải pháp: Đặt giới hạn thời gian sử dụng thiết bị, thúc đẩy các hoạt động thay thế và giáo dục về cách sử dụng cân bằng ở trường và ở nhà.)
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. Where do these people get information about health? Where do you usually get health information from?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này lấy thông tin về sức khỏe ở đâu? Bạn thường lấy thông tin sức khỏe từ đâu?)
Lời giải chi tiết:
Picture 1: A woman sitting in a doctor's office, listening attentively while the doctor explains something to her.
(Một người phụ nữ ngồi trong phòng khám, chăm chú lắng nghe bác sĩ giải thích điều gì đó cho mình.)
Picture 2: A child is sitting in front of a laptop and looking for information about healthy living.
(Một em bé đang ngồi trước laptop và tìm kiếm thông tin về lối sống lành mạnh)
Picture 3: A girl is reading books about health at the library.
(Một cô gái đang đọc sách về sức khỏe ở thư viện.)
I typically get health information from: Medical Professionals, Internet, Books, Health Organizations and Government Agencies. Peer Support Groups, Family and Friends.
(Tôi thường nhận thông tin sức khỏe từ: Chuyên gia y tế, Internet, Sách, Tổ chức Y tế và Cơ quan Chính phủ. Nhóm hỗ trợ ngang hàng, gia đình và bạn bè)
Reading a
a. Look at the Reading on page 45 and the Listening on page 49, then read the summary below. Why are the headings organized this way?
(Hãy xem phần Đọc ở trang 45 và phần Nghe ở trang 49, sau đó đọc phần tóm tắt bên dưới. Tại sao các tiêu đề được sắp xếp theo cách này?)
1. They are in order of importance (1 = very important, 5 = not very important).
2. They are in the same order as the Reading and Listening tasks.
The article discusses how a lot of online health advice is harmful to our health. There is also information about some health problems teens have.
1. Eat a healthy diet: People think detox diets are healthy. However, they are harmful. Our organs detox our bodies. We should eat a healthy diet and drink enough water to help our organs stay strong.
2. Eat a little fat: Many people eat diets with no fat because they think fat is unhealthy. However, our bodies need fat to protect our organs and get benefits from some vitamins.
3. Learn which chemicals are safe: Lots of people think that they shouldn't eat products that have chemicals in them. However, all have chemicals in them. Health experts suggest learning which chemicals are safe. types of food
4. Teens don't get enough sleep: Teens naturally fall asleep after 11 p.m., but they have to wake up early for school. Some people say school should start later, and there should be time for a nap at school. Then, teens can get more sleep
5. Teens are becoming obese: Lots of teens don't know about the dangers of sugar. They should have access to nourishing lunches and healthy snacks to be healthier.
Lời giải chi tiết:
The headings are organized based on the order of importance (1 = very important, 5 = not very important). This organization helps prioritize the information according to its significance, ensuring that readers focus on the most crucial points first and then move on to less critical details. This structure aids in effectively conveying the main ideas of the article and guiding readers through the content in a logical manner.
(Các tiêu đề được sắp xếp dựa trên thứ tự quan trọng (1 = rất quan trọng, 5 = không quan trọng lắm). Tổ chức này giúp ưu tiên thông tin theo tầm quan trọng của nó, đảm bảo rằng người đọc tập trung vào những điểm quan trọng nhất trước tiên và sau đó mới chuyển sang những chi tiết ít quan trọng hơn. Cấu trúc này hỗ trợ truyền tải hiệu quả các ý chính của bài viết và hướng dẫn người đọc thông qua nội dung một cách hợp lý.)
Tạm dịch
1. Chúng được sắp xếp theo thứ tự quan trọng (1 = rất quan trọng, 5 = không quan trọng lắm).
2. Chúng có cùng thứ tự với bài Đọc và Nghe.
Bài báo thảo luận về việc rất nhiều lời khuyên về sức khỏe trực tuyến có hại cho sức khỏe của chúng ta như thế nào. Ngoài ra còn có thông tin về một số vấn đề sức khỏe mà thanh thiếu niên gặp phải.
1. Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: Mọi người cho rằng chế độ ăn kiêng giải độc là lành mạnh. Tuy nhiên, chúng có hại. Các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể. Chúng ta nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của chúng ta khỏe mạnh.
2. Ăn ít chất béo: Nhiều người ăn kiêng không có chất béo vì cho rằng chất béo không tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và nhận được lợi ích từ một số vitamin.
3. Tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn: Rất nhiều người cho rằng không nên ăn những sản phẩm có chứa hóa chất. Tuy nhiên, tất cả đều có hóa chất trong đó. Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn. các loại thực phẩm
4. Thanh thiếu niên ngủ không đủ giấc: Thanh thiếu niên thường ngủ sau 23h nhưng phải dậy sớm để đi học. Một số người nói rằng nên bắt đầu học muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa ở trường. Sau đó, thanh thiếu niên có thể ngủ nhiều hơn
5. Thanh thiếu niên ngày càng béo phì: Rất nhiều thanh thiếu niên không biết về sự nguy hiểm của đường. Họ nên được tiếp cận với những bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh để khỏe mạnh hơn.
Reading b
b. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng)
1. What should we do to help our organs stay strong?
A. Eat a detox diet.
B. Eat a healthy diet.
C. Only drink water.
D. Detox our organs.
2. What do many people think about fat?
A. It's unhealthy.
B. It's healthy.
C. It tastes good.
D. It makes us fat.
3. What do health experts say we should know about chemicals in food?
A which food has chemicals in it
B. which chemicals are OK
C. which chemicals taste good
D. we don't need to know
4. The word naturally in point number 4 is closest in meaning to which phrase?
A. in a way that you expect
B. as a normal result
C. in a relaxed way
D. without special help
5. What can a reader infer from the summary?
A. Eat a lot of vegetables.
B. Know the right information.
C. Eat different types of food.
D. Try different diets.
Lời giải chi tiết:
1-B Eat a healthy diet.
Thông tin: Eating a healthy diet provides essential nutrients that support the overall health and function of our organs. This includes a balanced intake of fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats, which provide vitamins, minerals, and antioxidants necessary for organ health.
(Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng của các cơ quan của chúng ta. Điều này bao gồm việc ăn uống cân bằng trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh, cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết cho sức khỏe của các cơ quan.)
2- A. It's unhealthy.
Thông tin: Many people believe that all fats are unhealthy and should be avoided. However, fats are essential nutrients that play crucial roles in our body, including protecting organs, absorbing vitamins, and providing energy. It's important to distinguish between healthy fats, such as those found in nuts, seeds, and avocados, and unhealthy fats, like trans fats found in processed foods.
(Nhiều người cho rằng tất cả chất béo đều không tốt cho sức khỏe và nên tránh. Tuy nhiên, chất béo là chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể chúng ta, bao gồm bảo vệ các cơ quan, hấp thụ vitamin và cung cấp năng lượng. Điều quan trọng là phải phân biệt giữa chất béo lành mạnh, chẳng hạn như chất béo có trong các loại hạt, hạt và quả bơ, với chất béo không lành mạnh, như chất béo chuyển hóa có trong thực phẩm chế biến sẵn.)
3- B. which chemicals are OK
Thông tin: Health experts emphasize the importance of understanding which chemicals in food are safe for consumption. While it's true that all foods contain chemicals, not all chemicals are harmful. Learning to identify and avoid harmful additives and preservatives while consuming foods with safe and natural ingredients is essential for maintaining health.
(Các chuyên gia y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ loại hóa chất nào trong thực phẩm an toàn khi tiêu dùng. Mặc dù sự thật là tất cả thực phẩm đều chứa hóa chất nhưng không phải tất cả hóa chất đều có hại. Học cách xác định và tránh các chất phụ gia và chất bảo quản có hại trong khi tiêu thụ thực phẩm có thành phần tự nhiên và an toàn là điều cần thiết để duy trì sức khỏe.)
4-B. as a normal result
Thông tin: The word "naturally" in the context of teens naturally falling asleep after 11 p.m. implies that it is a normal and typical occurrence. It refers to something happening without external influence or intervention.
(Từ "tự nhiên" trong bối cảnh thanh thiếu niên tự nhiên đi ngủ sau 23h. ngụ ý rằng đó là một sự xuất hiện bình thường và điển hình. Nó đề cập đến một cái gì đó xảy ra mà không có sự ảnh hưởng hoặc can thiệp từ bên ngoài.)
5-B. Know the right information.
Thông tin: The summary highlights the importance of discerning between health myths and facts to make informed decisions about diet and lifestyle. It emphasizes the necessity of accessing accurate and reliable information from health experts rather than relying on misinformation or popular beliefs.
(Bản tóm tắt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt giữa những lầm tưởng và sự thật về sức khỏe để đưa ra quyết định sáng suốt về chế độ ăn uống và lối sống. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiếp cận thông tin chính xác và đáng tin cậy từ các chuyên gia y tế thay vì dựa vào thông tin sai lệch hoặc niềm tin phổ biến.)
