Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 6: Natural Wonders bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 9 Unit 6: Natural Wonders
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Accessible |
adj |
/əkˈses.ə.bəl/ |
Có thể tới được, dễ tiếp cận |
|
Border |
n |
/ˈbɔː.dər/ |
Biên giới |
|
Consider |
v |
/kənˈsɪd.ər/ |
Xem xét, cân nhắc |
|
Deer |
n |
/dɪər/ |
Con nai |
|
Disturb |
v |
/dɪˈstɜːb/ |
Làm phiền, làm náo động |
|
Explore |
v |
/ɪkˈsplɔːr/ |
Khám phá |
|
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt tiền |
|
Float |
v |
/fləʊt/ |
Trôi, nổi, lơ lửng |
|
Formation |
n |
/fɔːˈmeɪ.ʃən/ |
Sự hình thành, hình khối |
|
Government |
n |
/ˈɡʌv.ə.mənt/ |
Chính phủ |
|
Hunt |
v |
/hʌnt/ |
Săn bắn |
|
Law |
n |
/lɔː/ |
Luật pháp |
|
Limited |
adj |
/ˈlɪm.ɪ.tɪd/ |
Bị hạn chế |
|
Litter |
v |
/ˈlɪt.ər/ |
Xả rác |
|
Mount |
n |
/maʊnt/ |
Ngọn núi |
|
National park |
n |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ |
Công viên quốc gia |
|
Outcrop |
n |
/ˈaʊt.krɒp/ |
Phần đất (đá) trồi lên |
|
Rainforest |
n |
/ˈreɪn.fɒr.ɪst/ |
Rừng nhiệt đới |
|
Ranger |
n |
/ˈreɪn.dʒər/ |
Người bảo vệ rừng, bảo vệ công viên |
|
Scenic |
adj |
/ˈsiː.nɪk/ |
Có cảnh đẹp thiên nhiên |
|
sea level |
n |
/ˈsiː ˌlev.əl/ |
Mực nước biển |
|
Spectacular |
adj |
/spekˈtæk.jə.lər/ |
Đẹp mắt, ngoạn mục |
|
Spoil |
v |
/spɔɪl/ |
Phá hỏng |
|
Summit |
n |
/ˈsʌm.ɪt/ |
Đỉnh, điểm cao nhất |
|
Volume |
n |
/ˈvɒl.juːm/ |
Thể tích, khối lượng |
|
Wonder |
n |
/ˈwʌn.dər/ |
Kì quan |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: