Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Lifelong learning bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 10: Lifelong learning
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
adequate |
a |
/ˈædɪkwət/ |
thỏa đáng, phù hợp |
e-learning |
n |
/ˈiː lɜːnɪŋ/ |
hình thức học trực tuyến |
employable |
a |
/ɪmˈplɔɪəbl/ |
có thể được thuê làm việc |
facilitate |
v |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
tạo điều kiện thuận lợi |
flexibility |
n |
/ˌfleksəˈbɪləti/ |
tính linh động |
genius |
n |
/ˈdʒiːniəs/ |
thiên tài |
hospitality |
n |
/ˌhɒspɪˈtæləti/ |
lòng mến khách |
initiative |
n |
/ɪˈnɪʃətɪv/ |
sáng kiến, tính chủ động trong công việc |
institution |
n |
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ |
cơ quan tổ chức |
interaction |
n |
/ˌɪntərˈækʃn/ |
sự tương tác |
lifelong |
n |
/ˈlaɪflɒŋ/ |
suốt đời |
opportunity |
n |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
cơ hội |
overwhelming |
n |
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ |
vượt trội |
pursuit |
n |
/pəˈsjuːt/ |
sự theo đuổi |
self-directed |
a |
/sef-dəˈrektɪd/ |
theo định hướng cá nhân |
self-motivated |
a |
/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
có động lực cá nhân |
temptation |
n |
/tempˈteɪʃn/ |
sự lôi cuốn |
ultimate |
a |
/ˈʌltɪmət/ |
sau cùng, quan trọng nhất |
voluntarily |
adv |
/ˈvɒləntrəli/ |
một cách tự nguyện |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: The world of work
Từ vựng Unit 6: Artificial intelligence
Từ vựng Unit 7: The world of mass media
Từ vựng Unit 8: Wildlife conservation
Từ vựng Unit 10: Lifelong learning