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Reading d
d. In pairs: Discuss which piece of information you find most interesting and say why
(Theo cặp: Thảo luận về thông tin nào bạn thấy thú vị nhất và cho biết lý do)
Lời giải chi tiết:
A: I found the information about detox diets being harmful quite interesting. It's surprising how many people believe in the effectiveness of detox diets without realizing the potential harm they can cause to our bodies. Learning that our organs naturally detoxify our bodies and that we should focus on eating a healthy diet instead is eye-opening.
(Tôi thấy thông tin về chế độ ăn kiêng giải độc có hại khá thú vị. Điều đáng ngạc nhiên là có bao nhiêu người tin vào hiệu quả của chế độ ăn kiêng giải độc mà không nhận ra tác hại tiềm tàng mà chúng có thể gây ra cho cơ thể chúng ta. Biết rằng các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể một cách tự nhiên và thay vào đó chúng ta nên tập trung vào việc ăn một chế độ ăn uống lành mạnh là điều đáng mở rộng tầm mắt.)
B: I agree, that was quite fascinating. For me, the most interesting piece of information was about teens not getting enough sleep. It's alarming to know that many teens struggle with sleep deprivation due to early school start times. The suggestion of starting school later and incorporating naps during the day to allow teens to get more sleep is something I hadn't thought about before, but it makes a lot of sense in addressing this issue.
(Tôi đồng ý, điều đó khá hấp dẫn. Đối với tôi, thông tin thú vị nhất là về việc thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc. Thật đáng báo động khi biết rằng nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với tình trạng thiếu ngủ do phải vào học sớm. Đề xuất bắt đầu đi học muộn hơn và kết hợp ngủ trưa trong ngày để thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn là điều mà trước đây tôi chưa từng nghĩ tới, nhưng nó rất có ý nghĩa khi giải quyết vấn đề này.)
A: Absolutely, sleep is so crucial for overall health and academic performance, especially during the teenage years. It's important for schools and communities to consider implementing such changes to support teens' well-being.
(Chắc chắn rồi, giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và kết quả học tập, đặc biệt là trong những năm thiếu niên. Điều quan trọng là các trường học và cộng đồng phải xem xét thực hiện những thay đổi như vậy để hỗ trợ sức khỏe của thanh thiếu niên.)
B: Definitely, raising awareness about the importance of sleep hygiene and providing resources for teens to improve their sleep habits could also make a significant difference.
(Chắc chắn rồi, và việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc vệ sinh giấc ngủ cũng như cung cấp nguồn lực cho thanh thiếu niên để cải thiện thói quen ngủ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.)
A: Absolutely, I completely agree. It's fascinating how addressing seemingly simple changes like school start times can have such a profound impact on teens' health and academic success.
(Chắc chắn rồi, tôi hoàn toàn đồng ý. Thật thú vị khi giải quyết những thay đổi tưởng chừng như đơn giản như giờ vào học lại có thể tác động sâu sắc đến sức khỏe và thành công trong học tập của thanh thiếu niên.)
Writing a
a. Read about summarizing a text. Then, using the summary on the previous page to help you, underline the main ideas in the article (page 45) and the listening questions (page 49). Put the ideas into groups and give each group a letter (A-E).
(Đọc về tóm tắt một văn bản. Sau đó, sử dụng phần tóm tắt ở trang trước để gạch chân các ý chính trong bài (trang 45) và các câu hỏi nghe (trang 49). Chia các ý tưởng thành các nhóm và cho mỗi nhóm một chữ cái (A-E).)
Phương pháp giải:
Writing Skill
Summarizing a text
(Tóm tắt một văn bản)
Summarizing a text helps you understand, remember, and communicate the main ideas of a topic. To summarize a text effectively, you should:
(Tóm tắt một văn bản giúp bạn hiểu, ghi nhớ và truyền đạt những ý chính của một chủ đề. Để tóm tắt một văn bản một cách hiệu quả, bạn nên:)
• Underline the main ideas and put them into groups. Use the paragraph titles to help you. You can give each group a letter to help you organize the text.
(Gạch dưới những ý chính và xếp chúng thành các nhóm. Sử dụng tiêu đề đoạn văn để giúp bạn. Bạn có thể đưa cho mỗi nhóm một lá thư để giúp bạn sắp xếp văn bản.)
• Give each group of ideas a heading. Make the original headings shorter or summarize the main ideas into headings.
(Đặt tiêu đề cho mỗi nhóm ý tưởng. Làm cho các tiêu đề ban đầu ngắn hơn hoặc tóm tắt các ý chính thành các tiêu đề.)
• Organize your writing in the same order. Follow the order of the information in the text you are summarizing. Give each heading a different number if the original text also has numbered headings.
(Sắp xếp bài viết của bạn theo cùng một thứ tự. Thực hiện theo thứ tự của thông tin trong văn bản bạn đang tóm tắt. Đặt cho mỗi tiêu đề một số khác nhau nếu văn bản gốc cũng có tiêu đề được đánh số.)
• Write an introduction (and a conclusion) for your summary. Use your own words and write a conclusion if the original text has one.
(Viết phần giới thiệu (và kết luận) cho phần tóm tắt của bạn. Sử dụng từ ngữ của riêng bạn và viết kết luận nếu văn bản gốc có.)
• Write using the same style. Use the same language (formal or informal words).
(Viết theo cùng một phong cách. Sử dụng cùng một ngôn ngữ (từ trang trọng hoặc không chính thức).
Writing b
b. Look at the example of a bad summary below. Label the summary with the different problems (A - E)
(Hãy xem ví dụ về một bản tóm tắt tồi dưới đây. Dán nhãn bản tóm tắt với các vấn đề khác nhau (A - E))
A: the writer copies instead of summarizing information
B: too many small details and not the main idea
C: language is too informal
D: topic title is too long
E: topics are not in order
1. You should eat fat to protect your organs, and fat helps you get benefits from some vitamins. (2)_________
Fat helps you feel full for longer. Too much fat is bad for you. The WHO says you should get less than 30% of your calories from fat. (3)_________
2. Eat a healthy diet
People think detox diets are good. But, they're bad. (4)_________
3. Be careful of bad health advice
The internet is full of health advice. Some advice is actually harmful. Let's find out the truth behind the popular health myths. Be careful of what you read online. Knowing which health tips are myths is key to healthy living. (5)________________.
Lời giải chi tiết:
(1) E: topics are not in order
1. You should eat fat to protect your organs, and fat helps you get benefits from some vitamins. (2)_________
Fat helps you feel full for longer. Too much fat is bad for you. The WHO says you should get less than 30% of your calories from fat. (3)_________
2. Eat a healthy diet
People think detox diets are good. But, they're bad. (4)_________
3. Be careful of bad health advice
The internet is full of health advice. Some advice is actually harmful. Let's find out the truth behind the popular health myths. Be careful of what you read online. Knowing which health tips are myths is key to healthy living. (5)________________.
Speaking a
a. In pairs: Look at P. 122 152 and underline the main ideas in the text. Then, group the ideas together by writing a letter (A-C) beside each part you underlined.
(Theo cặp: Nhìn vào P. 122 152 và gạch dưới những ý chính trong văn bản. Sau đó, nhóm các ý lại với nhau bằng cách viết một chữ cái (A-C) bên cạnh mỗi phần bạn gạch chân.)
Speaking b
b. Complete the table below with your notes, then choose a title for each group of ideas.
(Hoàn thành bảng bên dưới với ghi chú của bạn, sau đó chọn tiêu đề cho mỗi nhóm ý tưởng.)
Let's Write!
Now, summarize the main information from the text on page 122. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.
Phương pháp giải:
Feedback (Nhận xét)
The passage summarizes the information well.
(Đoạn văn tóm tắt thông tin tốt.)
It is interesting. (Suggest ideas, if not.)
(Nó là thú vị. (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)
I can understand everything.
(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)
(Underline anything you don't understand.)
(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)
Lời giải chi tiết:
The text discusses the increasing availability of health information, emphasizing the hazards of indoor air pollution caused by improper cooking methods, affecting nearly one in three individuals globally. Regular health check-ups are advocated, even for asymptomatic individuals, with only a mere 8% adhering to this practice in the USA. Additionally, technology facilitates early detection of latent health issues. The passage underscores the necessity of children's access to healthcare services for fostering healthy development, highlighting the right to free health services for children under six years old in ensuring their well-being.
(Văn bản thảo luận về sự sẵn có ngày càng tăng của thông tin sức khỏe, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm của ô nhiễm không khí trong nhà do phương pháp nấu ăn không đúng cách, ảnh hưởng đến gần một phần ba số người trên toàn cầu. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên được khuyến khích, ngay cả đối với những người không có triệu chứng, chỉ có 8% tuân thủ thực hành này ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, công nghệ còn tạo điều kiện phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Đoạn văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc trẻ em tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh, nêu bật quyền được hưởng các dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em dưới sáu tuổi để đảm bảo sức khỏe cho các em.)
Unit 5 Review trang 100, 101, 102
Đang cập nhập...
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: